Cuộc tấn công này dựa trên việc thao túng các dấu phân cách tham số được sử dụng bởi các vectơ đầu vào của ứng dụng web để gây ra các hành vi không mong muốn như kiểm soát truy cập, bỏ qua ủy quyền và tiết lộ thông tin, trong số những hành vi khác.
Các bài viết liên quan:
Khái niệm về Tấn công Parameter Delimiter
Tấn công Parameter Delimiter (hay còn được gọi là Delimiter-based Attacks) là một loại tấn công mà kẻ tấn công tận dụng các ký tự đặc biệt được sử dụng như dấu phân cách hoặc dấu ngăn cách trong các tham số của một yêu cầu web để thực hiện các hành vi độc hại.
Khi gửi yêu cầu HTTP hoặc một loại yêu cầu khác, thường có sự phân tách các tham số bằng dấu ngăn cách như dấu cách, dấu phẩy, dấu chấm, dấu chấm phẩy, dấu gạch dưới, và nhiều dấu khác. Kẻ tấn công có thể chèn các ký tự đặc biệt này vào các tham số để tạo ra các tác động không mong muốn như thực hiện lệnh SQL, thay đổi tham số, hoặc truy cập vào thông tin nhạy cảm.
Xem thêm Linear Recurrence Relations với hệ số không đổi
Tấn công Parameter Delimiter có thể khai thác lỗi bảo mật trong việc xử lý tham số và kiểm tra đầu vào của ứng dụng web. Khi kẻ tấn công thành công, họ có thể thực hiện các hành động không ủy quyền, đánh cắp dữ liệu, hoặc gây hư hại cho hệ thống mục tiêu.
Để ngăn chặn Tấn công Parameter Delimiter, các phương pháp xác thực và kiểm tra đầu vào nghiêm ngặt, xử lý đúng cách các ký tự đặc biệt và kiểm tra lỗi bảo mật là cần thiết. Các biện pháp bảo mật bao gồm kiểm tra và lọc đầu vào, sử dụng thư viện bảo mật, và cập nhật các bản vá bảo mật cho hệ thống.
Xem thêm Web Parameter Tampering
Tác động và nguy cơ của Tấn công Parameter Delimiter
Tấn công Parameter Delimiter có thể có những tác động và nguy cơ đáng lo ngại đối với hệ thống và ứng dụng web. Dưới đây là một số tác động và nguy cơ phổ biến của tấn công này:
- Thực hiện các hành động không ủy quyền: Kẻ tấn công có thể sử dụng Tấn công Parameter Delimiter để thay đổi tham số của yêu cầu và thực hiện các hành động không ủy quyền trong hệ thống. Ví dụ, họ có thể thay đổi tham số để thực hiện lệnh SQL và truy cập vào cơ sở dữ liệu mà không có quyền truy cập.
- Đánh cắp thông tin nhạy cảm: Bằng cách thay đổi tham số, kẻ tấn công có thể truy cập và đánh cắp thông tin nhạy cảm trong hệ thống. Ví dụ, họ có thể truy cập vào tài khoản người dùng, thông tin tài chính, hoặc dữ liệu quan trọng khác.
- Tạo lỗ hổng bảo mật: Bằng cách sử dụng các ký tự đặc biệt, kẻ tấn công có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web. Họ có thể khai thác các lỗi xác thực, kiểm tra đầu vào không nghiêm ngặt hoặc sử dụng các hàm không an toàn để thực hiện các hành vi độc hại.
- Gây hư hại cho hệ thống: Tấn công Parameter Delimiter có thể gây ra hư hại cho hệ thống mục tiêu. Kẻ tấn công có thể tạo ra các yêu cầu không hợp lệ, gây quá tải hệ thống hoặc khai thác các lỗi bảo mật để làm hỏng hệ thống.
- Mất uy tín và hậu quả pháp lý: Nếu một ứng dụng web bị tấn công Parameter Delimiter và thông tin người dùng hoặc dữ liệu nhạy cảm bị đánh cắp, nó có thể dẫn đến mất uy tín của tổ chức và các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Để đối phó với tấn công Parameter Delimiter, cần thiết phải triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp như xác thực và kiểm tra đầu vào nghiêm ngặt, lọc và xử lý đúng cách các ký tự đặc biệt, và đảm bảo rằng ứng dụng web được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất.
Xem thêm Parameter trong hàm của R
Biện pháp phòng ngừa Tấn công Parameter Delimiter
Để phòng ngừa tấn công Parameter Delimiter, bạn có thể áp dụng các biện pháp bảo mật sau đây:
- Xác thực và kiểm tra đầu vào: Hãy luôn xác thực và kiểm tra đầu vào từ người dùng hoặc các yêu cầu web trước khi sử dụng chúng trong quá trình xử lý. Đảm bảo rằng chỉ chấp nhận đầu vào hợp lệ và loại bỏ bất kỳ ký tự đặc biệt hoặc chuỗi nguy hiểm.
- Sử dụng đối số hợp lệ: Đối với các tác vụ yêu cầu truy vấn hoặc lọc dữ liệu từ cơ sở dữ liệu, hãy sử dụng đối số hợp lệ và bảo đảm rằng các đối số đó không chứa ký tự đặc biệt hoặc câu lệnh nguy hiểm.
- Sử dụng câu lệnh Prepared Statements: Đối với các câu lệnh SQL, hãy sử dụng câu lệnh Prepared Statements để tránh tấn công SQL Injection. Các câu lệnh Prepared Statements giúp cách mạng hóa dữ liệu nhập vào và ngăn chặn việc chèn câu lệnh SQL độc hại.
- Kiểm tra đầu ra: Trước khi trả về dữ liệu cho người dùng, hãy đảm bảo rằng dữ liệu đã được sạch và không chứa ký tự đặc biệt hoặc chuỗi nguy hiểm. Sử dụng các phương thức đặc biệt như htmlentities() hoặc htmlspecialchars() để mã hóa các ký tự đặc biệt thành các thẻ HTML an toàn.
- Cập nhật hệ thống và ứng dụng: Hãy đảm bảo rằng hệ thống và ứng dụng của bạn luôn được cập nhật với các bản vá bảo mật mới nhất. Theo dõi và áp dụng các bản vá bảo mật, và thường xuyên kiểm tra tích hợp để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật có thể tồn tại.
- Giám sát và ghi nhật ký: Thiết lập hệ thống giám sát và ghi nhật ký để theo dõi các hoạt động đáng ngờ và phát hiện sớm các tấn công Parameter Delimiter. Xem xét việc sử dụng các công cụ phân tích nhật ký và hệ thống giám sát bảo mật để theo dõi và phản ứng nhanh chóng đối với các tình huống bất thường.
- Đào tạo và nhận thức về bảo mật: Đảm bảo rằng nhân viên và nhóm phát triển có đủ hiểu biết về các phương pháp tấn công bảo mật và biện pháp phòng ngừa. Cung cấp đào tạo về bảo mật cho nhân viên và thúc đẩy nhận thức về quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu và ứng dụng.
Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ tấn công Parameter Delimiter và đảm bảo tính bảo mật cho ứng dụng và hệ thống của mình.
Xem thêm Loại bỏ dấu và ký tự đặc biệt trong String của python
Các ví dụ về Tấn công Parameter Delimiter
Để minh họa lỗ hổng này, chúng tôi sẽ sử dụng lỗ hổng được tìm thấy trên Poster V2, một hệ thống đăng bài dựa trên ngôn ngữ lập trình PHP.
Ứng dụng này có một lỗ hổng nguy hiểm cho phép chèn dữ liệu vào các trường người dùng (tên người dùng, mật khẩu, địa chỉ email và đặc quyền) trong tệp “mem.php”, chịu trách nhiệm quản lý người dùng ứng dụng.
Ví dụ về tệp “mem.php”, trong đó người dùng Jose có đặc quyền quản trị và quyền truy cập của người dùng Alice:
<? Jose | 12345678 | jose@attack.com | admin | Alice | 87654321 | alice@attack.com | normal | ?>
Khi người dùng muốn chỉnh sửa hồ sơ của họ, họ phải sử dụng tùy chọn “chỉnh sửa tài khoản” trong trang “index.php” và nhập thông tin đăng nhập của họ. Tuy nhiên, sử dụng “|” làm dấu phân cách tham số trên trường email theo sau là “quản trị viên”, người dùng có thể nâng đặc quyền của họ lên quản trị viên. Ví dụ:
Username: Alice Password: 87654321 Email: alice@attack.com | admin |
Thông tin này sẽ được ghi lại trong tệp “mem.php” như sau:
Alice | 87654321 | alice@attack.com | admin | normal |
Trong trường hợp này, dấu phân cách tham số cuối cùng được xem xét là “| admin |” và người dùng có thể nâng cao đặc quyền của họ bằng cách chỉ định hồ sơ quản trị viên.
Mặc dù lỗ hổng này không cho phép thao túng hồ sơ của người dùng khác, nhưng nó cho phép nâng cấp đặc quyền cho người dùng ứng dụng.