Dưới đây là danh sách chi tiết các toán tử phổ biến trong Python, kèm theo ví dụ minh họa:
Xem thêm Advanced search operators là gì?
Toán tử số học:
- Toán tử cộng (+): Thực hiện phép cộng giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 c = a + b print(c) # Output: 8
- Toán tử trừ (-): Thực hiện phép trừ giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 7 b = 4 c = a - b print(c) # Output: 3
- Toán tử nhân (*): Thực hiện phép nhân giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 6 b = 2 c = a * b print(c) # Output: 12
- Toán tử chia (/): Thực hiện phép chia giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 10 b = 3 c = a / b print(c) # Output: 3.3333333333333335
- Toán tử chia lấy phần nguyên (//): Thực hiện phép chia lấy phần nguyên giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 10 b = 3 c = a // b print(c) # Output: 3
- Toán tử chia lấy dư (%) – còn gọi là toán tử modulo: Thực hiện phép chia lấy dư giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 10 b = 3 c = a % b print(c) # Output: 1
- Toán tử mũ (**): Thực hiện phép lũy thừa giữa hai giá trị.
Ví dụ:
a = 2 b = 3 c = a ** b print(c) # Output: 8
Xem thêm Multi-layer Perceptron trong TensorFlow
Toán tử so sánh:
- Toán tử lớn hơn (>): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 print(a > b) # Output: True
- Toán tử nhỏ hơn (<): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 print(a < b) # Output: False
- Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (<=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 5 print(a <= b) # Output: True
- Toán tử lớn hơn hoặc bằng (>=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 print(a >= b) # Output: True
- Toán tử bằng (==): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 5 print(a == b) # Output: True
- Toán tử khác (!=): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau hay không.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 print(a != b) # Output: True
Xem thêm NumPy Datatypes trong thư viện NumPy
Toán tử logic:
- Toán tử AND (and): Kết hợp hai biểu thức logic và trả về True nếu cả hai đều đúng, ngược lại trả về False.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 c = 7 print(a > b and b < c) # Output: True
- Toán tử OR (or): Kết hợp hai biểu thức logic và trả về True nếu ít nhất một trong hai đúng, ngược lại trả về False.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 c = 7 print(a > b or b > c) # Output: False
- Toán tử NOT (not): Đảo ngược giá trị của biểu thức logic, trả về True nếu biểu thức ban đầu sai, và ngược lại.
Ví dụ:
a = 5 b = 3 print(not a > b) # Output: False
Xem thêm Aggregation Pipeline Operators trong MongoDB
Toán tử gán (Assignment Operators):
- Toán tử gán (=): Gán giá trị bên phải cho biến bên trái.
Ví dụ:
x = 5
- Toán tử gán cộng (+=): Cộng giá trị bên phải vào giá trị hiện tại của biến bên trái và gán kết quả cho biến bên trái.
Ví dụ:
x = 5 x += 3 # tương đương với x = x + 3 print(x) # Output: 8
- Toán tử gán trừ (-=): Trừ giá trị bên phải khỏi giá trị hiện tại của biến bên trái và gán kết quả cho biến bên trái.
Ví dụ:
x = 5 x -= 3 # tương đương với x = x - 3 print(x) # Output: 2
- Toán tử gán nhân (*=): Nhân giá trị bên phải với giá trị hiện tại của biến bên trái và gán kết quả cho biến bên trái.
Ví dụ:
x = 5 x *= 3 # tương đương với x = x * 3 print(x) # Output: 15
- Toán tử gán chia (/=): Chia giá trị hiện tại của biến bên trái cho giá trị bên phải và gán kết quả cho biến bên trái.
Ví dụ:
x = 10 x /= 2 # tương đương với x = x / 2 print(x) # Output: 5.0
Xem thêm Toán tử Bitwise NumPy
Toán tử chuỗi (String Operators):
- Toán tử cộng (+): Nối hai chuỗi với nhau.
Ví dụ:
a = "Hello" b = "World" c = a + " " + b print(c) # Output: Hello World
- Toán tử nhân (*): Lặp lại chuỗi một số lần.
Ví dụ:
a = "Hello" b = a * 3 print(b) # Output: HelloHelloHello
Toán tử thành viên (Membership Operators):
- Toán tử in (in): Kiểm tra xem một giá trị có thuộc vào một chuỗi, danh sách hoặc từ điển hay không.
Ví dụ:
a = [1, 2, 3, 4, 5] print(3 in a) # Output: True
- Toán tử not in (not in): Kiểm tra xem một giá trị không thuộc vào một chuỗi, danh sách hoặc từ điển hay không.
Xem thêm Các phép toán logic cơ bản
Toán tử so sánh (Comparison Operators):
- Toán tử bằng (==): Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x == y) # Output: False
- Toán tử khác (!=): Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x != y) # Output: True
- Toán tử lớn hơn (>): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x > y) # Output: False
- Toán tử nhỏ hơn (<): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x < y) # Output: True
- Toán tử lớn hơn hoặc bằng (>=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có lớn hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x >= y) # Output: False
- Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng (<=): Kiểm tra xem giá trị bên trái có nhỏ hơn hoặc bằng giá trị bên phải hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x <= y) # Output: True
Toán tử logic (Logical Operators):
- Toán tử and: Kiểm tra xem cả hai biểu thức đúng hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x > 0 and y < 20) # Output: True
- Toán tử or: Kiểm tra xem ít nhất một trong hai biểu thức đúng hay không.
Ví dụ:
x = 5 y = 10 print(x > 0 or y < 0) # Output: True
- Toán tử not: Đảo ngược giá trị của một biểu thức.
Ví dụ:
x = 5 print(not x > 0) # Output: False
Toán tử bit (Bitwise Operators):
- Toán tử AND bit (&): Thực hiện phép AND bit trên từng cặp bit của hai số.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 y = 3 # 0011 z = x & y # 0001 print(z) # Output: 1
- Toán tử OR bit (|): Thực hiện phép OR bit trên từng cặp bit của hai số.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 y = 3 # 0011 z = x | y # 0111 print(z) # Output: 7
- Toán tử XOR bit (^): Thực hiện phép XOR bit trên từng cặp bit của hai số.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 y = 3 # 0011 z = x ^ y # 0110 print(z) # Output: 6
- Toán tử NOT bit (~): Đảo ngược từng bit của số.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 z = ~x # 1010 print(z) # Output: -6
- Toán tử dịch trái bit (<<): Dịch trái bit của số theo số lượng bước được chỉ định.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 z = x << 2 # 10100 print(z) # Output: 20
- Toán tử dịch phải bit (>>): Dịch phải bit của số theo số lượng bước được chỉ định.
Ví dụ:
x = 5 # 0101 z = x >> 1 # 0010 print(z) # Output: 2
Đây là các toán tử bit trong Python, chúng được sử dụng để thao tác với các bit của các số nguyên. Các toán tử này hữu ích trong việc xử lý dữ liệu bit, mã hóa và giải mã thông tin.