Hàm chuỗi này cắt bớt ký tự hoặc chuỗi con đã cho từ bên trái của chuỗi ban đầu đã cho. Nó cũng cắt bớt khoảng trắng từ bên trái của chuỗi được chỉ định.
Giới thiệu về LTRIM trong SQL
LTRIM trong SQL là một hàm dùng để loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết từ phía bên trái của một chuỗi ký tự (string). LTRIM viết tắt của “left trim”, có nghĩa là cắt bỏ các ký tự từ phía bên trái.
Cú pháp của hàm LTRIM như sau:
LTRIM(string)
Trong đó, string
là giá trị chuỗi ký tự mà bạn muốn loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái.
Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng employees
với cột name
chứa các tên nhân viên. Bạn muốn loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết từ bên trái của tên nhân viên. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng hàm LTRIM như sau:
SELECT LTRIM(name) AS trimmed_name FROM employees;
Kết quả sẽ trả về một cột mới có tên trimmed_name
, trong đó các khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên đã được loại bỏ.
Xem thêm Khoảng cách trong html
Ví dụ: nếu name
ban đầu là ” John”, sau khi áp dụng LTRIM, giá trị của trimmed_name
sẽ là “John” (đã loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái).
Hàm LTRIM trong SQL cũng có thể được sử dụng để loại bỏ các ký tự khác, không chỉ khoảng trắng, bằng cách cung cấp một tham số thứ hai tùy chọn. Ví dụ, nếu bạn muốn loại bỏ các ký tự “/” từ phía bên trái của một chuỗi, bạn có thể sử dụng hàm LTRIM như sau:
SELECT LTRIM(string, '/') FROM table_name;
Trên đây là giới thiệu cơ bản về hàm LTRIM trong SQL.
Xem thêm SQL SELECT Database
Cách sử dụng LTRIM trong SQL
Trong SQL, bạn có thể sử dụng hàm LTRIM để loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết từ phía bên trái của một chuỗi ký tự. Dưới đây là cách sử dụng LTRIM trong SQL:
Cú pháp của LTRIM như sau:
LTRIM(string)
Trong đó, string
là giá trị chuỗi ký tự mà bạn muốn loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái.
Ví dụ, giả sử chúng ta có một bảng employees
với cột name
chứa các tên nhân viên. Bạn muốn loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết từ bên trái của tên nhân viên. Để làm điều này, bạn có thể sử dụng hàm LTRIM như sau:
SELECT LTRIM(name) AS trimmed_name FROM employees;
Trong truy vấn trên, LTRIM(name)
sẽ loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột name
. Kết quả sẽ trả về một cột mới có tên trimmed_name
, trong đó các khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên đã được loại bỏ.
Ví dụ: Nếu name
ban đầu là ” John”, sau khi áp dụng LTRIM, giá trị của trimmed_name
sẽ là “John” (đã loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái).
Đây là cách sử dụng cơ bản của LTRIM trong SQL để loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái của chuỗi ký tự. Bạn có thể áp dụng hàm này trong các truy vấn SELECT hoặc trong các biểu thức SQL khác để xử lý dữ liệu.
Để sử dụng hàm LTRIM trong một câu lệnh SELECT, bạn có thể áp dụng nó trực tiếp trong phần chọn các cột hoặc trong mệnh đề WHERE để loại bỏ các khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột. Dưới đây là hai cách sử dụng LTRIM trong câu lệnh SELECT:
Xem thêm Traversing Binary Trees
Sử dụng LTRIM trong phần chọn các cột:
SELECT LTRIM(column_name) AS trimmed_column FROM table_name;
Trong truy vấn trên, column_name
là tên của cột mà bạn muốn loại bỏ khoảng trắng từ bên trái. Hàm LTRIM được áp dụng trực tiếp trong phần chọn các cột. Kết quả sẽ trả về một cột mới có tên trimmed_column
, trong đó các khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột đã được loại bỏ.
Ví dụ:
SELECT LTRIM(name) AS trimmed_name FROM employees;
Trong trường hợp này, hàm LTRIM sẽ loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột name
trong bảng employees
. Kết quả sẽ trả về một cột mới có tên trimmed_name
, trong đó các khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên đã được loại bỏ.
Xem thêmThuật toán Shell Sort là gì ?
Sử dụng LTRIM trong mệnh đề WHERE:
SELECT column_name FROM table_name WHERE LTRIM(column_name) = 'some_value';
Trong truy vấn trên, hàm LTRIM được áp dụng trong mệnh đề WHERE để loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột trước khi so sánh với some_value
. Điều này giúp tìm kiếm các giá trị khớp mà không bị ảnh hưởng bởi các khoảng trắng không cần thiết.
Ví dụ:SELECT name FROM employees WHERE LTRIM(name) = 'John';
Trong trường hợp này, hàm LTRIM sẽ loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của giá trị trong cột name
trong bảng employees
trước khi so sánh với giá trị ‘John’. Điều này sẽ tìm kiếm các nhân viên có tên là “John” bất kể có khoảng trắng không cần thiết ở đầu hay không.
Đó là hai cách sử dụng LTRIM trong câu lệnh SELECT. Bạn có thể áp dụng LTRIM vào các cột hoặc trong các biểu thức WHERE khác để loại bỏ khoảng trắng không cần thiết từ bên trái của các giá trị chuỗi ký tự.
Xem thêm Định lý giá trị trung bình của Lagrange
Ví dụ về LTRIM trong SQL
Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng hàm LTRIM trong SQL để loại bỏ các khoảng trắng không cần thiết từ bên trái của một chuỗi ký tự:
Giả sử chúng ta có một bảng employees
với cột name
chứa tên của các nhân viên. Cột name
có thể chứa các giá trị với khoảng trắng không cần thiết ở đầu.
sqlCopy codeTable: employees
+----+------------------+
| ID | Name |
+----+------------------+
| 1 | John |
| 2 | Lisa |
| 3 | Michael |
| 4 |Robert |
+----+------------------+
Ví dụ 1: Sử dụng LTRIM để loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên trong câu lệnh SELECT:
SELECT LTRIM(name) AS trimmed_name FROM employees;
Kết quả:
diffCopy code+------------------+
| trimmed_name |
+------------------+
| John |
| Lisa |
| Michael |
| Robert |
+------------------+
Kết quả trả về một cột mới có tên trimmed_name
, trong đó các khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên đã được loại bỏ.
Ví dụ 2: Sử dụng LTRIM trong mệnh đề WHERE để tìm kiếm các nhân viên có tên bắt đầu bằng “J”:
SELECT name FROM employees WHERE LTRIM(name) LIKE 'J%';
Kết quả:
diffCopy code+------------------+
| name |
+------------------+
| John |
+------------------+
Trong trường hợp này, hàm LTRIM được áp dụng trong mệnh đề WHERE để loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của tên nhân viên trước khi so sánh. Điều này giúp tìm kiếm các nhân viên có tên bắt đầu bằng chữ cái “J” mà không bị ảnh hưởng bởi khoảng trắng không cần thiết.
Đây là một số ví dụ về cách sử dụng LTRIM trong SQL để loại bỏ khoảng trắng từ bên trái của chuỗi ký tự và xử lý dữ liệu.
Xem thêm Sử dụng if…else trong Python