Một cuộc tấn công Function injection bao gồm việc chèn hoặc “tiêm” tên hàm từ máy khách vào ứng dụng. Một khai thác chèn hàm thành công có thể thực thi bất kỳ chức năng nào được cài sẵn hoặc do người dùng xác định. Các cuộc tấn công tiêm hàm là một loại tấn công tiêm, trong đó các tên hàm tùy ý, đôi khi với các tham số được đưa vào ứng dụng và thực thi. Nếu các tham số được chuyển cho Function injection, nó sẽ dẫn đến việc thực thi mã từ xa.
Các bài viết liên quan:
Khái niệm về Function Injection
Function Injection là một loại tấn công phần mềm mà kẻ tấn công thay đổi hoặc chèn các đoạn mã độc hại vào hàm hoặc phương thức của ứng dụng. Khi ứng dụng thực thi các hàm hoặc phương thức này, đoạn mã độc hại được kích hoạt, có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng như mất quyền kiểm soát hệ thống, rò rỉ thông tin nhạy cảm hoặc hủy hoại hệ thống.
Tấn công Function Injection thường khai thác các điểm yếu trong việc xử lý đầu vào của ứng dụng. Kẻ tấn công có thể nhập các tham số đầu vào không hợp lệ hoặc đặc biệt để gây ra các lỗ hổng bảo mật và thực hiện tấn công. Một số phương pháp phổ biến được sử dụng trong tấn công Function Injection bao gồm chèn mã JavaScript độc hại, gọi các hàm không an toàn hoặc thay đổi luồng điều khiển của ứng dụng.
Để phòng ngừa tấn công Function Injection, việc kiểm tra và xử lý đầu vào đúng đắn là rất quan trọng. Ứng dụng nên kiểm tra và ràng buộc dữ liệu đầu vào theo các quy tắc an toàn. Ngoài ra, việc sử dụng chính sách an toàn mã nguồn, giới hạn quyền truy cập và đào tạo nhân viên về bảo mật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tấn công Function Injection.
Các công cụ phân tích mã nguồn và quét bảo mật cũng có thể hỗ trợ trong việc phát hiện và ngăn chặn tấn công Function Injection. Sử dụng bộ lọc và hệ thống giám sát cũng giúp theo dõi và phát hiện các hoạt động không bình thường trong ứng dụng.
Xem thêm Function Design trong UI
Tìm hiểu và áp dụng các biện pháp phòng ngừa và công cụ hỗ trợ có thể giúp giảm thiểu rủi ro của tấn công Function Injection và bảo vệ ứng dụng một cách hiệu quả.
Các yếu tố rủi ro
- Các loại lỗ hổng bảo mật này có thể từ rất khó tìm đến dễ tìm
- Nếu được tìm thấy, thường khó khai thác ở mức độ vừa phải, tùy thuộc vào kịch bản.
- Nếu khai thác thành công, tác động có thể bao gồm việc mất tính bảo mật, mất tính toàn vẹn, mất tính khả dụng và / hoặc mất trách nhiệm
Các hậu quả của tấn công Function Injection
Tấn công Function Injection có thể gây ra các hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống và ứng dụng, bao gồm:
- Mất quyền kiểm soát hệ thống: Kẻ tấn công có thể sử dụng tấn công Function Injection để thực thi mã độc hại hoặc các hành động không mong muốn trên hệ thống mục tiêu. Điều này có thể dẫn đến việc kiểm soát toàn bộ hệ thống, truy cập và thay đổi dữ liệu quan trọng, hoặc thậm chí là tạo ra các lỗ hổng bảo mật khác để tiếp tục tấn công.
- Rò rỉ thông tin nhạy cảm: Khi tấn công Function Injection thành công, kẻ tấn công có thể truy cập và rò rỉ các thông tin nhạy cảm, bao gồm tên người dùng, mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng hoặc thông tin cá nhân khác. Điều này gây nguy hiểm đến quyền riêng tư và an ninh của người dùng.
- Hủy hoại dữ liệu: Tấn công Function Injection có thể được sử dụng để hủy hoại hoặc làm mất dữ liệu trong hệ thống. Kẻ tấn công có thể thay đổi, xóa hoặc ghi đè lên các dữ liệu quan trọng, gây ra sự cố hoạt động và làm hỏng hệ thống.
- Tác động đến hiệu suất và khả năng hoạt động của ứng dụng: Khi tấn công Function Injection, ứng dụng có thể gặp khó khăn trong việc xử lý các yêu cầu, điều này có thể dẫn đến giảm hiệu suất hoặc thậm chí là tê liệt toàn bộ ứng dụng. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và gây mất niềm tin vào ứng dụng.
- Mất uy tín và thiệt hại về hình ảnh: Nếu một ứng dụng bị tấn công Function Injection, điều này có thể gây mất uy tín và thiệt hại về hình ảnh đối với tổ chức hoặc nhà cung cấp ứng dụng. Người dùng có thể không còn tin tưởng và sử dụng ứng dụng nếu họ tin rằng nó không an toàn và không bảo vệ được thông tin cá nhân của họ.
Tất cả những hậu quả này có thể gây ra thiệt hại tài chính, mất mát dữ liệu quan trọng và làm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của tổ chức. Do đó, việc ngăn chặn và bảo vệ khỏi tấn công Function Injection là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và bảo mật cho hệ thống và ứng dụng.
Xem thêm Các loại function
Phương pháp phòng ngừa tấn công Function Injection
Để phòng ngừa tấn công Function Injection, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Luôn kiểm tra và xác thực dữ liệu người dùng: Đảm bảo rằng tất cả dữ liệu được nhận từ người dùng được kiểm tra và xác thực đầy đủ trước khi sử dụng. Hãy sử dụng các phương thức xác thực hợp lệ để đảm bảo rằng dữ liệu chỉ chứa các ký tự hợp lệ và không chứa mã độc hay các ký tự đặc biệt có thể làm lệch cú pháp.
- Sử dụng các phương thức an toàn để xử lý dữ liệu người dùng: Tránh sử dụng các phương thức rủi ro như eval() hoặc exec() để thực thi mã người dùng. Thay vào đó, sử dụng các phương pháp an toàn như phân tích cú pháp hoặc hàm đánh giá để xử lý dữ liệu người dùng một cách an toàn.
- Kiểm tra và cập nhật phiên bản phần mềm: Đảm bảo rằng bạn sử dụng phiên bản mới nhất của các framework, thư viện và phần mềm liên quan. Các nhà cung cấp thường cung cấp các bản vá lỗi và cập nhật bảo mật để khắc phục các lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả các lỗ hổng liên quan đến Function Injection. Hãy cập nhật và triển khai các bản vá lỗi này để giảm thiểu rủi ro.
- Sử dụng các công cụ phân tích mã nguồn và bảo mật: Các công cụ phân tích mã nguồn và bảo mật có thể giúp bạn phát hiện các lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả các lỗ hổng Function Injection. Sử dụng các công cụ này để kiểm tra mã nguồn và phát hiện các lỗ hổng tiềm ẩn trong ứng dụng của bạn.
- Thực hiện kiểm tra bảo mật: Định kỳ kiểm tra bảo mật hệ thống và ứng dụng của bạn để phát hiện và khắc phục các lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả các lỗ hổng Function Injection. Kiểm tra bảo mật bao gồm kiểm tra thâm nhập, kiểm tra lỗ hổng và kiểm tra phản ứng của hệ thống trước các cuộc tấn công.
- Giáo dục và nhận thức về bảo mật: Đào tạo và nâng cao nhận thức về bảo mật cho nhân viên và nhà phát triển. Họ cần hiểu về các loại tấn công thông qua các khóa học, tài liệu và tài nguyên bảo mật. Điều này giúp tạo ra một môi trường làm việc bảo mật và đảm bảo rằng mọi người đóng góp vào việc ngăn chặn và phòng ngừa tấn công Function Injection.
Nhớ rằng tấn công Function Injection có thể thay đổi và phát triển theo thời gian, do đó bạn nên cập nhật và nghiên cứu về các biện pháp phòng ngừa mới nhất để bảo vệ hệ thống của mình.
Xem thêm Function trong GO
Công cụ hỗ trợ phát hiện và ngăn chặn tấn công Function Injection
Có một số công cụ hỗ trợ phát hiện và ngăn chặn tấn công Function Injection. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:
- SonarQube: Là một nền tảng quét mã nguồn mở và giúp phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, bao gồm cả các lỗ hổng Function Injection. Nó cung cấp báo cáo chi tiết và giúp nhà phát triển tìm ra các vấn đề bảo mật để khắc phục.
- OWASP ZAP: Là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web miễn phí và mã nguồn mở. Nó có thể giúp phát hiện các lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả Function Injection, thông qua việc thực hiện các cuộc kiểm tra tự động và kiểm tra thủ công.
- Burp Suite: Là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web chuyên nghiệp. Nó cung cấp các tính năng quét và phân tích bảo mật mạnh mẽ để tìm ra các lỗ hổng bảo mật, bao gồm cả Function Injection.
- Checkmarx: Là một công cụ phân tích mã nguồn tĩnh (Static Code Analysis) có khả năng phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, bao gồm cả Function Injection. Nó cung cấp báo cáo chi tiết và gợi ý khắc phục.
- Fortify: Là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng phổ biến được sử dụng để phát hiện các lỗ hổng bảo mật trong mã nguồn, bao gồm cả Function Injection. Nó cung cấp các công cụ phân tích mã mạnh mẽ để xác định và giảm thiểu các rủi ro bảo mật.
- Nessus: Là một công cụ quét bảo mật hệ thống và ứng dụng mạng. Nó có khả năng phát hiện các lỗ hổng bảo mật phổ biến, bao gồm cả Function Injection. Nessus cung cấp báo cáo chi tiết và đề xuất biện pháp khắc phục.
Lưu ý rằng các công cụ này chỉ là một số ví dụ và không có sự giới hạn. Khi triển khai các công cụ này, hãy đảm bảo cấu hình và sử dụng chúng đúng cách để đạt được hiệu quả cao nhất trong việc phát hiện và ngăn chặn tấn công Function Injection.
Xem thêm Các Funtion trong Swift
Ví dụ về Function Injection
Ví dụ 1
Nếu một ứng dụng chuyển một tham số được gửi qua một yêu cầu GET tới PHP và sau đó tham số được đánh giá là một hàm bằng cách bao gồm () sau tên biến, thì biến đó sẽ được coi là một hàm và sẽ được thực thi.
URL bên dưới chuyển tên hàm cho tập lệnh.
http://testsite.com/index.php?action=edit
Tệp index.php chứa đoạn mã sau.
<?php $action = $_GET['action']; $action(); ?>
Trong trường hợp này, kẻ tấn công có thể chuyển bất kỳ tên hàm nào vào tập lệnh, ví dụ: phpinfo
http://testsite.com/index.php?action=phpinfo
Ví dụ 2
Ví dụ này là một phiên bản mở rộng và nguy hiểm hơn của “Ví dụ 1”, trong trường hợp này, ứng dụng không chỉ cho phép cung cấp tên hàm mà còn cung cấp các tham số cho hàm đó.
http://testsite.com/index.php?action=edit&pageid=1
Index.php chứa đoạn mã sau.
<?php $action = $_GET['action']; $pageid = $_GET['pageid']; $action($pageid); ?>
Trong trường hợp này, kẻ tấn công không chỉ truyền tên hàm mà còn cả tham số cho hàm đó mà có thể dẫn đến việc thực thi mã từ xa bằng cách chuyển hàm hệ thống bằng các lệnh tùy ý.
http://testsite.com/index.php?action=system&pageid=ls
Thao tác này sẽ thực hiện lệnh “ls” trên hệ thống.
Ví dụ 3
Ví dụ này cho thấy một cách khác để đánh giá các chức năng của người dùng bằng cách sử dụng call_user_func thay vì sử dụng dấu ngoặc.
http://testsite.com/index.php?action=edit
Index.php chứa đoạn mã sau.
<?php $action = $_GET['action']; call_user_func($action); ?>
Tương tự như “ví dụ 1”, kẻ tấn công có thể chuyển bất kỳ tên hàm nào vào tập lệnh, ví dụ: phpinfo
http://testsite.com/index.php?action=phpinfo
Ví dụ 4
Ví dụ này là một phiên bản mở rộng và nguy hiểm hơn của “Ví dụ 3”, trong trường hợp này, ứng dụng chuyển một tham số khác cho call_user_func. Tham số này sẽ được truyền dưới dạng tham số cho hàm được cung cấp trong đối số đầu tiên của call_user_func, nhiều tham số có thể được truyền cho call_user_func dưới dạng một mảng.
http://testsite.com/index.php?action=edit&pageid=1
Index.php chứa đoạn mã sau.
<?php $action = $_GET['action']; $pageid = $_GET['pageid']; call_user_func($action,$pageid); ?>
Trong trường hợp này, kẻ tấn công không chỉ truyền tên hàm mà còn cả tham số cho hàm đó mà có thể dẫn đến việc thực thi mã từ xa bằng cách chuyển hàm hệ thống bằng các lệnh tùy ý.
http://testsite.com/index.php?action=system&pageid=ls
Thao tác này sẽ thực hiện lệnh “ls” trên hệ thống.
Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật HTTP Parameter Pollution(HPP)