Rate this post

Công cụ bẻ khóa mật khẩu là một phần quan trọng của quá trình kiểm thử bảo mật và được sử dụng để đánh giá tính bảo mật của các hệ thống và ứng dụng. Một trong những công cụ phổ biến nhất để thực hiện các cuộc tấn công bẻ khóa mật khẩu là Kali Linux. Kali Linux là một hệ điều hành dựa trên Debian được thiết kế đặc biệt cho kiểm thử bảo mật và penetration testing.

Trên Kali Linux, có nhiều công cụ mạnh mẽ để thực hiện các cuộc tấn công bẻ khóa mật khẩu trên các hệ thống và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và mạnh mẽ mà bạn có thể sử dụng trên Kali Linux

Công cụ BruteSpray

BruteSpray là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng để thực hiện tấn công brute-force trên các dịch vụ như SSH, FTP, Telnet, và nhiều dịch vụ khác. Nó được viết bằng ngôn ngữ Python và hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình.

BruteSpray giúp người dùng dễ dàng thực hiện việc kiểm tra tính bảo mật của hệ thống bằng cách thử mật khẩu tự động từ một danh sách mật khẩu được cung cấp. Điều này có thể hữu ích trong việc kiểm tra tính an toàn của hệ thống hoặc trong trường hợp bạn quên mật khẩu và muốn kiểm tra các mật khẩu phổ biến.

Tuy nhiên, đáng lưu ý rằng việc sử dụng BruteSpray để thực hiện tấn công brute-force trên hệ thống mà bạn không được phép truy cập hoặc không có sự đồng ý là vi phạm pháp luật và đạo đức. Việc sử dụng công cụ này chỉ nên được thực hiện với mục đích hợp lệ và phù hợp với quy định và chính sách của hệ thống mục tiêu.

Ngoài ra, khi sử dụng BruteSpray hoặc bất kỳ công cụ tấn công nào khác, hãy đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc an ninh và luôn thực hiện các tấn công và kiểm tra bảo mật trong môi trường kiểm soát và được ủy quyền.

Công cụ Burp Suite

Burp Suite là một công cụ mạnh mẽ được sử dụng trong kiểm thử thâm nhập và phân tích bảo mật ứng dụng web. Nó cung cấp một loạt các chức năng để phát hiện và khai thác lỗ hổng bảo mật trong ứng dụng web.

Dưới đây là một số tính năng chính của Burp Suite:

  1. Proxy: Burp Suite cho phép bạn chuyển hướng các yêu cầu và phản hồi HTTP/S của ứng dụng web thông qua proxy của nó. Điều này cho phép bạn theo dõi và sửa đổi các yêu cầu và phản hồi để tìm lỗ hổng bảo mật.
  2. Scanner: Burp Suite đi kèm với một công cụ quét tự động để phát hiện các lỗ hổng bảo mật như XSS (Cross-Site Scripting), SQL injection, và các lỗ hổng khác trong ứng dụng web.
  3. Intruder: Chức năng Intruder của Burp Suite cho phép bạn thực hiện tấn công brute-force, tấn công từ điển và tấn công bằng các kỹ thuật khác nhau để bẻ khóa mật khẩu hoặc tìm kiếm các thông tin quan trọng.
  4. Repeater: Repeater cho phép bạn tái sử dụng các yêu cầu HTTP/S và thay đổi các thông số để kiểm tra các tình huống khác nhau hoặc thực hiện các tấn công tùy chỉnh.
  5. Decoder: Burp Suite cung cấp các công cụ để giải mã và mã hóa các chuỗi, URL, JSON, XML, và nhiều định dạng khác để kiểm tra và tìm hiểu cấu trúc dữ liệu.
  6. Collaborator: Chức năng Collaborator giúp theo dõi và phát hiện các hoạt động liên quan đến kết nối từ ứng dụng web đến các tài nguyên bên ngoài, như gửi email, kết nối mạng, hoặc gọi đến các máy chủ.

Burp Suite cung cấp nhiều tính năng khác nhau để hỗ trợ kiểm thử thâm nhập và phân tích bảo mật ứng dụng web. Tuy nhiên, điều quan trọng là chỉ sử dụng công cụ này cho mục đích hợp lệ và với sự ủy quyền của chủ sở hữu hệ thống được kiểm thử.

CeWL

CeWL (Custom Word List Generator) là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng trong quá trình thu thập thông tin và tạo ra danh sách từ vựng tùy chỉnh từ một trang web hoặc tệp văn bản. Nó thường được sử dụng trong các hoạt động kiểm thử thâm nhập và phân tích bảo mật.

CeWL hoạt động bằng cách quét một trang web hoặc tệp văn bản đã cho và xác định các từ riêng, từ khóa, cụm từ và thuật ngữ quan trọng. Sau đó, nó xây dựng một danh sách từ vựng tùy chỉnh từ các phần được trích xuất và loại bỏ các từ không cần thiết như các liên kết, từ ngữ thông thường và các từ ngắn.

Danh sách từ vựng tạo ra bởi CeWL có thể được sử dụng trong các tấn công brute-force, tấn công từ điển và phân tích bảo mật khác. Nó cung cấp một tài nguyên hữu ích để tìm kiếm các từ khóa quan trọng, tìm kiếm lỗ hổng bảo mật và phân tích cấu trúc của một trang web hoặc tệp văn bản.

chntpw

chntpw là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để thay đổi mật khẩu của người dùng trong hệ điều hành Windows. Nó được thiết kế đặc biệt để làm việc với cơ sở dữ liệu mật khẩu SAM (Security Account Manager) của Windows, nơi lưu trữ các thông tin người dùng và mật khẩu.

Công cụ chntpw có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Đặt lại mật khẩu người dùng: chntpw cho phép bạn thay đổi hoặc xóa mật khẩu của người dùng trong hệ điều hành Windows. Điều này hữu ích trong trường hợp bạn quên mật khẩu và không thể đăng nhập vào hệ thống.
  2. Xem thông tin tài khoản người dùng: chntpw cho phép bạn xem thông tin chi tiết về các tài khoản người dùng, như tên người dùng, ID người dùng và thông tin khác từ cơ sở dữ liệu SAM.
  3. Gỡ bỏ khóa tài khoản người dùng: Ngoài việc thay đổi mật khẩu, chntpw cũng cho phép bạn gỡ bỏ khóa tài khoản người dùng, giúp bạn mở khóa tài khoản bị khóa trong hệ thống Windows.

Tuy nhiên, việc sử dụng chntpw để thay đổi hoặc xóa mật khẩu của người dùng trong hệ điều hành Windows có thể gây ra rủi ro và vi phạm quyền riêng tư và luật pháp. Do đó, việc sử dụng công cụ này chỉ nên được thực hiện với sự ủy quyền và trong các tình huống hợp lệ, như quản trị viên hệ thống cần truy cập lại vào tài khoản người dùng đã bị khóa hoặc quên mật khẩu.

Cisco-auditing-tool

Cisco-auditing-tool là một công cụ được sử dụng để kiểm tra và đánh giá bảo mật của các thiết bị mạng Cisco. Nó được thiết kế để phát hiện các lỗ hổng bảo mật, cấu hình không an toàn và các vấn đề liên quan đến bảo mật trong các thiết bị Cisco.

Công cụ Cisco-auditing-tool cung cấp các tính năng sau:

  1. Quét bảo mật: Nó kiểm tra cấu hình của thiết bị Cisco để xác định xem có bất kỳ cấu hình không an toàn nào đang được sử dụng hay không. Nó tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật như mật khẩu yếu, cấu hình bị lỗi, quyền truy cập không chính xác và các vấn đề bảo mật khác.
  2. Phân tích tấn công: Công cụ này kiểm tra các ghi chú và hành vi của các tấn công được thực hiện trên các thiết bị Cisco để phát hiện các nỗ lực tấn công có thể đã xảy ra. Nó giúp phân tích và giám sát các hoạt động đáng ngờ trên các thiết bị mạng Cisco.
  3. Kiểm tra tuân thủ: Cisco-auditing-tool đánh giá mức độ tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn bảo mật của Cisco. Nó kiểm tra xem thiết bị có tuân thủ các hướng dẫn bảo mật và quy trình phù hợp không.
  4. Báo cáo và ghi nhật ký: Công cụ này cung cấp khả năng tạo báo cáo chi tiết về kết quả kiểm tra và ghi nhật ký để theo dõi các hoạt động và cải thiện bảo mật của các thiết bị Cisco.

Tuy nhiên, chúng ta cần lưu ý rằng việc sử dụng Cisco-auditing-tool chỉ nên được thực hiện trong một môi trường kiểm soát và phù hợp với quy định và chính sách của tổ chức. Ngoài ra, sự ủy quyền và sự đồng ý của chủ sở hữu hệ thống Cisco là cần thiết trước khi sử dụng công cụ này.

CmosPwd

CmosPwd là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để bẻ khóa mật khẩu BIOS trên các máy tính. BIOS (Basic Input/Output System) là một phần quan trọng của máy tính và chứa các cài đặt cấu hình hệ thống, bao gồm mật khẩu BIOS.

CmosPwd cho phép bạn thực hiện các hoạt động sau đối với mật khẩu BIOS:

  1. Đặt lại mật khẩu BIOS: Nếu bạn đã quên mật khẩu BIOS và không thể truy cập vào cài đặt hệ thống, CmosPwd có thể giúp bạn đặt lại mật khẩu mà không cần biết mật khẩu hiện tại. Điều này cho phép bạn khôi phục quyền truy cập vào BIOS và thay đổi các cài đặt cấu hình.
  2. Xem mật khẩu BIOS: CmosPwd cũng cung cấp khả năng xem mật khẩu BIOS hiện tại. Điều này hữu ích nếu bạn chỉ muốn xác minh mật khẩu mà không muốn thay đổi nó.

Tuy nhiên, việc sử dụng CmosPwd để bẻ khóa mật khẩu BIOS có thể vi phạm quyền riêng tư và luật pháp, và nó chỉ nên được sử dụng với sự đồng ý và sự ủy quyền của chủ sở hữu máy tính.

creddump

Creddump là một công cụ dùng trong quá trình khai thác và thu thập thông tin đăng nhập trên các hệ điều hành Windows. Nó được sử dụng để trích xuất và hiển thị thông tin đăng nhập nhạy cảm như tên người dùng và mật khẩu từ các cơ sở dữ liệu mật khẩu của hệ thống Windows.

Các tính năng chính của creddump bao gồm:

  1. Trích xuất thông tin đăng nhập: Creddump cho phép bạn trích xuất thông tin đăng nhập từ cơ sở dữ liệu mật khẩu trên hệ điều hành Windows. Điều này bao gồm các thông tin như tên người dùng, mật khẩu được mã hóa, mã băm và các thông tin khác liên quan đến đăng nhập.
  2. Hỗ trợ định dạng tệp tin khác nhau: Creddump hỗ trợ nhiều định dạng tệp tin, bao gồm NTDS.dit (cơ sở dữ liệu Active Directory), SAM (Security Account Manager), LSA (Local Security Authority), và các tệp tin bổ sung khác.
  3. Hiển thị thông tin đăng nhập: Sau khi trích xuất thành công, creddump hiển thị thông tin đăng nhập dưới dạng văn bản hoặc các định dạng khác, giúp người dùng dễ dàng đọc và sử dụng thông tin này.

Tuy nhiên, việc sử dụng creddump và các công cụ tương tự có thể vi phạm quyền riêng tư và luật pháp. Việc sử dụng công cụ này chỉ nên được thực hiện với mục đích hợp lệ và với sự đồng ý và sự ủy quyền của chủ sở hữu hệ thống hoặc hợp đồng phù hợp.

crunch

Crunch là một công cụ tạo ra danh sách từ điển mật khẩu (password dictionary) tùy chỉnh trong quá trình bẻ khóa mật khẩu. Nó được sử dụng để tạo ra các từ mật khẩu có thể có dựa trên các quy tắc và mẫu chỉ định.

Các tính năng chính của Crunch bao gồm:

  1. Tạo từ điển mật khẩu: Crunch cho phép bạn tạo ra danh sách từ điển mật khẩu dựa trên các quy tắc chỉ định. Bằng cách định nghĩa các quy tắc như độ dài tối thiểu và tối đa, các ký tự được sử dụng và vị trí của chúng, bạn có thể tạo ra danh sách từ mật khẩu phù hợp với nhu cầu của mình.
  2. Quy tắc và mẫu linh hoạt: Crunch hỗ trợ các quy tắc và mẫu linh hoạt để tạo ra các từ mật khẩu phức tạp. Bạn có thể xác định các quy tắc về sự lặp lại, sự xen kẽ, các biểu thức chính quy và các yêu cầu khác để tạo ra danh sách từ mật khẩu đa dạng.
  3. Hỗ trợ đa ngôn ngữ: Crunch hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau để tạo ra danh sách từ mật khẩu. Bạn có thể chỉ định ngôn ngữ cụ thể để tạo ra từ điển phù hợp với ngôn ngữ đó, với các ký tự và cấu trúc ngôn ngữ tương ứng.

Crunch là một công cụ mạnh mẽ trong việc tạo ra danh sách từ điển mật khẩu để sử dụng trong quá trình bẻ khóa mật khẩu. Tuy nhiên, việc sử dụng Crunch để tấn công, xâm nhập hoặc bẻ khóa mật khẩu của người khác là hành vi bất hợp pháp và vi phạm quyền riêng tư và luật pháp. Crunch chỉ nên được sử dụng để kiểm tra tính an toàn của hệ thống và với sự đồng ý tường minh của chủ sở hữu hệ thống.

findmyhash

Findmyhash là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để tìm kiếm và so khớp các giá trị băm (hash) với các thuật toán hash đã biết. Nó được sử dụng trong quá trình kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu và phân tích mật khẩu bằng cách so sánh giá trị băm của một chuỗi với các giá trị băm đã biết từ trước.

Các tính năng chính của Findmyhash bao gồm:

  1. Tìm kiếm giá trị băm: Findmyhash cho phép bạn tìm kiếm giá trị băm của một chuỗi sử dụng các thuật toán hash phổ biến như MD5, SHA1, SHA256, và nhiều thuật toán khác. Bằng cách nhập chuỗi cần tìm kiếm, Findmyhash sẽ so khớp nó với các giá trị băm đã biết từ trước.
  2. So sánh với cơ sở dữ liệu hash: Findmyhash được cung cấp với một cơ sở dữ liệu hash, chứa các giá trị băm đã biết từ trước. Khi tìm kiếm giá trị băm, nó so sánh chuỗi với các giá trị băm trong cơ sở dữ liệu để xác định xem có sự trùng khớp hay không.
  3. Hỗ trợ nhiều thuật toán hash: Findmyhash hỗ trợ một loạt các thuật toán hash phổ biến, cho phép bạn tìm kiếm và so khớp giá trị băm sử dụng thuật toán mà bạn chọn.

gpp-decrypt

gpp-decrypt là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để giải mã (decrypt) mật khẩu được mã hóa bằng Group Policy Preferences (GPP) trong môi trường Windows. GPP là một tính năng của Active Directory trong Windows Server, cho phép quản trị viên cấu hình các thiết đặt như mật khẩu, đường dẫn file, registry và nhiều thiết lập khác trên các máy khách.

Tuy nhiên, trong quá trình cấu hình, GPP thường mã hóa các mật khẩu và lưu chúng dưới dạng mã hóa Base64. Việc mã hóa này có thể dễ dàng bị giải mã bởi ai đó có kiến thức và công cụ tương ứng. Điều này có thể tạo ra lỗ hổng bảo mật nếu mật khẩu bị lộ.

gpp-decrypt là một công cụ được phát triển để giải mã các mật khẩu đã được mã hóa bằng GPP. Bằng cách chạy công cụ này trên một máy tính Windows với quyền truy cập quản trị viên, bạn có thể giải mã các mật khẩu GPP đã được mã hóa và hiển thị chúng dưới dạng văn bản thông plain text.

Hash-identifier

Hash-Identifier là một công cụ dòng lệnh được sử dụng để nhận dạng và phân loại các giá trị băm (hash). Khi làm việc với mật khẩu hoặc các hệ thống bảo mật, ta thường gặp các giá trị băm mà không biết thuật toán hash được sử dụng để mã hóa chúng. Đây là khi Hash-Identifier trở nên hữu ích.

Các tính năng chính của Hash-Identifier bao gồm:

  1. Nhận dạng thuật toán hash: Hash-Identifier sử dụng các kỹ thuật phân tích và so sánh để xác định thuật toán hash được sử dụng để mã hóa giá trị băm. Công cụ này sử dụng cơ sở dữ liệu hash đã biết để so khớp và nhận dạng loại thuật toán hash tương ứng với giá trị băm.
  2. Phân loại giá trị băm: Hash-Identifier không chỉ xác định thuật toán hash, mà còn cung cấp thông tin về loại giá trị băm, chẳng hạn như mật khẩu, địa chỉ email, địa chỉ IP và nhiều loại khác. Điều này giúp người dùng hiểu rõ hơn về nguồn gốc và mục đích của giá trị băm.
  3. Hỗ trợ nhiều thuật toán hash: Hash-Identifier hỗ trợ nhiều thuật toán hash phổ biến như MD5, SHA1, SHA256, SHA512 và nhiều thuật toán khác. Điều này đảm bảo rằng công cụ có khả năng xác định và phân loại các giá trị băm từ nhiều nguồn và hệ thống khác nhau.

Hash-Identifier là một công cụ hữu ích để xác định thuật toán hash và phân loại các giá trị băm.

Hashcat

Hashcat là một công cụ mạnh mẽ và phổ biến được sử dụng để tấn công mật khẩu và phục hồi mật khẩu đã mã hóa. Nó là một công cụ dòng lệnh chuyên dụng và được thiết kế để tận dụng sức mạnh tính toán của các GPU (Graphics Processing Unit) để tăng tốc quá trình tấn công.

Các tính năng chính của Hashcat bao gồm:

  1. Tấn công mật khẩu: Hashcat hỗ trợ các phương pháp tấn công mật khẩu như tấn công từ điển (dictionary attack), tấn công brute force, tấn công kết hợp (combination attack), tấn công rèn luyện (mask attack) và nhiều phương pháp khác. Nó cho phép bạn thử nghiệm và kiểm tra tính mạnh mẽ của các mật khẩu bằng cách thử tất cả các khả năng.
  2. Hỗ trợ nhiều loại mã hóa: Hashcat hỗ trợ một loạt các thuật toán mã hóa và định dạng hash phổ biến như MD5, SHA1, SHA256, bcrypt, NTLM và nhiều thuật toán khác. Điều này cho phép bạn tấn công và phục hồi mật khẩu từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả các hệ thống máy tính và ứng dụng web.
  3. Sử dụng GPU để tăng tốc: Hashcat được tối ưu để sử dụng sức mạnh tính toán của các GPU, giúp tăng tốc quá trình tấn công mật khẩu. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn có sẵn một hệ thống GPU mạnh và muốn tận dụng hiệu suất tính toán của chúng.
  4. Độ mạnh và linh hoạt: Hashcat được coi là một trong những công cụ tấn công mật khẩu mạnh nhất và linh hoạt nhất có sẵn. Nó cho phép tùy chỉnh và cấu hình rất nhiều tham số để tăng khả năng tấn công và hiệu suất của quá trình phục hồi mật khẩu.

HexorBase

HexorBase là một công cụ cơ sở dữ liệu được sử dụng để kiểm tra và tấn công các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Nó được thiết kế để giúp người dùng quét và khai thác các lỗ hổng bảo mật trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, Oracle, PostgreSQL và nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác.

Các tính năng chính của HexorBase bao gồm:

  1. Quét cổng và kiểm tra tồn tại của DBMS: HexorBase cho phép người dùng quét các cổng mạng để xác định xem hệ quản trị cơ sở dữ liệu có tồn tại trên máy chủ hay không. Nó cung cấp thông tin về các cổng đang mở và xác định loại DBMS đang chạy.
  2. Kiểm tra lỗ hổng bảo mật: HexorBase cung cấp các công cụ để kiểm tra lỗ hổng bảo mật phổ biến trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Điều này bao gồm việc tấn công từ điển (dictionary attack), tấn công Brute Force và nhiều kỹ thuật khác để xâm nhập vào cơ sở dữ liệu.
  3. Tự động hóa tấn công: HexorBase cung cấp khả năng tự động hóa các quy trình tấn công bằng cách sử dụng các script và module có sẵn. Điều này giúp giảm thời gian và công sức cần thiết để thực hiện các cuộc tấn công và tăng cường hiệu suất của quá trình thử nghiệm bảo mật.
  4. Hỗ trợ nhiều DBMS: HexorBase hỗ trợ một loạt các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MySQL, Oracle, PostgreSQL, MSSQL, MongoDB và nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu khác. Điều này cho phép người dùng kiểm tra và tấn công các hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến.

THC-Hydra

THC-Hydra là một công cụ tấn công mật khẩu mạnh mẽ được phát triển bởi Thomas Stangner. Nó được sử dụng để thử nghiệm tính bảo mật của các ứng dụng web và các dịch vụ mạng bằng cách thực hiện tấn công từ điển (dictionary attack) hoặc tấn công brute force để đoán mật khẩu đúng.

Các tính năng chính của THC-Hydra bao gồm:

  1. Hỗ trợ nhiều giao thức: THC-Hydra hỗ trợ nhiều giao thức như HTTP, FTP, SSH, Telnet, SMTP, SNMP, POP3, IMAP và nhiều giao thức khác. Điều này cho phép người dùng thực hiện tấn công mật khẩu trên nhiều loại dịch vụ và ứng dụng khác nhau.
  2. Tấn công từ điển và brute force: THC-Hydra cho phép người dùng thực hiện tấn công từ điển bằng cách sử dụng các danh sách từ điển có sẵn hoặc tự định nghĩa. Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ tấn công brute force để thử tất cả các khả năng mật khẩu có thể.
  3. Đa luồng và tốc độ cao: THC-Hydra sử dụng các luồng đồng thời để tăng tốc độ tấn công mật khẩu. Điều này cho phép nó thực hiện hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn yêu cầu mật khẩu mỗi giây, tùy thuộc vào tốc độ mạng và khả năng xử lý của hệ thống.
  4. Giao diện dòng lệnh và giao diện đồ họa: THC-Hydra cung cấp cả giao diện dòng lệnh và giao diện đồ họa để người dùng có thể sử dụng công cụ dễ dàng và hiệu quả. Giao diện dòng lệnh thích hợp cho việc tự động hóa và tích hợp trong các quy trình kiểm thử bảo mật tự động, trong khi giao diện đồ họa cung cấp giao diện trực quan cho việc sử dụng thủ công.

John the Ripper

John the Ripper là một công cụ phục hồi mật khẩu mạnh mẽ và phổ biến. Nó được sử dụng để tấn công mật khẩu bằng cách thử nghiệm các từ điển từ, tấn công brute force và các phương pháp khác để giải mã mật khẩu đã mã hóa.

Các tính năng chính của John the Ripper bao gồm:

  1. Hỗ trợ nhiều định dạng mật khẩu: John the Ripper có khả năng xử lý nhiều định dạng mật khẩu phổ biến như DES, MD5, SHA-1, SHA-256, bcrypt, và nhiều định dạng khác. Điều này cho phép nó thực hiện tấn công và phục hồi mật khẩu từ các nguồn khác nhau, bao gồm cả hệ thống máy tính và ứng dụng web.
  2. Tấn công từ điển và tấn công brute force: John the Ripper cho phép người dùng sử dụng các từ điển từ có sẵn hoặc tự định nghĩa để thực hiện tấn công từ điển. Ngoài ra, nó hỗ trợ tấn công brute force để thử tất cả các khả năng mật khẩu có thể.
  3. Hỗ trợ đa nền tảng: John the Ripper có sẵn trên nhiều nền tảng, bao gồm Linux, Windows, macOS và nhiều hệ điều hành khác. Điều này cho phép người dùng sử dụng công cụ trên các hệ thống khác nhau và trong các môi trường khác nhau.
  4. Linh hoạt và tùy chỉnh: John the Ripper cung cấp nhiều tùy chọn và cấu hình cho phép người dùng tùy chỉnh quá trình tấn công và hiệu suất của công cụ. Nó cũng hỗ trợ việc sử dụng GPU để tăng tốc độ tính toán và hiệu suất.

multiforcer

Multiforcer là một công cụ tấn công mật khẩu dựa trên từ điển. Nó được sử dụng để thử đoán mật khẩu bằng cách kiểm tra các từ trong danh sách từ điển để tìm ra mật khẩu đúng.

Multiforcer có thể được sử dụng để tấn công mật khẩu trên nhiều loại dịch vụ và ứng dụng, bao gồm cả mạng, hệ điều hành và ứng dụng web. Điều này cho phép người dùng thử tất cả các từ trong danh sách từ điển một cách tự động để tìm ra mật khẩu đúng.

Công cụ này thường được sử dụng trong các hoạt động thử nghiệm bảo mật và kiểm tra tính an toàn của một hệ thống. Tuy nhiên, việc sử dụng Multiforcer để tấn công, xâm nhập hoặc phá vỡ mật khẩu của người khác mà không có sự đồng ý tường minh là bất hợp pháp và vi phạm quyền riêng tư và luật pháp

Ncrack

Ncrack là một công cụ tấn công mật khẩu mạnh mẽ và linh hoạt. Nó được phát triển bởi một nhóm hacker có tên “Nmap Project” và được sử dụng để kiểm tra tính bảo mật của các dịch vụ mạng bằng cách thử đoán mật khẩu.

Ncrack hỗ trợ tấn công mật khẩu trên nhiều giao thức và dịch vụ như SSH, FTP, Telnet, HTTP, SNMP và nhiều hơn nữa. Nó sử dụng phương pháp tấn công từ điển và brute force để thử tất cả các khả năng mật khẩu có thể. Ncrack cung cấp các chế độ tùy chỉnh linh hoạt để điều chỉnh tốc độ tấn công và thời gian chờ giữa các yêu cầu.

Xem thêm Testing lỗ hổng bảo mật Weak Password Policy

oclgausscrack

Oclgausscrack (OpenCL Gauss Cracker) là một công cụ tấn công mật khẩu GPU mã nguồn mở. Nó được thiết kế để tấn công các hàm băm mật khẩu sử dụng thuật toán băm Gauss. Công cụ này tận dụng sức mạnh xử lý song song của GPU để tăng tốc độ tấn công mật khẩu.

Oclgausscrack sử dụng OpenCL (Open Computing Language) để tận dụng khả năng tính toán song song trên nhiều loại GPU. Điều này cho phép nó tận dụng tối đa hiệu năng tính toán của các card đồ họa để thực hiện các phép tính mật khẩu đồng thời và nhanh chóng.

ophcrack

Ophcrack là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng để tấn công mật khẩu của hệ thống bằng cách tấn công các hàm băm mật khẩu trong tệp băm mật khẩu của Windows. Nó tập trung vào việc tấn công mật khẩu Windows sử dụng hệ thống băm mật khẩu LM và NTLM.

Cách thức hoạt động của Ophcrack là thông qua việc sử dụng bảng màu (rainbow table) để tìm kiếm các băm mật khẩu đã được tính toán trước đó. Bảng màu chứa các băm mật khẩu tương ứng với các mật khẩu thông thường đã biết trước. Khi Ophcrack chạy, nó sẽ so khớp băm mật khẩu trong tệp băm mật khẩu với bảng màu để tìm ra mật khẩu tương ứng.

patator

Patator là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng để thực hiện tấn công từ điển (dictionary attack) và tấn công brute-force trên nhiều giao thức khác nhau như SSH, FTP, SMTP, Telnet, HTTP, POP3, IMAP, LDAP và nhiều giao thức khác.

Công cụ này cho phép người dùng thiết lập các cấu hình tùy chỉnh để tùy chỉnh quá trình tấn công, bao gồm số lần thử mật khẩu, thời gian chờ giữa các yêu cầu và danh sách từ điển được sử dụng. Nó cũng cung cấp các tính năng bảo mật, bao gồm giới hạn tốc độ, cảnh báo tấn công và đăng nhập thông qua các proxy.

Với Patator, người dùng có thể thực hiện các cuộc tấn công từ điển và brute-force một cách hiệu quả trên các hệ thống mạng để tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật và cải thiện bảo mật hệ thống.

Xem thêm Kiểm tra chức năng thay đổi hoặc đặt lại mật khẩu yếu

Phrasendrescher

Phrasendrescher không phải là một công cụ hoặc thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Tuy nhiên, “Phrasendrescher” là một từ tiếng Đức có nghĩa là “máy nghiền cụm từ” hoặc “máy nghiền câu chuyện”. Nó được sử dụng để chỉ một người hay một chương trình tự động tạo ra các cụm từ hoặc câu chuyện không có ý nghĩa, không có logic hoặc không có giá trị thực tế.

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, “Phrasendrescher” có thể ám chỉ đến các chương trình hoặc công cụ tự động tạo ra nội dung văn bản, thường là văn bản không có nội dung chính xác, chỉ để lấp đầy hoặc tạo ra sự xuất hiện của nội dung mà không có giá trị thực tế. Điều này có thể liên quan đến các công cụ tạo nội dung tự động hoặc các thuật toán sinh nội dung tự động.

Tuy nhiên, lưu ý rằng việc sử dụng các công cụ hoặc phương pháp tạo ra nội dung vô nghĩa hoặc không có giá trị thực tế có thể bị coi là spamming hoặc vi phạm quy tắc và chính sách của các nền tảng truyền thông xã hội và trang web. Việc tạo ra nội dung có giá trị và ý nghĩa là quan trọng để duy trì chất lượng và tương tác của nội dung trực tuyến.

Polenum

Polenum là một công cụ được sử dụng trong kiểm tra bảo mật hệ thống Windows. Nó được sử dụng để khai thác các lỗ hổng bảo mật trong cơ chế giao tiếp Netlogon trên các hệ thống Windows. Netlogon là một dịch vụ quan trọng trong Windows được sử dụng để xác thực và đăng nhập vào mạng Windows.

Công cụ Polenum giúp tấn công người dùng khai thác các lỗ hổng trong giao thức Netlogon để thu thập thông tin quan trọng và thực hiện các cuộc tấn công tấn công người dùng trong hệ thống Windows. Điều này có thể bao gồm việc lấy thông tin về tên người dùng, mật khẩu và quyền truy cập, tấn công Pass-the-Hash, tấn công Pass-the-Ticket và các cuộc tấn công khác.

Lưu ý rằng việc sử dụng Polenum hoặc bất kỳ công cụ tấn công hệ thống nào khác mà không có sự đồng ý tường minh là bất hợp pháp và vi phạm quyền riêng tư và luật pháp. Polenum chỉ nên được sử dụng trong mục đích hợp lệ và với sự đồng ý tường minh của chủ sở hữu hệ thống hoặc dữ liệu.

Xem thêm Tấn công Password Spraying

RainbowCrack

RainbowCrack là một công cụ phục hồi mật khẩu và tấn công từ điển (dictionary attack) được sử dụng để giải mã và phân tích các băm mật khẩu (password hash) từ các hệ thống bảo mật. Công cụ này sử dụng phương pháp Rainbow table để tìm kiếm và khôi phục mật khẩu từ các giá trị băm.

Rainbow table là một bảng dữ liệu lưu trữ các cặp giá trị băm và mật khẩu tương ứng. RainbowCrack sử dụng rainbow table để tìm kiếm trong bảng dữ liệu và khôi phục mật khẩu gốc từ giá trị băm đã cho. Việc sử dụng rainbow table giúp giảm đáng kể thời gian khôi phục mật khẩu so với việc tấn công brute-force thông thường.

rcracki-mt

rcracki-mt là một công cụ phục hồi mật khẩu mã nguồn mở được sử dụng để tấn công mật khẩu bằng cách sử dụng phương pháp tấn công từ điển và tấn công brute-force trên các file băm như MD5, SHA-1, SHA-256, NTLM, và nhiều loại băm khác. Nó sử dụng khả năng song song của các GPU để gia tăng hiệu suất tấn công mật khẩu.

RSMangler

RSMangler là một công cụ tạo danh sách từ điển (wordlist) trong quá trình tấn công từ điển. Nó cho phép người dùng tùy chỉnh và biến đổi từ điển bằng cách áp dụng các quy tắc chuẩn hóa, phối hợp chữ cái, thay thế ký tự và các quy tắc khác để tạo ra các biến thể từ điển mới.

SecLists

SecLists là một bộ sưu tập các danh sách từ điển và tệp tin phổ biến được sử dụng trong tấn công mật khẩu và kiểm tra bảo mật. Bộ sưu tập này bao gồm các danh sách từ điển cho tấn công từ điển, danh sách từ điển cho tấn công ngược, danh sách từ điển cho tấn công mã hóa, và nhiều danh sách khác nhau dựa trên các từ ngữ thông dụng và từ vựng chung.

SQLdict

SQLdict là một công cụ sử dụng các từ điển và kỹ thuật tấn công từ điển để tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng bảo mật trong cơ sở dữ liệu SQL. Công cụ này được sử dụng để tìm kiếm các tên bảng, tên cột, và dữ liệu nhạy cảm trong cơ sở dữ liệu SQL thông qua các cuộc tấn công từ điển và các phương pháp khai thác dựa trên dữ liệu truy vấn SQL.

Statsprocessor

Statsprocessor là một công cụ tấn công từ điển dựa trên thống kê. Nó sử dụng thông tin thống kê về các từ ngữ và từ vựng trong ngôn ngữ để tạo ra các từ điển thông minh. Công cụ này có thể phân tích và tạo ra các từ điển dựa trên các quy tắc thống kê như tần suất xuất hiện của từ, chuỗi ký tự phổ biến, và các thuộc tính ngôn ngữ khác.

THC-pptp-bruter

THC-pptp-bruter là một công cụ tấn công brute-force được sử dụng để tấn công các máy chủ PPTP (Point-to-Point Tunneling Protocol). Nó thử từng cặp tài khoản và mật khẩu để đăng nhập vào máy chủ PPTP và lấy quyền truy cập trái phép. Công cụ này cung cấp khả năng tùy chỉnh thời gian chờ giữa các yêu cầu và các tùy chọn khác để tăng hiệu suất tấn công.

Xem thêm User Management Commands trong MongoDB

TrueCrack

TrueCrack là một công cụ mã nguồn mở được sử dụng để tấn công mật khẩu bằng phương pháp tấn công từ điển và brute-force. Nó hỗ trợ nhiều thuật toán mã hóa như MD5, SHA1, SHA256, và nhiều thuật toán khác. TrueCrack có khả năng tùy chỉnh và tạo ra các từ điển để tấn công mật khẩu.

WebScarab

WebScarab là một công cụ kiểm thử ứng dụng web được sử dụng để phân tích bảo mật và kiểm tra lỗ hổng trong ứng dụng web. Nó cho phép người dùng chặn, sửa đổi và quan sát các yêu cầu và phản hồi gửi qua mạng, từ đó phát hiện và khai thác các lỗ hổng bảo mật như XSS (Cross-Site Scripting) và SQL Injection.

Wordlists

Wordlists là danh sách các từ và cụm từ thông dụng được sử dụng trong các cuộc tấn công từ điển và tấn công mật khẩu. Các wordlists bao gồm các từ điển thông thường, từ điển từ vựng chung, danh sách các từ được sử dụng như mật khẩu phổ biến và các danh sách từ điển tùy chỉnh khác. Wordlists được sử dụng để tìm kiếm mật khẩu dựa trên sự khớp với các từ và cụm từ trong danh sách.

Zaproxy (OWASP ZAP)

Zaproxy (Open Web Application Security Project Zed Attack Proxy) là một công cụ kiểm thử ứng dụng web mã nguồn mở được sử dụng để phân tích bảo mật và kiểm tra lỗ hổng trong ứng dụng web. Nó cung cấp các tính năng như quét lỗ hổng bảo mật, kiểm tra mã hóa, phát hiện các lỗ hổng OWASP Top 10, và hỗ trợ thử nghiệm kiểm thử bảo mật ứng dụng web tự động.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now