Rate this post

HAVING trong SQL là một cấu trúc điều kiện dùng để lọc kết quả từ một câu lệnh GROUP BY. Câu lệnh HAVING sẽ lọc các nhóm dữ liệu đã được tạo ra từ câu lệnh GROUP BY theo một điều kiện đã cho. Nó tương tự như câu lệnh WHERE, nhưng chỉ hoạt động với kết quả tổng hợp từ GROUP BY.

Các bài viết liên quan:

Khi nào nên sử dụng Having

Having trong SQL được sử dụng để lọc các nhóm dữ liệu đã được tạo bằng cách sử dụng lệnh GROUP BY. Having sử dụng để lọc các nhóm dữ liệu theo một tiêu chí đặc biệt, ví dụ như chỉ lọc những nhóm có tổng giá trị lớn hơn một giá trị nhất định.

Cú pháp của Having trong sql

Cú pháp của HAVING trong SQL như sau:

SELECT column_name(s)
FROM table_name
WHERE condition
GROUP BY column_name(s)
HAVING aggregate_function(column_name) condition;
  • HAVING là từ khóa bắt đầu của câu lệnh.
  • aggregate_function là hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, MAX, hoặc MIN.
  • column_name là tên cột mà bạn muốn sử dụng hàm tổng hợp với.
  • condition là điều kiện để lọc các nhóm dữ liệu được tạo ra bởi câu lệnh GROUP BY.

Ví dụ về sử dụng having trong sql

Ví dụ:

SELECT column1, column2, SUM(column3)
FROM table_name
GROUP BY column1, column2
HAVING SUM(column3) > 100;

Trong ví dụ này, câu lệnh SQL sẽ lấy dữ liệu từ bảng table_name và nhóm dữ liệu theo cột column1column2. Sau đó, HAVING sẽ lọc các nhóm mà tổng của cột column3 lớn hơn 100. Kết quả sẽ trả về các cột column1, column2 và tổng của cột column3 cho các nhóm mà điều kiện trên đã được thỏa mãn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now