Array (mảng) là một cấu trúc dữ liệu quan trọng trong JavaScript, cho phép bạn lưu trữ nhiều giá trị trong một biến duy nhất. Sử dụng Array, bạn có thể dễ dàng thao tác và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả. Array đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu và xây dựng các ứng dụng web phức tạp.
Khái niệm cơ bản về Array
Định nghĩa
Array là một đối tượng giống như danh sách, lưu trữ các phần tử theo một thứ tự cụ thể. Mỗi phần tử trong Array có một chỉ số, bắt đầu từ 0.
Cách khai báo
Bạn có thể khai báo một Array bằng cách sử dụng cặp dấu ngoặc vuông hoặc từ khóa new Array()
.
- Ví dụ:
let array1 = []; let array2 = new Array(); let array3 = [1, 2, 3, 4, 5];
Truy cập và thao tác với phần tử trong Array
Truy cập phần tử
Bạn có thể truy cập các phần tử trong Array bằng cách sử dụng chỉ số của chúng.
- Ví dụ:
let numbers = [10, 20, 30, 40]; console.log(numbers[0]); // 10
Thêm phần tử
Sử dụng phương thức push()
để thêm phần tử vào cuối Array.
- Ví dụ:
numbers.push(50); console.log(numbers); // [10, 20, 30, 40, 50]
Xóa phần tử
Sử dụng phương thức pop()
để xóa phần tử cuối cùng khỏi Array.
- Ví dụ:
numbers.pop(); console.log(numbers); // [10, 20, 30, 40]
Các phương thức phổ biến của Array
push()
Thêm một hoặc nhiều phần tử vào cuối Array.
- Ví dụ:
let fruits = ["apple", "banana"]; fruits.push("orange"); console.log(fruits); // ["apple", "banana", "orange"]
pop()
Loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi Array.
- Ví dụ:
fruits.pop(); console.log(fruits); // ["apple", "banana"]
shift()
Loại bỏ phần tử đầu tiên khỏi Array.
- Ví dụ:
fruits.shift(); console.log(fruits); // ["banana"]
unshift()
Thêm một hoặc nhiều phần tử vào đầu Array.
- Ví dụ:
fruits.unshift("grape"); console.log(fruits); // ["grape", "banana"]
concat()
Kết hợp hai hoặc nhiều Array thành một Array mới.
- Ví dụ:
let moreFruits = ["kiwi", "mango"]; let allFruits = fruits.concat(moreFruits); console.log(allFruits); // ["grape", "banana", "kiwi", "mango"]
slice()
Trích xuất một phần của Array mà không thay đổi Array gốc.
- Ví dụ:
let citrus = allFruits.slice(1, 3); console.log(citrus); // ["banana", "kiwi"]
splice()
Thay đổi nội dung của Array bằng cách loại bỏ hoặc thay thế các phần tử hiện có và/hoặc thêm các phần tử mới.
- Ví dụ:
allFruits.splice(2, 1, "strawberry"); console.log(allFruits); // ["grape", "banana", "strawberry", "mango"]
Vòng lặp và Array
for loop
Sử dụng vòng lặp for
để duyệt qua các phần tử của Array.
- Ví dụ:
for (let i = 0; i < allFruits.length; i++) { console.log(allFruits[i]); }
forEach()
Sử dụng phương thức forEach
để duyệt qua các phần tử của Array.
- Ví dụ:
allFruits.forEach(function(fruit) { console.log(fruit); });
Các phương thức cao cấp của Array
map()
Tạo một mảng mới với kết quả của việc gọi một hàm cho mỗi phần tử.
- Ví dụ:
let numbers = [1, 2, 3, 4, 5]; let doubled = numbers.map(function(number) { return number * 2; }); console.log(doubled); // [2, 4, 6, 8, 10]
filter()
Tạo một mảng mới với tất cả các phần tử mà hàm kiểm tra trả về true
.
- Ví dụ:
let evenNumbers = numbers.filter(function(number) { return number % 2 === 0; }); console.log(evenNumbers); // [2, 4]
reduce()
Áp dụng một hàm cho các phần tử của mảng để có được một giá trị duy nhất.
- Ví dụ:
let sum = numbers.reduce(function(total, number) { return total + number; }, 0); console.log(sum); // 15
Kết luận
Array là một cấu trúc dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt trong JavaScript, giúp bạn quản lý và thao tác với dữ liệu một cách hiệu quả. Bằng cách hiểu và sử dụng đúng các phương thức và kỹ thuật làm việc với Array, bạn có thể tạo ra các ứng dụng web mạnh mẽ và dễ bảo trì. Hãy thực hành và áp dụng kiến thức về Array trong các dự án thực tế để tận dụng tối đa lợi ích mà Array mang lại.
Tài liệu tham khảo
- Mozilla Developer Network (MDN): Array
- W3Schools: JavaScript Arrays
- JavaScript.info: Array methods