Rate this post

Stack trong lập trình C++ là một cấu trúc dữ liệu quan trọng, hoạt động theo nguyên tắc LIFO (Last In, First Out), nghĩa là phần tử cuối cùng được thêm vào sẽ là phần tử đầu tiên được lấy ra. Điều này giống như chồng các đĩa trên nhau; đĩa cuối cùng bạn đặt lên trên cùng sẽ là cái đầu tiên bạn lấy đi khi cần.

Stack cung cấp ba hoạt động chính: Push, Pop và Peek (hoặc Top). Hoạt động ‘Push’ dùng để đẩy một phần tử vào đỉnh stack, ‘Pop’ để loại bỏ phần tử ở đỉnh stack và trả về giá trị của nó, và ‘Peek’ hoặc ‘Top’ cho phép xem giá trị của phần tử ở đỉnh mà không loại bỏ nó khỏi stack. Cấu trúc đơn giản nhưng mạnh mẽ này cho phép lập trình viên giải quyết nhiều vấn đề trong lập trình, từ việc phân tích cú pháp các biểu thức toán học đến quản lý các hoạt động trong một ứng dụng đồ họa. Đặc tính LIFO của stack làm cho nó trở thành công cụ lý tưởng để giải quyết các tác vụ mà trong đó việc lấy phần tử cuối cùng thêm vào là quan trọng, chẳng hạn như khi xử lý các tiến trình gọi lồng nhau trong một chương trình.

Cách thức hoạt động của Stack

Stack là một cấu trúc dữ liệu đơn giản nhưng hiệu quả, hoạt động trên nguyên tắc Last In, First Out (LIFO). Các thao tác cơ bản liên quan đến stack bao gồm Push, Pop, Top (hoặc Peek), và IsEmpty, mỗi thao tác đều đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dữ liệu trong stack.

Push: Đây là thao tác để thêm một phần tử vào đỉnh của stack. Khi một phần tử được push vào stack, nó sẽ đặt phần tử này lên trên cùng của stack, trở thành phần tử đầu tiên sẽ được xét đến khi tiếp theo thực hiện thao tác trên stack.

Pop: Pop là thao tác ngược lại với Push; nó loại bỏ phần tử ở đỉnh của stack. Khi thực hiện, pop không chỉ loại bỏ phần tử từ đỉnh mà còn trả về giá trị của phần tử đó. Nếu stack rỗng, thao tác pop có thể gây ra lỗi hoặc trả về một giá trị lỗi tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình hoặc thiết kế của cấu trúc dữ liệu.

Top (hoặc Peek): Top là thao tác cho phép xem giá trị của phần tử nằm ở đỉnh của stack mà không loại bỏ nó. Điều này hữu ích khi bạn cần biết thông tin về phần tử đầu tiên mà không muốn thay đổi trạng thái của stack.

IsEmpty: IsEmpty là một thao tác kiểm tra để xem stack có trống không. Nó trả về một giá trị boolean; true nếu stack không có phần tử nào và false nếu có. Thao tác này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa lỗi tràn hoặc truy cập không hợp lệ vào stack.

Ví dụ minh họa:

#include <iostream>
#include <stack> // Thư viện cung cấp cấu trúc dữ liệu stack trong C++

int main() {
    std::stack<int> myStack; // Tạo một stack để lưu trữ số nguyên

    // Thêm một số phần tử vào stack
    myStack.push(10);
    myStack.push(20);
    myStack.push(30);

    // In phần tử đầu tiên trong stack và sau đó loại bỏ nó
    std::cout << "Top element: " << myStack.top() << std::endl; // In ra 30
    myStack.pop(); // Loại bỏ phần tử đỉnh (30)

    // Kiểm tra xem stack có trống không sau khi pop
    if (!myStack.empty()) {
        std::cout << "Top element after pop: " << myStack.top() << std::endl; // In ra 20
    }

    return 0;
}

Trong ví dụ trên, stack được sử dụng để lưu trữ các số nguyên. Các thao tác Push, Pop, Top, và IsEmpty được sử dụng để quản lý dữ liệu trong stack, minh họa cho cách thức hoạt động cơ bản của stack. Thao tác Top được sử dụng để xem phần tử trên cùng của stack trước khi thực hiện thao tác Pop để loại bỏ phần tử đó. Cách tiếp cận này đảm bảo rằng quản lý dữ liệu trong stack được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.

Triển khai Stack trong C++

Trong C++, bạn có thể triển khai một cấu trúc dữ liệu stack bằng cách sử dụng một lớp mà bạn tự định nghĩa. Cách tiếp cận này cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn các hoạt động và biểu diễn dữ liệu của stack. Dưới đây là cách triển khai một lớp Stack đơn giản trong C++.

Khai báo lớp Stack:
Trước tiên, bạn cần khai báo lớp Stack và các thành phần cơ bản của nó, bao gồm cấu trúc dữ liệu nội bộ để lưu trữ các phần tử (thường là một mảng hoặc danh sách liên kết), và các phương thức cho các hoạt động stack cơ bản như Push, Pop, Top, và IsEmpty.

#include <vector>
#include <stdexcept> // Để sử dụng std::out_of_range

template<typename T>
class Stack {
private:
    std::vector<T> elements; // Sử dụng vector để lưu trữ các phần tử của stack

public:
    void push(const T& element) {
        elements.push_back(element); // Thêm phần tử vào cuối vector
    }

    void pop() {
        if (elements.empty()) {
            throw std::out_of_range("Stack<>::pop(): empty stack");
        }
        elements.pop_back(); // Loại bỏ phần tử cuối cùng của vector
    }

    T top() const {
        if (elements.empty()) {
            throw std::out_of_range("Stack<>::top(): empty stack");
        }
        return elements.back(); // Trả về phần tử cuối cùng của vector mà không loại bỏ nó
    }

    bool isEmpty() const {
        return elements.empty(); // Kiểm tra xem vector có trống không
    }
};

Triển khai các phương thức:

  • Push: Phương thức push thêm một phần tử mới vào đỉnh của stack. Trong triển khai này, phần tử được thêm vào cuối vector, vì vector cho phép truy cập nhanh chóng tới phần tử cuối cùng.
  • Pop: Phương thức pop loại bỏ phần tử ở đỉnh của stack. Nếu stack rỗng, một ngoại lệ sẽ được ném ra để báo lỗi. Việc loại bỏ được thực hiện bằng cách xóa phần tử cuối cùng của vector.
  • Top: Phương thức top trả về giá trị của phần tử ở đỉnh stack mà không loại bỏ nó. Nếu stack rỗng, một ngoại lệ sẽ được ném ra.
  • IsEmpty: Phương thức isEmpty kiểm tra xem stack có rỗng không và trả về một giá trị boolean.

Với cách triển khai này, bạn có một lớp Stack đầy đủ chức năng, có thể lưu trữ các phần tử của bất kỳ kiểu dữ liệu nào được chỉ định khi khai báo lớp. Lớp stack này cung cấp tính năng cần thiết cho việc lưu trữ dữ liệu trong một cấu trúc LIFO, hỗ trợ tốt cho các ứng dụng cần quản lý dữ liệu theo cách này.

Sử dụng Stack trong Standard Template Library (STL)

Trong C++, Standard Template Library (STL) cung cấp một triển khai sẵn có của cấu trúc dữ liệu stack, đó là một container adapter được xây dựng để hoạt động theo nguyên tắc Last In, First Out (LIFO). Sử dụng stack từ STL giúp lập trình viên tiết kiệm thời gian và công sức vì không cần phải tự triển khai các hoạt động cơ bản của stack.

Giới thiệu về stack trong STL:
stack trong STL là một container adapter, nghĩa là nó cung cấp một giao diện để thao tác với một container cụ thể theo cách đặc biệt. Mặc định, stack sử dụng deque (một dạng danh sách đôi) làm container nội bộ nhưng cũng có thể được cấu hình để sử dụng vector hoặc list nếu cần. Adapter này chỉ cung cấp các phương thức để thêm (push), lấy ra (pop), xem phần tử trên cùng (top) và kiểm tra tính rỗng của stack (empty).

Ví dụ cách sử dụng stack từ STL:
Để sử dụng stack trong STL, bạn cần include header <stack>, sau đó khai báo và sử dụng các phương thức của nó. Dưới đây là một ví dụ minh họa cách sử dụng stack:

#include <iostream>
#include <stack>  // Include the stack header

int main() {
    std::stack<int> myStack; // Khai báo một stack để lưu trữ số nguyên

    // Thêm các phần tử vào stack
    myStack.push(10);
    myStack.push(20);
    myStack.push(30);

    // In và loại bỏ phần tử trên cùng của stack
    while (!myStack.empty()) {
        std::cout << "Top element: " << myStack.top() << std::endl; // Xem phần tử trên cùng
        myStack.pop(); // Loại bỏ phần tử trên cùng
    }

    return 0;
}

Trong ví dụ trên, stack được sử dụng để lưu trữ và sau đó lấy các số nguyên ra theo thứ tự ngược lại so với thứ tự chúng được thêm vào. Phương thức push được sử dụng để thêm phần tử vào stack, top để lấy giá trị của phần tử trên cùng mà không loại bỏ nó khỏi stack, và pop để loại bỏ phần tử trên cùng khỏi stack. Phương thức empty được sử dụng để kiểm tra xem stack có rỗng không, hỗ trợ trong việc lặp qua stack cho đến khi nó trống hoàn toàn.

Sử dụng stack từ STL không chỉ giúp tiết kiệm thời gian triển khai mà còn đảm bảo rằng bạn có được một triển khai hiệu quả và đáng tin cậy, được hỗ trợ bởi một thư viện chuẩn.

Ứng dụng thực tế của Stack

Stack là một cấu trúc dữ liệu linh hoạt và mạnh mẽ, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng thực tế khác nhau trong lập trình và khoa học máy tính. Các ứng dụng của stack không chỉ giới hạn ở việc quản lý dữ liệu đơn giản mà còn mở rộng tới các bài toán phức tạp, như đảo ngược chuỗi, kiểm tra dấu ngoặc trong các biểu thức toán học, và duyệt các đồ thị. Dưới đây là chi tiết về một số ứng dụng thực tế này:

Đảo ngược chuỗi:
Sử dụng stack để đảo ngược chuỗi là một trong những ứng dụng cơ bản nhất. Trong quá trình này, mỗi ký tự của chuỗi được lần lượt đẩy vào stack. Do tính chất LIFO của stack, khi các phần tử được pop ra, chúng sẽ theo thứ tự ngược lại so với khi chúng được đẩy vào. Điều này cho phép chuỗi ban đầu được đảo ngược một cách dễ dàng.

#include <iostream>
#include <stack>
#include <string>

std::string reverseString(const std::string& input) {
    std::stack<char> s;
    for (char ch : input) {
        s.push(ch);
    }

    std::string reversed;
    while (!s.empty()) {
        reversed += s.top();
        s.pop();
    }

    return reversed;
}

int main() {
    std::string original = "Hello, world!";
    std::string reversed = reverseString(original);
    std::cout << "Reversed string: " << reversed << std::endl;
    return 0;
}

Kiểm tra dấu ngoặc trong biểu thức:
Stack cũng thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của các dấu ngoặc trong biểu thức toán học. Trong thuật toán này, khi gặp một dấu ngoặc mở (như (, {, hoặc [), nó sẽ được đẩy vào stack. Khi một dấu ngoặc đóng tương ứng được gặp, stack sẽ được kiểm tra: nếu dấu ngoặc mở phù hợp ở đầu stack, nó sẽ được pop ra. Nếu stack trống hoặc không khớp, biểu thức được coi là không hợp lệ.

Ứng dụng trong các thuật toán duyệt đồ thị:
Trong lĩnh vực khoa học máy tính, stack là một công cụ không thể thiếu trong thuật toán duyệt đồ thị theo chiều sâu (DFS – Depth-First Search). DFS sử dụng stack để theo dõi các đỉnh đã thăm trong khi tiếp tục tiến sâu vào đồ thị. Khi một đỉnh được thăm, nó sẽ được đẩy vào stack. Khi không còn đỉnh nào để thăm tiếp theo từ đỉnh hiện tại, một đỉnh sẽ được pop ra khỏi stack và thuật toán sẽ quay lại đỉnh trước đó để tiếp tục tìm kiếm.

Những ví dụ này chỉ ra tính đa dụng và hiệu quả của stack trong việc giải quyết các bài toán liên quan đến cấu trúc dữ liệu và thuật toán, làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong lập trình và khoa học máy tính.

Lợi ích và hạn chế của Stack

Stack là một cấu trúc dữ liệu cơ bản trong lập trình, được ưa chuộng vì tính đơn giản và hiệu quả của nó. Tuy nhiên, như mọi cấu trúc dữ liệu khác, stack cũng có những lợi ích và hạn chế riêng.

Lợi ích của việc sử dụng Stack:

  1. Quản lý dữ liệu dễ dàng: Stack cho phép quản lý dữ liệu theo nguyên tắc Last In, First Out (LIFO), làm cho việc thêm và loại bỏ dữ liệu trở nên đơn giản và nhanh chóng, đặc biệt hữu ích trong các thuật toán như duyệt đồ thị, phân tích cú pháp, và quản lý các tác vụ ngắt.
  2. Tối ưu cho các tác vụ cụ thể: Stack rất hiệu quả khi cần xử lý các tác vụ cần truy xuất các phần tử theo thứ tự ngược lại với thứ tự chúng được nhập vào, như đảo ngược chuỗi, kiểm tra dấu ngoặc, hoặc thực hiện thuật toán duyệt đồ thị theo chiều sâu.
  3. Thuật toán và logic đơn giản: Cấu trúc và các phương thức của stack đơn giản, làm cho việc triển khai và sử dụng stack không chỉ dễ hiểu mà còn dễ dàng tích hợp vào các dự án lớn hơn.

Hạn chế và điều cần lưu ý khi sử dụng Stack:

  1. Khả năng truy cập hạn chế: Stack chỉ cho phép truy cập vào phần tử đầu tiên (đỉnh của stack). Nếu cần truy cập hoặc tìm kiếm các phần tử không phải ở đầu stack, bạn sẽ phải loại bỏ các phần tử trên cùng cho đến khi tìm được phần tử mong muốn, điều này có thể không hiệu quả.
  2. Bộ nhớ có thể tràn: Trong một số triển khai, stack có kích thước cố định, điều này có thể dẫn đến tràn bộ nhớ nếu số lượng phần tử vượt quá kích thước đã cấp. Mặc dù triển khai bằng các container động như std::vector trong C++ giải quyết vấn đề này, nhưng điều quan trọng là phải lưu ý đến khả năng này khi thiết kế và sử dụng stack.
  3. Không lý tưởng cho các tác vụ tìm kiếm hoặc sắp xếp: Stack không phải là cấu trúc dữ liệu lý tưởng cho các tác vụ liên quan đến tìm kiếm hoặc sắp xếp dữ liệu do thiếu tính linh hoạt trong việc truy cập các phần tử.

Nhìn chung, stack là một công cụ mạnh mẽ trong bộ công cụ của lập trình viên, phù hợp với nhiều tình huống cụ thể nhưng cũng có những hạn chế cần được cân nhắc. Hiểu rõ khi nào và làm thế nào để sử dụng stack có thể giúp tối ưu hóa hiệu suất và hiệu quả của chương trình.

Một vài ví dụ stack trong c++

  1. Ví dụ về stack trong C++:
#include <iostream>
#include <stack>
using namespace std;

int main() {
    stack<int> myStack;
    myStack.push(5);
    myStack.push(3);
    myStack.push(7);

    cout << "Top element: " << myStack.top() << endl; // 7
    myStack.pop();
    cout << "Top element after pop: " << myStack.top() << endl; // 3

    cout << "Stack size: " << myStack.size() << endl; // 2

    if(myStack.empty())
        cout << "Stack is empty" << endl;
    else
        cout << "Stack is not empty" << endl;
    return 0;
}
  1. Ví dụ về chuyển đổi biểu thức từ hậu tố sang trung tố:
#include <iostream>
#include <stack>
using namespace std;

string infixToPostfix(string infix) {
    stack<char> operatorStack;
    string postfix = "";

    for(int i = 0; i < infix.length(); i++) {
        if(infix[i] >= '0' && infix[i] <= '9')
            postfix += infix[i];
        else if(infix[i] == '+' || infix[i] == '-' || infix[i] == '*' || infix[i] == '/') {
            while(!operatorStack.empty() && operatorStack.top() != '(' && (operatorStack.top() == '*' || operatorStack.top() == '/')) {
                postfix += operatorStack.top();
                operatorStack.pop();
            }
            operatorStack.push(infix[i]);
        }
        else if(infix[i] == '(') {
            operatorStack.push(infix[i]);
        }
        else if(infix[i] == ')') {
            while(operatorStack.top() != '(') {
                postfix += operatorStack.top();
                operatorStack.pop();
            }
            operatorStack.pop(); } }

	while(!operatorStack.empty()) {
    postfix += operatorStack.top();
    operatorStack.pop();
	}

return postfix;

}

int main() { 
  string infix = "(1+2)*3-4/(5+6)"; 
  cout << "Infix: " << infix << endl; 
  cout << "Postfix: " << infixToPostfix(infix) << endl; 
  return 0; 
}
  1. Ví dụ về duyệt DFS
#include <iostream>
#include <stack>
using namespace std;

void DFS(int start, vector<int> adj[], bool visited[]) {
    stack<int> st;
    st.push(start);
    visited[start] = true;

    while(!st.empty()) {
        int current = st.top();
        st.pop();
        cout << current << " ";

        for(int i = 0; i < adj[current].size(); i++) {
            if(!visited[adj[current][i]]) {
                st.push(adj[current][i]);
                visited[adj[current][i]] = true;
            }
        }
    }
}

int main() {
    int n = 5;
    vector<int> adj[n];
    adj[0].push_back(1);
    adj[0].push_back(2);
    adj[1].push_back(2);
    adj[2].push_back(0);
    adj[2].push_back(3);
    adj[3].push_back(3);

    bool visited[n] = {false};

    DFS(2, adj, visited);
    return 0;
}

Trong các ví dụ trên, stack được sử dụng để lưu trữ các phần tử và thao tác trên nó. Các bạn có thể tham khảo và tùy chỉnh theo nhu cầu của mình.

Tài liệu Tham Khảo

Để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin trong bài viết này về “Stack trong C++”, chúng tôi đã tham khảo nhiều nguồn tài liệu uy tín. Dưới đây là danh sách các nguồn đã sử dụng:

  • Sách “C++ Primer” bởi Stanley B. Lippman, Josée Lajoie, và Barbara E. Moo. Cuốn sách này cung cấp một cơ sở vững chắc về lập trình C++ và cũng đề cập đến cách sử dụng cấu trúc dữ liệu stack và các phương thức liên quan trong C++.
  • Trang web của cppreference.com. Đây là một nguồn tài nguyên phong phú và đáng tin cậy cho việc học và tham khảo về ngôn ngữ lập trình C++. Nó cung cấp ví dụ minh họa và thông tin chi tiết về cú pháp và cách sử dụng stack trong C++.
  • Bài viết “Stack Data Structure” trên trang web của GeeksforGeeks. Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc dữ liệu stack, cách hoạt động của nó và cách sử dụng trong lập trình C++.
  • “Data Structures and Algorithms in C++” bởi Adam Drozdek. Cuốn sách này cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cấu trúc dữ liệu stack và các phương pháp thao tác với stack trong C++.
  • Bài viết “How to implement Stack in C++” trên trang web của Tutorialspoint. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu cách triển khai cấu trúc dữ liệu stack bằng cách sử dụng mảng và danh sách liên kết trong ngôn ngữ lập trình C++.

    Chúng tôi khuyến khích bạn tham khảo các nguồn này để hiểu rõ hơn về cấu trúc dữ liệu stack trong lập trình C++ và để nâng cao kỹ năng lập trình của mình.

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

    Contact Me on Zalo
    Call now