Rate this post

JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu mã nguồn mở dùng để chuyển đổi dữ liệu giữa hệ thống. Nó được sử dụng rộng rãi trong lập trình web và các dịch vụ mạng, vì nó dễ đọc và ghi, và có thể dễ dàng chuyển đổi sang các ngôn ngữ khác nhau. JSON dựa trên cú pháp của JavaScript và sử dụng các cặp “tên-giá trị” để mô tả dữ liệu, ví dụ:

{
 "name": "John Smith",
 "age": 35,
 "address": {
   "street": "21 2nd Street",
   "city": "New York",
   "state": "NY",
   "zip": "10021"
 },
 "phoneNumbers": [
   { "type": "home", "number": "212 555-1234" },
   { "type": "fax", "number": "646 555-4567" }
 ]
}

JSON là một công cụ rất hữu ích để chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống và ngôn ngữ lập trình khác nhau, vì nó có thể được chuyển đổi sang dạng dữ liệu của ngôn ngữ khác một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Các bài viết liên quan:

Cấu trúc của json

Cấu trúc của JSON gồm các phần sau:

  • Object: là một tập hợp của các cặp “tên-giá trị” được bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn “{ }”. Mỗi cặp “tên-giá trị” được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Array: là một tập hợp các giá trị được bao quanh bởi dấu ngoặc vuông “[ ]”. Các giá trị được ngăn cách bởi dấu phẩy.
  • Value: là giá trị của một tên trong object hoặc là một phần tử trong array. Có thể là một chuỗi, số, boolean, null, object hoặc array.
  • String: là một chuỗi ký tự được bao quanh bởi dấu nháy kép (” “). Có thể chứa bất kỳ ký tự nào trong đó, bao gồm cả dấu nháy kép.
  • Number: là một số nguyên hoặc thập phân.
  • Boolean: là một giá trị true hoặc false.
  • Null: là một giá trị không có giá trị.

Ví dụ:

{
  "name": "John Smith",
  "age": 35,
  "isStudent": false,
  "courses": ["math", "physics", "history"],
  "address": {
    "street": "21 2nd Street",
    "city": "New York",
    "state": "NY",
    "zip": "10021"
  }
}

Trong đó, “name”, “age”, “isStudent” là các tên của các giá trị trong object, “John Smith”, “35”, “false” là các giá trị tương ứng, “courses” là một danh sách kèm theo.

JSON (JavaScript Object Notation) là một định dạng dữ liệu dễ đọc và ghi, dùng để chuyển đổi dữ liệu giữa các hệ thống hoặc lưu trữ dữ liệu. Nó sử dụng cấu trúc dữ liệu của object và array trong JavaScript và rất phổ biến trong việc trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống với nhau. JSON có thể được sử dụng với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như JavaScript, Python, Java, C# và C++.

Các ứng dụng của json

JSON được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng Web và Mobile, và có nhiều ứng dụng cụ thể sau:

  1. Trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống: JSON được sử dụng nhiều trong việc trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống với nhau, ví dụ như giữa máy chủ và trình duyệt hoặc giữa các dịch vụ Web khác nhau.
  2. Lưu trữ dữ liệu: JSON có thể dùng để lưu trữ dữ liệu trong các tập tin hoặc cơ sở dữ liệu NoSQL như MongoDB.
  3. Xây dựng API: JSON được sử dụng nhiều trong việc xây dựng các API (Application Programming Interface) để cho phép các hệ thống khác giao tiếp với nhau.
  4. Xây dựng ứng dụng Web và Mobile: JSON được sử dụng trong việc xây dựng các ứng dụng Web và Mobile, ví dụ như lấy dữ liệu từ máy chủ và hiển thị trên trình duyệt hoặc trên ứng dụng di động.

Cách chuyển json thành đối tượng trong javascript

Trong javascript, có nhiều cách để chuyển từ dữ liệu json sang đối tượng. Một trong số đó là sử dụng hàm JSON.parse(). Hàm này sẽ nhận một chuỗi json và trả về một đối tượng javascript tương ứng. Ví dụ:

let jsonString = '{"name":"John", "age":30}';
let jsonObject = JSON.parse(jsonString);
console.log(jsonObject.name); // "John"

Có thể sử dụng eval() nhưng đây không an toàn cho mã nguồn của bạn.

Character encoding

Character encoding trong JSON là một quy trình mã hóa ký tự, để biểu diễn các ký tự văn bản trong một định dạng dữ liệu máy tính có thể sử dụng được. Một trong những encoding phổ biến nhất là UTF-8, nó cho phép biểu diễn một rộng rãi các ký tự từ các ngôn ngữ khác nhau và cung cấp một cách tiên tiến để mã hóa dữ liệu. Sử dụng một định dạng mã hóa đồng nhất giúp đảm bảo tính tương thích và tính độc đáo của dữ liệu trong khi truyền đi giữa các hệ thống khác nhau.

Data types trong Json

Trong JSON, có các kiểu dữ liệu sau:

  1. Number: bao gồm số nguyên và số thực.
  2. String: chuỗi ký tự được giới hạn bởi hai dấu nháy kép (“”).
  3. Object: là một tập hợp các cặp tên-giá trị được bao quanh bởi cặp ngoặc nhọn ({}).
  4. Array: là một danh sách các giá trị được bao quanh bởi cặp dấu ngoặc vuông ([]).
  5. Boolean: giá trị true hoặc false.
  6. Null: giá trị null cho biết rằng một thuộc tính không có giá trị.

Ví dụ:

  1. String: định dạng dữ liệu là một chuỗi, ví dụ: “name”: “John Doe”
  2. Number: định dạng dữ liệu là một số, ví dụ: “age”: 30
  3. Object: định dạng dữ liệu là một đối tượng, ví dụ: “address”: { “street”: “123 Main St”, “city”: “San Francisco” }
  4. Array: định dạng dữ liệu là một mảng, ví dụ: “phoneNumbers”: [ “+1 123456789”, “+1 987654321” ]
  5. Boolean: định dạng dữ liệu là một giá trị true hoặc false, ví dụ: “isMarried”: true
  6. Null: định dạng dữ liệu là một giá trị null, ví dụ: “middleName”: null

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now