Rate this post

Mảng trong PHP là một kiểu dữ liệu cho phép lưu trữ nhiều giá trị cùng một lúc, mỗi giá trị được gán với một chỉ mục (index) duy nhất. Các giá trị trong mảng có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào, bao gồm cả các mảng khác. Mảng trong PHP có thể được tạo ra bằng các cặp giá trị key-value hoặc sử dụng các hàm như array(), range()….

Các phần tử trong mảng có thể truy xuất thông qua chỉ mục của chúng. Mảng có thể là mảng đa chiều và có thể chứa bất kỳ số lượng phần tử nào.

Các bài viết liên quan;

tại sao nên sử  dụng mảng trong php ? 

  1. Khả năng lưu trữ nhiều giá trị cùng một lúc: Mảng trong PHP cho phép lưu trữ nhiều giá trị cùng một lúc, giúp cho việc quản lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
  2. Tìm kiếm và truy xuất dữ liệu dễ dàng: Với mảng, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm và truy xuất dữ liệu bằng cách sử dụng chỉ mục của phần tử.
  3. Sắp xếp dữ liệu: Mảng có rất nhiều hàm sắp xếp dữ liệu giúp cho việc xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
  4. Gán giá trị cho nhiều biến: Mảng cho phép gán giá trị cho nhiều biến cùng một lúc, giúp cho việc làm việc với nhiều biến trở nên dễ dàng hơn.
  5. Tiết kiệm thời gian và tài nguyên: Sử dụng mảng giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên khi so sánh, tìm kiếm và xử lý dữ liệu, đặc biệt là với số lượng dữ liệu lớn.
  6. Tương thích với các hàm xử lý mảng: PHP cung cấp rất nhiều hàm xử lý mảng như sort(), array_keys(), array_values()… giúp cho việc xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.
  7. Tương thích với các cấu trúc vòng lặp: Mảng là một kiểu dữ liệu rất thông dụng trong PHP, vì vậy các cấu trúc vòng lặp như for, while, foreach đều hỗ trợ việc duyệt qua các phần tử trong mảng một cách dễ dàng.
  8. Tương thích với các hàm xử lý chuỗi: Mảng cũng có thể được chuyển thành chuỗi và ngược lại thông qua các hàm như implode() và explode().
  9. Tương thích với các hàm xử lý JSON: Mảng có thể được chuyển thành dạng JSON và ngược lại thông qua các hàm như json_encode() và json_decode().

sử dụng mảng trong php như thế nào ? 

Sử dụng mảng trong PHP rất đơn giản. Có hai cách để tạo một mảng:

  1. Sử dụng cặp dấu ngoặc vuông []:
$myArray = ["apple", "banana", "cherry"];
  1. Sử dụng hàm array():
$myArray = array("apple", "banana", "cherry");

Cách truy cập các phần tử trong mảng :

$myArray = ["apple", "banana", "cherry"];

echo $myArray[0]; // "apple"

echo $myArray[1]; // "banana"

echo $myArray[2]; // "cherry"

Cách thêm, sửa, xóa phần tử trong mảng :

$myArray = ["apple", "banana", "cherry"];

// Thêm phần tử

$myArray[] = "orange";

// Sửa phần tử

$myArray[1] = "kiwi";

// Xóa phần tử

unset($myArray[2]);

Các hàm thao tác với mảng như count(), sort(), array_push(), array_pop(), array_shift(), array_unshift(), array_keys(), array_values(), array_merge(), array_diff(), array_intersect()…

Có rất nhiều hàm và cách khác nhau để sử dụng mảng trong PHP, tùy thuộc vào mục đích của bạn. Nếu có thắc mắc gì về cách sử dụng mảng trong PHP, hãy hỏi thêm.

Những lưu ý khi sử dụng mảng trong php 

  1. Mảng trong PHP là các biến đặc biệt, chúng chứa nhiều giá trị.
  2. Các phần tử của mảng được sắp xếp theo chỉ số (hoặc key), mặc định là số nguyên từ 0.
  3. Các phần tử của mảng có thể là bất kỳ kiểu dữ liệu nào, ví dụ như số, chuỗi, mảng, đối tượng, …
  4. Mảng có thể là mảng 1 chiều hoặc mảng 2 chiều, tùy thuộc vào cấu trúc dữ liệu cần thiết.
  5. Mảng có thể là mảng liên kết, mảng kết hợp, mảng đa chiều…
  6. Chú ý khi sử dụng các hàm xử lý mảng, nếu muốn thay đổi giá trị của mảng gốc thì phải gán lại giá trị trả về từ hàm đó cho mảng gốc.
  7. Chú ý với mảng có chứa các giá trị 0, null, false, nếu muốn giữ lại chúng thì cần sử dụng hàm callback để kiểm tra giá trị hoặc sử dụng array_diff() để loại bỏ các giá trị này trước khi sử dụng array_filter()
  8. Nếu truy cập một phần tử mảng không tồn tại, PHP sẽ trả về giá trị null, điều này có thể gây ra lỗi nếu không kiểm tra trước khi sử dụng giá trị đó.
  9. Khi sử dụng hàm foreach để duyệt mảng, chú ý rằng nếu muốn thay đổi giá trị của phần tử trong mảng thì phải gán lại giá trị mới cho biến được gán bằng giá trị của phần tử đó.
  10. Mảng trong PHP không có giới hạn kích thước, nhưng việc sử dụng mảng quá lớn có thể gây ra tình trạng quá tải và giảm hiệu suất.

ví dụ 

  1. Loại bỏ các phần tử có giá trị rỗng trong mảng:
$myArray = ["apple", "banana", "", "cherry"];

$filteredArray = array_filter($myArray);

print_r($filteredArray);

Kết quả:

Array ( [0] => apple [1] => banana [3] => cherry )

  1. Loại bỏ các phần tử có giá trị nhỏ hơn 5:
$myArray = [2, 3, 5, 8, 12];

$filteredArray = array_filter($myArray, function($val){

  return $val >= 5;

});

print_r($filteredArray);

Kết quả:

Array ( [2] => 5 [3] => 8 [4] => 12 )

  1. Loại bỏ các phần tử có chứa ký tự số trong mảng chuỗi:
$myArray = ["apple1","banana2","cherry3"];

$filteredArray = array_filter($myArray, function($val){

  return !preg_match('/\d/',$val);

});

print_r($filteredArray);

Kết quả:

Array ( [0] => apple [1] => banana )

Các ví dụ trên chỉ là một vài ví dụ về cách sử dụng hàm array_filter() trong PHP, bạn có thể sử dụng hàm này với các mảng khác và với các hàm callback khác nhau để lọc mảng theo nhu cầu của bạn.

kết luận 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về hàm array_filter() trong PHP, hàm này có tác dụng loại bỏ các phần tử có giá trị không mong muốn từ một mảng. Hàm này có thể sử dụng với một hàm callback hoặc một biến để kiểm tra giá trị của các phần tử trong mảng. Sử dụng hàm array_filter() sẽ giúp cho việc xử lý mảng trong PHP trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now