Trong thời đại hiện nay, khi đề cập đến thuật ngữ “Web Service,” không thể không liên tưởng ngay đến các dịch vụ web của Amazon hoặc Google, cụ thể là Google Cloud Platform. Mặc dù có tất cả những tiến bộ công nghệ đáng kể, nhưng việc hiểu rõ về quy trình và thực hiện Web Service vẫn là một khía cạnh phức tạp.
Vậy, Web Service là gì? Khái niệm này có tầm quan trọng thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
Web Service là gì?
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ “Web Service” là gì. Web Service, hoặc còn được gọi là dịch vụ web, là một loại phần mềm trên internet sử dụng các giao thức nhắn tin đã được tiêu chuẩn hóa. Những dịch vụ này được cung cấp từ máy chủ web của nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng và có thể được truy cập bởi các khách hàng hoặc các ứng dụng web khác.
Web Service có thể đa dạng, từ các dịch vụ quan trọng như quản lý lưu trữ hay quản lý quan hệ khách hàng (CRM), đến các dịch vụ nhỏ hơn như cung cấp thông tin về giá chứng khoán hoặc kiểm tra giá thầu cho một sản phẩm đấu giá. Thuật ngữ này đôi khi được gọi là dịch vụ ứng dụng.
Người dùng có thể truy cập một số Web Service thông qua cơ chế ngang hàng (peer-to-peer), thay vì phải kết nối trực tiếp đến máy chủ trung tâm. Nhiều dịch vụ có khả năng giao tiếp với nhau. Việc trao đổi thông tin và quy trình này thường được thực hiện thông qua một loại phần mềm trung gian.
Sự phát triển của Web Service đã diễn ra trong bữa bước tiến vĩ đại, đặc biệt khi tất cả các nền tảng quan trọng có khả năng kết nối với internet. Trước đó, các nền tảng khác nhau không thể tương tác với nhau. Web Service đã đánh bại giới hạn này bằng cách đưa các chức năng, thông báo, chương trình hoặc đối tượng lên khắp mạng internet, tạo nên một tầm cao mới cho việc tương tác và chia sẻ thông tin giữa các nền tảng khác nhau.
Ví dụ về Web service
Ví dụ về Web Service: Dự báo thời tiết
Một dịch vụ web phổ biến là dự báo thời tiết. Các trang web và ứng dụng di động cung cấp thông tin về dự báo thời tiết thường sử dụng dịch vụ web để lấy dữ liệu thời tiết từ các máy chủ chuyên dụng.
- Yêu cầu: Một ứng dụng di động hoặc trang web muốn cung cấp thông tin về thời tiết cho người dùng. Để làm điều này, nó gửi một yêu cầu tới dịch vụ web dự báo thời tiết.
- Dịch vụ Web: Dịch vụ web dự báo thời tiết là một máy chủ trực tuyến chứa thông tin về thời tiết từ nhiều nguồn khác nhau. Dịch vụ này cung cấp giao diện tiêu chuẩn hóa (API) cho phép các ứng dụng khác truy cập thông tin này.
- Xử lý yêu cầu: Dịch vụ web nhận yêu cầu từ ứng dụng và xử lý nó. Yêu cầu thường bao gồm các thông tin như vị trí cụ thể (địa chỉ hoặc tọa độ địa lý) và thời gian cụ thể (ngày hiện tại hoặc tương lai).
- Truy vấn dữ liệu: Dịch vụ web sẽ truy vấn dữ liệu thời tiết từ nguồn dữ liệu của họ hoặc từ các dịch vụ khác như các trạm thời tiết hoặc tổ chức dự báo thời tiết.
- Phản hồi: Dịch vụ web trả về thông tin về dự báo thời tiết cho ứng dụng gửi yêu cầu. Thông tin này thường bao gồm dự báo nhiệt độ, tình trạng mây, độ ẩm, tốc độ gió và nhiều thông tin khác.
- Hiển thị cho người dùng: Ứng dụng hoặc trang web nhận dữ liệu thời tiết từ dịch vụ web và hiển thị nó cho người dùng, thường thông qua các biểu đồ, biểu đồ hoặc các biểu tượng thời tiết.
Một ví dụ cụ thể của dịch vụ dự báo thời tiết là “OpenWeatherMap,” một dịch vụ web phổ biến cho việc lấy thông tin thời tiết từ nhiều nguồn và cung cấp cho các ứng dụng và trang web trên toàn thế giới thông qua giao diện API của họ.
Các Loại Web Service Phổ Biến
Có một số loại Web Service phổ biến bao gồm:
- XML-RPC (Gọi Thủ Tục Từ Xa): Đây là một giao thức XML cơ bản dùng để trao đổi dữ liệu giữa nhiều loại thiết bị khác nhau. Nó sử dụng HTTP để truyền dữ liệu và truyền thông tin một cách nhanh chóng và dễ dàng từ máy khách đến máy chủ.
- UDDI (Mô Tả Chung, Khám Phá và Tích Hợp): Đây là một tiêu chuẩn dựa trên XML để mô tả chi tiết, xuất bản và khám phá các Web Service. Về cơ bản, nó là một cơ quan đăng ký internet cho các doanh nghiệp trên khắp thế giới. Mục tiêu của UDDI là hợp nhất các giao dịch kỹ thuật số và thương mại điện tử giữa các hệ thống của công ty.
- SOAP (Giao Thức Truyền Dữ Liệu Đối Tượng): Đây là một giao thức Web Service dựa trên XML để trao đổi dữ liệu và tài liệu qua HTTP hoặc SMTP (Giao Thức Truyền Thư Đơn Giản). Nó cho phép các quy trình độc lập hoạt động trên các hệ thống khác nhau giao tiếp bằng XML.
- REST (Kiến Trúc Biểu Đồ Trạng Thái Đại Diện Mô Tả): REST cung cấp khả năng giao tiếp và kết nối giữa các thiết bị và internet cho các tác vụ dựa trên API. Hầu hết các dịch vụ RESTful sử dụng HTTP làm giao thức hỗ trợ.
Cách Hoạt Động Của Web Service
Dưới đây là mô tả một phiên bản rất đơn giản về cách một Web Service hoạt động:
- Yêu cầu: Máy khách gửi yêu cầu để thực hiện một loạt cuộc gọi dịch vụ web đến máy chủ lưu trữ dịch vụ web thực tế.
- Cuộc Gọi Thủ Tục Từ Xa (RPC): Cuộc gọi này được sử dụng để thực hiện các yêu cầu. Cuộc gọi đến các phương thức được lưu trữ bởi Web Service được gọi là Cuộc gọi Thủ tục từ Xa (RPC).
- Dữ Liệu và Truyền Dữ Liệu: Dữ liệu được trao đổi giữa máy khách và máy chủ thường là dạng XML. XML (Ngôn ngữ Đánh Dấu Mở Rộng) là ngôn ngữ đánh dấu đơn giản được hiểu bởi nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
- SOAP (Giao Thức Truyền Dữ Liệu Đối Tượng): Để truyền dữ liệu XML giữa các ứng dụng, các dịch vụ web sử dụng SOAP. Dữ liệu được gửi bằng HTTP tiêu chuẩn. Thông báo SOAP là dữ liệu được gửi từ Web Service đến ứng dụng và là một tài liệu XML.
Dưới đây là một biểu đồ minh họa cách Web Service hoạt động:
Thông qua các cuộc gọi RPC và sử dụng XML và SOAP, các ứng dụng có thể giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả thông qua mạng. Điều này tạo ra một nền tảng chung cho các ứng dụng viết bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau để giao tiếp với nhau.
Thành Phần Của Một Web Service
XML và HTTP đóng vai trò quan trọng trong cơ sở của Web Service. Dưới đây là những thành phần mà hầu hết các dịch vụ web điển hình sử dụng:
- SOAP (Giao Thức Truyền Dữ Liệu Đối Tượng Đơn Giản): SOAP là viết tắt của “Giao Thức Truyền Dữ Liệu Đối Tượng Đơn Giản.” Đây là một giao thức nhắn tin độc lập. SOAP được xây dựng dựa trên việc gửi dữ liệu dưới dạng XML được đính kèm vào mỗi thông điệp SOAP. Nó định rõ cấu trúc của tài liệu XML, tuy nhiên không quy định nội dung và tuân theo một mẫu cụ thể. Điểm mạnh của SOAP và Web Service là việc giao tiếp diễn ra qua giao thức HTTP – giao thức web tiêu chuẩn.
- UDDI (Mô Tả Chung, Khám Phá và Tích Hợp): UDDI là một tiêu chuẩn dựa trên XML để mô tả, xuất bản và khám phá các dịch vụ web của các nhà cung cấp dịch vụ. Nó cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu thông qua các Web Service. UDDI cung cấp một kho lưu trữ nơi tệp WSDL (Ngôn ngữ Mô Tả Web Service) có thể được lưu trữ để các ứng dụng khách có thể khám phá thông tin về các hành động khác nhau mà Web Service cung cấp. Do đó, ứng dụng khách có thể truy cập vào UDDI, có vai trò như một cơ sở dữ liệu cho tất cả các tệp WSDL. Cơ quan đăng ký UDDI tương tự như một danh bạ điện thoại, bao gồm thông tin như tên, địa chỉ và số điện thoại của các dịch vụ trực tuyến cụ thể.
- WSDL (Ngôn Ngữ Mô Tả Web Service): Để sử dụng một Web Service, máy khách phải biết vị trí của nó và cách sử dụng. WSDL, hay còn gọi là Ngôn Ngữ Mô Tả Web Service, chịu trách nhiệm cho công việc này. WSDL là một tệp dựa trên XML khác, được sử dụng để mô tả chức năng của Web Service đối với ứng dụng khách. Tệp WSDL cho biết vị trí của Web Service và cách sử dụng dịch vụ bằng cách cung cấp mô tả cụ thể về giao diện của Web Service và các phương thức có sẵn. Dựa trên tệp WSDL, ứng dụng khách có thể hiểu được cách tương tác với Web Service, đảm bảo tính nhất quán trong việc gọi dịch vụ.
Ưu điểm và nhược điểm Web service
Ưu Điểm Của Web Service:
- Kết Nối Phân Tán: Web Service cho phép tích hợp và kết nối các hệ thống, ứng dụng hoặc dịch vụ phân tán một cách hiệu quả. Điều này giúp các tổ chức hoạt động một cách linh hoạt và mở rộng dễ dàng.
- Ngôn Ngữ Độc Lập: Vì Web Service sử dụng các chuẩn web như XML và HTTP, chúng có khả năng hoạt động độc lập với ngôn ngữ lập trình. Điều này có nghĩa rằng bạn có thể viết ứng dụng sử dụng các ngôn ngữ khác nhau và vẫn có thể giao tiếp thông qua Web Service.
- Mở Rộng Dễ Dàng: Web Service giúp dễ dàng mở rộng hệ thống hoặc ứng dụng của bạn. Bạn có thể thêm mới các dịch vụ và chức năng mà không ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Thay vì phải xây dựng mọi thứ từ đầu, bạn có thể sử dụng các dịch vụ Web có sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
- Khả Năng Tương Tác Máy Tính – Máy Tính: Web Service cho phép các máy tính tương tác với nhau một cách dễ dàng, mở ra nhiều cơ hội trong việc tự động hóa quy trình kinh doanh.
Nhược Điểm Của Web Service:
- Bảo Mật: Việc quản lý bảo mật trong việc gửi dữ liệu qua mạng luôn là một thách thức. Web Service cũng không nằm ngoài vấn đề này và yêu cầu cơ chế bảo mật thích hợp.
- Hiệu Năng: Việc truyền thông qua mạng có thể gây trễ và ảnh hưởng đến hiệu năng. Dữ liệu phải được đóng gói và gửi đi, điều này có thể làm cho việc truyền thông trở nên chậm hơn so với việc gọi một hàm cục bộ.
- Khả Năng Di Động: Web Service đòi hỏi kết nối internet để hoạt động. Do đó, nếu bạn cần sử dụng các dịch vụ web trong môi trường không có kết nối mạng, bạn có thể gặp khó khăn.
- Quản Lý Phiên: Trong một số trường hợp, quản lý phiên có thể trở thành vấn đề khó khăn khi sử dụng Web Service. Điều này đặc biệt đúng trong các ứng dụng yêu cầu trạng thái phiên.
- Tương Tác Không Đồng Bộ: Đôi khi, việc gửi và nhận dữ liệu qua Web Service có thể gây ra khó khăn khi không đồng bộ hóa các quy trình và xử lý lỗi.
Phân biệt API (Application Programming Interface) và Web Service
API (Application Programming Interface) và Web Service là cả hai cách để các ứng dụng hoặc hệ thống giao tiếp với nhau, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng. Dưới đây là sự khác biệt chính giữa API và Web Service:
- API (Application Programming Interface):
- Ngôn Ngữ Lập Trình: API thường dành cho lập trình viên và là một bộ các quy tắc và hàm, phương thức mà họ có thể sử dụng để tương tác với một ứng dụng hoặc hệ thống khác. API có thể dựa trên một loạt các ngôn ngữ lập trình như Python, JavaScript, Java, và nhiều ngôn ngữ khác.
- Loại Kết Nối: API có thể được sử dụng trong các ứng dụng trên cùng một máy tính (gọi là API cục bộ) hoặc giữa các ứng dụng chạy trên các máy tính khác nhau (gọi là API từ xa).
- Khả Năng Gọi Trực Tiếp: API cho phép trực tiếp gọi các hàm và phương thức từ ứng dụng gọi đến ứng dụng được cung cấp. Điều này nghĩa là trình điều khiển (caller) có sự kiểm soát hoàn toàn trên quy trình gọi và đáp ứng từ API.
- Web Service:
- Ngôn Ngữ Lập Trình: Web Service sử dụng các giao thức web chuẩn như HTTP và gửi dữ liệu trong định dạng như XML hoặc JSON. Điều này giúp chúng độc lập với ngôn ngữ lập trình và có thể được sử dụng bởi các ứng dụng viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào có hỗ trợ giao thức web.
- Loại Kết Nối: Web Service thường sử dụng mô hình client-server, trong đó một ứng dụng hoặc máy tính là client, và ứng dụng hoặc máy tính khác là server. Kết nối được thực hiện qua mạng, cho phép giao tiếp qua các khoảng cách địa lý.
- Gọi Trực Tiếp: Web Service không cho phép gọi trực tiếp các hàm hoặc phương thức. Thay vào đó, các yêu cầu và phản hồi được gửi qua mạng từ client đến server và ngược lại. Điều này tạo ra một mô hình giao tiếp không đồng bộ.
Tóm lại, API là một tập hợp các hàm và phương thức được sử dụng bởi lập trình viên để tương tác với một ứng dụng hoặc hệ thống, trong khi Web Service là một hệ thống cho phép các ứng dụng tương tác với nhau qua mạng bằng cách gửi yêu cầu và nhận phản hồi theo các giao thức web chuẩn.