Rate this post

Master Boot Record là thông tin có trong khu vực đầu tiên của bất kỳ đĩa cứng nào. Nó chứa thông tin về cách thức và vị trí của Hệ điều hành trong đĩa cứng để nó có thể được khởi động trong RAM.

Master Boot Record (MBR) là gì ?

Master Boot Record (MBR) là một phần của đĩa cứng trên máy tính, được sử dụng để khởi động hệ điều hành và các chương trình khác trên máy tính. MBR chứa một số thông tin quan trọng, bao gồm một bảng phân vùng (partition table) cho biết các phân vùng trên đĩa cứng, và một trình khởi động (boot loader) để bắt đầu quá trình khởi động của hệ điều hành.

MBR được lưu trữ ở vị trí đầu tiên của ổ đĩa, và thường có kích thước 512 byte. MBR được ghi vào ổ đĩa bởi quá trình định dạng đĩa cứng hoặc khi cài đặt hệ điều hành mới. Nếu MBR bị hỏng, thì hệ điều hành sẽ không khởi động được, và người dùng sẽ cần phải sử dụng các công cụ khôi phục dữ liệu hoặc cài đặt lại hệ điều hành.

Các thông tin của MBR

MBR chứa các thông tin sau:

  1. Bảng phân vùng (Partition Table): Bảng phân vùng chứa thông tin về các phân vùng có trên ổ đĩa. Mỗi phân vùng được mô tả bằng một mục trong bảng phân vùng, bao gồm địa chỉ vùng, kích thước và loại phân vùng.
  2. Boot loader: MBR cũng chứa một boot loader (trình khởi động), có thể là GRUB, LILO hoặc NTLDR, tùy thuộc vào hệ điều hành đang sử dụng. Boot loader này sẽ được sử dụng để khởi động hệ điều hành và các chương trình khác trên máy tính.
  3. Các thông tin khác: Ngoài ra, MBR còn chứa các thông tin khác như chữ ký (signature) để xác nhận rằng đây là MBR hợp lệ, và một số thông tin về định dạng của ổ đĩa.

Tổng thể, MBR là một phần quan trọng của hệ thống khởi động của máy tính và được sử dụng để tải hệ điều hành lên bộ nhớ của máy tính để có thể chạy các ứng dụng và các tác vụ khác.

Các bài viết liên quan:

MBR đôi khi được gọi là bảng phân vùng chính vì nó bao gồm một bảng phân vùng định vị mọi phân vùng trong đĩa cứng.

Master Boot Record (MBR) cũng bao gồm một chương trình đọc bản ghi khu vực khởi động của phân vùng chứa hệ điều hành.

Xem thêm Hướng dẫn Hệ điều hành- Operating System( OS)

Điều gì xảy ra khi bạn bật máy tính của mình?

Do bộ nhớ chính dễ bay hơi nên khi chúng ta bật máy tính, CPU

không thể truy cập trực tiếp vào bộ nhớ chính. Tuy nhiên, có một chương trình đặc biệt được gọi là BIOS được lưu trữ trong ROM được CPU truy cập lần đầu tiên.

BIOS chứa mã, bằng cách thực thi mã này, CPU sẽ truy cập vào phân vùng đầu tiên của đĩa cứng là MBR. Nó chứa một bảng phân vùng cho tất cả các phân vùng của đĩa cứng.

Vì MBR chứa thông tin về nơi hệ điều hành đang được lưu trữ và nó cũng chứa một chương trình có thể đọc bản ghi khu vực khởi động của phân vùng, do đó CPU tìm nạp tất cả thông tin này và tải hệ điều hành vào bộ nhớ chính.

So sánh MBR và GPT

MBR (Master Boot Record) và GPT (GUID Partition Table) đều là các loại bảng phân vùng được sử dụng để quản lý đĩa cứng trên máy tính, tuy nhiên chúng có những điểm khác nhau.

  1. Kích thước hỗ trợ: MBR chỉ hỗ trợ đến 2TB dung lượng đĩa cứng, trong khi GPT hỗ trợ đến 9.4 zettabytes (ZB) (1 ZB = 1 tỷ TB). Điều này có nghĩa là GPT là một giải pháp tốt hơn cho các ổ đĩa cứng lớn hơn 2TB.
  2. Bảo mật: GPT bảo vệ chống lại những thay đổi không ủy quyền của MBR, bằng cách lưu trữ một bản sao của bảng phân vùng cuối cùng (LBA 0), giúp ngăn chặn những cuộc tấn công như virus và phần mềm độc hại. Ngoài ra, GPT còn cung cấp tính năng mã hóa bảng phân vùng và hỗ trợ chữ ký số để tăng cường bảo mật.
  3. Số lượng phân vùng: MBR chỉ hỗ trợ tối đa 4 phân vùng trên một ổ đĩa cứng, trong khi GPT có thể hỗ trợ tối đa 128 phân vùng. Điều này làm cho GPT là một giải pháp tốt hơn cho việc chia nhỏ và quản lý ổ đĩa cứng.
  4. Hỗ trợ cho hệ điều hành: MBR được hỗ trợ bởi hầu hết các hệ điều hành, trong khi GPT chỉ được hỗ trợ bởi các hệ điều hành 64-bit như Windows 10, Linux và macOS.

Tóm lại, MBR và GPT đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu sử dụng để lựa chọn loại bảng phân vùng phù hợp.

Các vấn đề có thể xảy ra với MBR

Có một số vấn đề có thể xảy ra với MBR, bao gồm:

  1. Lỗi khởi động: Nếu MBR bị hỏng, bạn sẽ không thể khởi động hệ điều hành hoặc máy tính của bạn sẽ không thể boot được. Điều này có thể xảy ra do virus, phần mềm độc hại hoặc lỗi phần cứng.
  2. Mất dữ liệu: Nếu MBR bị hỏng, các phân vùng có trên ổ đĩa cứng của bạn có thể không thể truy cập được. Điều này có thể dẫn đến mất dữ liệu quan trọng.
  3. Giới hạn kích thước: MBR chỉ hỗ trợ đến 2TB dung lượng đĩa cứng, vì vậy nếu bạn sử dụng một ổ đĩa cứng lớn hơn, bạn sẽ không thể sử dụng toàn bộ dung lượng của nó.
  4. Hạn chế về số lượng phân vùng: MBR chỉ hỗ trợ tối đa 4 phân vùng trên một ổ đĩa cứng, điều này có thể làm hạn chế quá trình quản lý dữ liệu của bạn.
  5. Không có tính năng bảo mật: MBR không cung cấp bảo mật cao, do đó các cuộc tấn công như virus hoặc phần mềm độc hại có thể làm hỏng MBR và khiến cho dữ liệu của bạn bị mất hoặc bị ảnh hưởng.

Để giải quyết các vấn đề trên, bạn có thể sử dụng các công cụ như bộ cứu hộ hệ thống, phần mềm phục hồi dữ liệu hoặc chuyển đổi sang GPT nếu ổ đĩa cứng của bạn lớn hơn 2TB.

Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật Command Injection

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now