DECLARE trong SQL là một câu lệnh dùng để khai báo một biến hoặc một tên biến trong một chương trình SQL. Sử dụng DECLARE, bạn có thể gán giá trị cho biến và sử dụng nó trong câu lệnh SQL khác trong chương trình của bạn.
Ví dụ:
DECLARE @employeeID INT; SET @employeeID = 100; SELECT * FROM employees WHERE employeeID = @employeeID;
Khi nào sử dụng declare trong sql
DECLARE trong SQL thường được sử dụng khi bạn muốn:
- Khai báo một biến trong một chương trình SQL: Bạn có thể sử dụng DECLARE để khai báo biến và gán giá trị cho nó.
- Sử dụng giá trị biến trong nhiều câu lệnh SQL: Bạn có thể sử dụng biến đã khai báo với DECLARE trong nhiều câu lệnh SQL khác trong chương trình của bạn.
- Thay đổi giá trị của biến trong chương trình: Bạn có thể sử dụng câu lệnh SET để thay đổi giá trị của biến đã được khai báo với DECLARE.
Tổng quát, DECLARE là một câu lệnh rất hữu dụng khi bạn muốn sử dụng giá trị của một biến trong nhiều câu lệnh SQL trong một chương trình hoặc khi bạn muốn thay đổi giá trị của một biến trong quá trình thực thi chương trình.
Xem thêm set trong c++
Cú pháp của declare trong sql
Cú pháp của DECLARE trong SQL như sau:
DECLARE @variable_name data_type [DEFAULT value];
Trong đó:
@variable_name
là tên của biến bạn muốn khai báo.data_type
là kiểu dữ liệu của biến, ví dụ như INT, VARCHAR, DATE, v.v.DEFAULT value
là giá trị mặc định của biến, nếu bạn muốn gán giá trị cho biến từ đầu.
Ví dụ:
DECLARE @employeeID INT = 100; DECLARE @employeeName VARCHAR(50) = 'John Doe';
Xem thêm Sets trong ngôn ngữ Dart
Phân biệt set và declare
Trong SQL, “SET” và “DECLARE” đều là các từ khóa để khai báo biến. Tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về phạm vi sử dụng và cách thức hoạt động.
“SET” được sử dụng để gán giá trị cho một biến trong một truy vấn cụ thể. Biến được khai báo bên ngoài truy vấn có thể được sử dụng bên trong truy vấn để thực hiện tính toán hoặc áp dụng các điều kiện.
Ví dụ:
SET @myVariable = 10; SELECT * FROM myTable WHERE column1 > @myVariable;
“DECLARE” được sử dụng để khai báo biến trong khối mã (block) hoặc chương trình lưu trữ (stored procedure). Biến được khai báo với kiểu dữ liệu cụ thể và có thể được sử dụng trong toàn bộ khối mã hoặc chương trình lưu trữ.
Ví dụ:
DECLARE @myVariable INT; SET @myVariable = 10; SELECT * FROM myTable WHERE column1 > @myVariable;
Tóm lại, “SET” và “DECLARE” đều được sử dụng để khai báo biến trong SQL, tuy nhiên “SET” được sử dụng để gán giá trị cho một biến trong một truy vấn cụ thể, trong khi “DECLARE” được sử dụng để khai báo biến trong khối mã hoặc chương trình lưu trữ.
Xem thêm Hướng dẫn về PROC SQL trong SAS
Sự khác nhau giữa khai báo biến và khai báo hằng số trong SQL
Trong SQL, có sự khác nhau quan trọng giữa khai báo biến và khai báo hằng số. Dưới đây là một số điểm khác nhau chính giữa hai khái niệm này:
- Khai báo biến:
- Đặc điểm: Khai báo biến trong SQL cho phép bạn tạo ra một vùng lưu trữ để lưu trữ và thay đổi các giá trị trong quá trình thực thi các câu lệnh SQL.
- Phạm vi sử dụng: Biến trong SQL có phạm vi chỉ trong khối lệnh (block) mà nó được khai báo. Sau khi khối lệnh kết thúc, biến không còn tồn tại.
- Thay đổi giá trị: Giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình thực thi các câu lệnh SQL. Bạn có thể gán giá trị mới cho biến bằng cách sử dụng toán tử gán “=”.
- Khai báo hằng số:
- Đặc điểm: Khai báo hằng số trong SQL cho phép bạn tạo ra một giá trị không thay đổi trong quá trình thực thi các câu lệnh SQL.
- Phạm vi sử dụng: Hằng số trong SQL có phạm vi chỉ trong khối lệnh (block) mà nó được khai báo. Sau khi khối lệnh kết thúc, hằng số không còn tồn tại.
- Thay đổi giá trị: Giá trị của hằng số không thể thay đổi sau khi được khai báo. Nó là một giá trị cố định và không thể gán lại giá trị mới.
Sự khác nhau quan trọng giữa khai báo biến và khai báo hằng số trong SQL là khả năng thay đổi giá trị. Biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi, trong khi hằng số không thể thay đổi giá trị sau khi được khai báo.
Xem thêm Giao thức Mạng trong TCP/IP
Cách declare data trong SQL
Trong SQL, để khai báo một biến, chúng ta sử dụng câu lệnh DECLARE. Cú pháp của DECLARE như sau:
DECLARE @variable_name data_type;
Trong đó:
- @variable_name là tên của biến mà chúng ta muốn khai báo.
- data_type là kiểu dữ liệu của biến.
Ví dụ: để khai báo một biến có tên là @myVariable và kiểu dữ liệu là INTEGER, ta sử dụng câu lệnh sau:
DECLARE @myVariable INTEGER;
Sau khi khai báo biến, ta có thể sử dụng nó để lưu trữ giá trị tạm thời hoặc thực hiện các tính toán trong các truy vấn SQL. Ví dụ:
DECLARE @myVariable INTEGER; SET @myVariable = 10; SELECT * FROM myTable WHERE column1 > @myVariable;
Lưu ý rằng, biến được khai báo chỉ có giá trị trong khối lệnh hoặc chương trình lưu trữ mà nó được khai báo, và sẽ bị hủy khi kết thúc khối lệnh hoặc chương trình lưu trữ đó.