Rate this post

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là một giao thức nền tảng của World Wide Web, cho phép truyền tải các tài liệu siêu văn bản (hypertext) và giúp các trình duyệt web hiển thị trang web từ các máy chủ web. HTTP là một trong những giao thức quan trọng nhất trong mạng máy tính và Internet. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về HTTP, cách thức hoạt động và những điều cần biết về giao thức này.

HTTP là gì?

Định nghĩa

HTTP (HyperText Transfer Protocol) là một giao thức lớp ứng dụng trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), được sử dụng để truyền tải dữ liệu giữa các máy chủ web và các trình duyệt web. HTTP được phát triển bởi Tim Berners-Lee vào cuối những năm 1980 và đã trở thành tiêu chuẩn cho việc trao đổi thông tin trên Web.

Cách thức hoạt động

HTTP hoạt động theo mô hình client-server, trong đó trình duyệt web (client) gửi yêu cầu (request) đến máy chủ web (server), và máy chủ web phản hồi lại bằng cách gửi dữ liệu (response) về trình duyệt. Quá trình này bao gồm các bước chính sau:

  1. Client gửi yêu cầu HTTP: Khi người dùng nhập URL vào trình duyệt web và nhấn Enter, trình duyệt sẽ gửi một yêu cầu HTTP đến máy chủ web chứa tài nguyên được yêu cầu.
  2. Máy chủ xử lý yêu cầu: Máy chủ web nhận được yêu cầu, xử lý và chuẩn bị dữ liệu phản hồi, có thể là một trang HTML, hình ảnh, video hoặc các tài liệu khác.
  3. Máy chủ gửi phản hồi HTTP: Máy chủ web gửi phản hồi HTTP lại cho trình duyệt, bao gồm mã trạng thái HTTP, tiêu đề (headers) và nội dung dữ liệu.
  4. Client hiển thị nội dung: Trình duyệt nhận phản hồi và hiển thị nội dung cho người dùng.

Các phương thức HTTP

HTTP định nghĩa một số phương thức (methods) để chỉ định hành động cần thực hiện đối với tài nguyên được yêu cầu. Các phương thức chính bao gồm:

  • GET: Yêu cầu truy cập tài nguyên và trả về dữ liệu.
  • POST: Gửi dữ liệu đến máy chủ để tạo mới tài nguyên hoặc thực hiện hành động.
  • PUT: Cập nhật tài nguyên với dữ liệu được gửi.
  • DELETE: Xóa tài nguyên được chỉ định.
  • HEAD: Giống như GET, nhưng chỉ yêu cầu phần tiêu đề (header) của phản hồi, không yêu cầu phần thân (body).

Các phiên bản HTTP

HTTP/1.0

Được giới thiệu vào năm 1991, HTTP/1.0 là phiên bản đầu tiên của HTTP, với các tính năng cơ bản như yêu cầu và phản hồi, nhưng không hỗ trợ kết nối liên tục.

HTTP/1.1

HTTP/1.1 được giới thiệu vào năm 1997 và cải tiến nhiều so với phiên bản trước. Các tính năng mới bao gồm:

  • Kết nối liên tục (persistent connections): Giảm thiểu số lần thiết lập kết nối, cải thiện hiệu suất.
  • Nén dữ liệu: Hỗ trợ nén dữ liệu để giảm băng thông.
  • Chunked Transfer Encoding: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu theo từng khối, cải thiện hiệu suất truyền tải.

HTTP/2

HTTP/2 được phát hành vào năm 2015 và mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất và bảo mật:

  • Đa luồng (multiplexing): Cho phép nhiều yêu cầu và phản hồi được gửi đồng thời trên một kết nối duy nhất.
  • Nén tiêu đề (header compression): Giảm kích thước tiêu đề HTTP để tiết kiệm băng thông.
  • Server Push: Cho phép máy chủ gửi dữ liệu đến client mà không cần yêu cầu.

HTTP/3

HTTP/3 là phiên bản mới nhất, dựa trên giao thức QUIC, mang lại nhiều cải tiến về tốc độ và bảo mật:

  • Sử dụng QUIC: Một giao thức truyền tải dựa trên UDP, giảm thiểu độ trễ và cải thiện hiệu suất.
  • Cải thiện bảo mật: Tích hợp các tính năng bảo mật cao hơn, chống lại nhiều loại tấn công mạng.

Những điều cần biết về HTTP

Bảo mật HTTP

HTTP ban đầu không được thiết kế với các tính năng bảo mật, dẫn đến việc dữ liệu truyền tải có thể bị đánh cắp hoặc giả mạo. HTTPS (HTTP Secure) là phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu.

Mã trạng thái HTTP

Mã trạng thái HTTP cho biết kết quả của yêu cầu HTTP. Các mã trạng thái chính bao gồm:

  • 200 OK: Yêu cầu thành công.
  • 301 Moved Permanently: Tài nguyên đã được chuyển vĩnh viễn đến URL mới.
  • 404 Not Found: Tài nguyên không tồn tại.
  • 500 Internal Server Error: Lỗi máy chủ.

Cookie và HTTP

Cookie là các tệp dữ liệu nhỏ được máy chủ gửi đến trình duyệt và lưu trữ trên máy tính của người dùng. Cookie được sử dụng để lưu trữ thông tin phiên làm việc, trạng thái đăng nhập và các tùy chọn cá nhân hóa.

Kết luận

HTTP là một giao thức nền tảng của Web, cho phép truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt. Hiểu rõ về HTTP, các phương thức và phiên bản của nó, cũng như các biện pháp bảo mật, là rất quan trọng để đảm bảo rằng các trang web hoạt động hiệu quả và an toàn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về HTTP và những điều cần biết.

Tham khảo

  1. Mozilla Developer Network – HTTP Overview
  2. W3C – HTTP/1.1 Specifications
  3. Google Developers – HTTP/2
  4. Cloudflare – What is HTTP/3?
  5. SSL/TLS and HTTPS

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now