parseFloat() là một hàm trong JavaScript mà nó chuyển đổi một chuỗi thành số thực (float). Nó chỉ chuyển đổi phần đầu tiên của chuỗi thành số và bỏ qua các ký tự khác. Nếu chuỗi không thể chuyển đổi thành số, nó sẽ trả về NaN (Not-a-Number).
Các bài viết liên quan:
Ví dụ:
parseFloat("3.14"); // returns 3.14 parseFloat("3.14abc"); // returns 3.14 parseFloat("abc3.14"); // returns NaN
Tại sao nên sử dụng parseFloat() ?
Sử dụng parseFloat() trong JavaScript có nhiều lý do:
- Chuyển đổi các giá trị đầu vào người dùng: Khi người dùng nhập dữ liệu vào một form hoặc input, giá trị này thường là kiểu chuỗi. Sử dụng parseFloat() sẽ giúp chuyển đổi chuỗi này thành số thực và tiện cho việc xử lý dữ liệu.
- Xử lý dữ liệu từ mạng: Khi lấy dữ liệu từ mạng, dữ liệu này thường được trả về dưới dạng chuỗi hoặc JSON. Sử dụng parseFloat() sẽ giúp chuyển đổi các giá trị số thực trong dữ liệu này thành kiểu số thực và tiện cho việc xử lý dữ liệu.
- Tính toán: Trong các tính toán sử dụng số thực, sử dụng parseFloat() sẽ giúp chuyển đổi các giá trị chuỗi thành số thực và tránh lỗi khi tính toán.
- Tối ưu hóa code: Sử dụng parseFloat() sẽ giúp tối ưu hóa code vì nó giúp chuyển đổi dữ liệu một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Lỗi trong chuyển đổi kiểu dữ liệu: parseFloat() sẽ trả về NaN nếu chuỗi không thể chuyển đổi thành số thực, giúp xác định và xử lý lỗi trong chuyển đổi kiểu dữ liệu.
- Tối ưu hóa tài nguyên: Sử dụng parseFloat() sẽ giúp tối ưu hóa tài nguyên vì nó chỉ chuyển đổi phần đầu tiên của chuỗi thành số, không cần phải chuyển đổi toàn bộ chuỗi.
- Tương thích với các trình duyệt: parseFloat() là một hàm cơ bản của JavaScript và được hỗ trợ trên tất cả các trình duyệt hiện đại, giúp tương thích với nhiều trình duyệt khác nhau.
- Sử dụng trong các ứng dụng: parseFloat() được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các ứng dụng JavaScript, giúp xử lý dữ liệu và tính toán số thực một cách dễ dàng.
Sử dụng parseFloat() như thế nào ?
Sử dụng parseFloat() trong JavaScript rất đơn giản, chỉ cần truyền giá trị cần chuyển đổi vào trong hàm parseFloat() như sau:
let myNumber = parseFloat("3.14"); console.log(myNumber); // Output: 3.14 Cách khác có thể là : let myNumber = "3.14"; console.log(parseFloat(myNumber)); // Output: 3.14
Bạn cũng có thể sử dụng parseFloat() trong các biểu thức tính toán:
let num1 = parseFloat("3.14"); let num2 = 2; console.log(num1 + num2); // Output: 5.14
Các chú ý :
- Nếu giá trị truyền vào không phải là chuỗi, parseFloat() sẽ trả về giá trị ban đầu
- Nếu giá trị truyền vào không thể chuyển đổi thành số thực, parseFloat() sẽ trả về NaN.
Với những ví dụ trên, ta có thể sử dụng parseFloat() trong javascript để chuyển đổi các giá trị chuỗi thành số thực .
Những lưu ý khi sử dụng parseFloat() ?
- parseFloat() chỉ chuyển đổi phần đầu tiên của chuỗi thành số thực, nếu chuỗi có nhiều số thực khác nhau thì chỉ chuyển đổi phần đầu tiên.
- Nếu chuỗi truyền vào không phải là số thực, parseFloat() sẽ trả về NaN.
- parseFloat() sẽ bỏ qua các ký tự không phải số, chỉ chuyển đổi các ký tự số.
- parseFloat() sẽ không chuyển đổi các giá trị số âm, nếu muốn chuyển đổi các giá trị số âm thì cần thêm dấu trừ vào trước giá trị số.
- Nếu muốn chuyển đổi các giá trị chuỗi thành số nguyên, có thể sử dụng parseInt() thay vì parseFloat().
- parseFloat() chỉ chuyển đổi chuỗi truyền vào thành số thực, nếu muốn chuyển đổi giá trị số thực thành chuỗi thì có thể sử dụng toString() hoặc +””
- parseFloat() sẽ bỏ qua các ký tự không phải số sau số thực, nếu muốn chuyển đổi toàn bộ chuỗi thành số thì cần xử lý chuỗi trước khi sử dụng parseFloat().
Các trường hợp thường sử dụng parseFloat() trong JavaScript
Ví dụ 1: Chuyển đổi chuỗi thành số thực
let myString = "3.14"; let myNumber = parseFloat(myString); console.log(myNumber); // Output: 3.14
Ví dụ 2: Chuyển đổi giá trị số thực trong biểu thức tính toán
let num1 = parseFloat("3.14"); let num2 = 2; console.log(num1 + num2); // Output: 5.14
Ví dụ 3: Chuyển đổi giá trị số âm
let myString = "-3.14"; let myNumber = parseFloat("-" + myString); console.log(myNumber); // Output: -3.14
Ví dụ 4: Chuyển đổi chuỗi không thể chuyển đổi thành số thực
let myString = "hello"; let myNumber = parseFloat(myString); console.log(myNumber); // Output: NaN
Ví dụ 5: Chuyển đổi chuỗi có ký tự không phải số
let myString = "3.14hello"; let myNumber = parseFloat(myString); console.log(myNumber); // Output: 3.14
Từ các ví dụ trên ta có thể thấy, parseFloat() có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để chuyển đổi chuỗi thành số thực .
Kết luận
parseFloat() là một hàm trong javascript, giúp chuyển đổi chuỗi thành số thực. Hàm parseFloat() rất hữu ích khi cần xử lý các dữ liệu số trong javascript, đặc biệt là khi làm việc với các form nhập liệu.
Trong quá trình sử dụng parseFloat() cần lưu ý các điểm như : chỉ chuyển đổi phần đầu tiên của chuỗi, bỏ qua các ký tự không phải số, chuyển đổi giá trị số âm.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc bài viết trên. Tôi mong rằng bài viết sẽ giúp cho bạn có thể hiểu hàm parseFloat(), và áp dụng nó vào các dự án thực tế của mình.