Rate this post

HTTP/2 là một giao thức tiến tiến dành cho việc truyền tải dữ liệu, nâng cao đáng kể tốc độ của trang web và tiềm năng tạo lợi ích cho chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) của bạn. Hôm nay các bạn hãy cùng W3seo tìm hiểu về giao thức http/2

SPDY là gì ?

SPDY, gọi tắt là “speedy,” là một giao thức phát triển bởi Google, bắt đầu từ năm 2009 (v1) và 2012 (v2). Giao thức này ra đời với mục tiêu tối ưu hóa tốc độ tải trang và cải thiện tính bảo mật cho các trang web.

SPDY là gì ?

Nó được thiết kế để giải quyết một số vấn đề xuất phát từ phiên bản HTTP/1:

  1. Single request per connection: Trong phiên bản HTTP trước đây, mỗi tài nguyên cần một kết nối riêng, điều này dẫn đến tăng thời gian chờ và lãng phí băng thông. SPDY cho phép một kết nối xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc, giúp tối ưu hóa việc tải trang.
  2. Client-initiated requests: HTTP hoạt động dựa trên mô hình “hỏi-đáp,” nghĩa là client gửi yêu cầu và server trả lời theo yêu cầu đó. Tuy nhiên, với SPDY, server có khả năng “đẩy” dữ liệu đến client mà không cần phải chờ client gởi yêu cầu cụ thể. Điều này giúp tối ưu hóa tải trang và làm giảm thời gian tải.
  3. Redundant headers: HTTP sử dụng headers để chứa các thông tin mô tả cách hoạt động của một yêu cầu HTTP. Trong nhiều trường hợp, các yêu cầu có thể chứa các headers lặp lại không cần thiết. SPDY có khả năng loại bỏ các headers không cần thiết này, giúp tiết kiệm băng thông.
  4. Uncompressed data: Compression (nén dữ liệu) giúp giảm kích thước dữ liệu khi trao đổi thông tin. Mặc dù việc nén là tùy chọn trong HTTP, nhưng SPDY bắt buộc việc nén dữ liệu cho tất cả các yêu cầu, giúp tối ưu hóa việc trao đổi thông tin trên mạng.

SPDY đã được kết hợp vào phiên bản HTTP/2 và sau này được thay thế hoàn toàn bằng giao thức HTTP/2 nhằm tối ưu hóa tốc độ và tính bảo mật của trang web.

Http/2 là gì ?

HTTP/2, thường được biết đến với tên gọi H2, là một sự cải tiến đáng kể của giao thức HTTP truyền thống. Giao thức này được xây dựng dựa trên nền tảng của SPDY, một giao thức do Google phát triển.

Sự ra đời của SPDY đã thu hút sự chú ý đặc biệt từ cả cộng đồng phát triển giao thức mạng lẫn các nhà sản xuất trình duyệt web nổi tiếng. Trong giai đoạn này, nhóm đứng sau SPDY đã tiến hành làm việc trên quá trình chuẩn hóa giao thức. Điều này cuối cùng đã dẫn đến việc tạo ra HTTP/2, phát triển trên cơ sở công nghệ của SPDY.

Http/2 là gì ?

Kể từ năm 2015, HTTP/2 đã được công bố thông qua RFC 7540, mang lại nhiều cải tiến về tốc độ và hiệu suất trong việc tải các trang web.

So với giao thức cũ HTTP 1.1, HTTP/2 giải quyết một số hạn chế và có khả năng tăng tốc quá trình tải dữ liệu. Trong giao thức cũ, máy chủ web chỉ có thể gửi tệp một lần và phải mở và đóng một kết nối mới cho mỗi tệp – điều này dẫn đến sự trì trệ. Ngược lại, HTTP/2 mang lại tốc độ nhanh hơn đáng kể nhờ khả năng mở nhiều kết nối đồng thời và gửi nhiều tệp cùng một lúc. Bài viết này trình bày cách hoạt động của giao thức HTTP/2, lý do vì sao nó có lợi cho chiến lược SEO của bạn và cách áp dụng nó trên trang web của bạn.

HTTP/2 sử dụng những tiến bộ công nghệ mới để vượt qua một trong những rào cản chính của trang web, bằng cách giới thiệu các kết nối nối ghép toàn diện. Thay vì phải thiết lập nhiều kết nối riêng biệt, máy chủ có thể mở một kết nối duy nhất với trình duyệt và liên tục gửi toàn bộ nội dung của trang web cho đến khi tất cả được hoàn thành. Sau đó, kết nối sẽ đóng và trình duyệt có thể hiển thị trang web.

Một số chức năng của HTTP/2

HTTP/2 mang đến nhiều chức năng cải tiến, trong đó có việc áp dụng giao thức nhị phân thay vì giao thức văn bản như trước. Giao thức nhị phân này cung cấp hiệu suất cao hơn trong việc xử lý dữ liệu và giao tiếp, đồng thời giảm thiểu các lỗi tiềm ẩn so với định dạng văn bản truyền thống. Lợi ích của việc sử dụng dữ liệu nhị phân bao gồm việc không cần phải xử lý các định dạng khác nhau như khoảng cách, chữ hoa, xuống hàng, dòng trắng, hoặc các ký tự đặc biệt như emoji.

Điểm nổi bật chính của HTTP/2 bao gồm kỹ thuật Multiplexing cho cả Request và Response. Trong HTTP/1, đặc biệt là với Pipelining, client gửi nhiều yêu cầu tới server và phải đợi phản hồi theo thứ tự, dẫn đến tình trạng chờ đợi nếu một phản hồi nào đó bị trễ. Điều này được biết đến là sự chặn đầu hàng (HOL blocking), ảnh hưởng tới tốc độ tải trang.

HTTP/2 giải quyết vấn đề này bằng cách áp dụng Multiplexing, cho phép xử lý các yêu cầu và phản hồi một cách độc lập và không tuân theo thứ tự cố định. Điều này có nghĩa là, các yêu cầu có thể được xử lý ngay cả khi phản hồi trước đó chưa hoàn thành, giúp cải thiện đáng kể tốc độ tải trang và giảm thiểu sự chậm trễ do HOL blocking. Kết quả là việc tải trang trở nên nhanh hơn, mượt mà hơn, từ đó nâng cao trải nghiệm người dùng và hiệu suất tổng thể của các ứng dụng web.

Request Response Multiplexing

Streams

Kết nối HTTP/2 bao gồm nhiều Streams (luồng dữ liệu), mỗi Stream là một kênh riêng biệt chứa một dãy các Data Frame, cho phép client và server tương tác đồng thời và đa nhiệm. Các Data Frame trong các Streams có thể được đặt xen kẽ từ nhiều nguồn khác nhau, có nghĩa là nhiều phần của dữ liệu từ các Streams khác nhau có thể được gửi và nhận cùng một lúc.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là thứ tự của Data Frame vẫn còn quan trọng. Điều này có nghĩa rằng, khi client gửi và server nhận các Data Frame, hoặc ngược lại, thứ tự này phải tuân theo đúng thứ tự ban đầu. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được hiển thị hoặc xử lý đúng cách và không gây ra hiện tượng “xung đột” hoặc “lẫn lộn” giữa các khối dữ liệu.

Như vậy, tính linh hoạt của việc đặt xen kẽ Data Frame trong các Streams cùng với việc duy trì thứ tự chính xác của chúng là một phần quan trọng của cách HTTP/2 hoạt động và đảm bảo rằng tốc độ và hiệu suất của trang web và ứng dụng được tối ưu hóa một cách hiệu quả.

So sánh Multiplexing (Ghép kênh) trong các phiên bản khác nhau của HTTP (HTTP/1, HTTP/1.1, HTTP/1.1 Pipelining, và HTTP/2):

  1. HTTP/1:
  • Multiplexing không được hỗ trợ trong HTTP/1. Trong phiên bản này, mỗi kết nối HTTP chỉ xử lý một yêu cầu tại một thời điểm, dẫn đến việc “head-of-line blocking.”
  • Mỗi kết nối chỉ xử lý một yêu cầu và phản hồi một lúc.
  • Không có khái niệm về Streams hoặc ưu tiên.
  1. HTTP/1.1:
  • Multiplexing không được hỗ trợ trong HTTP/1.1, tương tự như HTTP/1.
  • Sử dụng persistent connections, nghĩa là một kết nối có thể được duy trì để xử lý nhiều yêu cầu.
  • Tuy nhiên, các yêu cầu và phản hồi vẫn phải tuân theo thứ tự, không được phép xử lý đồng thời.
  1. HTTP/1.1 Pipelining:
  • HTTP/1.1 Pipelining thử nghiệm với ý tưởng cho phép gửi nhiều yêu cầu mà không cần phải chờ đợi phản hồi. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nó gặp nhiều vấn đề và hạn chế.
  • Dù cho phép gửi nhiều yêu cầu liên tiếp mà không chờ đợi phản hồi, nhưng phản hồi vẫn phải tuân theo thứ tự.
  • Khó đào tạo và triển khai, và đã ít được sử dụng sau năm 2018.
  1. HTTP/2:
  • HTTP/2 đạt đỉnh của sự phát triển về Multiplexing. Nó được thiết kế đặc biệt để giải quyết vấn đề “head-of-line blocking” và tối ưu hóa hiệu suất.
  • Multiplexing cho phép nhiều Streams (luồng) trên cùng một kết nối, và các yêu cầu và phản hồi có thể xử lý đồng thời.
  • Streams có thể hoạt động độc lập, không bị ràng buộc bởi thứ tự, và có khả năng ưu tiên.
  • Được sử dụng rộng rãi và hiệu quả trong việc tải trang web và ứng dụng hiện đại.

Tóm lại, HTTP/2 là phiên bản của HTTP với Multiplexing hiệu quả nhất, giúp tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất trong việc giao tiếp giữa client và server. Các phiên bản trước đó của HTTP không hỗ trợ Multiplexing hoặc có hạn chế lớn trong việc thực hiện nó.

Stream Prioritization

HTTP/2 cho phép client xác định mức độ ưu tiên cho từng luồng dữ liệu cụ thể (stream). Mặc dù server không bị buộc phải tuân theo mức độ ưu tiên này, nhưng cơ chế này giúp server tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên dựa trên yêu cầu của người dùng cuối.

Trong HTTP/1.1, server phải gửi phản hồi theo cùng thứ tự nhận truy vấn. Nhưng trong HTTP/2, sự cải thiện xuất hiện ở việc giải quyết bất đồng bộ, cho phép các truy vấn nhẹ hoặc nhanh hơn có thể được xử lý trước. Điều này cung cấp khả năng ưu tiên hóa tải trang, cho phép trình duyệt sắp xếp thứ tự tải ưu tiên cho các tài nguyên quan trọng được sử dụng để hiển thị trang web.

Ví dụ, thẻ <script> trong <head> của trang web có thể được tải với mức ưu tiên cao (High) trong trình duyệt Chrome (thấp hơn so với CSS – Highest), nhưng mức ưu tiên này có thể thay đổi thành thấp (Low) nếu thẻ <script> đó có thuộc tính “async” (nghĩa là nó có thể được tải và chạy không đồng bộ).

Hơn nữa, chúng ta cũng có khả năng thay đổi mức ưu tiên của một tài nguyên bằng cách sử dụng các từ khóa như:

  • rel=preload/prefetch/preconnect
  • as=fonts/style/script...

Nhờ sự cải thiện này, việc quản lý và tối ưu hóa tải trang trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn trong HTTP/2.

Stateful Header Compression

Để giảm thiểu lượng dữ liệu không cần thiết và tối ưu hóa việc gửi các thông tin đầu tiên đến và từ server, HTTP/2 áp dụng một phương pháp nén header được gọi là HPACK. HPACK là một phương pháp nén đơn giản và an toàn được sử dụng để nén và truyền các header trong các yêu cầu và phản hồi HTTP.

Trong quá trình giao tiếp, cả client và server phải duy trì một bộ nhớ tạm thời của các header đã sử dụng trước đó. Header đã nén được lưu trữ dưới dạng tệp tin có thể tra cứu và tái sử dụng. Khi có yêu cầu hoặc phản hồi mới, các header đã nén này được sử dụng để khôi phục lại header đầy đủ, thay vì gửi toàn bộ header mỗi lần.

Điều này mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, việc sử dụng HPACK giúp giảm lượng dữ liệu cần truyền đi và tiết kiệm băng thông mạng. Thay vì gửi các header dài và trùng lặp nhiều lần, chỉ cần gửi thông tin cần thiết và sử dụng lại các header đã nén. Thứ hai, việc lưu trữ và tra cứu header nén làm tăng hiệu suất và giảm độ trễ trong quá trình gửi và nhận dữ liệu. Kết quả là, HTTP/2 cung cấp hiệu suất tốt hơn và tốc độ tải trang nhanh hơn, cải thiện trải nghiệm của người dùng và giảm tải cho máy chủ.

Server Push

Trong HTTP/2, server không chỉ giới hạn việc gửi phản hồi cho các yêu cầu từ client mà còn có khả năng gửi nhiều phản hồi với chỉ một yêu cầu duy nhất từ client. Điều này làm nổi bật tính linh hoạt của giao thức HTTP/2 và đặc biệt đáng chú ý với mô hình truyền tải dữ liệu hiện đại.

Cơ chế này được gọi là “Server Push” và thực hiện bằng cách server dự đoán những tài nguyên mà client có thể sẽ cần sau khi nhận yêu cầu ban đầu. Server sẽ tiến hành gửi những tài nguyên này tới client trước khi client yêu cầu chúng. Điều này có nghĩa là trình duyệt không cần phải gửi các yêu cầu riêng lẻ cho từng tài nguyên này, giúp tiết kiệm các yêu cầu không cần thiết và giảm độ trễ.

Ví dụ, khi trang web được truy cập, server có thể dự đoán rằng trình duyệt sẽ cần tải một tập tin CSS và một tập tin JavaScript cùng với trang chính. Thay vì chờ cho đến khi trình duyệt gửi yêu cầu riêng lẻ cho các tập tin này, server có thể sử dụng Server Push để bắt đầu gửi chúng ngay khi trang chính được yêu cầu. Kết quả là, trình duyệt nhận được các tài nguyên này một cách nhanh chóng và tiết kiệm thời gian.

Server Push là một tính năng quan trọng trong HTTP/2, giúp tối ưu hóa tốc độ tải trang web và giảm thiểu sự trễ trong việc hiển thị nội dung.

Server Push

Nhờ những cải tiến này, HTTP/2 đã tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất trong việc tải các trang web.

Http1.1 so với Http2

HTTP/1 và HTTP/2 là hai phiên bản chính của giao thức HTTP, được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên mạng. Dưới đây là một số điểm so sánh quan trọng giữa HTTP/1 và HTTP/2:

  1. Multiplexing:
  • HTTP/1: Sử dụng mô hình sequential request/response. Các yêu cầu và phản hồi phải tuân theo thứ tự, điều này có thể dẫn đến hiện tượng HOL (Head-of-Line) blocking, làm giảm hiệu suất tải trang web.
  • HTTP/2: Sử dụng Multiplexing cho cả yêu cầu và phản hồi. Các yêu cầu và phản hồi có thể được gửi và nhận độc lập và không cần tuân theo thứ tự, cải thiện hiệu suất tải trang.
  1. Header Compression:
  • HTTP/1: Sử dụng text-based header, dẫn đến việc gửi nhiều dữ liệu không cần thiết khi truyền thông giữa client và server.
  • HTTP/2: Sử dụng HPACK để nén header, giảm lượng dữ liệu không cần thiết và tối ưu hóa băng thông.
  1. Server Push:
  • HTTP/1: Không có khả năng gửi dữ liệu trước cho client mà không có yêu cầu cụ thể từ client.
  • HTTP/2: Hỗ trợ Server Push, cho phép server gửi trước các tài nguyên mà client có thể cần, cải thiện tốc độ tải trang.
  1. Hiệu suất:
  • HTTP/2 thường cung cấp hiệu suất tốt hơn so với HTTP/1, đặc biệt là trên các kết nối mạng không ổn định hoặc có độ trễ cao.
  1. Yêu cầu kết nối:
  • HTTP/1 yêu cầu mở nhiều kết nối riêng lẻ để tải nhiều tài nguyên đồng thời, dẫn đến overhead về quản lý kết nối.
  • HTTP/2 cho phép tất cả các tài nguyên được tải qua một kết nối duy nhất, giảm đi overhead của quản lý nhiều kết nối.
  1. Sự tương thích ngược:
  • HTTP/1 có sự tương thích ngược với các phiên bản trước của HTTP, khiến cho việc nâng cấp có thể gây ra sự cố về hiệu suất.
  • HTTP/2 đã thiết kế để tương thích ngược với HTTP/1, nghĩa là nó có thể hoạt động trên các kết nối HTTP/1 cũ mà không cần thay đổi server.
  1. Khả năng tải trang web động:
  • HTTP/2 phù hợp tốt hơn với việc tải trang web động, nơi có nhiều yêu cầu đồng thời và cần cải thiện tốc độ tải trang.

Tổng quan, HTTP/2 cung cấp nhiều cải tiến quan trọng về hiệu suất và tối ưu hóa so với HTTP/1, giúp tải trang web nhanh hơn và hiệu quả hơn trên các kết nối mạng hiện đại.

Triển khai HTTP / 2

Triển khai HTTP/2 trên một trang web đòi hỏi một số bước cụ thể. Dưới đây là một số cách để triển khai HTTP/2:

Kiểm tra Hỗ trợ: Đảm bảo rằng máy chủ web và trình duyệt của bạn đều hỗ trợ HTTP/2. Hầu hết các trình duyệt hiện đại đã hỗ trợ HTTP/2, nhưng bạn cần kiểm tra tài liệu của nhà cung cấp trình duyệt để biết chắc chắn. Nếu bạn sử dụng một dịch vụ lưu trữ hoặc máy chủ quản lý, họ thường cung cấp thông tin về việc hỗ trợ HTTP/2.

Cập nhật SSL/TLS: HTTP/2 yêu cầu sử dụng SSL/TLS để đảm bảo an toàn và bảo mật. Vì vậy, bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL/TLS và cấu hình máy chủ để sử dụng HTTPS.

Cài đặt Nginx hoặc Apache: Nếu bạn tự quản lý máy chủ, bạn cần cài đặt một máy chủ web như Nginx hoặc Apache. Cả hai máy chủ này đã có sẵn hỗ trợ cho HTTP/2.

Cấu hình Máy chủ Web: Thay đổi cấu hình máy chủ để kích hoạt HTTP/2. Ví dụ, trong Nginx, bạn có thể thêm dòng sau vào tệp cấu hình của bạn:

listen 443 ssl http2; 

Trong Apache, bạn có thể thêm dòng sau:

Protocols h2 http/1.1

Kiểm tra và Xác nhận: Sau khi cấu hình, hãy kiểm tra bằng cách truy cập trang web của bạn qua HTTPS và kiểm tra xem có sử dụng HTTP/2 không. Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như “HTTP/2 Test” để kiểm tra.

Kiểm tra và Theo dõi Hiệu suất: Kiểm tra hiệu suất tải trang và tốc độ tải để đảm bảo rằng HTTP/2 đang hoạt động một cách hiệu quả. Sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights hoặc GTmetrix để kiểm tra và tối ưu hóa hiệu suất.

Cập nhật CDN và Dịch vụ Bảo mật: Nếu bạn sử dụng CDN (Content Delivery Network) hoặc các dịch vụ bảo mật, bạn cần cập nhật để đảm bảo rằng chúng tương thích với HTTP/2.

Nhớ rằng việc triển khai HTTP/2 yêu cầu kiến thức về quản trị máy chủ và web. Nếu bạn không tự quản lý máy chủ, bạn nên thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc quản lý máy chủ để được hỗ trợ và tư vấn về việc triển khai HTTP/2 cho trang web của bạn.

Một số câu hỏi về sử dụng http 2?

Tất nhiên, dưới đây là một số câu hỏi thường được đặt ra về việc sử dụng HTTP/2:

  1. HTTP/2 là gì và tại sao nó quan trọng?
    • HTTP/2 là phiên bản tiếp theo của giao thức HTTP, được thiết kế để cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng. Nó cho phép gửi nhiều tệp cùng một lúc thông qua một kết nối duy nhất, giúp tối ưu hóa hiệu suất web.
  2. Làm thế nào để biết trang web của tôi đã sử dụng HTTP/2 hay chưa?
    • Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến như “HTTP/2 Test” để kiểm tra xem trang web của bạn có sử dụng HTTP/2 không. Ngoài ra, trong trình duyệt, bạn có thể kiểm tra phần “DevTools” để xem giao thức nào đang được sử dụng cho trang web.
  3. Tôi có cần sử dụng SSL/TLS để sử dụng HTTP/2 không?
    • Có, HTTP/2 yêu cầu sử dụng SSL/TLS (HTTPS) để đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu. Do đó, bạn cần cài đặt chứng chỉ SSL/TLS và cấu hình máy chủ để sử dụng HTTPS.
  4. Trình duyệt nào hỗ trợ HTTP/2?
    • Hầu hết các trình duyệt hiện đại như Google Chrome, Mozilla Firefox, Microsoft Edge và Safari đã hỗ trợ HTTP/2. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra tài liệu của nhà cung cấp trình duyệt để biết chắc chắn.
  5. Có lợi ích gì về SEO khi sử dụng HTTP/2?
    • HTTP/2 có thể cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng, điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến chỉ số trải nghiệm trang web và vị trí tìm kiếm. Google đã thúc đẩy việc sử dụng HTTPS và HTTP/2 để cải thiện web.
  6. Làm thế nào để triển khai HTTP/2 trên trang web của tôi?
    • Để triển khai HTTP/2, bạn cần cập nhật SSL/TLS, cài đặt máy chủ web như Nginx hoặc Apache, cấu hình máy chủ để hỗ trợ HTTP/2 và kiểm tra xem trang web đã sử dụng HTTP/2 hay chưa.
  7. HTTP/2 có thể giải quyết được vấn đề “TCP Slow Start” không?
    • Có, HTTP/2 giảm tác động của “TCP Slow Start” bằng cách cho phép gửi nhiều tệp cùng một lúc thông qua một kết nối. Điều này giúp cải thiện tốc độ tải trang trong các kết nối mạng không ổn định.
  8. Có cần thay đổi mã nguồn trang web để sử dụng HTTP/2 không?
    • Thường thì không cần phải thay đổi mã nguồn trang web. HTTP/2 hoạt động dựa trên giao thức, không yêu cầu thay đổi cấu trúc HTML hoặc mã nguồn.
  9. HTTP/2 có thể thay thế CDN không?
    • Không, HTTP/2 không thay thế CDN (Content Delivery Network). CDN vẫn còn có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nội dung gần người dùng và tối ưu hóa tốc độ tải trang trên toàn cầu.
  10. Tôi có thể sử dụng HTTP/2 cho các ứng dụng web động không?
    • Có, bạn có thể sử dụng HTTP/2 cho các ứng dụng web động. HTTP/2 không phụ thuộc vào loại nội dung của trang web mà hoạt động dựa trên giao thức.

Đọc thêm: Tốc độ trang web: công cụ và đề xuất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now