Tấn công Repudiation xảy ra khi một ứng dụng hoặc hệ thống không áp dụng các biện pháp kiểm soát để theo dõi và ghi nhật ký đúng các hành động của người dùng, do đó cho phép thao túng độc hại hoặc giả mạo nhận dạng các hành động mới. Cuộc tấn công này có thể được sử dụng để thay đổi thông tin tác giả của các hành động được thực hiện bởi người dùng độc hại nhằm ghi dữ liệu sai vào tệp nhật ký. Việc sử dụng nó có thể được mở rộng sang thao tác dữ liệu chung dưới danh nghĩa của người khác, theo cách tương tự như giả mạo thông điệp thư. Nếu cuộc tấn công này diễn ra, dữ liệu được lưu trữ trên các tệp nhật ký có thể được coi là không hợp lệ hoặc gây hiểu nhầm.
Các bài viết liên quan:
Khái niệm về tấn công Repudiation
Tấn công Repudiation (từ chối trách nhiệm) là một loại tấn công trong lĩnh vực bảo mật thông tin, trong đó người thực hiện tấn công từ chối chấp nhận hoặc thừa nhận trách nhiệm cho một hành động hoặc giao dịch đã xảy ra. Tấn công Repudiation xảy ra khi kẻ tấn công phủ nhận việc thực hiện một hoạt động đã được thực hiện hoặc từ chối chịu trách nhiệm cho những hành động gây hậu quả không mong muốn.
Tấn công Repudiation thường xảy ra trong các hệ thống giao dịch điện tử, giao dịch thẻ tín dụng, hệ thống thanh toán trực tuyến và các ứng dụng có tính chất ghi log (logging). Kẻ tấn công có thể sử dụng các phương pháp và kỹ thuật khác nhau để thực hiện tấn công Repudiation, ví dụ như thay đổi dữ liệu giao dịch, chiếm đoạt thông tin xác thực hoặc xâm nhập vào hệ thống để thực hiện hành động từ chối.
Xem thêm Các loại tấn công mạng
Tấn công Repudiation gây ra những vấn đề nghiêm trọng về tính toàn vẹn và xác thực thông tin trong các giao dịch và hoạt động quan trọng. Nếu không được phát hiện và ngăn chặn kịp thời, tấn công Repudiation có thể dẫn đến mất tiền, mất thông tin quan trọng, thiếu sự tin cậy trong hệ thống và thiệt hại về danh tiếng.
Để phòng ngừa tấn công Repudiation, các biện pháp bảo mật cần được triển khai, bao gồm hệ thống ghi nhật ký (logging), mã hóa dữ liệu, kiểm tra xác thực mạnh mẽ, kiểm tra quyền truy cập và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. Các biện pháp này sẽ giúp ngăn chặn và phát hiện các hành vi từ chối trách nhiệm không hợp lệ và bảo vệ hệ thống khỏi tấn công Repudiation.
Các ví dụ
Hãy xem xét một ứng dụng web thực hiện kiểm soát truy cập và ủy quyền dựa trên JSESSIONID, nhưng đăng ký hành động của người dùng dựa trên tham số người dùng được xác định trên tiêu đề Cookie, như sau:
POST http://someserver/Upload_file.jsp HTTP/1.1 Host: tequila:8443 User-Agent: Mozilla/5.0 (Windows; U; Windows NT 6.0; en-US; rv:1.8.1.4) Gecko/20070515 Firefox/2.0.0.4 Accept: text/xml,application/xml,application/xhtml+xml,text/html;q=0.9,text/plain;q=0.8,image/png,*/*;q=0.5 Accept-Language: en-us,en;q=0.5 Accept-Charset: ISO-8859-1,utf-8;q=0.7,*;q=0.7 Keep-Alive: 300 Connection: keep-alive Referer: http://someserver/uploads.jsp Cookie: JSESSIONID=EE3BD1E764CD6EED280426128201131C; user=leonardo Content-Type: multipart/form-data; boundary=---------------------------263152394310685 Content-Length: 321
Và tệp nhật ký được tạo bởi:
Ngày, giờ, IP nguồn, cổng nguồn, Yêu cầu, Người dùng
Khi thông tin người dùng được lấy từ tham số người dùng trên tiêu đề HTTP, người dùng độc hại có thể sử dụng proxy cục bộ (ví dụ: paro) và thay đổi nó bằng tên người dùng đã biết hoặc không xác định.
Xem thêm Tìm hiểu tấn công Cross Frame Scripting
Các dạng tấn công Repudiation phổ biến
Có nhiều dạng tấn công Repudiation phổ biến trong lĩnh vực bảo mật thông tin. Dưới đây là một số dạng tấn công Repudiation thường gặp:
- Từ chối thanh toán (Payment repudiation): Kẻ tấn công từ chối công nhận và thanh toán các giao dịch đã được thực hiện. Ví dụ, người mua có thể phủ nhận việc mua hàng và từ chối thanh toán, dẫn đến mất tiền của người bán.
- Từ chối giao dịch (Transaction repudiation): Kẻ tấn công từ chối công nhận hoặc chấp nhận việc thực hiện một giao dịch nào đó. Ví dụ, người dùng có thể phủ nhận việc thực hiện một giao dịch trực tuyến và từ chối trách nhiệm.
- Từ chối hoạt động (Activity repudiation): Kẻ tấn công từ chối công nhận hoặc thừa nhận việc thực hiện một hoạt động quan trọng nào đó. Ví dụ, người dùng có thể từ chối xác nhận việc thực hiện một hành động quan trọng trong hệ thống, như xác nhận việc thay đổi thông tin cá nhân.
- Từ chối thông tin (Information repudiation): Kẻ tấn công từ chối việc cung cấp thông tin quan trọng hoặc từ chối việc công khai thông tin đã được chia sẻ. Ví dụ, người dùng có thể phủ nhận việc chia sẻ thông tin cá nhân hoặc từ chối công nhận việc gửi đi một tin nhắn quan trọng.
Các dạng tấn công Repudiation này đều nhằm mục đích từ chối trách nhiệm hoặc công nhận các hành động đã xảy ra, tạo ra một sự mâu thuẫn về trách nhiệm và gây thiệt hại cho các hệ thống và giao dịch. Việc áp dụng các biện pháp bảo mật thích hợp và xác thực chặt chẽ là cần thiết để phòng ngừa và phát hiện các tấn công Repudiation.
Xem thêm Tấn công Traffic flood là gì ?
Cách phòng ngừa tấn công Repudiation
Để phòng ngừa tấn công Repudiation, có thể áp dụng các biện pháp bảo mật và quản lý rủi ro sau đây:
- Xác thực mạnh mẽ (Strong authentication): Sử dụng các phương pháp xác thực hai bước (two-factor authentication) hoặc xác thực đa yếu tố (multi-factor authentication) để đảm bảo tính xác thực của người dùng. Bằng cách yêu cầu thông tin và xác nhận từ nhiều nguồn khác nhau, tấn công Repudiation sẽ khó xảy ra khi kẻ tấn công không có được tất cả các yếu tố xác thực.
- Ghi nhật ký (Logging): Triển khai hệ thống ghi nhật ký chi tiết cho các hoạt động quan trọng trong hệ thống. Điều này giúp lưu trữ thông tin liên quan đến các giao dịch và hoạt động, bao gồm cả thông tin xác thực và hành vi người dùng. Khi có tranh chấp xảy ra, dữ liệu ghi nhật ký có thể được sử dụng làm bằng chứng để phục hồi trách nhiệm.
- Mã hóa dữ liệu (Data encryption): Sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu quan trọng. Khi dữ liệu được mã hóa, kẻ tấn công sẽ gặp khó khăn khi cố gắng thay đổi hoặc từ chối trách nhiệm đối với dữ liệu. Đảm bảo rằng cả dữ liệu trong truyền và dữ liệu lưu trữ đều được mã hóa.
- Kiểm tra quyền truy cập (Access control): Thiết lập chính sách quyền truy cập nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào các tài nguyên quan trọng. Kiểm tra quyền truy cập đáng tin cậy giúp ngăn chặn kẻ tấn công từ chối trách nhiệm bằng cách giả mạo danh tính hoặc truy cập trái phép.
- Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu (Data integrity checks): Áp dụng các phương pháp kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu, chẳng hạn như chữ ký số (digital signatures) và băm (hashing), để phát hiện bất kỳ sự thay đổi hoặc chỉnh sửa dữ liệu nào. Nếu có bất kỳ sự thay đổi nào, hệ thống sẽ có cơ chế báo động hoặc từ chối truy cập cho phép phát hiện tấn công Repudiation.
- Giáo dục và nhận thức người dùng (User education and awareness): Đào tạo và nâng cao nhận thức cho người dùng về tấn công Repudiation, những hậu quả của nó và cách phòng ngừa. Thông qua việc cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho người dùng, họ sẽ hiểu về cách bảo vệ thông tin cá nhân và giữ an toàn trong các giao dịch trực tuyến.
- Kiểm tra và đánh giá thường xuyên (Regular monitoring and assessment): Thực hiện kiểm tra và đánh giá định kỳ các hệ thống và quy trình bảo mật để phát hiện sớm các lỗ hổng và thiếu sót. Điều này bao gồm việc kiểm tra mã nguồn, kiểm tra bảo mật hệ thống và theo dõi hoạt động để phát hiện các dấu hiệu của tấn công Repudiation.
Tổng cộng, việc áp dụng một phương pháp phòng ngừa toàn diện và sự kết hợp của các biện pháp bảo mật sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ tấn công Repudiation và bảo vệ các hệ thống và dữ liệu quan trọng khỏi các hậu quả không mong muốn.