Rate this post

Clean code là một khái niệm trong lập trình phần mềm, nó đề cập đến việc viết code sao cho nó dễ đọc, dễ bảo trì và dễ mở rộng. Clean code có thể được định nghĩa là code được viết theo những quy tắc chung và tiêu chuẩn, có cấu trúc rõ ràng, tường minh, gọn gàng và có ý nghĩa.

Clean code được coi là một kỹ năng cần thiết của một lập trình viên chuyên nghiệp. Việc viết clean code không chỉ giúp cho người khác dễ đọc và hiểu code của bạn mà còn giúp cho bạn dễ dàng hiểu và bảo trì code của mình trong tương lai. Việc tuân thủ các quy tắc clean code cũng giúp cho code của bạn trở nên chất lượng hơn, ít lỗi hơn và dễ dàng bảo trì hơn.

Các bài viết liên quan:

Một số quy tắc chung của clean code bao gồm: đặt tên biến, phương thức và lớp một cách rõ ràng và có ý nghĩa; sử dụng cấu trúc code sáng sủa và dễ đọc; viết những phương thức ngắn gọn và chỉ thực hiện một nhiệm vụ duy nhất; và tuân thủ các quy tắc code convention.

Xem thêm Function trong clean code

Tại sao cần Clean code

Clean code là cần thiết vì nó giúp tăng tính bảo trì, sửa lỗi, mở rộng, và giảm chi phí trong dự án phần mềm. Dưới đây là những lý do tại sao cần phải viết clean code:

  1. Dễ bảo trì: Khi code được viết clean và đúng chuẩn, nó sẽ dễ bảo trì hơn. Lập trình viên sẽ không tốn quá nhiều thời gian để tìm và sửa các lỗi, vi phạm quy tắc, hoặc thậm chí là không hiểu được code của mình. Ngoài ra, khi một lập trình viên mới phải tham gia vào dự án, việc clean code sẽ giúp cho việc hiểu và bảo trì dự án trở nên dễ dàng hơn.
  2. Tăng tính mở rộng: Khi code được viết clean, nó sẽ dễ dàng mở rộng hơn. Điều này có nghĩa là các chức năng mới có thể được thêm vào một cách dễ dàng hơn mà không làm ảnh hưởng đến các chức năng hiện tại của dự án.
  3. Giảm chi phí: Khi code được viết clean, nó sẽ giảm chi phí cho việc bảo trì, sửa lỗi, và phát triển trong tương lai. Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng việc viết clean code có thể giảm chi phí bảo trì đến 50% hoặc hơn.
  4. Tăng tính tương thích: Clean code có thể được dễ dàng tái sử dụng cho các dự án khác, do đó giảm thiểu thời gian và chi phí phát triển.
  5. Tăng tính hiệu quả: Clean code giúp tăng tính hiệu quả của quy trình phát triển bằng cách giảm thiểu các lỗi và thời gian dành cho việc sửa lỗi, từ đó tăng năng suất và giảm thiểu thời gian phát triển dự án.
  6. Tăng tính đồng nhất: Clean code giúp cho code của một dự án có thể được viết đồng nhất với nhau, giúp cho các lập trình viên khác dễ dàng đọc và hiểu code của bạn.

Tóm lại, viết clean code không chỉ giúp cho các lập trình viên đơn giản hóa công việc của mình, mà còn giúp cho dự án phần mềm trở nên dễ bảo trì, mở rộng và hiệu quả hơn.

Xem thêm Tấn công Mobile code invoking untrusted mobile code

Các thành phần tạo nên clean code

Clean code bao gồm nhiều thành phần, một số thành phần cơ bản như sau:

  1. Đặt tên biến và phương thức rõ ràng: Tên biến và phương thức cần phải mô tả chính xác chức năng của chúng để người đọc có thể hiểu nhanh chóng mà không cần phải xem lại code.
  2. Viết code ngắn gọn và đơn giản: Việc giảm thiểu sự phức tạp của code là điều cần thiết để viết clean code. Code phức tạp có thể gây khó khăn trong việc hiểu và bảo trì sau này.
  3. Thực hiện kiểm thử đầy đủ: Kiểm thử là một phần quan trọng để đảm bảo rằng code hoạt động đúng và không gây ra lỗi.
  4. Tránh dư thừa và trùng lặp: Đảm bảo rằng không có code dư thừa hoặc trùng lặp trong dự án phần mềm. Nếu có, hãy loại bỏ chúng để giảm thiểu lỗi và tăng hiệu suất.
  5. Sử dụng các comment: Sử dụng các comment để giải thích cho người đọc hiểu rõ hơn về chức năng của code.
  6. Sử dụng các design pattern: Sử dụng các design pattern giúp cho code trở nên dễ hiểu hơn và giảm thiểu các lỗi có thể xảy ra trong quá trình phát triển.
  7. Tổ chức code hợp lý: Sắp xếp code theo nhóm, những đoạn code cùng chức năng nên được gom lại với nhau, tạo thành một module, một class hoặc một package.
  8. Điều chỉnh độ dài của phương thức: Các phương thức nên có độ dài ngắn gọn và chỉ chứa một chức năng.
  9. Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Sử dụng các công cụ hỗ trợ như IDE hoặc linter để giúp kiểm tra và cải thiện code.
  10. Tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn của ngôn ngữ: Các quy tắc và tiêu chuẩn của ngôn ngữ giúp cho code trở nên dễ đọc và hiểu hơn. Tuân thủ các quy tắc này sẽ giúp cho code trở nên dễ bảo trì và mở rộng hơn.

Tóm lại, để viết clean code, cần tuân thủ nhiều quy tắc và cần sử dụng nhiều kỹ thuật để đảm bảo code được viết một cách sạch sẽ nhất.

Xem thêm Code convention là gì ? Code convention trong Java

Độ đo cho clean code

Không có một độ đo chính thức nào cho clean code, bởi vì đây là một khái niệm tương đối và phụ thuộc vào quan điểm của từng người. Tuy nhiên, có một số công cụ và tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá chất lượng của clean code như:

  1. SonarQube: Đây là một công cụ mã nguồn mở giúp kiểm tra chất lượng của code và đưa ra các cảnh báo và khuyến nghị để cải thiện code.
  2. PMD: Đây là một công cụ kiểm tra mã nguồn mã nguồn mở có thể phát hiện các vấn đề về clean code, bao gồm việc sử dụng các biến không cần thiết, lỗi chính tả, và quy tắc không được tuân thủ.
  3. Code review: Đây là một phương pháp kiểm tra chất lượng của code bằng cách có người khác kiểm tra và xem xét code của bạn. Code review giúp tìm ra các vấn đề trong code và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện.
  4. Tiêu chuẩn của ngôn ngữ: Mỗi ngôn ngữ đều có các tiêu chuẩn và quy tắc riêng để viết clean code. Tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp code trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Tuy nhiên, độ đo cuối cùng của clean code là sự hiểu biết và đánh giá của các nhà phát triển và các chuyên gia về phát triển phần mềm.

Xem thêm Giới thiệu Xdebug và visual code

Quy tắc và công cụ hỗ trợ viết Clean Code

Để viết Clean Code, bạn có thể tuân thủ một số quy tắc và sử dụng các công cụ hỗ trợ sau:

  1. Quy tắc SOLID: Áp dụng các quy tắc SOLID (Single Responsibility, Open-Closed, Liskov Substitution, Interface Segregation, Dependency Inversion) để thiết kế và triển khai mã nguồn một cách linh hoạt và dễ bảo trì.
  2. Quy tắc KISS (Keep It Simple, Stupid): Viết mã nguồn đơn giản, dễ hiểu và dễ bảo trì. Tránh sự phức tạp không cần thiết và giữ cho mã nguồn thật sự đơn giản.
  3. Quy tắc DRY (Don’t Repeat Yourself): Tránh việc lặp lại mã nguồn không cần thiết. Sử dụng các hàm, lớp và kỹ thuật tái sử dụng mã nguồn để giảm độ trùng lặp.
  4. Công cụ linter: Sử dụng các công cụ linter như ESLint (cho JavaScript) hoặc Pylint (cho Python) để kiểm tra và cảnh báo về các vấn đề liên quan đến quy chuẩn viết code, kiểu code, sử dụng biến, và nhiều quy tắc khác.
  5. Công cụ tự động định dạng mã nguồn (code formatter): Sử dụng các công cụ tự động định dạng mã nguồn như Prettier (cho JavaScript), Black (cho Python), hoặc các plugin tương tự để tự động định dạng mã nguồn theo quy tắc nhất định.
  6. Công cụ kiểm tra độ phủ mã (code coverage tool): Sử dụng công cụ như Jest (cho JavaScript) hoặc pytest-cov (cho Python) để đảm bảo rằng mã nguồn của bạn đã được kiểm tra đầy đủ và đạt được mức độ phủ mã tốt.
  7. Công cụ kiểm tra tĩnh (static code analysis tools): Sử dụng các công cụ như SonarQube hoặc CodeClimate để kiểm tra tĩnh mã nguồn của bạn và tìm ra các vấn đề tiềm ẩn, lỗi cú pháp, lỗi logics, và cải thiện chất lượng mã nguồn.
  8. Tài liệu hướng dẫn và quy ước viết code: Tuân thủ các tài liệu hướng dẫn và quy ước viết code của ngôn ngữ lập trình mà bạn đang sử dụng, như Google Style Guide hoặc Airbnb JavaScript Style Guide.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now