Rate this post

Câu lệnh SQL INSERT là một truy vấn SQL. Nó được sử dụng để chèn một hoặc nhiều bản ghi trong bảng.

Có hai cách để chèn dữ liệu trong bảng:

  1. Bằng cách chèn SQL vào câu lệnh
  • Bằng cách chỉ định tên cột
  • Không chỉ định tên cột
  1. Bằng cách chèn SQL vào câu lệnh select

Các bài viết liên quan:

Giới thiệu về mệnh đề INSERT trong sql

Mệnh đề INSERT trong SQL được sử dụng để chèn dữ liệu mới vào bảng trong cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn thêm các hàng dữ liệu mới vào bảng một cách đơn giản và linh hoạt.

Cú pháp cơ bản của mệnh đề INSERT như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
VALUES (value1, value2, ...)

Trong đó:

  • table_name là tên của bảng mà bạn muốn chèn dữ liệu vào.
  • column1, column2, ... là các cột trong bảng mà bạn muốn cung cấp dữ liệu.
  • value1, value2, ... là các giá trị tương ứng với từng cột.

Bạn cũng có thể sử dụng mệnh đề INSERT để chèn dữ liệu từ một bảng khác bằng cú pháp INSERT INTO SELECT:

INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
SELECT column1, column2, ...
FROM another_table
WHERE condition;

Trong trường hợp này, dữ liệu sẽ được chèn từ bảng another_table vào bảng đích table_name dựa trên một điều kiện cụ thể (nếu có).

Mệnh đề INSERT rất hữu ích khi bạn muốn thêm dữ liệu mới vào bảng hoặc sao chép dữ liệu từ một bảng khác. Nó cho phép bạn làm việc với dữ liệu trong cơ sở dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả.

Cú pháp INSERT

Cú pháp cơ bản của mệnh đề INSERT trong SQL như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
VALUES (value1, value2, ...);

Trong đó:

  • table_name là tên của bảng mà bạn muốn chèn dữ liệu vào.
  • column1, column2, ... là danh sách các cột trong bảng mà bạn muốn cung cấp dữ liệu.
  • value1, value2, ... là danh sách các giá trị tương ứng với từng cột. Giá trị này phải tuân theo kiểu dữ liệu của cột đó.

Ví dụ, để chèn một dòng dữ liệu mới vào bảng “Customers” với các cột “Name” và “Age”, ta có thể sử dụng cú pháp sau:

INSERT INTO Customers (Name, Age)
VALUES ('John Doe', 25);

Lưu ý rằng danh sách các cột và danh sách các giá trị phải tương ứng với nhau. Nếu không muốn cung cấp giá trị cho một số cột, bạn có thể bỏ qua chúng trong danh sách các cột và sử dụng mệnh đề INSERT như sau:

INSERT INTO Customers (Name)
VALUES ('Jane Smith');

Trong trường hợp bạn muốn chèn dữ liệu từ một bảng khác hoặc kết quả của một truy vấn, bạn có thể sử dụng mệnh đề INSERT INTO SELECT. Cú pháp của nó như sau:

INSERT INTO table_name (column1, column2, ...)
SELECT column1, column2, ...
FROM another_table
WHERE condition;

Trong đó, another_table là bảng khác mà bạn muốn lấy dữ liệu từ, và condition là điều kiện để lọc dữ liệu (nếu có).

Ý nghĩa và tác dụng của mệnh đề INSERT

Mệnh đề INSERT trong SQL có ý nghĩa và tác dụng quan trọng trong quá trình làm việc với cơ sở dữ liệu. Dưới đây là ý nghĩa và tác dụng chính của mệnh đề INSERT:

  1. Thêm dữ liệu mới vào bảng: Mệnh đề INSERT cho phép thêm các dòng dữ liệu mới vào bảng trong cơ sở dữ liệu. Bằng cách cung cấp các giá trị cho các cột tương ứng, bạn có thể chèn dữ liệu mới vào các bảng để lưu trữ thông tin.
  2. Tạo bản ghi mới: Khi sử dụng mệnh đề INSERT, bạn có thể tạo ra các bản ghi mới trong bảng. Mỗi lần chèn dữ liệu, một bản ghi mới sẽ được tạo ra và được lưu trữ trong bảng.
  3. Sao chép dữ liệu từ một bảng hoặc kết quả truy vấn: Bạn có thể sử dụng mệnh đề INSERT INTO SELECT để sao chép dữ liệu từ một bảng hoặc kết quả của một truy vấn khác vào bảng đích. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tạo bản sao dữ liệu từ một bảng sang bảng khác hoặc khi bạn muốn chèn dữ liệu từ một truy vấn kết quả vào bảng.
  4. Tùy chọn chèn dữ liệu cho một số cột: Mệnh đề INSERT cho phép bạn chỉ chèn dữ liệu cho các cột cần thiết, trong khi các cột khác có thể có giá trị mặc định hoặc để trống (NULL). Điều này giúp linh hoạt hơn trong việc chèn dữ liệu và giảm sự phức tạp khi cần chèn dữ liệu vào các bảng có nhiều cột.
  5. Xác thực và kiểm soát dữ liệu được chèn: Mệnh đề INSERT cung cấp cơ chế để xác thực và kiểm soát dữ liệu được chèn vào bảng. Bạn có thể sử dụng ràng buộc (constraints) và quy tắc (triggers) để áp đặt các quy định và điều kiện cho dữ liệu chèn vào bảng, đảm bảo tính chính xác và hợp lệ của dữ liệu.

Mệnh đề INSERT là một công cụ quan trọng trong SQL để thao tác với dữ liệu và thực hiện các thay đổi trong cơ sở dữ liệu. Nó cho phép bạn thêm, cập nhật và sao chép dữ liệu một cách linh hoạt và dễ dàng.

Xem thêm Query và Write Operation Commands

Đặc điểm và quy tắc khi sử dụng mệnh đề INSERT

Khi sử dụng mệnh đề INSERT trong SQL, có một số đặc điểm và quy tắc quan trọng cần lưu ý:

  1. Cú pháp INSERT: Cú pháp chung của mệnh đề INSERT là INSERT INTO table_name (column1, column2, ...) VALUES (value1, value2, ...). Bạn cần chỉ định tên bảng (table_name) và danh sách các cột (column1, column2, ...) mà bạn muốn chèn dữ liệu. Sau đó, bạn cần cung cấp giá trị tương ứng (value1, value2, ...) cho các cột đó.
  2. Đúng định dạng dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu bạn chèn phù hợp với định dạng của các cột tương ứng trong bảng. Nếu giá trị không phù hợp với kiểu dữ liệu của cột, việc chèn dữ liệu có thể thất bại hoặc gây ra lỗi.
  3. Chèn giá trị NULL: Nếu bạn không muốn cung cấp giá trị cho một cột cụ thể trong bảng, bạn có thể sử dụng từ khóa NULL. Điều này đòi hỏi cột phải cho phép giá trị NULL.
  4. Xác thực dữ liệu: Đảm bảo rằng dữ liệu bạn chèn vào bảng tuân theo các ràng buộc (constraints) đã được xác định trước. Ví dụ: ràng buộc khóa chính (primary key) yêu cầu giá trị duy nhất, ràng buộc ngoại khoá (foreign key) yêu cầu giá trị phải tồn tại trong bảng liên quan, và các ràng buộc kiểm tra giới hạn (check constraints) yêu cầu giá trị phải thỏa mãn một điều kiện nhất định.
  5. Hiệu suất: Khi chèn một lượng lớn dữ liệu, hãy xem xét sử dụng các phương pháp tối ưu hóa để cải thiện hiệu suất. Ví dụ: sử dụng cách chèn hàng loạt (batch inserts) hoặc sử dụng các câu lệnh INSERT SELECT để chèn dữ liệu từ các bảng hoặc truy vấn khác.
  6. Bảo mật: Hãy đảm bảo rằng bạn áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp để tránh các vấn đề liên quan đến lỗ hổng bảo mật khi chèn dữ liệu. Hãy sử dụng các thủ tục thích hợp để ngăn chặn các cuộc tấn công như SQL injection.

Nhớ rằng các quy tắc và đặc điểm có thể thay đổi tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu cụ thể mà bạn đang sử dụng. Vì vậy, hãy tham khảo tài liệu hoặc tài nguyên chính thức của hệ quản trị cơ sở dữ liệu của bạn để biết thêm chi tiết.

Xem thêm Proposition – Mệnh đề là gì ?

Ví dụ về insert trong SQL

Chèn dữ liệu trực tiếp vào bảng

Bạn có thể chèn một hàng trong bảng bằng cách sử dụng lệnh SQL INSERT INTO.

Có hai cách để chèn giá trị trong bảng.

Trong phương pháp đầu tiên, không cần chỉ định tên cột nơi dữ liệu sẽ được chèn vào, bạn chỉ cần các giá trị của chúng.

Phương thức thứ hai chỉ định cả tên cột và các giá trị mà bạn muốn chèn.

Hãy lấy một ví dụ về bảng có năm bản ghi bên trong nó.

Nó sẽ hiển thị bảng sau đây là kết quả cuối cùng.

ROLL_NONAMEAGECITY
1ABHIRAM22ALLAHABAD
2ALKA20GHAZIABAD
3DISHA21VARANASI
4ESHA21DELHI
5MANMEET23JALANDHAR

Bạn cũng có thể tạo bản ghi trong bảng CUSTOMERS bằng cách sử dụng cú pháp này.

Bảng sau sẽ như sau:

ROLL_NONAMEAGECITY
1ABHIRAM22ALLAHABAD
2ALKA20GHAZIABAD
3DISHA21VARANASI
4ESHA21DELHI
5MANMEET23JALANDHAR
6PRATIK24KANPUR

Chèn dữ liệu thông qua Câu lệnh SELECT

SQL INSERT INTO SELECT Cú pháp

Lưu ý: khi bạn thêm một hàng mới, bạn phải đảm bảo rằng kiểu dữ liệu của giá trị và cột phải khớp với nhau.

Nếu bất kỳ ràng buộc toàn vẹn nào được xác định cho bảng, bạn phải tuân theo chúng.

Xem thêm Mệnh đề HAVING trong SQL

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now