Rate this post

Các ứng dụng thường sử dụng tệp nhật ký để lưu trữ lịch sử các sự kiện hoặc giao dịch để xem xét sau này, thu thập thống kê hoặc gỡ lỗi. Tùy thuộc vào tính chất của ứng dụng, tác vụ xem xét tệp nhật ký có thể được thực hiện thủ công khi cần thiết hoặc tự động với một công cụ tự động chọn nhật ký cho các sự kiện quan trọng hoặc thông tin xu hướng.

Các bài viết liên quan:

Việc ghi đầu vào của người dùng không hợp lệ vào các Log file có thể cho phép kẻ tấn công giả mạo và tiến hành cập nhật nhật ký hoặc thêm nội dung bất thường vào nhật ký. Điều này được gọi là Log injection.

Lỗ hổng chèn nhật ký xảy ra khi:

  • Dữ liệu đi vào ứng dụng từ một nguồn không đáng tin cậy.
  • Dữ liệu được ghi vào một ứng dụng hoặc tệp nhật ký hệ thống.

Các cuộc tấn công đưa vào nhật ký thành công có thể gây ra:

  • Chèn các sự kiện nhật ký mới / không có thật (giả mạo nhật ký thông qua tiêm nhật ký)
  • Đưa ra các cuộc tấn công XSS, hy vọng rằng sự kiện nhật ký độc hại được xem xét trong một ứng dụng web dễ bị tấn công
  • Chèn các lệnh mà trình phân tích cú pháp (như trình phân tích cú pháp PHP) có thể thực thi

Log Forging

Trong trường hợp lành tính nhất, kẻ tấn công có thể chèn các mục nhập sai vào tệp nhật ký bằng cách cung cấp cho ứng dụng đầu vào bao gồm các ký tự thích hợp. Nếu tệp nhật ký được xử lý tự động, kẻ tấn công có thể khiến tệp không sử dụng được bằng cách làm hỏng định dạng của tệp hoặc chèn các ký tự không mong muốn. Một cuộc tấn công tinh vi hơn có thể liên quan đến việc làm lệch số liệu thống kê của tệp nhật ký. Giả mạo hoặc nói cách khác, các tệp nhật ký bị hỏng có thể được sử dụng để che giấu dấu vết của kẻ tấn công hoặc thậm chí để ám chỉ một bên khác thực hiện một hành động độc hại.

Khái niệm về Log Injection

Log Injection là một hình thức tấn công mà kẻ tấn công chèn các ký tự đặc biệt hoặc dữ liệu độc hại vào các log file (tệp nhật ký) của hệ thống hoặc ứng dụng. Log file thường được sử dụng để ghi lại các sự kiện, hoạt động và thông tin quan trọng trong quá trình hoạt động của hệ thống. Tấn công Log Injection có thể làm thay đổi nội dung của log file, gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu và làm giảm khả năng phân tích và theo dõi các hoạt động xảy ra trên hệ thống.

Khi tấn công Log Injection, kẻ tấn công thường sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để chèn các ký tự đặc biệt như dấu nháy đơn, dấu nháy kép, dấu gạch chéo ngược, hoặc các chuỗi chứa mã độc vào các thông điệp được ghi vào log file. Khi hệ thống xử lý log file, dữ liệu được trích xuất và hiển thị mà không kiểm tra và xử lý kỹ càng có thể dẫn đến việc thực thi mã độc, tạo điểm yếu bảo mật và cho phép kẻ tấn công tiến hành các hành động không được phép trên hệ thống.

Tấn công Log Injection có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm việc lộ thông tin nhạy cảm, giả mạo dữ liệu, tạo ra điểm yếu bảo mật, hoặc làm giảm hiệu suất và tính sẵn sàng của hệ thống. Do đó, việc hiểu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa Log Injection là rất quan trọng để bảo vệ hệ thống và dữ liệu.

Cách tấn công Log Injection hoạt động

Tấn công Log Injection hoạt động bằng cách kẻ tấn công chèn các ký tự đặc biệt hoặc dữ liệu độc hại vào các thông điệp được ghi vào log file. Quá trình tấn công có thể được mô tả qua các bước sau:

  1. Xác định điểm tiếp xúc: Kẻ tấn công tìm kiếm các điểm tiếp xúc trong ứng dụng hoặc hệ thống nơi các thông điệp được ghi vào log file. Điểm tiếp xúc này có thể là các hàm ghi log, lời gọi hệ thống, hoặc các vị trí khác mà dữ liệu được thêm vào log.
  2. Xác định lỗ hổng: Kẻ tấn công tìm hiểu cách hệ thống xử lý và ghi log file. Họ tìm kiếm các lỗ hổng trong quá trình ghi log như không kiểm tra và xử lý dữ liệu đầu vào một cách đúng đắn hoặc sử dụng các kỹ thuật khai thác lỗi.
  3. Chèn dữ liệu độc hại: Kẻ tấn công chèn các ký tự đặc biệt, chuỗi chứa mã độc hoặc các dữ liệu độc hại vào thông điệp ghi vào log file. Điều này thường được thực hiện bằng cách chèn các ký tự đặc biệt như dấu nháy đơn, dấu nháy kép, dấu gạch chéo ngược để đánh lừa quá trình xử lý log.
  4. Ghi log và tác động: Hệ thống tiếp nhận thông điệp ghi log chứa dữ liệu độc hại và ghi nó vào log file mà không kiểm tra và xử lý kỹ càng. Dữ liệu độc hại trong log file có thể được sử dụng để thực thi mã độc, tạo điểm yếu bảo mật hoặc thực hiện các hành động không được phép.

Tấn công Log Injection thường phụ thuộc vào việc kẻ tấn công tìm hiểu cách hệ thống xử lý log và tìm các điểm yếu để chèn dữ liệu độc hại vào log file. Để ngăn chặn tấn công này, cần thực hiện các biện pháp bảo mật như kiểm tra và xử lý kỹ càng dữ liệu đầu vào, áp dụng các phương pháp mã hóa và hạn chế quyền truy cập vào log file.

Xem thêm File là gì? File trong hệ điều hành

Tác hại của tấn công Log Injection

Tấn công Log Injection có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  1. Mất tính toàn vẹn của log: Kẻ tấn công có thể chèn các ký tự đặc biệt hoặc dữ liệu độc hại vào log file, làm sai lệch hoặc mất đi tính toàn vẹn của log. Điều này gây khó khăn trong việc theo dõi và phân tích log, gây mất thông tin quan trọng và ảnh hưởng đến khả năng phát hiện và xử lý các sự cố.
  2. Mở cửa cho tấn công khác: Tấn công Log Injection có thể tạo điểm yếu bảo mật và mở cửa cho các hình thức tấn công khác như tấn công SQL Injection, Remote Code Execution, hay Server-Side Request Forgery. Dữ liệu độc hại trong log file có thể được sử dụng để thực thi mã độc hoặc tạo điểm yếu để tấn công hệ thống.
  3. Rò rỉ thông tin nhạy cảm: Kẻ tấn công có thể chèn các dữ liệu nhạy cảm vào log file, bao gồm thông tin cá nhân, thông tin đăng nhập, hay thông tin quan trọng khác. Khi log file bị rò rỉ hoặc không được bảo vệ đúng cách, thông tin nhạy cảm có thể bị tiết lộ và gây hậu quả nghiêm trọng cho cá nhân hoặc tổ chức.
  4. Ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống: Khi log file bị chứa nhiều dữ liệu độc hại hoặc không cần thiết, kích thước của log file sẽ tăng lên và có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống. Quá trình ghi log sẽ mất thời gian và tài nguyên hệ thống, gây tiêu tốn không cần thiết và giảm hiệu suất hoạt động.

Tất cả những hậu quả trên đều có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến bảo mật và hoạt động của hệ thống. Do đó, việc phòng ngừa tấn công Log Injection và đảm bảo tính toàn vẹn của log file là rất quan trọng để bảo vệ thông tin và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống.

Xem thêm Chèn Document trong MongoDB

Phương pháp phòng ngừa Log Injection

Để phòng ngừa tấn công Log Injection, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Kiểm tra và xử lý đầu vào: Hãy luôn kiểm tra và xử lý đầu vào từ người dùng hoặc các nguồn không đáng tin cậy trước khi ghi vào log file. Loại bỏ các ký tự đặc biệt, escape các ký tự nguy hiểm, hoặc mã hóa dữ liệu đầu vào để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho log file.
  2. Xác thực và ủy quyền: Đảm bảo rằng chỉ người dùng có quyền cần thiết mới được phép ghi vào log file. Sử dụng các biện pháp xác thực và ủy quyền để kiểm soát quyền truy cập vào log file và ngăn chặn các người dùng không được phép ghi log.
  3. Giới hạn quyền ghi: Thiết lập các chính sách quản lý quyền ghi vào log file, đảm bảo rằng chỉ những thành phần hệ thống quan trọng mới có quyền ghi log. Hạn chế quyền ghi cho các ứng dụng, tài khoản người dùng không cần thiết hoặc không đáng tin cậy để tránh rủi ro từ các tấn công Log Injection.
  4. Mã hóa log file: Mã hóa log file để bảo vệ nội dung của nó khỏi truy cập trái phép. Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh như AES để mã hóa log file trước khi lưu trữ hoặc truyền đi. Điều này giúp bảo vệ thông tin trong log file khỏi việc đọc trái phép hoặc thay đổi.
  5. Theo dõi và kiểm tra log file: Thực hiện việc theo dõi và kiểm tra log file thường xuyên để phát hiện sớm các hoạt động bất thường hoặc dấu hiệu của tấn công Log Injection. Điều này giúp bạn nhanh chóng phát hiện và xử lý các vấn đề bảo mật liên quan đến log file.
  6. Cập nhật và bảo mật hệ thống: Đảm bảo rằng hệ thống của bạn luôn được cập nhật và bảo mật. Áp dụng các bản vá lỗi, bảo mật hệ thống, và hạn chế quyền truy cập không cần thiết để giảm thiểu rủi ro tấn công Log Injection.
  7. Đào tạo và nâng cao nhận thức: Đào tạo nhân viên và người dùng về nguy cơ của tấn công Log Injection và những biện pháp phòng ngừa. Nâng cao nhận thức về an ninh thông tin và quy trình xử lý log file để ngăn chặn các hành vi không mong muốn và bảo vệ hệ thống khỏi tấn công.

Qua việc thực hiện các biện pháp trên, bạn có thể giảm thiểu rủi ro và bảo vệ log file khỏi tấn công Log Injection. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng bảo mật là một quá trình liên tục, vì vậy hãy theo dõi các xu hướng và cập nhật kỹ năng bảo mật để đảm bảo sự an toàn của hệ thống của bạn.

Xem thêm Xử lý File Python

Ví dụ về Log Forging 

Mã ứng dụng web sau cố gắng đọc một giá trị số nguyên từ một đối tượng yêu cầu. Nếu giá trị không thể phân tích cú pháp dưới dạng số nguyên, thì đầu vào được ghi lại với một thông báo lỗi cho biết điều gì đã xảy ra.

    ...
    String val = request.getParameter("val");
    try {
        int value = Integer.parseInt(val);
    }
    catch (NumberFormatException) {
        log.info("Failed to parse val = " + val);
    }
    ...

Nếu người dùng gửi chuỗi “twenty-one” cho val, mục nhập sau sẽ được ghi lại:

INFO: Failed to parse val=twenty-one

Tuy nhiên, nếu kẻ tấn công gửi chuỗi “21% 0a% 0aINFO: + Người dùng + đã đăng nhập + xuất% 3dbadguy”, mục nhập sau sẽ được ghi lại:

INFO: Failed to parse val=twenty-one
INFO: User logged out=badguy

Rõ ràng, những kẻ tấn công có thể sử dụng cơ chế tương tự này để chèn các mục nhật ký tùy ý.

Thực thi mã thông qua chèn nhật ký

Mã PHP có thể dễ dàng được thêm vào tệp nhật ký, ví dụ:

https://www.somedomain.tld/index.php?file=`
    <?php echo phpinfo(); ?>`

Giai đoạn này nó được gọi là ngộ độc tệp nhật ký. Nếu tệp nhật ký được sắp xếp trên một thư mục công khai và có thể được truy cập thông qua yêu cầu HTTP GET, lệnh PHP nhúng có thể thực thi trong một số trường hợp nhất định. Đây là một dạng Command Injection thông qua Log Injection.

Xem thêm Đọc ghi file trong java

Các công cụ hỗ trợ phát hiện và ngăn chặn Log Injection

Có một số công cụ và phần mềm hỗ trợ phát hiện và ngăn chặn tấn công Log Injection trong hệ thống. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:

  1. WAF (Web Application Firewall): WAF có thể phát hiện và ngăn chặn các tấn công Log Injection bằng cách kiểm tra các chuỗi đầu vào và quy tắc mẫu có thể chỉ ra các hoạt động đáng ngờ hoặc nguy hiểm.
  2. SIEM (Security Information and Event Management): SIEM là một hệ thống quản lý sự kiện và thông tin bảo mật. Nó có thể giám sát log file từ nhiều nguồn và phát hiện các hoạt động không bình thường hoặc tấn công Log Injection thông qua các quy tắc và phân tích.
  3. Log management tools: Có nhiều công cụ quản lý log file có tích hợp tính năng phát hiện và báo cáo tấn công Log Injection. Những công cụ này giúp phân tích log file, phát hiện các chuỗi đầu vào đáng ngờ và tạo ra báo cáo cụ thể về các hoạt động xâm nhập.
  4. Static analysis tools: Công cụ phân tích tĩnh có thể giúp xác định các điểm yếu trong mã nguồn và xử lý các lỗ hổng bảo mật có thể dẫn đến Log Injection. Chúng cung cấp kiểm tra mã tự động và tìm kiếm các vấn đề liên quan đến log file.
  5. Code review: Kiểm tra mã nguồn thủ công là một phương pháp quan trọng để tìm kiếm các điểm yếu và lỗ hổng bảo mật trong việc xử lý log file. Kiểm tra code đảm bảo rằng các chuỗi đầu vào không được đánh giá một cách không đúng đắn và không gây ra tình trạng Log Injection.
  6. Penetration testing tools: Các công cụ kiểm tra xâm nhập có thể sử dụng để thử nghiệm các lỗ hổng bảo mật và tìm kiếm các tấn công Log Injection trong hệ thống. Chúng có thể tạo ra các kịch bản tấn công và phát hiện các điểm yếu mà kẻ tấn công có thể tận dụng.

Tuy nhiên, việc sử dụng công cụ chỉ là một phần trong quá trình bảo mật. Quan trọng hơn, bạn cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa cơ bản và theo dõi hệ thống để phát hiện và ngăn chặn các tấn công Log Injection một cách hiệu quả.

Xem thêm đọc và ghi file trong c++

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now