Rate this post

Kỹ thuật injection bao gồm việc đưa vào một truy vấn SQL hoặc một lệnh bằng cách sử dụng các trường đầu vào của ứng dụng.

Các bài viết liên quan:

Tổng quan về Injection pentest

Injection pentest (hay kiểm tra bảo mật Injection) là quá trình kiểm tra và đánh giá bảo mật của ứng dụng web, tập trung vào việc phát hiện và kiểm tra các lỗ hổng Injection. Injection là một trong những lỗ hổng phổ biến và nguy hiểm trong bảo mật ứng dụng web, nơi kẻ tấn công có thể chèn các lệnh hay mã độc hại vào các đầu vào của ứng dụng để thực hiện các hành động không mong muốn.

Injection pentest giúp xác định những điểm yếu và lỗ hổng trong ứng dụng web liên quan đến các loại Injection như SQL Injection, XSS (Cross-Site Scripting) Injection, LDAP Injection, XML Injection, Command Injection, và nhiều hơn nữa. Bằng cách tìm ra các lỗ hổng này, các chuyên gia bảo mật có thể đề xuất các biện pháp phòng chống cần thiết để bảo vệ ứng dụng khỏi các cuộc tấn công Injection.

Quá trình Injection pentest bao gồm việc kiểm tra các điểm đầu vào của ứng dụng, kiểm tra xử lý và xử lý đầu ra, đánh giá tính hợp lệ của dữ liệu người dùng và sử dụng các công cụ tự động hoặc thủ công để chèn các payload độc hại và kiểm tra phản hồi từ ứng dụng. Kết quả của Injection pentest là danh sách các lỗ hổng cụ thể và các khuyến nghị bảo mật để khắc phục chúng.

Qua quá trình Injection pentest, tổ chức có thể đảm bảo rằng ứng dụng web của họ được bảo mật chống lại các cuộc tấn công Injection và giảm thiểu nguy cơ bị lợi dụng lỗ hổng này để truy cập, sửa đổi hoặc xóa dữ liệu nhạy cảm.

Xem thêm SQL injection attack là gì?

Các loại Injection thường gặp

Có nhiều loại Injection phổ biến mà thường gặp trong kiểm tra bảo mật ứng dụng web. Dưới đây là một số loại Injection thường gặp:

  1. SQL Injection: Đây là loại Injection phổ biến nhất. Kẻ tấn công chèn các câu lệnh SQL độc hại vào các truy vấn SQL của ứng dụng để thực hiện các hành động không mong muốn, như truy xuất, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
  2. XSS (Cross-Site Scripting) Injection: Loại Injection này cho phép kẻ tấn công chèn mã JavaScript độc hại vào trang web, khiến nó được thực thi trên trình duyệt của người dùng cuối. XSS Injection thường được sử dụng để đánh cắp thông tin người dùng, tạo điểm truy cập phụ giả mạo hoặc thực hiện các hành động độc hại khác.
  3. Command Injection: Loại Injection này xảy ra khi kẻ tấn công chèn các lệnh hệ thống vào đầu vào của ứng dụng web, và nhờ đó thực thi các lệnh hệ thống không mong muốn. Điều này có thể cho phép kẻ tấn công kiểm soát máy chủ hoặc thực hiện các hành động độc hại trên hệ thống.
  4. LDAP Injection: Đây là loại Injection xảy ra trong các ứng dụng sử dụng dịch vụ LDAP (Lightweight Directory Access Protocol). Kẻ tấn công chèn các chuỗi LDAP độc hại vào đầu vào của ứng dụng để thực hiện các truy vấn LDAP không mong muốn, tiềm ẩn nguy cơ truy cập và thay đổi thông tin trong hệ thống danh bạ.
  5. XML Injection: Loại Injection này xảy ra khi kẻ tấn công chèn các thẻ hoặc dữ liệu độc hại vào tệp XML của ứng dụng. Khi ứng dụng xử lý XML không an toàn, nó có thể cho phép kẻ tấn công đọc hoặc thay đổi dữ liệu XML, thực hiện các hành động không mong muốn hoặc gây ra lỗi xử lý XML.

Các loại Injection này đều rất nguy hiểm và có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho ứng dụng và dữ liệu của người dùng. Do đó, việc kiểm tra và phòng chống các lỗ hổng Injection là rất quan trọng trong việc bảo vệ ứng dụng web.

Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật CSS Injection

Cách thực hiện kiểm tra bảo mật Injection

Để thực hiện kiểm tra bảo mật Injection, bạn có thể tuân thủ các bước sau đây:

  1. Xác định các điểm đầu vào: Xác định và liệt kê tất cả các điểm đầu vào trong ứng dụng web, chẳng hạn như biểu mẫu, tham số URL, trường cookie, hoặc bất kỳ vị trí nào người dùng có thể cung cấp dữ liệu.
  2. Tìm hiểu về các loại Injection: Nắm vững về các loại Injection như SQL Injection, XSS Injection, Command Injection và các loại Injection khác để hiểu cách chúng hoạt động và cách tấn công.
  3. Tiến hành kiểm tra thử: Sử dụng các công cụ tự động hoặc thủ công để chèn các payload độc hại vào các điểm đầu vào và kiểm tra phản hồi từ ứng dụng. Lưu ý phải kiểm tra cả các điểm đầu vào rõ ràng và ẩn.
  4. Thử nghiệm các kịch bản tấn công: Tạo và thực hiện các kịch bản tấn công Injection tương tự như kẻ tấn công để xác định xem liệu ứng dụng có phản hồi hay không và liệu có thể khai thác được các lỗ hổng hay không.
  5. Xem xét kết quả kiểm tra: Phân tích kết quả kiểm tra để xác định các lỗ hổng Injection, bao gồm cả các lỗ hổng được tìm thấy và các vị trí tiềm năng có khả năng bị tấn công.
  6. Báo cáo và khắc phục: Tạo báo cáo chi tiết về các lỗ hổng được phát hiện và đề xuất biện pháp khắc phục. Báo cáo nên cung cấp các thông tin chi tiết, ví dụ như các payload độc hại đã được chèn và các bước để tái tạo lỗ hổng.
  7. Kiểm tra lại sau khi khắc phục: Kiểm tra lại ứng dụng sau khi các biện pháp khắc phục đã được triển khai để đảm bảo rằng các lỗ hổng Injection đã được giải quyết một cách hiệu quả.

Lưu ý rằng quá trình kiểm tra bảo mật Injection cần phải được thực hiện bởi các chuyên gia bảo mật có kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về các lỗ hổng Injection và các kỹ thuật tấn công liên quan.

Xem thêm Tìm hiểu về CSV Injection: Nguy cơ và biện pháp phòng ngừa

Các công cụ hỗ trợ kiểm tra Injection

Có nhiều công cụ hỗ trợ kiểm tra bảo mật Injection cho ứng dụng web. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và mạnh mẽ:

  1. OWASP ZAP (Zed Attack Proxy): Đây là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web mạnh mẽ và miễn phí, được phát triển bởi OWASP (Open Web Application Security Project). ZAP cung cấp khả năng phát hiện và kiểm tra các lỗ hổng Injection như SQL Injection, XSS Injection và nhiều loại Injection khác.
  2. Burp Suite: Burp Suite là một bộ công cụ mạnh mẽ dành cho kiểm tra bảo mật ứng dụng web. Nó cung cấp các tính năng chuyên sâu để phát hiện và khai thác các lỗ hổng Injection. Burp Suite bao gồm Proxy, Scanner, Intruder và Repeater, giúp thực hiện các kịch bản tấn công và kiểm tra bảo mật Injection.
  3. SQLMap: SQLMap là một công cụ tự động để kiểm tra và khai thác lỗ hổng SQL Injection trong ứng dụng web. Nó sử dụng các kỹ thuật tấn công mạnh mẽ để phát hiện và khai thác các lỗ hổng SQL Injection tự động.
  4. Acunetix: Acunetix là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web chuyên nghiệp, cung cấp khả năng phát hiện và kiểm tra các lỗ hổng Injection, bao gồm SQL Injection, XSS Injection và các loại Injection khác. Acunetix cũng cung cấp các tính năng bổ sung như quét mã nguồn và phát hiện các lỗ hổng bảo mật khác.
  5. Nikto: Nikto là một công cụ mã nguồn mở dùng để kiểm tra bảo mật ứng dụng web. Nó tìm kiếm các lỗ hổng phổ biến trong cấu trúc và cài đặt ứng dụng web, bao gồm cả các lỗ hổng Injection. Nikto cũng hỗ trợ kiểm tra các lỗ hổng khác như cross-site scripting (XSS), file inclusion và các lỗ hổng thông tin nhạy cảm.
  6. Netsparker: Netsparker là một công cụ kiểm tra bảo mật ứng dụng web tự động, chuyên về việc phát hiện các lỗ hổng Injection. Nó có thể phát hiện các lỗ hổng SQL Injection, XSS Injection và các lỗ hổng khác trong ứng dụng web một cách tự động và chi tiết.

Nhớ rằng, việc sử dụng công cụ chỉ là một phần trong quá trình kiểm tra bảo mật Injection. Việc hiểu và áp dụng các kỹ thuật và phương pháp kiểm tra thích hợp là quan trọng. Chúng tôi khuyến nghị sử dụng công cụ trong kết hợp với kiến thức và kỹ năng chuyên môn để đạt được kết quả kiểm tra bảo mật tốt nhất.

Xem thêm Phương pháp tấn công Blind SQL Injection

Ví dụ kiểm thử web – injection

Một SQL injection thành công có thể đọc, sửa đổi dữ liệu nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu và cũng có thể xóa dữ liệu khỏi cơ sở dữ liệu. Nó cũng cho phép hacker thực hiện các hoạt động quản trị trên cơ sở dữ liệu như tắt DBMS / hủy bỏ cơ sở dữ liệu.

Hãy cho chúng tôi hiểu Tác nhân đe dọa, Vectơ tấn công, Điểm yếu về bảo mật, Tác động kỹ thuật và Tác động kinh doanh của lỗ hổng này với sự trợ giúp của sơ đồ đơn giản.

Ứng dụng sử dụng dữ liệu không đáng tin cậy trong việc xây dựng lệnh gọi SQL dễ bị tấn công sau:

String query = “SELECT * FROM EMP WHERE EMPID = ‘” + request.getParameter(“id”) + “‘”;

Thực hành

Bước 1 – Điều hướng đến vùng SQL Injection của ứng dụng như hình dưới đây.

Bước 2 – Như đã đưa ra trong bài tập, chúng tôi sử dụng String SQL Injection để bỏ qua xác thực. Sử dụng SQL injection để đăng nhập với tư cách là ông chủ (‘Neville’) mà không cần sử dụng mật khẩu chính xác. Xác minh rằng hồ sơ của Neville có thể được xem và tất cả các chức năng đều có sẵn (bao gồm Tìm kiếm, Tạo và Xóa).

Bước 3 – Chúng tôi sẽ chèn một SQL để chúng tôi có thể bỏ qua mật khẩu bằng cách gửi tham số là ‘a’ = ‘a’ hoặc 1 = 1

Bước 4 – Đăng Khai thác, chúng ta có thể đăng nhập Neville là Admin như hình bên dưới.

Xem thêm Tìm hiểu tấn công Function Injection

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now