Rate this post

Class trong C++ là một công cụ cho phép tạo ra các đối tượng và sử dụng chúng trong chương trình. Một class là một khuôn mẫu cho các đối tượng, chứa các thuộc tính (biến) và phương thức (hàm) của đối tượng đó. Các đối tượng được tạo ra từ một class được gọi là instance của class đó.

Các bài viết liên quan:

Class cung cấp một cách để tạo ra các đối tượng và quản lý chúng một cách chung chung. Nó cho phép bạn tạo ra các đối tượng có cùng thuộc tính và phương thức nhưng vẫn giữ riêng biệt giữa chúng.

Ví dụ về class trong C++:

Copy codeclass MyClass {
    public:
        int x;
        int y;
        void print(){ 
    	cout << "x = " << x << ", y = " << y << endl; 
  } 
};

Trong ví dụ trên, tôi đã tạo ra một class tên là `MyClass`. Class này có hai thuộc tính là `x` và `y`, và một phương thức là `print()`. Để tạo một đối tượng từ class này, chúng ta sử dụng toán tử `new`:

MyClass myObj;
myObj.x = 5; 
myObj.y = 10; 
myObj.print();

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo ra một đối tượng tên là `myObj` từ class `MyClass` và gán giá trị cho thuộc tính xy. Sau đó, chúng ta gọi phương thức print() để in ra giá trị của các thuộc tính xy.

Trong class, các thuộc tính và phương thức có thể được khai báo với các access level khác nhau như public, private, protected. Access level này xác định đối tượng nào có thể truy cập vào các thuộc tính và phương thức của class.

Class cũng có thể kế thừa từ các class khác, giúp tái sử dụng mã và giảm thiểu sự rối mắt. Các class cũng có thể sử dụng các operator và hàm friend để thao tác với các đối tượng của class.

Class cũng có thể có các constructor và destructor để thực hiện các thao tác khởi tạo và hủy đối tượng tương ứng.

Với sự linh hoạt và tính tái sử dụng mã cao của class, nó trở thành một trong những công cụ quan trọng trong lập trình hướng đối tượng C++.

Xem thêm Tấn công Mobile code non-final public field

Khái niệm về Class trong C++

Định nghĩa Class trong C++ Trong ngôn ngữ lập trình C++, Class là một khối xây dựng mà bạn có thể sử dụng để tạo ra các đối tượng, định nghĩa các thuộc tính và phương thức cho đối tượng đó. Class cung cấp một cách để tổ chức và quản lý mã nguồn của chương trình, cho phép lập trình viên tạo ra các đối tượng dựa trên các thuộc tính và hành vi đã được định nghĩa trước.

Tính chất của Class trong C++

  • Encapsulation (Đóng gói): Class cho phép đóng gói dữ liệu và phương thức liên quan vào một đơn vị duy nhất, giúp che dấu thông tin chi tiết và bảo vệ dữ liệu khỏi sự can thiệp trực tiếp từ bên ngoài.
  • Inheritance (Kế thừa): Class có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một Class khác, giúp tạo ra các mối quan hệ “is-a” giữa các Class, tiết kiệm thời gian và tăng tính tái sử dụng mã nguồn.
  • Polymorphism (Đa hình): Class cho phép định nghĩa các phương thức có cùng tên nhưng khác nhau về chức năng, cho phép chương trình xử lý đối tượng theo kiểu đa hình, tăng tính linh hoạt và mở rộng chức năng.

Cách khai báo và định nghĩa Class trong C++

Để khai báo một Class trong C++, bạn sử dụng từ khóa “class” theo sau là tên của Class. Để định nghĩa các thuộc tính và phương thức, bạn sử dụng các phạm vi truy cập như “public”, “private” và “protected”.

Ví dụ:

class MyClass {
public:
  // Các thành phần công khai
  int publicVariable;
  void publicMethod();

private:
  // Các thành phần riêng tư
  int privateVariable;
  void privateMethod();

protected:
  // Các thành phần bảo vệ
  int protectedVariable;
  void protectedMethod();
};

Tại sao sử dụng class trong c++

Sử dụng class trong C++ có nhiều lợi ích, bao gồm:

  1. Tái sử dụng mã: Class cho phép tái sử dụng mã bằng cách tạo ra các đối tượng từ cùng một class và sử dụng chúng trong chương trình.
  2. Bảo mật dữ liệu: Class cho phép bảo mật dữ liệu bằng cách khai báo các thuộc tính và phương thức với các access level khác nhau.
  3. Tách riêng biệt dữ liệu và hành động: Class cho phép tách riêng biệt dữ liệu và hành động bằng cách chia mã thành các thuộc tính và phương thức riêng biệt. Điều này giúp cho mã dễ dàng quản lý và bảo trì hơn.
  4. Kế thừa: Class cho phép kế thừa từ các class khác, giúp tái sử dụng mã và giảm thiểu sự rối mắt.
  5. Đa hình: Class cho phép sử dụng đa hình, giúp cho chương trình có thể xử lý các đối tượng khác nhau một cách dễ dàng hơn.
  6. Tổ chức mã: Class giúp tổ chức mã trong chương trình, giúp cho mã dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Trong tổng thể, sử dụng class trong C++ giúp cho chương trình dễ dàng quản lý, bảo mật và tái sử dụng mã. Nó cũng giúp cho mã dễ đọc và dễ hiểu hơn, giúp cho việc bảo trì và phát triển chương trình dễ dàng hơn.

Các thành phần của Class trong C++

Trong C++, một Class bao gồm các thành phần sau:

  1. Thuộc tính (Data members): Đây là các biến hoặc đối tượng được khai báo trong Class để lưu trữ thông tin. Thuộc tính có thể là các kiểu dữ liệu nguyên thủy như số nguyên, số thực, ký tự, hoặc là các đối tượng khác. Các thuộc tính có thể được khai báo với các phạm vi truy cập như public, private hoặc protected để quyết định phạm vi truy cập và che dấu thông tin.
  2. Phương thức (Member functions): Đây là các hàm được định nghĩa trong Class để thực hiện các thao tác hoặc tính toán trên dữ liệu. Phương thức có thể được gọi để thực hiện các hành động như thiết lập giá trị cho thuộc tính, truy xuất giá trị của thuộc tính, thực hiện tính toán và thay đổi trạng thái của đối tượng.
  3. Hàm tạo (Constructors): Đây là các phương thức đặc biệt được gọi khi một đối tượng của Class được tạo ra. Hàm tạo được sử dụng để khởi tạo các thuộc tính ban đầu của đối tượng.
  4. Hàm hủy (Destructors): Đây là các phương thức đặc biệt được gọi khi một đối tượng của Class bị hủy. Hàm hủy được sử dụng để giải phóng bộ nhớ hoặc thực hiện các hoạt động dọn dẹp trước khi đối tượng bị hủy.
  5. Các thành phần khác: Ngoài ra, Class còn có thể chứa các thành phần khác như các phương thức tĩnh (static methods), toán tử nạp chồng (operator overloading), và các lớp con (nested classes).

Các thành phần trên định nghĩa cấu trúc và hành vi của một đối tượng thuộc Class, cho phép tái sử dụng mã nguồn, tăng tính module hóa và quản lý dễ dàng trong lập trình.

Xem thêm Access modifier trong java

Tạo đối tượng từ Class và sử dụng các phương thức và thuộc tính

Để tạo đối tượng từ một Class trong C++, bạn cần làm các bước sau:

  1. Định nghĩa Class: Đầu tiên, bạn phải định nghĩa Class bằng cách khai báo các thuộc tính và phương thức của nó. Ví dụ, dưới đây là một ví dụ đơn giản về Class “Person” với thuộc tính “name” và phương thức “introduce()”:
class Person {
public:
    string name;
    
    void introduce() {
        cout << "Hello, my name is " << name << endl;
    }
};
  1. Tạo đối tượng: Sau khi đã định nghĩa Class, bạn có thể tạo đối tượng từ Class đó. Để tạo đối tượng, bạn sử dụng từ khóa “new” cùng với tên Class và lưu trữ đối tượng vào một con trỏ. Ví dụ:
Person* person = new Person();
  1. Truy cập thuộc tính và phương thức: Bây giờ bạn có thể truy cập thuộc tính và phương thức của đối tượng bằng cách sử dụng toán tử “->”. Ví dụ:
person->name = "John";
person->introduce();

Trong ví dụ trên, chúng ta gán giá trị “John” cho thuộc tính “name” của đối tượng “person” và gọi phương thức “introduce()” để in ra câu chào.

  1. Giải phóng bộ nhớ: Khi không cần sử dụng đối tượng nữa, bạn cần giải phóng bộ nhớ bằng cách sử dụng từ khóa “delete”. Ví dụ:
delete person;

Bước này rất quan trọng để tránh rò rỉ bộ nhớ và tăng hiệu suất của chương trình.

Lưu ý rằng trong C++, bạn cũng có thể tạo đối tượng trực tiếp mà không cần sử dụng con trỏ, ví dụ: Person person;. Tuy nhiên, khi sử dụng con trỏ, bạn có thể quản lý động đối tượng và truyền đối tượng theo địa chỉ, mang lại linh hoạt hơn trong một số trường hợp.

Xem thêm class trong html

Kế thừa và đa hình trong Class

Kế thừa (Inheritance) và đa hình (Polymorphism) là hai tính chất quan trọng của Class trong C++.

  1. Kế thừa (Inheritance):

Kế thừa cho phép tạo ra mối quan hệ “is-a” giữa các Class. Một Class con có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một Class cha. Class con được coi là một phiên bản mở rộng của Class cha và có thể thêm các thuộc tính và phương thức riêng của mình.

Cú pháp để kế thừa trong C++ là sử dụng dấu hai chấm (::) sau tên Class con và tên Class cha.

Ví dụ:

class Person { 
  public: string name; 
  void introduce() { 
    cout << "Hello, my name is " << name << endl; 
  } 
}; 
class Student : public Person { 
  public: int studentID; 
  void study() { 
    cout << "Studying..." << endl; 
  } 
};

Trong ví dụ trên, Class “Student” kế thừa từ Class “Person”. Class “Student” có thể truy cập thuộc tính “name” và phương thức “introduce()” từ Class “Person” và cũng có thêm thuộc tính “studentID” và phương thức “study()” riêng của mình.

  1. Đa hình (Polymorphism):

Đa hình cho phép sử dụng cùng một tên phương thức để thực hiện các hành vi khác nhau trong các Class khác nhau hoặc trong cùng một Class.

Có hai loại đa hình trong C++: đa hình hình thức (compile-time polymorphism) và đa hình động (runtime polymorphism).

Đa hình hình thức được thực hiện thông qua toán tử nạp chồng (operator overloading) và hàm tĩnh (static function overloading). Đa hình động được thực hiện thông qua kỹ thuật gọi phương thức ảo (virtual function) và ghi đè phương thức (function overriding).

Ví dụ về đa hình động:

class Shape { 
  public: virtual void draw() { 
    cout << "Drawing a shape..." << endl;
  } 
}; 
class Circle : public Shape { 
  public: void draw() override { 
    cout << "Drawing a circle..." << endl; 
  } 
}; 
class Rectangle : public Shape { 
  public: void draw() override { 
    cout << "Drawing a rectangle..." << endl; 
  } 
}; 
void drawShape(Shape* shape) { 
  shape->draw(); 
}

Trong ví dụ trên, lớp “Shape” có một phương thức “draw()” ảo. Lớp “Circle” và “Rectangle” kế thừa từ “Shape” và ghi đè phương thức “draw()” theo cách riê

Xem thêm Class trong Python – OOP trongg python

Quản lý truy cập và bảo mật dữ liệu trong Class

Trong C++, bạn có thể quản lý truy cập và bảo mật dữ liệu trong Class bằng cách sử dụng các từ khóa truy cập (access modifiers) như public, private và protected.

Public:

Các thành phần (thuộc tính và phương thức) được khai báo là public có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình.

Ví dụ:

class Person { 
  public: string name; // thuộc tính 
  public void introduce() { 
    cout << "Hello, my name is " << name << endl; // phương thức public 
  } 
};

Private:

Các thành phần được khai báo là private chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng Class đó.

Ví dụ:

class Person { 
  private: string name; // thuộc tính 
  private void introduce() { 
    cout << "Hello, my name is " << name << endl; // phương thức private 
  } 
};

Protected:

Các thành phần được khai báo là protected tương tự như private, chỉ có thể truy cập từ bên trong cùng Class và các Class con kế thừa.

Ví dụ:

class Person { 
  protected: string name; // thuộc tính 
  protected void introduce() { 
    cout << "Hello, my name is " << name << endl; // phương thức protected 
  } 
};

Thông thường, để đảm bảo bảo mật dữ liệu, ta nên khai báo thuộc tính là private và sử dụng các phương thức public để truy cập và thay đổi dữ liệu. Điều này giúp kiểm soát được cách truy cập và xử lý dữ liệu, đồng thời cho phép thực hiện các kiểm tra, xử lý ngoại lệ và bảo mật dữ liệu một cách tốt hơn.

Một vài ví dụ class trong c++

Dưới đây là một vài ví dụ về sử dụng class trong C++:

  1. Ví dụ về khai báo và sử dụng class:
class Point {
    public:
        int x, y;
        void set(int x, int y);
        void print();
};

void Point::set(int x, int y) {
    this->x = x;
    this->y = y;
}

void Point::print() {
    cout << "(" << x << ", " << y << ")" << endl;
}

int main() {
    Point p;
    p.set(3, 4);
    p.print();
    return 0;
}

Trong ví dụ trên, tôi đã khai báo một class tên là Point với hai thuộc tính xy, và hai phương thức set()print(). Trong hàm main(), tôi tạo một đối tượng tên là p từ class Point và gọi các phương thức để thiết lập và in ra giá trị của các thuộc tính.

  1. Ví dụ về kế thừa class:
class Shape {
    public:
        double area();
};

class Rectangle: public Shape {
    public:
        int width, height;
        double area() {
            return width * height;
        }
};

int main() {
    Rectangle r;
    r.width = 5;
    r.height = 10;
    cout << "Area of rectangle is: " << r.area() << endl;
    return 0;
}

Trong ví dụ trên, tôi đã khai báo một class tên là Shape và một class kế thừa tên là Rectangle. Class Rectangle kế thừa từ class Shape và ghi đè lại phương thức area() để tính diện tích hình chữ nhật.

  1. Ví dụ về constructor và destructor:
class MyClass {
    public: int x;
    MyClass(int x) { 
      this->x = x; 
      cout << "Constructor called, x = " << x << endl; 
    } 
  ~MyClass() {
    cout << "Destructor called, x = " << x << endl; 
             } 
};

int main() { 
  MyClass obj1(5);
  MyClass obj2(10); 
  return 0; 
}

Trong ví dụ trên, tôi đã khai báo một class tên là `MyClass` với một thuộc tính `x` và một constructor và destructor. Constructor được gọi khi một đối tượng được tạo ra và nhận tham số, còn destructor được gọi khi đối tượng bị hủy. Trong hàm main, tôi tạo hai đối tượng từ class `MyClass` và in ra giá trị của thuộc tính `x` sau khi constructor và trước khi destructor được gọi.

Ứng dụng của Class trong lập trình C++

C++ là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ, vì vậy Class đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng các ứng dụng phức tạp. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Class trong lập trình C++:

  1. Tạo đối tượng và quản lý dữ liệu: Class cho phép bạn định nghĩa các đối tượng có cấu trúc và chứa các thuộc tính và phương thức tương ứng. Điều này giúp tổ chức dữ liệu một cách có tổ chức và tiện lợi, và cung cấp các phương thức để thao tác và xử lý dữ liệu.
  2. Tạo các thư viện và framework: Class cho phép bạn tạo ra các thư viện và framework có thể được tái sử dụng trong các dự án khác nhau. Bằng cách đóng gói chức năng liên quan vào các Class, bạn có thể tạo ra các module độc lập và dễ dàng tích hợp vào các ứng dụng khác.
  3. Xây dựng giao diện đồ họa: Class có thể được sử dụng để tạo các đối tượng đồ họa như hình ảnh, nút bấm, cửa sổ và các thành phần khác trong các ứng dụng đồ họa. Bằng cách tạo ra các Class tương ứng, bạn có thể tạo ra các giao diện người dùng trực quan và tương tác.
  4. Kế thừa và đa hình: C++ cho phép sử dụng kế thừa và đa hình, hai tính năng quan trọng của lập trình hướng đối tượng. Bằng cách kế thừa từ các Class hiện có, bạn có thể mở rộng và tái sử dụng mã nguồn một cách hiệu quả. Đa hình cho phép bạn xử lý các đối tượng khác nhau một cách chung chung thông qua một giao diện chung, đồng thời cho phép ghi đè phương thức và thực hiện các tác vụ khác nhau.
  5. Tổ chức mã nguồn: Class giúp tổ chức mã nguồn một cách cấu trúc hơn. Bằng cách đóng gói các biến và phương thức liên quan vào một Class, bạn có thể tạo ra các đối tượng có khả năng tự động hóa và giúp mã nguồn dễ đọc, bảo trì và mở rộng.
  6. Bảo vệ dữ liệu: Class cho phép bạn sử dụng các phạm vi truy cập (access modifiers) như public, private và protected để quản lý truy cập đến dữ liệu. Bằng cách đặt các biến là private và cung cấp các phương thức public để truy cập và thay đổi dữ liệu, bạn có thể kiểm soát được việc truy cập và xử lý dữ liệu, đảm bảo tính bảo mật và ngăn chặn việc thay đổi không hợp lệ.
  7. Tạo module độc lập: Class cho phép bạn tạo ra các module độc lập và đóng gói chức năng liên quan vào một đơn vị. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc giữa các phần của mã nguồn và tạo ra các module có thể được sử dụng lại trong các dự án khác nhau. Mỗi Class có thể đóng vai trò như một module độc lập với các phương thức và thuộc tính riêng, giúp tăng tính tái sử dụng và hiệu suất phát triển.
  8. Tính trừu tượng và đóng gói: Class cho phép bạn sử dụng tính trừu tượng để đặc tả các khái niệm trừu tượng trong một đối tượng. Bằng cách đóng gói các thuộc tính và phương thức vào một Class, bạn có thể tạo ra một giao diện tường minh để tương tác với đối tượng mà không cần biết chi tiết về cài đặt bên trong. Điều này giúp tạo ra mã nguồn linh hoạt và dễ bảo trì.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now