Rate this post

Cuộc tấn công Web Parameter Tampering dựa trên thao tác của các tham số được trao đổi giữa máy khách và máy chủ để sửa đổi dữ liệu ứng dụng, chẳng hạn như thông tin xác thực và quyền của người dùng, giá cả và số lượng sản phẩm, v.v. Thông thường, thông tin này được lưu trữ trong cookie, ở dạng ẩn trường hoặc Chuỗi truy vấn URL và được sử dụng để tăng cường chức năng và khả năng kiểm soát của ứng dụng.

Các bài viết liên quan:

Cuộc tấn công này có thể được thực hiện bởi một người dùng độc hại muốn khai thác ứng dụng vì lợi ích của họ hoặc một kẻ tấn công muốn tấn công người thứ ba bằng cách sử dụng cuộc tấn công Man-in-the-middle. Trong cả hai trường hợp, các công cụ như Webscarab và Paros proxy hầu hết được sử dụng.

Sự thành công của cuộc tấn công phụ thuộc vào lỗi cơ chế xác nhận tính toàn vẹn và logic, và việc khai thác nó có thể dẫn đến các hậu quả khác bao gồm XSS, SQL Injection, bao gồm tệp và các cuộc tấn công tiết lộ đường dẫn.

Xem thêm Tham số hàm Swift và giá trị trả về

Giới thiệu về Web Parameter Tampering

Web Parameter Tampering (còn được gọi là HTTP Parameter Tampering) là một phương pháp tấn công được sử dụng để thay đổi, sửa đổi hoặc xóa các tham số của yêu cầu HTTP để thay đổi hoặc kiểm soát hành vi của ứng dụng web. Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra các hành động không mong muốn hoặc xâm nhập vào hệ thống, gian lận trong giao dịch hoặc truy cập vào các chức năng bị hạn chế.

Khi thực hiện Web Parameter Tampering, kẻ tấn công tìm kiếm các tham số trên trang web, bao gồm các tham số được gửi qua URL, biểu mẫu web hoặc thậm chí trong các phiên trao đổi thông qua giao thức HTTP. Bằng cách sửa đổi các giá trị của các tham số này, kẻ tấn công có thể thay đổi luồng dữ liệu và tương tác giữa người dùng và ứng dụng web.

Một số hình thức phổ biến của Web Parameter Tampering bao gồm thay đổi giá trị của các tham số, thêm hoặc xóa các tham số, thay đổi phương thức yêu cầu (GET thành POST và ngược lại), và thay đổi các trường ẩn trong biểu mẫu web.

Web Parameter Tampering có thể gây ra những tác động nghiêm trọng như truy cập trái phép vào các tài nguyên, thực hiện các hành động không đúng ý muốn, tạo ra lỗ hổng bảo mật, hoặc thậm chí đánh cắp thông tin quan trọng.

Để phòng chống Web Parameter Tampering, các nhà phát triển phải thực hiện các biện pháp bảo mật như xác thực và kiểm tra dữ liệu đầu vào, sử dụng phương pháp mã hóa và băm dữ liệu, thực hiện kiểm tra phía máy chủ, và xác thực phiên và điều khiển truy cập.

Xem thêm Parameter trong hàm của R

Cách hoạt động của Web Parameter Tampering

Web Parameter Tampering hoạt động bằng cách thay đổi các tham số trong yêu cầu HTTP để ảnh hưởng đến hành vi và kết quả của ứng dụng web. Dưới đây là cách hoạt động cơ bản của Web Parameter Tampering:

  1. Xác định các tham số: Kẻ tấn công phân tích yêu cầu HTTP hoặc giao diện người dùng của ứng dụng web để xác định các tham số được sử dụng. Điều này có thể bao gồm các tham số được gửi qua URL, biểu mẫu web, hoặc trong các trường ẩn.
  2. Thay đổi giá trị tham số: Kẻ tấn công thay đổi giá trị của các tham số để thay đổi hoặc kiểm soát hành vi của ứng dụng. Ví dụ, kẻ tấn công có thể thay đổi giá trị của tham số để truy cập vào các chức năng bị hạn chế, thực hiện các hành động không đúng ý muốn, hoặc thay đổi dữ liệu được hiển thị.
  3. Gửi lại yêu cầu sửa đổi: Kẻ tấn công gửi lại yêu cầu HTTP đã được sửa đổi chứa các tham số thay đổi đến máy chủ ứng dụng web.
  4. Xử lý yêu cầu: Máy chủ ứng dụng web nhận yêu cầu và xử lý theo các tham số đã được sửa đổi. Kết quả của yêu cầu được trả về cho kẻ tấn công hoặc người dùng.

Kẻ tấn công sử dụng Web Parameter Tampering để tìm ra các điểm yếu trong ứng dụng web và tìm cách tận dụng chúng để thực hiện các hành động không đúng ý muốn hoặc kiểm soát ứng dụng theo ý muốn của mình. Việc thực hiện thành công Web Parameter Tampering phụ thuộc vào việc kẻ tấn công có thể xác định được các tham số và hiểu rõ cách hoạt động của ứng dụng để sửa đổi chúng một cách hiệu quả.

Xem thêm Giao thức Mạng trong TCP/IP

Tác động của Web Parameter Tampering

Web Parameter Tampering có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đối với ứng dụng web và hệ thống. Dưới đây là một số tác động phổ biến của Web Parameter Tampering:

  1. Truy cập trái phép vào các chức năng bị hạn chế: Bằng cách sửa đổi các tham số, kẻ tấn công có thể truy cập vào các chức năng hoặc tài nguyên mà không được phép. Ví dụ, kẻ tấn công có thể thay đổi tham số để truy cập vào trang quản trị hoặc truy cập vào dữ liệu riêng tư.
  2. Gây tổn hại đến tính toàn vẹn dữ liệu: Bằng cách sửa đổi các tham số liên quan đến dữ liệu, kẻ tấn công có thể làm thay đổi hoặc xóa dữ liệu quan trọng. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu quan trọng hoặc làm suy yếu tính toàn vẹn của dữ liệu.
  3. Nâng cao đặc quyền: Kẻ tấn công có thể sửa đổi các tham số để thay đổi các quyền hạn hoặc đặc quyền của người dùng trong ứng dụng. Ví dụ, kẻ tấn công có thể thay đổi tham số để trở thành một người dùng có quyền cao hơn và có thể thực hiện các hành động không đúng ý muốn.
  4. Gây ảnh hưởng đến hoạt động của ứng dụng: Bằng cách thay đổi các tham số, kẻ tấn công có thể làm thay đổi luồng hoạt động của ứng dụng. Điều này có thể gây ra lỗi hoặc làm hỏng chức năng của ứng dụng, dẫn đến sự gián đoạn hoạt động của hệ thống.
  5. Gây hại cho danh tiếng và niềm tin của ứng dụng: Nếu kẻ tấn công thành công trong việc thực hiện Web Parameter Tampering và gây ra các vụ vi phạm bảo mật, điều này có thể gây tổn hại đáng kể đến danh tiếng và niềm tin của ứng dụng. Người dùng sẽ mất niềm tin vào tính bảo mật của ứng dụng và doanh nghiệp sở hữu ứng dụng có thể gánh chịu hậu quả nghiêm trọng.

Để ngăn chặn tác động của Web Parameter Tampering, các nhà phát triển cần triển khai các biện pháp bảo mật phù hợp như kiểm tra và xác thực dữ liệu đầu vào, sử dụng các cơ chế mã hóa và chữ ký số, áp dụng kiểm tra phía máy chủ và kiểm soát truy cập, và liên tục cập nhật và kiểm tra lỗ hổng bảo mật của ứng dụng.

Xem thêm Tham số Route Laravel

Các kỹ thuật phòng chống Web Parameter Tampering

Để phòng chống Web Parameter Tampering, có thể áp dụng các kỹ thuật và biện pháp bảo mật sau đây:

  1. Xác thực và kiểm tra dữ liệu đầu vào: Kiểm tra và xác thực kỹ lưỡng các giá trị đầu vào từ người dùng trước khi chấp nhận và xử lý. Điều này bao gồm kiểm tra định dạng, giới hạn độ dài, loại dữ liệu và các ràng buộc khác để đảm bảo rằng chỉ chấp nhận dữ liệu hợp lệ.
  2. Sử dụng các phương pháp mã hóa: Sử dụng các phương pháp mã hóa như SSL/TLS để bảo vệ quá trình truyền dữ liệu giữa máy khách và máy chủ. Điều này giúp ngăn chặn kẻ tấn công nghe trộm và sửa đổi dữ liệu trên đường truyền.
  3. Kiểm tra phía máy chủ: Đảm bảo rằng máy chủ ứng dụng kiểm tra và xác thực lại các tham số gửi từ máy khách. Sử dụng các công nghệ như input validation, output encoding và parameterized queries để ngăn chặn tấn công SQL injection và XSS (Cross-Site Scripting).
  4. Xác thực phiên và quản lý trạng thái: Sử dụng các cơ chế xác thực phiên như token, cookie hoặc session để đảm bảo rằng chỉ có người dùng được xác thực mới có thể truy cập vào các chức năng và tài nguyên quan trọng.
  5. Kiểm soát truy cập: Thiết lập và quản lý chính sách truy cập để chỉ cho phép người dùng có quyền truy cập vào các chức năng, tài nguyên và dữ liệu phù hợp. Điều này bao gồm kiểm tra vai trò và quyền hạn của người dùng để ngăn chặn truy cập trái phép và sửa đổi dữ liệu.
  6. Cập nhật và kiểm tra lỗ hổng bảo mật: Theo dõi các cập nhật và bản vá bảo mật của các công nghệ và thư viện sử dụng trong ứng dụng. Thường xuyên kiểm tra và cập nhật các lỗ hổng bảo mật đã được công bố để đảm bảo rằng ứng dụng không bị tấn công thông qua các lỗ hổng này.
  7. Giám sát và ghi lại hoạt động: Sử dụng các công cụ giám sát và ghi lại để theo dõi các hoạt động của người dùng và phát hiện các hành vi đáng ngờ. Việc ghi lại nhật ký cũng giúp trong việc phân tích và phục hồi sau khi xảy ra tấn công.

Những biện pháp trên cần được triển khai và duy trì một cách liên tục và kỷ luật để đảm bảo rằng ứng dụng được bảo vệ khỏi Web Parameter Tampering và các cuộc tấn công tương tự.

Xem thêm Tham số Inout trong Swift

Các ví dụ về Web Parameter Tampering

ví dụ 1

Việc sửa đổi tham số của các trường biểu mẫu có thể được coi là một ví dụ điển hình của cuộc tấn công Web Parameter Tampering.

Ví dụ: hãy xem xét một người dùng có thể chọn các giá trị trường biểu mẫu (hộp tổ hợp, hộp kiểm, v.v.) trên trang ứng dụng. Khi những giá trị này được gửi bởi người dùng, chúng có thể bị kẻ tấn công thu thập và tùy tiện thao túng.

Ví dụ 2

Khi một ứng dụng web sử dụng các trường ẩn để lưu trữ thông tin trạng thái, người dùng độc hại có thể giả mạo các giá trị được lưu trữ trên trình duyệt của họ và thay đổi thông tin được giới thiệu. Ví dụ: một trang web mua sắm thương mại điện tử sử dụng các trường ẩn để tham chiếu đến các mặt hàng của nó, như sau:

<input type="hidden" id="1008" name="cost" value="70.00">

Trong ví dụ này, kẻ tấn công có thể sửa đổi thông tin “giá trị” của một mặt hàng cụ thể, do đó giảm giá thành của nó.

Ví dụ 3

Kẻ tấn công có thể giả mạo trực tiếp các tham số URL. Ví dụ: hãy xem xét một ứng dụng web cho phép người dùng chọn hồ sơ của họ từ một hộp tổ hợp và ghi nợ vào tài khoản:

http://www.attackbank.com/default.asp?profile=741&amp;debit=1000

Trong trường hợp này, kẻ tấn công có thể giả mạo URL, sử dụng các giá trị khác cho hồ sơ và ghi nợ:

http://www.attackbank.com/default.asp?profile=852&amp;debit=2000

Các tham số khác có thể được thay đổi bao gồm cả các tham số thuộc tính. Trong ví dụ sau, có thể giả mạo biến trạng thái và xóa một trang khỏi máy chủ:

http://www.attackbank.com/savepage.asp?nr=147&amp;status=read

Sửa đổi biến trạng thái để xóa trang:

http://www.attackbank.com/savepage.asp?nr=147&amp;status=del

Xem thêm Information gathering – Identify Application Entry Points

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now