Rate this post

Có lẽ các loại mối đe dọa phức tạp nhất đối với hệ thống máy tính được trình bày bởi các chương trình khai thác lỗ hổng trong hệ thống máy tính. Những mối đe dọa như vậy được gọi là phần mềm độc hại hoặc phần mềm độc hại. Trong bối cảnh này, chúng tôi lo ngại về các mối đe dọa đối với các chương trình ứng dụng cũng như các chương trình tiện ích, chẳng hạn như trình soạn thảo và trình biên dịch cũng như các chương trình cấp hạt nhân.

Các bài viết liên quan:

Chương này kiểm tra phần mềm độc hại, đặc biệt chú trọng đến vi rút và sâu. Chương này bắt đầu với một cuộc khảo sát về các loại phần mềm độc hại khác nhau, với xem xét chi tiết hơn về bản chất của virus và sâu. Sau đó, chúng tôi chuyển sang tấn công từ chối dịch vụ phân tán. Xuyên suốt, cuộc thảo luận đưa ra cả các mối đe dọa và các biện pháp đối phó.

Tổng quan Malicious Software

Thuật ngữ trong lĩnh vực này gây ra nhiều vấn đề do thiếu sự thống nhất chung về tất cả các thuật ngữ và vì một số loại trùng lặp. Bảng 21.1 là một hướng dẫn hữu ích.

Phần mềm độc hại có thể được chia thành hai loại: những phần mềm cần máy chủ lưu trữ chương trình và những chương trình độc lập. Trước đây, được gọi là ký sinh, về cơ bản là các đoạn chương trình không thể tồn tại độc lập với một số chương trình ứng dụng, tiện ích hoặc chương trình hệ thống thực tế. Virus, bom logic,

Bảng 21.1 Thuật ngữ của các chương trình độc hại

và backdoor là những ví dụ. Phần mềm độc lập độc lập là một chương trình độc lập có thể được lập lịch và chạy bởi hệ điều hành. Các chương trình giun và bot là những ví dụ.

Chúng tôi cũng có thể phân biệt giữa những mối đe dọa phần mềm không có uy tín và những mối đe dọa phần mềm có. Trước đây là các chương trình hoặc các đoạn chương trình được kích hoạt bởi một trình kích hoạt. Ví dụ như bom logic, backdoor và chương trình bot. Phần sau bao gồm một đoạn chương trình hoặc một chương trình độc lập, khi được thực thi, có thể tạo ra một hoặc nhiều bản sao của chính nó để trở thành được kích hoạt sau trên cùng một hệ thống hoặc một số hệ thống khác. Vi rút và sâu là những ví dụ.

Trong phần còn lại của phần này, chúng tôi sẽ khảo sát ngắn gọn một số danh mục chính của phần mềm độc hại, hoãn thảo luận về các chủ đề chính của vi rút và sâu cho đến các phần sau.

Xem thêm Quản trị Password, bảo mật Password

Các Loại Phần Mềm Độc Hại

Dưới đây là một số loại phần mềm độc hại phổ biến:

  1. Virus Máy Tính: Là một loại phần mềm độc hại có khả năng tự nhân bản và lây nhiễm vào các tập tin khác. Virus thường cố gắng gắn vào các chương trình hoặc tập tin thực thi và khi chạy, nó lan truyền và gây hại cho hệ thống.
  2. Sâu Máy Tính: Sâu (worm) là một loại phần mềm độc hại tự lây lan qua mạng mà không cần sự tương tác của người dùng. Sâu thường tấn công qua các lỗ hổng bảo mật và có thể lây nhiễm nhanh chóng.
  3. Trojan (Mã Độc Hại Đóng Gói): Mã độc hại được ẩn trong phần mềm hay tập tin không đáng ngờ. Khi người dùng tải và chạy tập tin, mã độc hại này có thể thực hiện các hành động gây hại như truy cập trái phép, lấy cắp thông tin, hoặc tạo cửa sau để kẻ tấn công xâm nhập.
  4. Ransomware: Ransomware mã hóa dữ liệu trên hệ thống của bạn và đòi tiền chuộc để mở khóa nó. Nếu bạn không trả tiền, dữ liệu của bạn có thể bị mất vĩnh viễn.
  5. Phần Mềm Gián Điệp (Spyware): Phần mềm gián điệp được thiết kế để thu thập thông tin về hoạt động của người dùng mà họ không hề hay biết. Nó có thể ghi lại thông tin cá nhân, lịch sử duyệt web, hoặc thậm chí lấy cắp thông tin đăng nhập.
  6. Adware: Adware là loại phần mềm độc hại hiển thị quảng cáo không mong muốn lên máy tính của người dùng. Nó có thể gây phiền hà khi sử dụng máy tính và ảnh hưởng đến trải nghiệm duyệt web.
  7. Rootkit: Rootkit là một loại phần mềm độc hại được thiết kế để ẩn đi các hoạt động xâm nhập vào hệ thống. Nó thường thay đổi hệ thống để che giấu sự tồn tại của nó và tạo điều kiện để kẻ tấn công có thể tiếp tục kiểm soát hệ thống.
  8. Keylogger: Keylogger ghi lại các động tác gõ phím trên máy tính của người dùng mà họ không hề hay biết. Kẻ tấn công có thể sử dụng thông tin này để lấy cắp thông tin đăng nhập, mật khẩu và thông tin nhạy cảm khác.
  9. Botnet: Botnet là một mạng các máy tính bị xâm nhập và kiểm soát từ xa bởi kẻ tấn công. Máy tính trong botnet có thể được sử dụng cho các hoạt động gây hại như tấn công phân tán (DDoS), lây lan sâu, hoặc gửi thư rác.
  10. Cryptojacking: Cryptojacking là việc sử dụng tài nguyên máy tính của người khác để đào tiền mã hóa mà không được sự cho phép của họ. Kẻ tấn công cài đặt mã độc vào hệ thống để kiểm soát việc khai thác tiền mã hóa một cách ẩn danh.

Cần lưu ý rằng có nhiều loại phần mềm độc hại khác nhau và chúng có thể thực hiện các hành động khác nhau trên hệ thống của người dùng.

Xem thêm Lịch sử của Laravel

Các Kỹ Thuật Phát Hiện Phần Mềm Độc Hại

Có nhiều kỹ thuật phát hiện phần mềm độc hại được sử dụng để phát hiện sự tồn tại của các loại phần mềm độc hại trên hệ thống. Dưới đây là một số kỹ thuật phổ biến:

  1. Phân Tích Signature (Chữ Ký): Kỹ thuật này sử dụng các chữ ký hoặc mã hash độc đáo để xác định phần mềm độc hại. Các chữ ký này được tạo ra từ dấu vân tay của các mẫu phần mềm độc hại đã biết.
  2. Phân Tích Hành Vi (Behavior Analysis): Theo dõi hành vi của các ứng dụng và quá trình trong hệ thống để phát hiện các hoạt động không mong muốn hoặc bất thường. Kỹ thuật này tập trung vào nhận dạng hành vi nghi ngờ mà không cần phụ thuộc vào chữ ký cụ thể.
  3. Phân Tích Heuristics: Sử dụng các luật và quy tắc để xác định các hoạt động độc hại dựa trên cách chúng hoạt động. Kỹ thuật này có thể phát hiện các biểu hiện của phần mềm độc hại mà không cần chữ ký cụ thể.
  4. Phân Tích Mã Nguồn Mở: Kiểm tra mã nguồn mở của các ứng dụng để tìm các đoạn mã có khả năng gây hại. Kỹ thuật này yêu cầu kiến thức sâu về lập trình và phân tích mã.
  5. Kiểm Tra Luồng Mạng: Theo dõi luồng mạng để phát hiện các hoạt động kết nối đến các máy chủ hoặc địa chỉ IP đáng ngờ.
  6. Phân Tích Nội Dung (Content Analysis): Quét các tập tin và dữ liệu để xác định sự tồn tại của mã độc, các mô hình lệnh độc hại hoặc các nội dung có khả năng gây nguy hiểm.
  7. Phân Tích Sandbox: Chạy các ứng dụng trong môi trường cách ly (sandbox) để theo dõi hành vi của chúng mà không ảnh hưởng đến hệ thống chính. Kỹ thuật này giúp phát hiện các hoạt động độc hại mà không gây nguy hiểm cho hệ thống.
  8. Phân Tích Thông Tin Hệ Thống: Theo dõi các dấu hiệu của các hoạt động độc hại bằng cách quan sát các thay đổi trong hệ thống như tạo ra các tệp tin mới, thay đổi quyền truy cập và các hoạt động đáng ngờ khác.
  9. Sử Dụng Machine Learning: Áp dụng học máy để xây dựng các mô hình dự đoán dựa trên dữ liệu lịch sử và nhận diện các hoạt động bất thường.
  10. Phân Tích Giao Diện API: Theo dõi giao tiếp giữa các ứng dụng và hệ thống để phát hiện các tương tác độc hại.

Kết hợp nhiều kỹ thuật phát hiện phần mềm độc hại có thể cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

Xem thêm Giao thức Mạng trong TCP/IP

Biện Pháp Ngăn Chặn Phần Mềm Độc Hại

Để ngăn chặn phần mềm độc hại tấn công và lây lan trên hệ thống của bạn, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau đây:

  1. Cập Nhật Hệ Thống Thường Xuyên: Đảm bảo rằng hệ điều hành và tất cả các phần mềm trên máy tính của bạn đều được cập nhật đầy đủ. Các bản vá và bản vá bảo mật thường chứa các sửa lỗi và bảo mật mới nhất để ngăn chặn các lỗ hổng mà phần mềm độc hại có thể tận dụng.
  2. Sử Dụng Phần Mềm Bảo Mật: Cài đặt phần mềm antivirus và phần mềm bảo mật tường lửa để ngăn chặn, phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại. Đảm bảo rằng chúng được cập nhật thường xuyên.
  3. Sử Dụng Phần Mềm Chống Phishing: Phần mềm chống phishing giúp ngăn chặn các trang web giả mạo và email lừa đảo mà phần mềm độc hại thường sử dụng để lừa đảo người dùng.
  4. Không Mở Tập Tin Hay Liên Kết Không Rõ Nguồn Gốc: Tránh mở các tập tin đính kèm hoặc liên kết trong email hoặc trang web không rõ nguồn gốc hoặc tin cậy.
  5. Sử Dụng Quyền Người Dùng Hợp Lý: Không sử dụng quyền quản trị hoặc quyền hạn cao hơn cần thiết khi làm việc trên máy tính. Điều này giới hạn khả năng phần mềm độc hại thực hiện các hoạt động không mong muốn.
  6. Kiểm Tra URL Trước Khi Truy Cập: Trước khi truy cập một trang web, kiểm tra URL để đảm bảo rằng nó là trang web chính thức và an toàn.
  7. Sao Lưu Dữ Liệu Thường Xuyên: Đảm bảo bạn thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên để có thể phục hồi hệ thống trong trường hợp bị tấn công hoặc mất dữ liệu.
  8. Không Cài Đặt Phần Mềm Không Rõ Nguồn Gốc: Chỉ cài đặt phần mềm từ các nguồn đáng tin cậy và chính thức. Tránh cài đặt các phần mềm crack hoặc từ các nguồn không rõ nguồn gốc.
  9. Tắt Các Dịch Vụ Không Cần Thiết: Vô hiệu hóa các dịch vụ không cần thiết để giảm nguy cơ tấn công từ phần mềm độc hại.
  10. Sử Dụng Mạng Riêng Ảo (VPN): Sử dụng VPN để mã hóa dữ liệu khi truy cập mạng công cộng, giúp bảo vệ khỏi các loại tấn công mạng.
  11. Xem Xét Quyền Truy Cập Ứng Dụng: Kiểm tra quyền truy cập mà các ứng dụng yêu cầu khi cài đặt và cấp cho chúng theo cách hợp lý.

Xem thêm Swift 4.0 là gì?

Những Vụ Việc Tiêu Biểu Về Phần Mềm Độc Hại

Dưới đây là một số vụ việc tiêu biểu về phần mềm độc hại trong lịch sử:

  1. Stuxnet (2010): Stuxnet được cho là một loại phần mềm độc hại được phát triển nhằm tấn công các hệ thống điều khiển công nghiệp của Iran. Nó đã tấn công các trạm điều khiển của phòng ngự hạt nhân tại Iran và gây ra sự cố trong quá trình hoạt động của các máy quay siêu tốc.
  2. WannaCry Ransomware (2017): WannaCry là một loại ransomware (phần mềm đòi tiền chuộc) tấn công hệ thống Windows bằng cách mã hóa dữ liệu và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Vụ việc này đã ảnh hưởng đến hàng nghìn tổ chức và cá nhân trên toàn thế giới.
  3. NotPetya (2017): NotPetya là một loại phần mềm độc hại được camouflaged thành một phiên bản Petya ransomware. Tuy nhiên, mục tiêu của NotPetya là tấn công và gây hại thay vì yêu cầu tiền chuộc. Nó đã gây ra thiệt hại nặng nề cho nhiều tổ chức tại Ukraine và lan ra các nước khác.
  4. SolarWinds Supply Chain Attack (2020): Các tên lửa Mỹ, cơ quan chính phủ và hàng ngàn tổ chức khác trên khắp thế giới bị ảnh hưởng bởi một cuộc tấn công nguồn cung cấp thông qua phần mềm quản lý hệ thống của SolarWinds. Các kẻ tấn công đã chèn mã độc vào các bản cập nhật phần mềm, cho phép họ tiến hành các hoạt động gián điệp.
  5. DarkTequila (2018): DarkTequila là một loại phần mềm độc hại chuyên đánh cắp thông tin ngân hàng và thông tin cá nhân từ các máy tính nạn nhân tại các quốc gia Châu Mỹ Latinh. Nó hoạt động bằng cách lừa người dùng để cung cấp thông tin cá nhân hoặc sử dụng các phương pháp tấn công khác để đánh cắp dữ liệu.
  6. Emotet (2020): Emotet là một loại phần mềm độc hại hành vi rất phổ biến, thường được sử dụng để phân tán các loại mã độc khác như ransomware và trojan. Nó được phân phối qua email lừa đảo chứa các tệp độc hại hoặc liên kết đưa đến các trang web độc hại.

Những vụ việc này chỉ là một phần nhỏ trong các tấn công phần mềm độc hại được ghi nhận trong lịch sử. Các vụ tấn công này đã và đang tạo ra những hệ quả nghiêm trọng đối với cả cá nhân và tổ chức trên khắp thế giới.

Xem thêm linux là gì ?

Xu Hướng Tương Lai Về Phần Mềm Độc Hại Và Bảo Mật

Các xu hướng tương lai về phần mềm độc hại và bảo mật dự kiến sẽ tiếp tục thay đổi và phát triển để thích nghi với môi trường an ninh ngày càng phức tạp. Dưới đây là một số xu hướng chính trong tương lai:

  1. Tích hợp trí tuệ nhân tạo và máy học: Kẻ tấn công có thể sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và máy học để phát triển phần mềm độc hại thông minh hơn, có khả năng tự động thích nghi và tấn công mục tiêu một cách tinh vi.
  2. Tấn công vào Internet of Things (IoT): Với sự gia tăng của các thiết bị kết nối (IoT) như đèn, camera, thiết bị gia dụng thông minh, nguy cơ tấn công vào IoT sẽ tăng lên. Phần mềm độc hại có thể tận dụng các lỗ hổng bảo mật trên các thiết bị này để xâm nhập và tạo ra các hoạt động gây hại.
  3. Phần mềm độc hại dựa trên mã nguồn mở: Mã nguồn mở đang phổ biến trong cộng đồng phát triển phần mềm, nhưng nó cũng mở ra cơ hội cho kẻ tấn công sử dụng mã nguồn mở để phát triển phần mềm độc hại và tấn công.
  4. Tấn công hướng về hệ thống điều khiển và thiết bị công nghiệp: Các hệ thống điều khiển công nghiệp và cơ sở hạ tầng tại các ngành công nghiệp quan trọng (như điện, nước, khí đốt) có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công phức tạp và nguy hiểm.
  5. Tấn công dựa vào sự phát triển của công nghệ mới: Các công nghệ mới như 5G, trí tuệ nhân tạo, máy học, trực tuyến tăng cường (AR/VR) có thể tạo ra các cơ hội mới cho phần mềm độc hại tấn công, chẳng hạn như sử dụng AR để thực hiện các tấn công tương tác trực tiếp với người dùng.
  6. Phần mềm độc hại cho điện thoại di động: Với sự phổ biến của điện thoại di động và ứng dụng di động, các kẻ tấn công có thể tạo ra phần mềm độc hại dựa trên ứng dụng, tấn công vào dữ liệu cá nhân và gây ảnh hưởng đến sự riêng tư của người dùng.
  7. Sự gia tăng của tấn công mạng xã hội: Kẻ tấn công có thể sử dụng các mạng xã hội để lừa đảo, phát tán phần mềm độc hại và tìm kiếm thông tin cá nhân để tạo ra các cuộc tấn công tùy chỉnh.
  8. Phát triển các phương thức tấn công mới: Các kẻ tấn công sẽ tiếp tục phát triển các phương thức tấn công mới, thậm chí có thể sử dụng các kỹ thuật mới như blockchain để che giấu và phát triển phần mềm độc hại.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và môi trường trực tuyến, việc duy trì và tăng cường an ninh mạng và bảo mật dữ liệu sẽ là một thách thức không ngừng đối với cả cá nhân và tổ chức.

Xem thêm CRM là gì ? những điều cần biết

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now