Rate this post

Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn HTML có nhiều khả năng được hỏi nhất trong các cuộc phỏng vấn. Danh sách này cũng bao gồm một số câu hỏi phỏng vấn HTML CSS để giúp bạn bắt đầu hoặc tiến lên trong sự nghiệp phát triển web hoặc HTML.

Tóm tắt nội dung

Câu hỏi phỏng vấn HTML cơ bản

Câu hỏi phỏng vấn về HTML cơ bản thường bao gồm những câu hỏi về các khái niệm cốt lõi, các tính năng chính của HTML, và cách sử dụng các thẻ và phần tử HTML trong việc tạo trang web. Dưới đây là một số câu hỏi điển hình cùng với cách trả lời đơn giản và dễ hiểu:

Q1: HTML là gì?

HTML, viết tắt của “HyperText Markup Language”, là ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để tạo và thiết kế các trang web. Được Tim Berners-Lee phát triển vào năm 1991, HTML cho phép chúng ta xác định cấu trúc của trang web thông qua việc sử dụng các thẻ và phần tử. Các thẻ HTML giúp trình duyệt biết cách hiển thị nội dung, từ văn bản đơn giản đến hình ảnh, video và nhiều hơn nữa.

Q2: Tính năng chính của HTML là gì?

HTML mang lại khả năng linh hoạt trong việc thiết kế trang web bằng cách sử dụng văn bản và hỗ trợ đa nền tảng, từ Windows đến Linux và Macintosh. Với HTML, bạn có thể dễ dàng thêm hình ảnh, video, âm thanh và tạo các liên kết giữa các trang web, giúp nội dung trở nên tương tác và sinh động hơn. Một điểm đặc biệt nữa là HTML không phân biệt chữ hoa chữ thường trong các thẻ của nó.

Q3: Phần tử và thẻ HTML khác nhau như thế nào?

Một phần tử HTML bao gồm thẻ mở, nội dung, và thẻ đóng, cùng với các thuộc tính (nếu có). Nó đại diện cho một đơn vị thông tin trên trang web. Một thẻ HTML là một từ khóa bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn, được sử dụng để tạo ra một phần tử. Thẻ có thể là thẻ mở (ví dụ: <p>), thẻ đóng (ví dụ: </p>), hoặc thẻ tự đóng (ví dụ: <img />).

Q4: Tất cả các thẻ HTML đều cần thẻ đóng không?

Không, không phải tất cả các thẻ HTML đều cần thẻ đóng. Một số thẻ như <br> (dùng để ngắt dòng) và <img> (dùng để chèn hình ảnh) là các thẻ tự đóng và không cần thẻ đóng.

Q5: Khi nào bạn sử dụng bảng trong HTML?

Bảng trong HTML được sử dụng khi cần hiển thị dữ liệu dưới dạng bảng với hàng và cột. Các thẻ như <table> cho bảng, <tr> cho hàng, <th> cho tiêu đề cột, và <td> cho ô dữ liệu, giúp tạo ra bảng dữ liệu rõ ràng và có cấu trúc.

Q6: Cấu trúc cơ bản của một trang HTML?

Một trang HTML cơ bản gồm có 3 phần chính: <head> chứa thông tin về trang như tiêu đề, <title> định nghĩa tiêu đề của trang, và <body> chứa nội dung chính mà

người dùng sẽ thấy trên trình duyệt.

<html>
    <head>
        <title>Tiêu đề trang</title>
    </head>
    <body>
        Nội dung của trang
    </body>
</html>

Q7: HTML5 có gì mới?

HTML5 là phiên bản nâng cấp của HTML với nhiều tính năng mới như hỗ trợ đồ họa vector thông qua SVG và canvas, cho phép JavaScript chạy trực tiếp trong trình duyệt, và không dựa trên SGML, cung cấp quy tắc phân tích cú pháp nâng cao. HTML5 cũng giới thiệu các phần tử mới như <article>, <footer>, <header>, <nav>, và <section>, giúp tạo ra cấu trúc trang web rõ ràng hơn.

Q8: Các loại danh sách trong HTML?

Trong HTML, có ba loại danh sách phổ biến: danh sách không có thứ tự (<ul>), danh sách có thứ tự (<ol>), và danh sách định nghĩa (<dl> với <dt> cho thuật ngữ và <dd> cho định nghĩa).

Q9: Thuộc tính trong HTML là gì?

Thuộc tính trong HTML cung cấp thông tin bổ sung về các phần tử, giúp tinh chỉnh hành vi hoặc diện mạo của chúng. Mỗi thuộc tính bao gồm một tên và một giá trị, và được đặt bên trong thẻ mở của phần tử.

Q10: HTML ngữ nghĩa là gì?

HTML ngữ nghĩa liên quan đến việc sử dụng các phần tử HTML theo cách mà chúng mang ý nghĩa rõ ràng về nội dung mà chúng chứa đựng. Điều này giúp cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu được cấu trúc và nội dung của trang web, cũng như tăng cường khả năng tiếp cận và SEO.

Q11: Phần tử <article> trong HTML dùng để làm gì?

Phần tử <article> trong HTML dùng để định nghĩa một đoạn nội dung độc lập và có ý nghĩa riêng, thích hợp cho việc tái sử dụng hoặc phân phối lại. Ví dụ, nó có thể là một bài viết trên blog, một bài báo, hoặc một bài đăng trên diễn đàn. Nội dung trong <article> thường có thể tồn tại độc lập mà không phụ thuộc vào phần còn lại của trang web.

Q12: Bố cục trang web trong HTML được cấu trúc như thế nào?

Bố cục trang web trong HTML mô tả cách sắp xếp các phần tử trên trang. Để tạo nên một trang web chuyên nghiệp và hấp dẫn, người ta thường sử dụng các phần tử như <header> cho phần đầu trang, <nav> cho thanh điều hướng, <section> cho các khu vực nội dung chính, <article> cho bài viết, <aside> cho nội dung phụ, và <footer> cho chân trang. Cấu trúc này giúp nội dung trang web rõ ràng và dễ theo dõi.

Q13: Phân biệt phần tử cấp khối và phần tử nội tuyến trong HTML.

Phần tử cấp khối, như <div>, <p>, và <h1> đến <h6>, luôn bắt đầu trên một dòng mới và mở rộng chiều rộng tối đa, thường là toàn bộ chiều rộng của trình duyệt. Chúng có thể có lề và đệm trên và dưới. Ngược lại, phần tử nội tuyến, như <span>, <a>, và <img>, không bắt đầu trên dòng mới và chỉ chiếm không gian cần thiết cho nội dung của chúng. Chúng thích hợp cho việc định dạng và nhóm các phần nội dung nhỏ bên trong phần tử cấp khối.

Q14: Làm thế nào để chèn hình ảnh vào trang HTML?

Để chèn hình ảnh trong HTML, bạn sử dụng thẻ <img> với thuộc tính src định rõ đường dẫn tới hình ảnh. Thuộc tính alt cung cấp mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh, còn thuộc tính widthheight cho phép bạn thiết lập kích thước hình ảnh. Ví dụ: <img src="duongdananh.jpg" alt="Mô tả hình ảnh" width="500" height="600">.

Q15: Làm thế nào để căn chỉnh văn bản trong HTML?

Để căn chỉnh văn bản trong HTML, bạn sử dụng thuộc tính style với CSS text-align trong thẻ mà bạn muốn căn chỉnh.

Ví dụ: <p style="text-align: center;">Đây là đoạn văn bản được căn giữa.</p>.

Bạn có thể thay center bằng left, right, hoặc justify để căn văn bản theo ý muốn.

Q16: Cách để viết văn bản trên hình ảnh trong HTML?

Để viết văn bản trên hình ảnh trong HTML, bạn thường sử dụng một container

<div> chứa hình ảnh và văn bản. Hình ảnh được đặt bằng thẻ <img> hoặc CSS background-image, và văn bản được đặt trong một thẻ (như <span> hoặc <p>) có vị trí tuyệt đối để nó hiển thị trên hình ảnh.

Q17-19: Các câu hỏi khác liên quan đến việc thêm bình luận trong CSS, gạch dưới và in đậm văn bản trong HTML.

  • Để thêm bình luận trong CSS, bạn sử dụng cú pháp /* Bình luận */.
  • Để gạch dưới văn bản trong HTML, sử dụng thẻ <u> hoặc CSS text-decoration: underline;.
  • Để in đậm văn bản, sử dụng thẻ <strong> hoặc <b>.

Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn HTML nâng cao

Q20: HTML5 bổ sung những kiểu nhập mới nào cho biểu mẫu?

HTML5 giới thiệu một loạt các kiểu nhập mới để làm cho biểu mẫu trở nên linh hoạt và thân thiện hơn với người dùng. Dưới đây là một số kiểu nhập mới:

  • <input type="date">: Cho phép người dùng chọn một ngày từ lịch pop-up.
  • <input type="datetime-local">: Dùng để chọn ngày và giờ theo múi giờ địa phương, không bao gồm thông tin múi giờ.
  • <input type="month">: Người dùng có thể chọn cả tháng và năm, nhưng không chọn ngày cụ thể.
  • <input type="time">: Cho phép chọn thời gian trong ngày.
  • <input type="week">: Người dùng có thể chọn một tuần cụ thể và năm.
  • <input type="color">: Mở ra bảng chọn màu để người dùng chọn màu.
  • <input type="email">: Dùng để nhập địa chỉ email, với tính năng kiểm tra cú pháp địa chỉ email.
  • <input type="search">: Được tối ưu cho việc tìm kiếm, thường đi kèm với một nút xóa nhanh.
  • <input type="number">: Chỉ cho phép nhập số, có thể bao gồm nút tăng giảm giá trị.
  • <input type="url">: Dành cho nhập URL, với tính năng kiểm tra cú pháp URL hợp lệ.

Các kiểu nhập mới này giúp thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và giảm thiểu rủi ro sai sót từ phía người dùng khi điền biểu mẫu.

Q21. Marquee là gì?

Trả lời. Thẻ Marquee là một phần tử HTML không chuẩn khiến văn bản tự động cuộn lên, xuống, sang trái hoặc sang phải. Bạn có thể đặt văn bản mà bạn muốn cuộn trên trang web trong thẻ sau:

<marquee> …… </marquee>

Q22. Điều gì xảy ra nếu bạn mở tệp CSS bên ngoài trong trình duyệt?

Trả lời. Nếu bạn cố gắng mở tệp CSS bên ngoài trong trình duyệt, trình duyệt sẽ không mở tệp. Điều này là do tệp có phần mở rộng khác. Cách duy nhất để sử dụng tệp CSS bên ngoài là tham chiếu tệp đó bằng thẻ <link /> trong tài liệu HTML khác.

Q23. Những thẻ nào được sử dụng để phân tách một phần văn bản?

Trả lời. Ba thẻ sau được sử dụng để phân tách một phần văn bản:

  • <br> – để tách dòng văn bản. Nó ngắt dòng hiện tại và chuyển dòng sang dòng tiếp theo
  • <p> – Nó chứa văn bản dưới dạng một đoạn văn mới.
  • <blockquote> – xác định một phần được trích dẫn lớn.

Q24. Giải thích việc sử dụng thẻ iframe.

Trả lời. Thẻ <iframe> chỉ định một khung nội tuyến. Nó được sử dụng để hiển thị một trang web trong một trang web (để nhúng một tài liệu khác vào trong tài liệu HTML hiện tại).

Ví dụ – Thuộc tính src được sử dụng để chỉ định URL của tài liệu chiếm iframe.

Cú pháp:

<iframe src = ”URL”> </iframe>

Q25. Sự khác biệt giữa Đối tượng LocalStorage và SessionStorage là gì?

Trả lời. Sự khác biệt giữa Đối tượng LocalStorage và SessionStorage là:

LocalStorage ObjectSessionStorage Object
1. Nó lưu trữ dữ liệu mà không có thời hạn sử dụng.1. Lưu trữ dữ liệu chỉ cho một phiên.
2. Dữ liệu có thể được chia sẻ giữa nhiều cửa sổ của trình duyệt.2. Dữ liệu chỉ có thể truy cập được trong cửa sổ hiện tại của trình duyệt.
3. Dữ liệu không bị xóa khi cửa sổ trình duyệt đóng lại.3. Dữ liệu sẽ bị xóa nếu cửa sổ trình duyệt đóng lại.

Q26. Các loại và định dạng phương tiện khác nhau được HTML hỗ trợ là gì?

Trả lời. HTML hỗ trợ nhiều định dạng đa phương tiện cho âm thanh, nhạc, video, phim và hình ảnh động. Các định dạng khác nhau được HTML hỗ trợ là:

Hình ảnh: jpg, jpeg, png, gif, svg, apng, BMP ico

Âm thanh: RealAudio, WMA, MIDI, AAC, WAV, MP3, MP4

Video: MPEG, AVI, QuickTime, RealVideo, WMV, Flash, WebM và MP4

Q27. Làm cách nào để thêm biểu tượng yêu thích trong HTML?

Trả lời. Dưới đây là mã để thêm biểu tượng yêu thích. Truy cập mã của trang web của bạn và trong phần <HEAD>, hãy thêm mã sau.

<link rel = ”icon” type = ”image / png” href = ”/ favicon.png” />

<link rel = ”icon” type = ”image / png” href = ”https://example.com/favicon.png” />

Q28. Sự khác biệt giữa HTML và XHTML là gì?

Trả lời. Sự khác biệt giữa HTML và XHTML là:

HTML XHTML
HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language.XHTML là viết tắt của Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản có thể mở rộng.
Nó được mở rộng từ SGML (Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát tiêu chuẩn).Nó có các tính năng của cả XML và HTML.
HTML là một trang web tĩnh.XHTML là một Trang Web động.
Nó sử dụng một định dạng tệp tài liệu.Nó sử dụng ngôn ngữ đánh dấu.
HTML là về hiển thị thông tin.Đó là về việc mô tả thông tin.
Không phân biệt chữ hoa chữ thường.XHTML phân biệt chữ hoa chữ thường. Mọi thẻ và thuộc tính phải ở dạng chữ thường.
Không cần thiết phải đóng các thẻ theo thứ tự chúng được mở.Cần phải đóng các thẻ theo thứ tự chúng được mở.
Tất cả nội dung có thể được bao gồm trong phần tử nội dung.Tất cả nội dung phải được đặt trong các khối.
Nó yêu cầu một trình phân tích cú pháp dành riêng cho HTML khoan dung.Việc phân tích cú pháp được thực hiện bằng một trình phân tích cú pháp XML chuẩn.
Phần mở rộng tên tệp là: .html, .htm Phần mở rộng tên tệp là: .xhtml, .xht, .xml, .html, .htm

Q29. Mã hóa URL là gì? Tại sao URL được mã hóa bằng HTML?

Trả lời. Mã hóa URL là quá trình mã hóa các ký tự không phải ASCII trong URL sang định dạng được các trình duyệt web chấp nhận rộng rãi. URL được gửi qua Internet bằng cách sử dụng bộ ký tự ASCII. Nếu một URL chứa các ký tự bên ngoài bộ ASCII, thì URL đó phải được chuyển đổi.

URL được mã hóa bằng HTML vì nó chuyển đổi các ký tự không phải ASCII thành một định dạng có thể được truyền qua web. Mã hóa URL thay thế các ký tự không phải ASCII bằng “%” theo sau là các chữ số thập lục phân.

Q30. Có bao nhiêu loại CSS có thể được đưa vào HTML?

Trả lời. Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn HTML CSS thường gặp.

Có ba loại CSS:

CSS nội tuyến – sử dụng thuộc tính style bên trong các phần tử HTML

CSS nội tuyến được sử dụng để tạo kiểu cho các ngữ cảnh nhỏ. Nó chứa thuộc tính CSS trong phần nội dung được đính kèm với phần tử. Thuộc tính style được sử dụng trong thẻ có liên quan để sử dụng thêm kiểu nội tuyến.

Thí dụ:

<! DOCTYPE html>
<html>

<body style = "background-color: white;">

<h1 style = "color: red;"> Tiêu đề màu đỏ </h1>

<p style = "color: blue;"> Một đoạn văn màu xanh lam. </p>

</body>

</html>

CSS nội bộ hoặc nhúng – sử dụng phần tử <style> trong phần <head>

Nó yêu cầu bạn thêm thẻ <style> trong phần <head> của tài liệu HTML. Nó phù hợp nhất để tạo kiểu cho một trang có phong cách độc đáo. Tuy nhiên, việc sử dụng kiểu này cho nhiều trang sẽ tốn thời gian vì các quy tắc CSS cần được thêm vào mỗi trang của trang web.

Thí dụ:

<head>

<style>

style {

    background-color: black;

}

h1 {

    padding: 50px;

}

</style>

</head>

CSS bên ngoài – sử dụng phần tử <link> để liên kết với tệp CSS bên ngoài

Nó được sử dụng khi phong cách được áp dụng cho nhiều trang. Để sử dụng CSS bên ngoài, hãy thêm liên kết đến nó trong phần <head> của mỗi trang HTML.

Thí dụ:

<head>

<link rel = "stylesheet" type = "text / css" href = "mystyle.css" />

</head>

Q31. Công dụng của thẻ figure trong HTML 5 là gì?

Trả lời. Thẻ <figure> xác định nội dung tự có liên quan đến nội dung chính. Nó được sử dụng để thêm nội dung độc lập như ảnh, sơ đồ, hình minh họa, v.v. Hình, chú thích và nội dung của nó được tham chiếu như một đơn vị duy nhất từ ​​luồng chính của tài liệu. Thẻ <figure> có hai phần tử img src và figcaption. Img src được sử dụng để thêm nguồn hình ảnh trong tài liệu trong khi hình vẽ đặt chú thích của hình ảnh.

Thí dụ:

<figure>

    <img src = "pancakes.jpg" alt = "Blueberry Pancakes">

    <figcaption> Một chồng bánh kếp việt quất </figcaption>

</figure>

Q32. Thẻ datalist là gì?

Trả lời. Thẻ <datalist> cung cấp tính năng tự động hoàn thành trong các tệp HTML. Nó cho phép người dùng thêm biểu mẫu tự động hoàn thành dựa trên các tùy chọn được xác định trước. Nó có thể được sử dụng với thẻ đầu vào để người dùng có thể dễ dàng điền dữ liệu vào các biểu mẫu bằng cách sử dụng các tùy chọn được xác định trước.

Ví dụ: Nếu bạn nhấn A, nó sẽ hiển thị danh sách các xe bắt đầu bằng chữ A.

 <label for = "car"> Chọn ô tô của bạn từ danh sách: </label>

<input list = "car" name = "car" id = "ô tô">

<datalist id = "car">

  <option value = "Honda">

  <option value = "Hyundai">

  <option value = "Maruti">

  <option value = "Audi">

  <option value = "BMW">

</datalist>

Phần kết luận

Chúng tôi hy vọng rằng các câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn HTML thường gặp được đề cập trong blog này sẽ giúp bạn vượt qua cuộc phỏng vấn tiếp theo và có được công việc mơ ước của mình.

Câu hỏi thường gặp về nghề nghiệp HTML

Q1. Vai trò của một nhà phát triển HTML là gì?

Trả lời. Nhà phát triển HTML là nhà phát triển web front-end chịu trách nhiệm về việc mã hóa end-to-end hoàn chỉnh của các trang web. Họ sử dụng các ngôn ngữ mã hóa để tạo ra giao diện trực quan của các trang web. Họ thường cộng tác với các nhà thiết kế web và các nhà phát triển web back-end.

Q2. Các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà phát triển HTML là gì?

Trả lời. Sau đây là các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà phát triển HTML: Hiểu biết tốt về các công nghệ lập trình máy tính; kiến thức về cách thiết kế, xây dựng và triển khai các trang, trang web hoặc ứng dụng; khả năng tạo trang web bằng HTML, XML, Java, CSS và các ngôn ngữ khác; cách tiếp cận theo định hướng chi tiết; kỹ năng tổ chức; khả năng thực hiện nhiều việc.

Q3. Tôi có thể tự học HTML không?

Trả lời. Có, bạn có thể tự học HTML. Có rất nhiều tài nguyên có sẵn để giúp bạn học HTML. Có rất nhiều trang web, hướng dẫn trực tuyến, video YouTube và các khóa học trực tuyến có thể giúp bạn học HTML thoải mái ngay tại nhà của mình.

Q4. HTML có dễ học không?

Trả lời. Vâng, HTML rất dễ học. Vì nó là một ngôn ngữ mã hóa, bạn có thể cảm thấy hơi khó học lúc đầu. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng học hỏi và đi trước từng bước, thì bạn sẽ có thể thành thạo HTML trong vòng một hoặc hai tuần.

Q5. HTML có đáng học không?

Trả lời. Vâng, HTML là một kỹ năng có giá trị để học. Hầu hết mọi tổ chức có trang web đều tìm kiếm các nhà phát triển HTML hoặc CSS. Do đó, nhu cầu về các nhà phát triển HTML đang tăng lên và sẽ tiếp tục trong những năm tới. Hơn nữa, cho dù bạn quan tâm đến việc xây dựng các trang web của riêng mình, hoặc theo đuổi sự nghiệp như một nhà phát triển web, biết HTML sẽ là một lợi thế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now