Rate this post

Trong C++, để đọc và ghi file, bạn cần sử dụng lớp fstream (file stream). Lớp này cung cấp các hàm để mở, đọc, ghi và đóng một file. Có 3 lớp con của fstreamifstream (input file stream), ofstream (output file stream) và fstream (file stream).

Các bài viết liên quan

Hướng dẫn đọc file trong c++

Để đọc file trong C++, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Bước 1: Định nghĩa và khai báo đối tượng ifstream
    • Đầu tiên, bạn cần bao gồm thư viện <fstream> để sử dụng các lớp đọc/ghi file trong C++.
    • Sau đó, bạn cần định nghĩa một đối tượng ifstream để đọc file. Ví dụ:#include <fstream> using namespace std; ifstream inputFile;
  2. Bước 2: Mở file để đọc
    • Trước khi đọc file, bạn cần mở file bằng cách sử dụng phương thức open() của đối tượng ifstream. Phương thức này nhận vào đường dẫn của file bạn muốn đọc.
    • Ví dụ:inputFile.open("filename.txt");
  3. Bước 3: Kiểm tra xem file có được mở thành công không
    • Sau khi mở file, hãy kiểm tra xem file có được mở thành công không. Bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách sử dụng phương thức is_open() của đối tượng ifstream. Nếu file được mở thành công, phương thức này sẽ trả về true, ngược lại trả về false.
    • Ví dụ:if (inputFile.is_open()) { // File mở thành công, bạn có thể tiếp tục đọc file } else { // Không thể mở file, xử lý lỗi tại đây }
  4. Bước 4: Đọc nội dung từ file
    • Sau khi xác định rằng file đã được mở thành công, bạn có thể đọc nội dung từ file bằng cách sử dụng các phương thức như getline() hoặc >> để đọc từng dòng hoặc từng giá trị từ file.
    • Ví dụ:string line; while (getline(inputFile, line)) { // Xử lý dòng được đọc từ file cout << line << endl; // In dòng lên màn hình }
  5. Bước 5: Đóng file
    • Sau khi đọc xong nội dung từ file, đảm bảo đóng file để giải phóng tài nguyên.
    • Ví dụ:inputFile.close();

Đây là một ví dụ cơ bản về cách đọc file trong C++. Bạn có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình, bao gồm xử lý lỗi, đọc các kiểu dữ liệu khác nhau, và thực hiện các thao tác xử lý nâng cao khác trên nội dung đọc được từ file.

Hướng dẫn ghi file trong C++

Để ghi dữ liệu vào file trong C++, bạn có thể làm theo các bước sau:

  1. Bước 1: Định nghĩa và khai báo đối tượng ofstream
    • Đầu tiên, bạn cần bao gồm thư viện <fstream> để sử dụng các lớp đọc/ghi file trong C++.
    • Sau đó, bạn cần định nghĩa một đối tượng ofstream để ghi dữ liệu vào file. Ví dụ:#include <fstream> using namespace std; ofstream outputFile;
  2. Bước 2: Mở file để ghi
    • Trước khi ghi dữ liệu vào file, bạn cần mở file bằng cách sử dụng phương thức open() của đối tượng ofstream. Phương thức này nhận vào đường dẫn của file bạn muốn ghi.
    • Ví dụ:outputFile.open("filename.txt");
  3. Bước 3: Kiểm tra xem file có được mở thành công không
    • Sau khi mở file, hãy kiểm tra xem file có được mở thành công không. Bạn có thể kiểm tra điều này bằng cách sử dụng phương thức is_open() của đối tượng ofstream. Nếu file được mở thành công, phương thức này sẽ trả về true, ngược lại trả về false.
    • Ví dụ:if (outputFile.is_open()) { // File mở thành công, bạn có thể tiếp tục ghi dữ liệu vào file } else { // Không thể mở file, xử lý lỗi tại đây }
  4. Bước 4: Ghi dữ liệu vào file
    • Sau khi xác định rằng file đã được mở thành công, bạn có thể sử dụng phương thức << hoặc write() để ghi dữ liệu vào file.
    • Ví dụ:outputFile << "Dữ liệu cần ghi vào file";
    • Bạn cũng có thể ghi dữ liệu theo dạng chuỗi hoặc từng dòng:string data = "Dữ liệu cần ghi vào file"; outputFile << data; outputFile << "Dòng 1" << endl; outputFile << "Dòng 2" << endl;
  5. Bước 5: Đóng file
    • Sau khi ghi xong dữ liệu vào file, đảm bảo đóng file để giải phóng tài nguyên.
    • Ví dụ:outputFile.close();

Đây là một ví dụ cơ bản về cách ghi file trong C++. Bạn có thể tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình, bao gồm xử lý lỗi và ghi các kiểu dữ liệu khác nhau.

Ví dụ về đọc và ghi file

  1. Đọc file:
#include <fstream>
#include <iostream>

int main() {
    std::string line;
    std::ifstream file("example.txt");
    if (file.is_open()) {
        while (getline(file, line)) {
            std::cout << line << std::endl;
        }
        file.close();
    } else {
        std::cout << "Unable to open file";
    }
    return 0;
}
  1. Ghi file:
#include <fstream>
#include <iostream>

int main() {
    std::ofstream file("example.txt");
    if (file.is_open()) {
        file << "Hello, World!" << std::endl;
        file << "This is a sample text." << std::endl;
        file.close();
    } else {
        std::cout << "Unable to open file";
    }
    return 0;
}
  1. Thêm nội dung vào file:
#include <fstream>
#include <iostream>

int main() {
    std::ofstream file("example.txt", std::ios::app);
    if (file.is_open()) {
        file << "This text will be added to the end of the file." << std::endl;
        file.close();
    } else {
        std::cout << "Unable to open file";
    }
    return 0;
}

Trong các ví dụ trên, ifstream được sử dụng để đọc file, ofstream được sử dụng để ghi file, và ios::app được sử dụng để thêm nội dung vào file. Trước khi ghi hoặc đọc file, bạn cần mở file bằng cách sử dụng hàm open() trong lớp `fstream`.

Các thao tác đọc và ghi file có thể thực hiện với các hàm khác nhau như read(), write(), get(), put() cũng như các hàm xử lý đặc biệt như seekg(), seekp() để di chuyển con trỏ vị trí đọc/ghi trong file.

Lưu ý rằng để ghi vào file, file phải có quyền ghi, để đọc file phải có quyền đọc. Nếu không có quyền, nó sẽ không thể mở file và sẽ xuất ra thông báo lỗi.

Cũng chú ý rằng, khi đọc và ghi file, nếu file không tồn tại sẽ tạo mới file với tên đã chỉ định, nếu file đã tồn tại thì nội dung của file sẽ bị thay đổi.

Xem thêm Cách ghi lại màn hình trên Windows 10

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now