Rate this post

Native ads, một trong những xu hướng mới nổi bật trong lĩnh vực marketing, không chỉ là một khái niệm mà còn là một phương tiện quảng cáo mạnh mẽ và hiệu quả. Nhưng native ads là gì? Đơn giản, native ads là hình thức quảng cáo được tạo ra để hòa mình vào môi trường tự nhiên của nền tảng mà nó xuất hiện, đồng thời mang lại trải nghiệm không gian bản tự nhiên cho người tiêu dùng mà không gây ra cảm giác là bị làm phiền. Trong bối cảnh ngày nay, khi người tiêu dùng ngày càng trở nên khó tính và kháng cự với các hình thức quảng cáo truyền thống, native ads đã trở thành một phương tiện quan trọng giúp các nhãn hàng tiếp cận đối tượng khách hàng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu về native ads và những xu hướng mới mẻ mà chúng mang lại cho lĩnh vực marketing ngày nay.

Native Ads là gì?

Native ads là một dạng quảng cáo được tạo ra để tích hợp hoàn hảo vào nền tảng mà chúng xuất hiện mà không gây ra cảm giác là quảng cáo. Điều này đồng nghĩa với việc native ads phải hoạt động như một phần tự nhiên của trải nghiệm người dùng trên các nền tảng trực tuyến, như trang web, ứng dụng di động hoặc mạng xã hội.

Điểm khác biệt chính giữa native ads và các loại quảng cáo truyền thống là sự tích hợp mạnh mẽ vào nội dung mà người tiêu dùng đang tiêu thụ. Thay vì xuất hiện như một đoạn quảng cáo rõ ràng hoặc làm phiền trong nội dung, native ads tồn tại như một phần tự nhiên của trải nghiệm người dùng. Chúng thường được thiết kế để phù hợp với định dạng, phong cách và nội dung của nền tảng mà chúng xuất hiện, từ đó tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn và không gây phiền toái cho người tiêu dùng.

Native Ads là gì?

Native ads có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, bao gồm bài viết sponsor, video quảng cáo, bài đăng trên mạng xã hội, quảng cáo trong ứng dụng di động, hoặc thậm chí là sản phẩm được tích hợp trong nội dung, chẳng hạn như sản phẩm được giới thiệu trong một bài viết hoặc video hướng dẫn.

Mục tiêu chính của native ads là tạo ra một trải nghiệm người dùng mà không gây cảm giác như là quảng cáo, từ đó tăng cường sự tương tác và hiệu quả của chiến lược quảng cáo của các doanh nghiệp. Điều này làm cho native ads trở thành một công cụ quan trọng trong việc tiếp cận đối tượng khách hàng một cách tự nhiên và hiệu quả.

6 Loại native ads phổ biến

Native ads, hay quảng cáo bản địa, là một hình thức quảng cáo trực tuyến được thiết kế để phù hợp một cách tự nhiên với nội dung mà nó xuất hiện. Khác biệt so với quảng cáo truyền thống, native ads không làm gián đoạn trải nghiệm người dùng mà hòa mình vào nội dung một cách mềm mại, làm cho người dùng có thể không nhận ra rằng đó là một quảng cáo. Dưới đây là sáu loại native ads phổ biến nhất hiện nay:

  1. Content Recommendations: Đây là quảng cáo thường xuất hiện dưới dạng các đề xuất nội dung tại cuối bài viết hoặc trên các sidebar. Chúng có thể được gắn nhãn là “Bài viết đề xuất” hoặc “Bạn có thể thích”. Mục tiêu là khuyến khích người dùng nhấp vào để đọc thêm các bài viết, thường là trên một trang web khác.
  2. In-Feed Ads: Các quảng cáo này được tích hợp trong danh sách nội dung của trang web hoặc ứng dụng, chẳng hạn như trong bảng tin của Facebook hoặc Twitter. Chúng được thiết kế để phù hợp với nội dung xung quanh, với mục đích tạo ra ít sự gián đoạn nhất cho người dùng.
  3. Promoted Listings: Đây là quảng cáo thường thấy trên các trang web thương mại điện tử, nơi các sản phẩm được quảng cáo như một phần của danh sách sản phẩm tự nhiên. Ví dụ, một sản phẩm được quảng cáo có thể xuất hiện đầu tiên trong danh sách tìm kiếm trên Amazon.
  4. Paid Search Ads: Mặc dù đây là một hình thức của quảng cáo tìm kiếm trả tiền, nhưng chúng cũng có thể được coi là native ads bởi vì chúng xuất hiện cùng với kết quả tìm kiếm tự nhiên và được thiết kế để phù hợp với chúng một cách mượt mà.
  5. In-Ad with Native Element Units: Đây là quảng cáo có một yếu tố bản địa nhưng không phải là nội dung thực sự. Ví dụ, quảng cáo có thể xuất hiện trong bảng tin nhưng được gắn nhãn rõ ràng là quảng cáo và có thể có một nút kêu gọi hành động như “Mua ngay”.
  6. Custom / Sponsored Content: Loại này bao gồm nội dung được tạo ra để quảng bá một thương hiệu hoặc sản phẩm nhưng được viết và trình bày theo cách phù hợp với phong cách và định dạng của nền tảng nó xuất hiện. Thường được tìm thấy trên các trang tin tức hoặc các nền tảng nội dung lớn, nội dung này có thể được gắn nhãn là “Tài trợ” hoặc “Được tài trợ”.

Mỗi loại native ads có cách tiếp cận và mục tiêu riêng, nhưng chung quy đều nhằm tạo ra sự hòa nhập và ít sự xáo trộn đến trải nghiệm người dùng nhất có thể.

So sánh Native ads, search ads và social media ads

Native ads, search ads và social media ads là ba loại hình quảng cáo trực tuyến phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt về tỷ lệ thoát (bounce rate) và mức độ tương tác:

Native Ads:

  • Bounce Rate: Thường thấp hơn so với các loại hình quảng cáo khác. Do quảng cáo bản địa được thiết kế để phù hợp với nội dung và dòng chảy tự nhiên của trang web nơi chúng xuất hiện, người dùng ít có khả năng thoát ngay sau khi nhấp vào quảng cáo.
  • Tương Tác: Cao hơn do tính chất hấp dẫn và liên quan mật thiết đến nội dung mà người dùng đang tìm kiếm hoặc thưởng thức. Người dùng có thể không nhận ra họ đang tương tác với một quảng cáo do sự hòa nhập này.

Search Ads:

  • Bounce Rate: Có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào độ liên quan của quảng cáo đối với truy vấn tìm kiếm. Quảng cáo tìm kiếm thường hiệu quả do chúng xuất hiện dựa trên ý định cụ thể của người dùng khi tìm kiếm thông tin.
  • Tương Tác: Nếu quảng cáo đáp ứng chính xác nhu cầu thông tin hoặc sản phẩm mà người dùng đang tìm kiếm, mức độ tương tác có thể rất cao. Tuy nhiên, người dùng có thể bỏ qua quảng cáo nếu chúng không phù hợp với truy vấn tìm kiếm của họ.

Social Media Ads:

  • Bounce Rate: Có thể cao hơn vì người dùng mạng xã hội thường xuyên lướt qua nhiều nội dung nhanh chóng. Nếu quảng cáo không nắm bắt được sự chú ý ngay lập tức, người dùng có thể thoát ra mà không tương tác nhiều.
  • Tương Tác: Thường cao vì quảng cáo trên mạng xã hội có thể được nhắm mục tiêu một cách chi tiết và tương tác thông qua likes, comments, và shares. Quảng cáo cũng có thể được tối ưu hóa dựa trên phản hồi và hành vi của người dùng trên nền tảng.
So sánh Native ads, search ads và social media ads

Mỗi loại quảng cáo có những ưu và nhược điểm riêng, và sự thành công của chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu chiến dịch, đối tượng mục tiêu, nội dung quảng cáo, và khả năng tùy chỉnh dựa trên dữ liệu. Các nhà tiếp thị thường sử dụng một sự kết hợp của các loại quảng cáo này để đạt được kết quả tốt nhất.

Lợi ích khi chạy quảng cáo Native ads

Native Advertising mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các nhà quảng cáo và thương hiệu, từ việc tăng cường tương tác với người dùng đến việc xây dựng uy tín thương hiệu một cách tự nhiên và giảm thiểu nguy cơ bị chặn quảng cáo.

Tăng cường sự tương tác và hồi đáp từ người dùng là một trong những lợi ích chính của native advertising. Bởi vì nội dung quảng cáo được thiết kế để phù hợp và hòa mình với nội dung tự nhiên của nền tảng, người dùng có xu hướng chú ý và tương tác nhiều hơn với quảng cáo. Hơn nữa, khi nội dung quảng cáo mang lại giá trị thực sự, thông qua thông tin hữu ích hoặc giải trí, người dùng sẽ có xu hướng chia sẻ nội dung đó, từ đó tăng cường độ phủ sóng và sự hồi đáp từ cộng đồng.

Xây dựng uy tín và nhận thức thương hiệu một cách tự nhiên cũng là một lợi ích quan trọng của native advertising. Qua việc tích hợp mượt mà vào nội dung tự nhiên của nền tảng, quảng cáo không gây cảm giác bị ép buộc hoặc quảng cáo quá mức, giúp tạo ra cảm giác tích cực trong tâm trí người tiêu dùng. Khi người dùng liên kết nội dung quảng cáo với trải nghiệm tích cực, uy tín và nhận thức về thương hiệu được cải thiện một cách tự nhiên.

Giảm nguy cơ bị người dùng chặn quảng cáo (ad-blocking) là một lợi ích không thể phủ nhận khác của native advertising. Trong bối cảnh người dùng ngày càng phản ứng tiêu cực với quảng cáo truyền thống gây phiền nhiễu và quá tải thông tin, native advertising, với cách tiếp cận kín đáo và tự nhiên hơn, ít có khả năng bị coi là quảng cáo phiền phức và do đó ít bị chặn bởi phần mềm ad-block. Điều này giúp đảm bảo rằng thông điệp quảng cáo có cơ hội cao hơn để tiếp cận và gây ấn tượng với người dùng.

Tổng hợp lại, native advertising không chỉ giúp cải thiện sự tương tác và hồi đáp từ người dùng mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng và củng cố uy tín thương hiệu, đồng thời giảm thiểu rủi ro bị chặn bởi người dùng, mang lại lợi ích đáng kể cho các chiến dịch marketing trong thời đại số.

Cách thức hoạt động của Native Advertising

Native advertising, hay quảng cáo bản địa, hoạt động dựa trên nguyên tắc cung cấp nội dung quảng cáo một cách tự nhiên và hài hòa, sao cho nó phù hợp với dòng nội dung mà người dùng đang tiêu thụ. Quy trình này bao gồm một số bước chính để đảm bảo rằng quảng cáo mang lại giá trị cho cả người dùng lẫn nhà quảng cáo:

Cách thức hoạt động của Native Advertising
  1. Phân tích đối tượng mục tiêu: Đầu tiên, nhà quảng cáo cần hiểu rõ về đối tượng mục tiêu của họ, bao gồm sở thích, hành vi trực tuyến, và nhu cầu thông tin. Điều này giúp tạo ra nội dung quảng cáo phù hợp và hấp dẫn cho nhóm người dùng cụ thể.
  2. Chọn nền tảng phù hợp: Tùy thuộc vào đối tượng mục tiêu và mục tiêu của chiến dịch, nhà quảng cáo sẽ chọn nền tảng phù hợp để đặt quảng cáo của mình. Điều này có thể là một trang tin tức, mạng xã hội, hoặc bất kỳ nền tảng nội dung nào mà đối tượng mục tiêu thường xuyên tiêu thụ nội dung.
  3. Tạo nội dung quảng cáo: Nội dung của native ads cần được thiết kế để phản ánh phong cách và định dạng của nội dung không phải quảng cáo trên nền tảng đó. Điều này bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, và cấu trúc tương tự để quảng cáo hòa mình một cách tự nhiên vào môi trường nội dung.
  4. Gắn nhãn rõ ràng: Mặc dù native ads được thiết kế để phù hợp với nội dung xung quanh, nhưng vẫn cần phải có sự minh bạch với người dùng bằng cách gắn nhãn rõ ràng như “Quảng cáo”, “Tài trợ”, hoặc “Đối tác nội dung” để người dùng biết rằng họ đang xem nội dung quảng cáo.
  5. Tối ưu hóa và theo dõi: Sau khi triển khai, nhà quảng cáo cần theo dõi hiệu suất của quảng cáo và tối ưu hóa dựa trên phản hồi và dữ liệu thu được. Điều này có thể bao gồm việc điều chỉnh nội dung, đối tượng mục tiêu, hoặc nền tảng để đạt được kết quả tốt nhất.

Qua cách tiếp cận này, native advertising tạo ra một kênh quảng cáo hiệu quả bằng cách tăng cường sự hòa nhập và giảm thiểu sự gián đoạn đối với trải nghiệm người dùng, đồng thời vẫn duy trì sự minh bạch và trung thực. Điều này không chỉ giúp tăng cường mức độ tương tác và hành động từ phía người dùng mà còn góp phần xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.

Một số xu hướng của Native ads

Native ads, hay quảng cáo bản địa, đang phát triển và thay đổi liên tục để phản ánh sự phát triển của thị trường quảng cáo và sở thích của người dùng. Dưới đây là một số xu hướng chính trong lĩnh vực native advertising:

  1. Tăng cường sử dụng AI và Machine Learning: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning đang được sử dụng ngày càng nhiều để tối ưu hóa hiệu suất của native ads. Các thuật toán có thể phân tích dữ liệu hành vi của người dùng để cung cấp nội dung quảng cáo cá nhân hóa, tăng khả năng tương tác và chuyển đổi.
  2. Video Native Ads: Video là một trong những hình thức nội dung phổ biến nhất hiện nay, và native ads đang tận dụng xu hướng này. Quảng cáo video bản địa được thiết kế để phù hợp với môi trường nội dung và cung cấp trải nghiệm người dùng mượt mà, tăng cường sự chú ý và tương tác.
  3. Tăng trưởng trong môi trường di động: Với sự gia tăng sử dụng thiết bị di động, native ads trên di động đang trở nên phổ biến hơn. Các quảng cáo này được tối ưu hóa cho màn hình nhỏ, cung cấp nội dung hấp dẫn và dễ tiếp cận cho người dùng di động.
  4. Nội dung tương tác và tham gia: Để tăng cường sự tương tác, nhiều native ads đang tích hợp các yếu tố tương tác như trò chơi, bản đồ tương tác, hoặc các công cụ tùy chỉnh. Điều này giúp tăng sự tham gia của người dùng và tạo ra trải nghiệm người dùng độc đáo.
  5. Quảng cáo bản địa dựa trên giọng nói: Với sự phổ biến của các trợ lý ảo như Siri, Alexa và Google Assistant, quảng cáo bản địa dựa trên giọng nói đang bắt đầu xuất hiện. Điều này mở ra một kênh mới để tương tác với người dùng thông qua thiết bị kích hoạt bằng giọng nói.
  6. Sự minh bạch và đạo đức: Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sự minh bạch và đạo đức trong quảng cáo. Do đó, các nhà quảng cáo đang tìm cách để đảm bảo rằng native ads của họ không chỉ hấp dẫn mà còn tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, bao gồm việc gắn nhãn rõ ràng và tránh nội dung gây hiểu nhầm.

Những xu hướng này phản ánh sự thích nghi và đổi mới liên tục trong lĩnh vực native advertising, nhằm mục đích tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn, hiệu quả và tôn trọng trải nghiệm người dùng.

Lưu ý để chạy Native Ads

Khi chạy native ads, hay quảng cáo bản địa, có một số lưu ý quan trọng mà các nhà quảng cáo cần phải ghi nhớ để đảm bảo hiệu quả và tính chính trực của chiến dịch. Dưới đây là những điều cần lưu ý:

  1. Sự Minh Bạch: Mặc dù native ads được thiết kế để hòa mình vào nội dung, nhưng vẫn cần phải rõ ràng và minh bạch với người dùng rằng đây là nội dung quảng cáo. Sử dụng các gắn nhãn như “Quảng cáo”, “Tài trợ”, hoặc “Đối tác nội dung” để đảm bảo rằng người dùng không bị nhầm lẫn.
  2. Chất Lượng Nội Dung: Để native ads hiệu quả, nội dung quảng cáo cần phải chất lượng, hấp dẫn, và mang lại giá trị cho người dùng. Nội dung nên phản ánh phong cách và định dạng của nền tảng nó xuất hiện để tạo ra sự hòa nhập tự nhiên.
  3. Phân Tích Đối Tượng Mục Tiêu: Hiểu rõ đối tượng mục tiêu là chìa khóa để tạo ra nội dung quảng cáo phù hợp và hấp dẫn. Phân tích sở thích, hành vi và đặc điểm của đối tượng mục tiêu để tạo ra các chiến dịch quảng cáo cá nhân hóa.
  4. Lựa Chọn Nền Tảng Thích Hợp: Không phải tất cả các nền tảng đều phù hợp với native ads. Chọn nền tảng có đối tượng mục tiêu tương ứng và có khả năng tích hợp nội dung quảng cáo một cách tự nhiên.
  5. Theo Dõi và Tối Ưu Hóa: Sử dụng công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất của quảng cáo, bao gồm tỷ lệ nhấp chuột (CTR), tương tác, và chuyển đổi. Dựa trên dữ liệu thu được, điều chỉnh chiến dịch để cải thiện hiệu quả.
  6. Tuân Thủ Luật Pháp và Quy Định: Đảm bảo rằng chiến dịch quảng cáo tuân thủ tất cả các luật pháp và quy định liên quan, bao gồm quy định về quảng cáo cho người tiêu dùng và bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  7. Thiết Kế Đáp Ứng: Với sự gia tăng sử dụng thiết bị di động, đảm bảo rằng native ads được thiết kế để tương thích và hiển thị tốt trên mọi thiết bị và kích thước màn hình.
  8. Tích Hợp Yếu Tố Tương Tác: Để tăng cường sự tương tác, xem xét việc tích hợp các yếu tố tương tác như trò chơi, bình chọn, hoặc quiz vào nội dung quảng cáo.

Bằng cách tuân theo những lưu ý này, các nhà quảng cáo có thể tạo ra các chiến dịch native ads hiệu quả, tăng cường sự hòa nhập và giảm thiểu sự gián đoạn cho người dùng, đồng thời duy trì sự minh bạch và tính chính trực của quảng cáo.

Thách thức trong việc thực hiện native advertising

Trong việc thực hiện Native Advertising, các doanh nghiệp và nhà quảng cáo đối mặt với một số thách thức cốt lõi liên quan đến tính minh bạch và đạo đức, cũng như việc điều chỉnh nội dung để phù hợp với đối tượng mục tiêu.

Bảo đảm tính minh bạch và đạo đức trong quảng cáo tự nhiên là một thách thức quan trọng. Mặc dù mục tiêu của native advertising là hòa mình vào nội dung tự nhiên của nền tảng mà không gây gián đoạn, nhưng quan trọng là người tiêu dùng cần phải nhận thức được khi nào họ đang tiếp xúc với nội dung quảng cáo. Điều này đòi hỏi các nhà quảng cáo phải đánh dấu rõ ràng nội dung là “Quảng cáo” hoặc “Tài trợ” theo cách mà người dùng dễ dàng nhận biết, đảm bảo rằng không có sự nhầm lẫn giữa quảng cáo và nội dung biên tập. Việc duy trì sự minh bạch không chỉ tuân thủ quy định pháp lý mà còn gìn giữ niềm tin và sự tôn trọng từ phía người tiêu dùng.

Đồng thời, điều chỉnh nội dung để phù hợp với đối tượng mục tiêu cũng là một thách thức, đặc biệt khi cần giữ cho nội dung quảng cáo tự nhiên và liền mạch với nội dung xung quanh. Điều này yêu cầu sự sáng tạo và hiểu biết sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của đối tượng mục tiêu, cũng như nắm vững phong cách và tông giọng của nền tảng. Nội dung quảng cáo cần được thiết kế một cách tinh tế, không chỉ để thu hút sự chú ý mà còn để mang lại giá trị thực sự cho người dùng, dựa trên thông tin hữu ích hoặc giải trí. Điều này đòi hỏi việc thường xuyên thử nghiệm, thu thập phản hồi và tối ưu hóa nội dung dựa trên dữ liệu và hiểu biết về người dùng.

Qua việc giải quyet những thách thức này một cách hiệu quả, Native Advertising có thể trở thành một công cụ mạnh mẽ, giúp tạo ra sự tương tác sâu sắc và xây dựng mối quan hệ bền vững giữa thương hiệu và khách hàng, trong khi vẫn duy trì sự tôn trọng và tin tưởng từ phía người tiêu dùng.

Kết luận

Bài viết này không nhằm cung cấp cho bạn tất cả các thủ thuật và mánh khóe để tạo quảng cáo gốc mà thay vào đó là giới thiệu cho bạn khái niệm “quảng cáo gốc”. Tôi chắc rằng bạn đã hiểu, xu hướng quảng cáo mới không còn tập trung vào hiển thị hàng loạt mà thay vào đó là chọn lọc. Bạn cần chọn đối tượng, phương tiện quảng bá và thông điệp của mình để quảng cáo của bạn tự nhiên nhất có thể. Trong thế giới tiếp thị web, người ta thường nghe nói đến các chuyên gia SEO tạo nội dung “trông tự nhiên”. Có lẽ thực tiễn tốt không phải là “trông tự nhiên” mà chỉ đơn giản là “tự nhiên” trong việc truyền bá thông điệp của chúng ta, cho dù chúng có phải là quảng cáo hay không.

Xem thêm Advertising là gì ? những kiến thức cơ bản

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now