Rate this post

Hầu hết thời gian, một ứng dụng JavaScript cần làm việc với variable. Việc sử dụng biến trong Javascript là rất quan trọng. Hôm nay các bạn hãy cùng W3seo tìm hiểu về các biến này, và cách sử dụng của chúng.

Giới thiệu về biến trong JavaScript

Biến là một khái niệm quan trọng trong JavaScript và hầu như trong mọi ngôn ngữ lập trình khác. Nó đại diện cho một vùng nhớ trong máy tính được sử dụng để lưu trữ và đại diện cho các giá trị dữ liệu.

Trong JavaScript, bạn có thể khai báo biến bằng cách sử dụng các từ khóa như var, let hoặc const. Ví dụ:

var age = 25; // Khai báo biến age và gán giá trị 25
let name = "John"; // Khai báo biến name và gán giá trị "John"
const PI = 3.14159; // Khai báo biến PI và gán giá trị 3.14159 (không thay đổi được sau khi gán)

Trong JavaScript, biến có thể chứa nhiều kiểu dữ liệu khác nhau như số, chuỗi, mảng, đối tượng, và cả giá trị null hoặc undefined.

Một biến có thể thay đổi giá trị của nó trong quá trình thực thi chương trình:

var counter = 0;
counter = counter + 1; // Gán giá trị mới cho biến counter
console.log(counter); // Kết quả: 1

Biến trong JavaScript có phạm vi (scope) của chúng, tức là nơi mà biến có thể được truy cập và sử dụng. Phạm vi của biến có thể là toàn cục (global scope) hoặc cục bộ (local scope) trong một khối mã (block) như hàm.

Biến cũng có thể được khai báo mà không gán giá trị ban đầu. Trong trường hợp này, biến sẽ có giá trị undefined cho đến khi nó được gán giá trị.

Biến trong JavaScript cũng cho phép tái khai báo. Khi bạn khai báo một biến đã tồn tại, giá trị cũ sẽ bị ghi đè bởi giá trị mới.

Biến trong JavaScript rất quan trọng và đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu.

Xem thêm Template kế thừa trong Laravel

Các loại biến trong JavaScript

Trong JavaScript, có ba loại biến chính: var, let và const. Dưới đây là mô tả về từng loại biến này:

  1. var: Biến được khai báo bằng từ khóa “var” có phạm vi là hàm hoặc phạm vi toàn cục (global). Nếu biến được khai báo trong một hàm, nó chỉ có thể truy cập được trong hàm đó. Nếu biến được khai báo ngoài hàm, nó có phạm vi toàn cục và có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong mã JavaScript. Biến var có hoisting, có nghĩa là bạn có thể truy cập biến trước khi nó được khai báo. Ví dụ:
var name = "John"; // Khai báo biến name với giá trị là "John"
let age = 25; // Khai báo biến age với giá trị là 25
const PI = 3.14159; // Khai báo biến PI với giá trị là 3.14159 (không thay đổi được sau khi gán)
  1. let: Biến được khai báo bằng từ khóa “let” có phạm vi là khối mã (block scope). Nghĩa là biến chỉ có thể truy cập trong phạm vi của khối mã trong đó nó được khai báo. Điều này đảm bảo rằng biến không bị “lộ” ra khỏi phạm vi của nó và hạn chế xung đột tên biến. Ví dụ:
function example() {
  let x = 10;
  if (true) {
    let x = 20;
    console.log(x); // 20
  }
  console.log(x); // 10
}
  1. const: Biến được khai báo bằng từ khóa “const” cũng có phạm vi là khối mã (block scope) và không thể gán lại giá trị sau khi đã được gán. Một biến const phải được gán giá trị khi khai báo. Giá trị của biến const không thể thay đổi sau khi đã được gán. Ví dụ:
function example() {
  const x = 10;
  x = 20; // Lỗi: không thể gán lại giá trị cho biến const
}

Các loại biến trong JavaScript đều có những đặc điểm và phạm vi riêng. Việc chọn loại biến phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu và tình huống sử dụng trong mã JavaScript của bạn.

Xem thêm Sử dụng Macro trong ngôn ngữ SAS

Khai báo và sử dụng biến trong JavaScript

Trong JavaScript, bạn có thể khai báo và sử dụng biến như sau:

  1. Khai báo biến:

Sử dụng từ khóa “var”, “let” hoặc “const” để khai báo biến.

Ví dụ:

function example() {
  var x = 10;
  console.log(x); // 10
}

console.log(x); // undefined
  1. Gán giá trị cho biến:

Sử dụng toán tử “=” để gán giá trị cho biến.

Ví dụ:

var x; // Khai báo biến x
x = 10; // Gán giá trị 10 cho biến x
  1. Sử dụng biến:

Bạn có thể sử dụng biến để lưu trữ và thao tác với dữ liệu.

Ví dụ:

var a = 5;
var b = 3;
var sum = a + b; // Thực hiện phép cộng và lưu kết quả vào biến sum
console.log(sum); // In ra kết quả: 8
  1. Thay đổi giá trị của biến:

Bạn có thể thay đổi giá trị của biến bằng cách gán một giá trị mới cho biến đó.

Ví dụ:

var count = 0; // Khai báo biến count với giá trị ban đầu là 0
count = count + 1; // Tăng giá trị của biến count lên 1
console.log(count); // In ra kết quả: 1
  1. Phạm vi của biến:

Phạm vi của biến trong JavaScript có thể là toàn cục (global scope) hoặc cục bộ (local scope) trong một khối mã (block) như hàm.

Ví dụ:

var globalVariable = "Global"; // Biến toàn cục

function example() {
  var localVariable = "Local"; // Biến cục bộ
  console.log(globalVariable); // Truy cập biến toàn cục
  console.log(localVariable); // Truy cập biến cục bộ
}

example();

Trên đây là một số cách để khai báo và sử dụng biến trong JavaScript. Bạn có thể thực hiện các phép toán và thao tác khác trên biến để xử lý dữ liệu trong ứng dụng của mình.

Xem thêm Tìm hiểu về Relative Layout

Quy tắc đặt tên biến

Quy tắc đặt tên biến trong JavaScript là quan trọng để code của bạn dễ đọc, dễ hiểu và dễ bảo trì. Dưới đây là một số quy tắc thông thường khi đặt tên biến trong JavaScript:

  1. Sử dụng tên biến có ý nghĩa:
    • Đặt tên biến mô tả mục đích và nội dung của biến.
    • Tránh sử dụng các tên biến không rõ ràng như “a”, “x”, “temp”,…
    • Ví dụ: var username = "John";
  2. Sử dụng chữ cái viết thường:
    • Tất cả các tên biến trong JavaScript nên được viết bằng chữ cái viết thường.
    • Nếu tên biến bao gồm nhiều từ, có thể sử dụng dấu gạch dưới (_) hoặc viết hoa từ đầu tiên của các từ sau từ đầu tiên.
    • Ví dụ: var fullName = "John Smith"; hoặc var full_name = "John Smith";
  3. Tránh sử dụng từ khóa:
    • Không sử dụng từ khóa của ngôn ngữ JavaScript như tên biến.
    • Ví dụ: Không sử dụng “var”, “let”, “const”, “if”, “for”,…
  4. Sử dụng camelCase:
    • Đặt tên biến theo kiểu camelCase, tức là viết hoa chữ cái đầu tiên của từ thứ hai và các từ tiếp theo trong tên biến.
    • Ví dụ: var firstName = "John";
  5. Sử dụng hằng số:
    • Nếu biến là một hằng số và không thay đổi, hãy sử dụng từ khóa “const” và đặt tên biến bằng chữ viết hoa.
    • Ví dụ: const PI = 3.14159;
  6. Không sử dụng ký tự đặc biệt:
    • Tránh sử dụng ký tự đặc biệt như dấu cách, dấu chấm, dấu gạch ngang trong tên biến.
    • Sử dụng các ký tự chữ cái, chữ số và dấu gạch dưới (_) để đặt tên biến.
    • Ví dụ: var productPrice = 10;

Lưu ý rằng quy tắc đặt tên biến không chỉ giới hạn trong JavaScript, mà còn áp dụng cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác. Điều quan trọng là chọn một quy tắc đặt tên và tuân thủ nó để giữ cho code của bạn sạch và dễ đọc.

Xem thêm Biến trong c++

So sánh về 3 loại var, let và const

So sánh và lựa chọn giữa var, let, và const trong JavaScript là một phần quan trọng để hiểu cách quản lý biến trong ngôn ngữ này. Dưới đây là sự so sánh cụ thể:

Phạm vi (Scope)

  • var: Khai báo biến với phạm vi hàm (function scope) hoặc toàn cục (global scope) nếu không được khai báo trong một hàm.
  • letconst: Cả hai đều có phạm vi khối (block scope), nghĩa là chúng chỉ tồn tại trong khối lệnh (ví dụ: bên trong một vòng lặp hay một câu lệnh điều kiện) nơi chúng được khai báo.

Hoisting

  • var: Biến được “hoisted” hoặc nâng lên đầu phạm vi hàm hoặc toàn cục, nhưng không được khởi tạo.
  • letconst: Cũng được “hoisted” nhưng không truy cập được cho đến khi khai báo thực sự xuất hiện trong mã (tạo ra “temporal dead zone”).

Gán Lại và Cập Nhật

  • varlet: Cho phép gán lại giá trị.
  • const: Không cho phép gán lại. Biến khai báo với const phải được khởi tạo tại thời điểm khai báo và không thể gán lại sau đó. Tuy nhiên, nếu giá trị là một đối tượng, các thuộc tính bên trong đối tượng vẫn có thể thay đổi.

Lựa chọn sử dụng

  • Sử dụng var: Nên tránh sử dụng trong mã JavaScript hiện đại do phạm vi hàm có thể gây nhầm lẫn và khó quản lý hơn.
  • Sử dụng let: Khi cần một biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi chương trình. Lý tưởng cho các vòng lặp hoặc để quản lý trạng thái trong một khối lệnh.
  • Sử dụng const: Khi biến không cần thay đổi giá trị sau khi khai báo. Điều này giúp làm rõ ý định của mã, ngăn chặn sự thay đổi không mong muốn và tăng tính đọc được của mã.

Tóm lại, việc chọn letconst thay vì var giúp tạo ra mã lập trình chặt chẽ và dễ quản lý hơn. let là lựa chọn tốt cho các biến cần thay đổi, trong khi const hữu ích cho việc khai báo các hằng số hoặc khi bạn không muốn giá trị của biến thay đổi sau khi khai báo.

Phạm vi và sự hiểu biết về biến trong JavaScript

Trong JavaScript, phạm vi (scope) của một biến xác định vị trí và thời gian tồn tại của biến trong mã nguồn. Sự hiểu biết về phạm vi và cách hoạt động của biến trong JavaScript là quan trọng để viết mã nguồn chính xác và tránh các lỗi và xung đột giữa các biến. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản về phạm vi và sự hiểu biết về biến trong JavaScript:

  1. Phạm vi toàn cục (Global Scope):

Biến được khai báo bên ngoài bất kỳ khối mã (block) hoặc hàm nào được gọi là biến toàn cục.

Biến toàn cục có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong mã nguồn.

Ví dụ:

var globalVariable = "Global"; // Biến toàn cục

function example() {
  console.log(globalVariable); // Truy cập biến toàn cục
}

example();
  1. Phạm vi cục bộ (Local Scope):

Biến được khai báo trong một khối mã hoặc hàm được gọi là biến cục bộ.

Biến cục bộ chỉ có thể truy cập từ trong khối mã hoặc hàm mà nó được khai báo.

Ví dụ:

function example() {
  var localVariable = "Local"; // Biến cục bộ
  console.log(localVariable); // Truy cập biến cục bộ
}

example();
  1. Các khối mã (Block Scope):

Từ ES6 (ECMAScript 2015) trở đi, JavaScript hỗ trợ phạm vi khối mã (block scope) với từ khóa “let” và “const”.

Biến được khai báo bằng “let” hoặc “const” có phạm vi chỉ trong khối mã mà nó được khai báo.

Ví dụ

function example() {
  if (true) {
    let x = 10; // Biến x chỉ có phạm vi trong khối mã này
    console.log(x); // Truy cập biến x
  }
  console.log(x); // Lỗi: biến x không tồn tại ở đây
}

example();
  1. Hoisting:

Trong JavaScript, biến được khai báo bằng từ khóa “var” được “kéo lên” (hoisted) lên đầu của phạm vi hiện tại.

Tức là bạn có thể truy cập biến trước khi nó được khai báo trong mã nguồn.

Tuy nhiên, chỉ phần khai báo biến được kéo lên, không phải phần gán giá trị cho biến.

Ví dụ:

console.log(x); // Undefined, không có lỗi
var x = 10;

Để tránh nhầm lẫn và xung đột giữa các biến, nên khai báo biến một cách rõ ràng và đặt biến trong phạm vi phù hợp. Ngoài ra, nắm vững quy tắc hoạt động của phạm vi và hiểu biết về các khái niệm liên quan sẽ giúp bạn viết mã JavaScript hiệu quả và tránh gặp phải các vấn đề về biến.

Xem thêm Layout/Bố cục (Layout) trong website là gì ?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now