Dưới đây là những câu hỏi phỏng vấn HTML có nhiều khả năng được hỏi nhất trong các cuộc phỏng vấn. Danh sách này cũng bao gồm một số câu hỏi phỏng vấn HTML CSS để giúp bạn bắt đầu hoặc tiến lên trong sự nghiệp phát triển web hoặc HTML.
Câu hỏi phỏng vấn HTML cơ bản
Q1. HTML là gì?
Trả lời. HTML hay Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được Berners-Lee tạo ra vào năm 1991. Nó là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo và cấu trúc các mẫu trang web hoặc các trang web để trình bày nội dung trên World Wide Web. Nó bao gồm một loạt các phần tử và các phần tử HTML cho trình duyệt biết cách hiển thị nội dung. HTML giúp làm cho văn bản trở nên tương tác và năng động hơn. Bạn có thể lưu một trang HTML bằng cách thêm .html hoặc .html vào tên trang web.
Các bài viết liên quan:
Q2. Các tính năng của HTML là gì?
Trả lời. Sau đây là các tính năng của HTML:
Nó là một ngôn ngữ đánh dấu cung cấp tính linh hoạt để thiết kế các trang web với văn bản.
Nó rất dễ sử dụng và học hỏi.
HTML độc lập với nền tảng và có thể được sử dụng trên Windows, Linux và Macintosh, v.v.
Nó cho phép các lập trình viên thêm hình ảnh, video và âm thanh vào một trang web để làm cho nó trở nên tương tác hơn.
HTML cho phép các lập trình viên thêm một liên kết trên các trang web, giúp người đọc duyệt qua thông tin mà họ quan tâm.
Nó không phân biệt chữ hoa chữ thường. Bạn có thể sử dụng các thẻ ở dạng viết thường hoặc viết hoa.
Q3. Sự khác biệt giữa các phần tử và thẻ HTML là gì?
Trả lời. Sự khác biệt giữa các phần tử và thẻ HTML là:
phần tử HTML | Thẻ |
1. Phần tử là một thành phần riêng lẻ của trang web hoặc tài liệu HTML bao gồm thẻ bắt đầu, các thuộc tính của nó, thẻ kết thúc và mọi thứ ở giữa. | 1. Thẻ HTML (mở hoặc đóng) được sử dụng để đánh dấu phần bắt đầu hoặc kết thúc của một phần tử. |
2. Chúng thường bao gồm thẻ bắt đầu, nội dung và thẻ kết thúc. | 2. Chúng bắt đầu bằng biểu tượng <và kết thúc bằng biểu tượng>. Bất cứ thứ gì được viết bên trong <và> đều được gọi là thẻ. |
3. Phần tử HTML giữ nội dung. | 3. Thẻ HTML giữ phần tử HTML. |
4. Họ chỉ định nội dung chung. | 4. Các thẻ HTML giống như các từ khóa. Mỗi thẻ có một ý nghĩa riêng. |
5. Ví dụ: <p> Đây là ví dụ về một đoạn văn. </p> | 5. Ví dụ: <a> là thẻ neo mở và </a> là thẻ neo đóng |
Q4. Tất cả các thẻ HTML đều có thẻ kết thúc?
Trả lời. Không, tất cả các thẻ HTML không có thẻ kết thúc. Ví dụ: thẻ <br> dùng để ngắt dòng, thẻ <image> dùng để chèn hình ảnh vào tài liệu. Chúng được coi là thẻ tự đóng và không yêu cầu thẻ kết thúc.
Q5. Những thẻ HTML nào được sử dụng khi hiển thị dữ liệu ở dạng bảng?
Trả lời. Các thẻ HTML sau được sử dụng để hiển thị dữ liệu ở dạng bảng:
1 <table> xác định một bảng.
2 <tr> xác định một hàng trong bảng.
3 <th> Nó định nghĩa một ô tiêu đề trong bảng.
4 <td> xác định một ô trong bảng.
5 <caption> Thẻ này xác định chú thích bảng.
6 <colgroup> Thẻ này chỉ định một nhóm gồm một hoặc nhiều cột trong bảng để định dạng.
7 <col> Nó được sử dụng với phần tử <colgroup> để chỉ định các thuộc tính cột cho mỗi cột.
8 <tbody> Thẻ này nhóm nội dung body trong một bảng.
9 <thead> Nó nhóm nội dung tiêu đề trong một bảng.
10 <tfooter> Nó nhóm nội dung chân trang trong một bảng.
Q6. Viết cấu trúc cơ bản của mẫu HTML.
Trả lời. Cấu trúc cơ bản của mẫu HTML là:
<html> <head> <title> Tiêu đề của trang </title> </head> <body> nội dung của trang </body> </html>
Cũng nên đọc: Hơn 100 câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn Java
Q7. HTML5 là gì? Một số tính năng mới của nó không có trong HTML là gì.
Trả lời. HTML5 là phiên bản mới nhất của Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. Một số tính năng mới của HTML5 là:
- HTML5 hỗ trợ SVG, canvas và đồ họa vector ảo khác. Trong HTML, đồ họa vectơ chỉ có thể được sử dụng cùng với Flash, VML (Ngôn ngữ đánh dấu vectơ) hoặc Silverlight.
- HTML5 cho phép JavaScript chạy trong trình duyệt web. Trong phiên bản trước, JavaScript được phép chạy trong chuỗi giao diện trình duyệt.
- HTML5 không dựa trên SGML. Nó đi kèm với các quy tắc phân tích cú pháp nâng cao để cải thiện khả năng tương thích.
- Trong HTML5, cơ sở dữ liệu SQL web được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời. Trước đây, chỉ bộ nhớ cache của trình duyệt mới được sử dụng.
- Một số phần tử đã bị xóa – applet, isindex, noframes, viết tắt, dir, font, frame, frameset và big đều bị xóa.
- Các yếu tố mới đã được thêm vào – thời gian, tóm tắt, sang một bên, âm thanh, lệnh và dữ liệu.
Q8. Danh sách được sử dụng phổ biến nhất được sử dụng trong khi thiết kế một trang là gì?
Trả lời. Sau đây là danh sách được sử dụng phổ biến nhất được sử dụng trong khi thiết kế một trang:
- danh sách không có thứ tự (thẻ <ul>) – hiển thị các phần tử ở định dạng dấu đầu dòng.
- danh sách có thứ tự (thẻ <ol>) – hiển thị các phần tử ở định dạng được đánh số.
- danh sách định nghĩa (thẻ <dl>, <dt> và <dd>) – hiển thị các phần tử ở dạng định nghĩa giống như trong từ điển.
Q9. Thuộc tính HTML là gì?
Trả lời. Thuộc tính HTML cung cấp thông tin bổ sung về các phần tử HTML. Chúng được xác định trực tiếp sau tên thẻ. Chúng chỉ xuất hiện trong thẻ mở và không xuất hiện trong thẻ đóng.
Các thuộc tính HTML thường bao gồm các cặp tên / giá trị như name = ”value”. Các giá trị Thuộc tính phải luôn được đặt trong dấu ngoặc kép. Tham số name lấy tên của thuộc tính sẽ được gán cho phần tử. Giá trị lấy giá trị thuộc tính hoặc phạm vi của tên thuộc tính có thể được căn chỉnh trên phần tử.
Một số thuộc tính HTML thường được sử dụng bao gồm Thuộc tính src, Thuộc tính alt, Thuộc tính id và Thuộc tính href.
Q.10. HTML ngữ nghĩa là gì?
Trả lời. HTML ngữ nghĩa là một phong cách mã hóa. Đó là việc sử dụng đánh dấu HTML để củng cố ngữ nghĩa hoặc ý nghĩa của nội dung trong các trang web và ứng dụng web hơn là chỉ xác định giao diện hoặc hình thức của nó. Nó giới thiệu ý nghĩa cho mã chúng ta viết.
Ví dụ: <form>, <table> và <article> các thẻ này xác định rõ nội dung của nó.
Q11. Phần tử bài viết HTML là gì?
Trả lời. Phần tử HTML <article> chỉ định nội dung độc lập và khép kín trong tài liệu, trang, ứng dụng hoặc trang web, có thể phân phối hoặc tái sử dụng một cách độc lập. Vì nó độc lập với tài liệu hoặc trang web, do đó, nó có thể được xem, sử dụng lại và phân phối riêng biệt.
Ví dụ, phân phối. Phần tử bài viết HTML được sử dụng trong:
- Bài đăng trên diễn đàn
- Bài viết trên blog
- Bài viết trên báo
Q12. Giải thích bố cục của HTML.
Trả lời. Bố cục HTML thể hiện cách sắp xếp tất cả các phần tử trong tài liệu. Nó là một phần quan trọng của thiết kế trang cơ bản và rất quan trọng để tạo ra một trang web để trang web có thể xuất hiện chuyên nghiệp và hấp dẫn. Mỗi trang web đều có một bố cục cụ thể để hiển thị nội dung một cách cụ thể. Các phần tử HTML sau được sử dụng để xác định các phần khác nhau của trang web:
<header>: xác định tiêu đề cho một tài liệu hoặc một phần. <nav>: xác định vùng chứa cho các liên kết điều hướng <section>: nó xác định một phần trong tài liệu <article>: xác định một bài báo độc lập, khép kín <aside>: nó xác định nội dung ngoài nội dung <footer>: xác định chân trang cho một tài liệu hoặc một phần <details>: xác định các chi tiết bổ sung
Q13. Sự khác biệt giữa phần tử cấp khối và phần tử nội tuyến là gì?
Trả lời. Sự khác biệt giữa phần tử cấp khối và phần tử nội tuyến là:
Phần tử nội tuyến | phần tử cấp khối |
Họ bắt đầu trên một dòng mới. | Không bắt đầu trên một dòng mới và có thể bắt đầu trong một dòng. |
Kéo dài để lấp đầy toàn bộ chiều rộng có sẵn cho chúng. | Chiếm nhiều chiều rộng nếu cần thiết. Chiều rộng của nó chỉ mở rộng khi nó được xác định bởi các thẻ của nó. |
Họ có một lề trên và một lề dưới. | Các phần tử nội tuyến không có lề trên và lề dưới. |
Ví dụ về các phần tử cấp khối trong HTML: <div>, <img>, <form>, <main>, <table>, <video>. | Ví dụ về các phần tử nội tuyến: <span>, <img>, <strong>, <code>, <input>, <time>, <i>. |
Q14. Làm thế nào để chèn một hình ảnh trong HTML?
Trả lời. Hình ảnh có thể được chèn vào trang HTML bằng cách sử dụng thẻ <img>. Nó là một thẻ trống chỉ có các thuộc tính và nó không yêu cầu thẻ đóng. Thẻ <img> phải được sử dụng bên trong thẻ <body>… </body>. Các thông số sau sẽ được yêu cầu để chèn hình ảnh bằng thẻ <img>
- Thuộc tính src – Nó được sử dụng để thêm đường dẫn đến hình ảnh (URL của hình ảnh).
- Thuộc tính alt – Nó dùng để thêm văn bản thay thế.
- Chiều rộng – Để thêm chiều rộng của hình ảnh
- Chiều cao – Để thêm chiều cao của hình ảnh
Thí dụ:
<! DOCTYPE html> <html> <head> … </head> <body> … <img src = "URL" alt = "add_alttext" width = "width" height = "height"> … </body> </html>
<img src = ”img_pancakes.jpg” alt = ”Blueberry Pancakes” width = ”500 ″ height =” 600 ″>
Q15. Làm thế nào để căn chỉnh văn bản trong HTML?
Trả lời. Nội dung HTML được căn chỉnh trên một trang bằng cách sử dụng thuộc tính CSS text-align. Nó đặt căn chỉnh theo chiều ngang của nội dung bên trong một phần tử khối hoặc hộp ô bảng. Thuộc tính text-align hoạt động giống như căn chỉnh theo chiều dọc nhưng theo hướng ngang. Nó hoạt động trên văn bản cũng như trên tất cả các nội dung khác bên trong phần tử khối, chẳng hạn như hình ảnh và các nút.
Dưới đây là mã để căn chỉnh văn bản trong HTML:
<! DOCTYPE html> <html> <head> </head> <body> <h1> Tiêu đề </h1> <p style = "text-align: center / left / right / justify;"> văn bản </p> </body> </html>
Xem các Khóa học phát triển web hàng đầu để bắt đầu sự nghiệp với tư cách là nhà phát triển web
Q16. Cách viết văn bản trên hình ảnh trong HTML
Trả lời. Dưới đây là mã để viết văn bản trên hình ảnh trong HTML:
<div class = "container"> <img src = "img_tree_wide.jpg" alt = "Cây" style = "width: 100%;"> <div class = "bottom-left"> Dưới cùng bên trái </div> <div class = "top-left"> Trên cùng bên trái </div> <div class = "top-right"> Trên cùng Bên phải </div> <div class = "bottom-right"> Dưới cùng bên phải </div> <div class = "centered"> Căn giữa </div> </div>
Q17. Làm thế nào để nhận xét có thể được thêm vào trong CSS?
Trả lời. Chúng ta có thể thêm nhận xét trong CSS bằng cách sử dụng / * và * /.
Q18. Làm cách nào để gạch dưới văn bản trong HTML?
Trả lời. Để gạch dưới văn bản trong HTML, chúng tôi sử dụng thẻ <u>.
Q19. Làm cách nào để tô đậm văn bản trong HTML?
Trả lời. Thẻ <b> </b> hoặc thẻ <strong> </strong> được sử dụng để in đậm văn bản trong HTML.
Câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn HTML nâng cao
Q20. Các kiểu nhập mới trong HTML5 cho biểu mẫu là gì?
Trả lời. Sau đây là các kiểu nhập mới trong HTML5 cho các biểu mẫu:
MÔ TẢ LOẠI ĐẦU VÀO HTML MARKUP
date – Cho phép người dùng chọn ngày <input type = ”date”>
datetime Cho phép người dùng chọn ngày và giờ sử dụng định dạng ngày và giờ UTC <input type = ”datetime”>
datetime-local Để chọn ngày và giờ theo giờ địa phương <input type = ”datetime-local”>
month Chọn tháng và năm <input type = ”month”>
time Thời gian trong ngày <input type = ”time”>
week Cho phép bạn chọn tuần và năm <input type = ”week”>
color Cho phép bạn nhập giá trị màu đơn giản <input type = ”color” ”>
email Xác thực thông tin đầu vào bằng định dạng email chuẩn <input type = ”email”>
search Tìm kiếm tập dữ liệu <input type = ”search”>
number Chỉ chấp nhận các số <input type = ”number”>
url Chỉ chấp nhận các URL <input type = ”url”>
Q21. Marquee là gì?
Trả lời. Thẻ Marquee là một phần tử HTML không chuẩn khiến văn bản tự động cuộn lên, xuống, sang trái hoặc sang phải. Bạn có thể đặt văn bản mà bạn muốn cuộn trên trang web trong thẻ sau:
<marquee> …… </marquee>
Q22. Điều gì xảy ra nếu bạn mở tệp CSS bên ngoài trong trình duyệt?
Trả lời. Nếu bạn cố gắng mở tệp CSS bên ngoài trong trình duyệt, trình duyệt sẽ không mở tệp. Điều này là do tệp có phần mở rộng khác. Cách duy nhất để sử dụng tệp CSS bên ngoài là tham chiếu tệp đó bằng thẻ <link /> trong tài liệu HTML khác.
Q23. Những thẻ nào được sử dụng để phân tách một phần văn bản?
Trả lời. Ba thẻ sau được sử dụng để phân tách một phần văn bản:
- <br> – để tách dòng văn bản. Nó ngắt dòng hiện tại và chuyển dòng sang dòng tiếp theo
- <p> – Nó chứa văn bản dưới dạng một đoạn văn mới.
- <blockquote> – xác định một phần được trích dẫn lớn.
Q24. Giải thích việc sử dụng thẻ iframe.
Trả lời. Thẻ <iframe> chỉ định một khung nội tuyến. Nó được sử dụng để hiển thị một trang web trong một trang web (để nhúng một tài liệu khác vào trong tài liệu HTML hiện tại).
Ví dụ – Thuộc tính src được sử dụng để chỉ định URL của tài liệu chiếm iframe.
Cú pháp:
<iframe src = ”URL”> </iframe>
Q25. Sự khác biệt giữa Đối tượng LocalStorage và SessionStorage là gì?
Trả lời. Sự khác biệt giữa Đối tượng LocalStorage và SessionStorage là:
LocalStorage Object | SessionStorage Object |
1. Nó lưu trữ dữ liệu mà không có thời hạn sử dụng. | 1. Lưu trữ dữ liệu chỉ cho một phiên. |
2. Dữ liệu có thể được chia sẻ giữa nhiều cửa sổ của trình duyệt. | 2. Dữ liệu chỉ có thể truy cập được trong cửa sổ hiện tại của trình duyệt. |
3. Dữ liệu không bị xóa khi cửa sổ trình duyệt đóng lại. | 3. Dữ liệu sẽ bị xóa nếu cửa sổ trình duyệt đóng lại. |
Q26. Các loại và định dạng phương tiện khác nhau được HTML hỗ trợ là gì?
Trả lời. HTML hỗ trợ nhiều định dạng đa phương tiện cho âm thanh, nhạc, video, phim và hình ảnh động. Các định dạng khác nhau được HTML hỗ trợ là:
Hình ảnh: jpg, jpeg, png, gif, svg, apng, BMP ico
Âm thanh: RealAudio, WMA, MIDI, AAC, WAV, MP3, MP4
Video: MPEG, AVI, QuickTime, RealVideo, WMV, Flash, WebM và MP4
Q27. Làm cách nào để thêm biểu tượng yêu thích trong HTML?
Trả lời. Dưới đây là mã để thêm biểu tượng yêu thích. Truy cập mã của trang web của bạn và trong phần <HEAD>, hãy thêm mã sau.
<link rel = ”icon” type = ”image / png” href = ”/ favicon.png” />
<link rel = ”icon” type = ”image / png” href = ”https://example.com/favicon.png” />
Q28. Sự khác biệt giữa HTML và XHTML là gì?
Trả lời. Sự khác biệt giữa HTML và XHTML là:
HTML | XHTML |
HTML là viết tắt của Hypertext Markup Language. | XHTML là viết tắt của Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản có thể mở rộng. |
Nó được mở rộng từ SGML (Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát tiêu chuẩn). | Nó có các tính năng của cả XML và HTML. |
HTML là một trang web tĩnh. | XHTML là một Trang Web động. |
Nó sử dụng một định dạng tệp tài liệu. | Nó sử dụng ngôn ngữ đánh dấu. |
HTML là về hiển thị thông tin. | Đó là về việc mô tả thông tin. |
Không phân biệt chữ hoa chữ thường. | XHTML phân biệt chữ hoa chữ thường. Mọi thẻ và thuộc tính phải ở dạng chữ thường. |
Không cần thiết phải đóng các thẻ theo thứ tự chúng được mở. | Cần phải đóng các thẻ theo thứ tự chúng được mở. |
Tất cả nội dung có thể được bao gồm trong phần tử nội dung. | Tất cả nội dung phải được đặt trong các khối. |
Nó yêu cầu một trình phân tích cú pháp dành riêng cho HTML khoan dung. | Việc phân tích cú pháp được thực hiện bằng một trình phân tích cú pháp XML chuẩn. |
Phần mở rộng tên tệp là: .html, .htm | Phần mở rộng tên tệp là: .xhtml, .xht, .xml, .html, .htm |
Q29. Mã hóa URL là gì? Tại sao URL được mã hóa bằng HTML?
Trả lời. Mã hóa URL là quá trình mã hóa các ký tự không phải ASCII trong URL sang định dạng được các trình duyệt web chấp nhận rộng rãi. URL được gửi qua Internet bằng cách sử dụng bộ ký tự ASCII. Nếu một URL chứa các ký tự bên ngoài bộ ASCII, thì URL đó phải được chuyển đổi.
URL được mã hóa bằng HTML vì nó chuyển đổi các ký tự không phải ASCII thành một định dạng có thể được truyền qua web. Mã hóa URL thay thế các ký tự không phải ASCII bằng “%” theo sau là các chữ số thập lục phân.
Q30. Có bao nhiêu loại CSS có thể được đưa vào HTML?
Trả lời. Đây là một trong những câu hỏi phỏng vấn HTML CSS thường gặp.
Có ba loại CSS:
CSS nội tuyến – sử dụng thuộc tính style bên trong các phần tử HTML
CSS nội tuyến được sử dụng để tạo kiểu cho các ngữ cảnh nhỏ. Nó chứa thuộc tính CSS trong phần nội dung được đính kèm với phần tử. Thuộc tính style được sử dụng trong thẻ có liên quan để sử dụng thêm kiểu nội tuyến.
Thí dụ:
<! DOCTYPE html> <html> <body style = "background-color: white;"> <h1 style = "color: red;"> Tiêu đề màu đỏ </h1> <p style = "color: blue;"> Một đoạn văn màu xanh lam. </p> </body> </html>
CSS nội bộ hoặc nhúng – sử dụng phần tử <style> trong phần <head>
Nó yêu cầu bạn thêm thẻ <style> trong phần <head> của tài liệu HTML. Nó phù hợp nhất để tạo kiểu cho một trang có phong cách độc đáo. Tuy nhiên, việc sử dụng kiểu này cho nhiều trang sẽ tốn thời gian vì các quy tắc CSS cần được thêm vào mỗi trang của trang web.
Thí dụ:
<head> <style> style { background-color: black; } h1 { padding: 50px; } </style> </head>
CSS bên ngoài – sử dụng phần tử <link> để liên kết với tệp CSS bên ngoài
Nó được sử dụng khi phong cách được áp dụng cho nhiều trang. Để sử dụng CSS bên ngoài, hãy thêm liên kết đến nó trong phần <head> của mỗi trang HTML.
Thí dụ:
<head> <link rel = "stylesheet" type = "text / css" href = "mystyle.css" /> </head>
Q31. Công dụng của thẻ figure trong HTML 5 là gì?
Trả lời. Thẻ <figure> xác định nội dung tự có liên quan đến nội dung chính. Nó được sử dụng để thêm nội dung độc lập như ảnh, sơ đồ, hình minh họa, v.v. Hình, chú thích và nội dung của nó được tham chiếu như một đơn vị duy nhất từ luồng chính của tài liệu. Thẻ <figure> có hai phần tử img src và figcaption. Img src được sử dụng để thêm nguồn hình ảnh trong tài liệu trong khi hình vẽ đặt chú thích của hình ảnh.
Thí dụ:
<figure> <img src = "pancakes.jpg" alt = "Blueberry Pancakes"> <figcaption> Một chồng bánh kếp việt quất </figcaption> </figure>
Q32. Thẻ datalist là gì?
Trả lời. Thẻ <datalist> cung cấp tính năng tự động hoàn thành trong các tệp HTML. Nó cho phép người dùng thêm biểu mẫu tự động hoàn thành dựa trên các tùy chọn được xác định trước. Nó có thể được sử dụng với thẻ đầu vào để người dùng có thể dễ dàng điền dữ liệu vào các biểu mẫu bằng cách sử dụng các tùy chọn được xác định trước.
Ví dụ: Nếu bạn nhấn A, nó sẽ hiển thị danh sách các xe bắt đầu bằng chữ A.
<label for = "car"> Chọn ô tô của bạn từ danh sách: </label> <input list = "car" name = "car" id = "ô tô"> <datalist id = "car"> <option value = "Honda"> <option value = "Hyundai"> <option value = "Maruti"> <option value = "Audi"> <option value = "BMW"> </datalist>
Phần kết luận
Chúng tôi hy vọng rằng các câu hỏi và câu trả lời phỏng vấn HTML thường gặp được đề cập trong blog này sẽ giúp bạn vượt qua cuộc phỏng vấn tiếp theo và có được công việc mơ ước của mình.
Câu hỏi thường gặp về nghề nghiệp HTML
Q1. Vai trò của một nhà phát triển HTML là gì?
Trả lời. Nhà phát triển HTML là nhà phát triển web front-end chịu trách nhiệm về việc mã hóa end-to-end hoàn chỉnh của các trang web. Họ sử dụng các ngôn ngữ mã hóa để tạo ra giao diện trực quan của các trang web. Họ thường cộng tác với các nhà thiết kế web và các nhà phát triển web back-end.
Q2. Các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà phát triển HTML là gì?
Trả lời. Sau đây là các kỹ năng cần thiết để trở thành một nhà phát triển HTML: Hiểu biết tốt về các công nghệ lập trình máy tính; kiến thức về cách thiết kế, xây dựng và triển khai các trang, trang web hoặc ứng dụng; khả năng tạo trang web bằng HTML, XML, Java, CSS và các ngôn ngữ khác; cách tiếp cận theo định hướng chi tiết; kỹ năng tổ chức; khả năng thực hiện nhiều việc.
Q3. Tôi có thể tự học HTML không?
Trả lời. Có, bạn có thể tự học HTML. Có rất nhiều tài nguyên có sẵn để giúp bạn học HTML. Có rất nhiều trang web, hướng dẫn trực tuyến, video YouTube và các khóa học trực tuyến có thể giúp bạn học HTML thoải mái ngay tại nhà của mình.
Q4. HTML có dễ học không?
Trả lời. Vâng, HTML rất dễ học. Vì nó là một ngôn ngữ mã hóa, bạn có thể cảm thấy hơi khó học lúc đầu. Tuy nhiên, nếu bạn sẵn sàng học hỏi và đi trước từng bước, thì bạn sẽ có thể thành thạo HTML trong vòng một hoặc hai tuần.
Q5. HTML có đáng học không?
Trả lời. Vâng, HTML là một kỹ năng có giá trị để học. Hầu hết mọi tổ chức có trang web đều tìm kiếm các nhà phát triển HTML hoặc CSS. Do đó, nhu cầu về các nhà phát triển HTML đang tăng lên và sẽ tiếp tục trong những năm tới. Hơn nữa, cho dù bạn quan tâm đến việc xây dựng các trang web của riêng mình, hoặc theo đuổi sự nghiệp như một nhà phát triển web, biết HTML sẽ là một lợi thế.