Rate this post

Trong SQL, CASE WHEN là một câu lệnh điều kiện cho phép bạn xử lý nhiều điều kiện cùng một lúc. Nó cho phép bạn gán giá trị cho một cột dữ liệu dựa trên kết quả của các điều kiện xác định. Cú pháp của CASE WHEN trong SQL như sau:

CASE 
    WHEN condition1 THEN result1
    WHEN condition2 THEN result2
    ...
    ELSE result_else
END

Các bài viết liên quan:

Khi nào nên sử dụng case when

Câu lệnh CASE WHEN trong SQL được sử dụng để xử lý các điều kiện và gán giá trị tùy theo điều kiện. Khi nên sử dụng CASE WHEN:

  1. Khi bạn muốn gán giá trị cho cột dựa trên một giá trị cụ thể hoặc một tập hợp các giá trị.
  2. Khi bạn muốn lọc các giá trị dựa trên một điều kiện cụ thể.
  3. Khi bạn muốn tính toán các giá trị trung bình hoặc tổng dựa trên một điều kiện cụ thể.

Ví dụ về WHEN case trong SQL

Trong SQL, CASE là một câu lệnh điều kiện cho phép bạn xác định các giá trị đầu ra tùy vào các điều kiện nhất định. Cú pháp cơ bản cho CASE như sau:

SELECT column1,
       column2,
       ...,
       CASE
         WHEN condition1 THEN result1
         WHEN condition2 THEN result2
         ...
         ELSE result_else
       END as result
FROM table_name;

Ví dụ: Tính điểm trung bình của sinh viên dựa trên điểm số và trạng thái học tập.

SELECT student_id, 
       student_name, 
       marks, 
       CASE 
         WHEN marks >= 80 THEN 'A'
         WHEN marks >= 60 THEN 'B'
         WHEN marks >= 40 THEN 'C'
         ELSE 'D' 
       END as grade
FROM students;

Kết quả sẽ trả về các cột student_id, student_name, marks, và grade, trong đó grade sẽ được xác định dựa trên giá trị của marks với các điều kiện cho trước.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now