Rate this post

HTML, viết tắt của HyperText Markup Language, là nền tảng không thể thiếu trong việc xây dựng và thiết kế các trang web. Đóng vai trò như bộ xương của mọi trang web, HTML cung cấp cấu trúc cơ bản, từ đó cho phép chúng ta sắp xếp văn bản, hình ảnh và các yếu tố tương tác khác thành một bố cục hợp lý và dễ sử dụng. Trong thế giới phát triển web ngày nay, HTML không chỉ là công cụ đầu tiên mà mọi nhà phát triển web cần nắm vững, mà còn là yếu tố quyết định đến trải nghiệm người dùng, khả năng truy cập và thậm chí là hiệu suất của trang web.

Tuy nhiên, dù với sự đơn giản và linh hoạt, HTML không phải là không có thách thức. Các sai lầm trong lập trình HTML, dù là nhỏ nhất, có thể gây ra những hậu quả không mong muốn, từ việc làm giảm chất lượng hiển thị của trang web trên các thiết bị và trình duyệt khác nhau, đến việc ảnh hưởng đến khả năng tìm kiếm và trải nghiệm tổng thể của người dùng. Do đó, việc hiểu biết và tránh được những lỗi lập trình thường gặp trong HTML không chỉ giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn phản ánh sự chuyên nghiệp và tâm huyết của nhà phát triển đối với dự án của mình.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số lỗi lập trình HTML thường gặp và cách để tránh chúng, nhằm mục tiêu hướng đến việc tạo ra các trang web không chỉ mạnh mẽ về mặt kỹ thuật mà còn tinh tế về mặt thẩm mỹ, đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

Các lỗi thường gặp trong quá trình lập trình html

Không tuân thủ W3C

World Wide Web Consortium (W3C) là tổ chức quốc tế đặt ra các chuẩn mực cho web, bao gồm HTML, CSS và nhiều công nghệ web khác. Việc tuân thủ các chuẩn do W3C đề ra không chỉ là thực hành tốt nhất trong lập trình web mà còn là yếu tố quan trọng để đảm bảo rằng các trang web hoạt động một cách nhất quán trên các trình duyệt và thiết bị khác nhau. Chuẩn W3C giúp tạo ra một môi trường web mở, tiếp cận được và dễ sử dụng cho tất cả mọi người.

Không tuân thủ các chuẩn W3C có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực. Một trong những vấn đề phổ biến nhất là tương thích trình duyệt. Khi một trang web không tuân thủ chuẩn, nó có thể hiển thị hoặc hoạt động không đúng cách trên một số trình duyệt, đặc biệt là các phiên bản cũ hơn hoặc trên các trình duyệt không chính thống. Điều này không chỉ gây khó chịu cho người dùng mà còn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của trang web, khi người dùng có khả năng bị loại bỏ nếu họ không thể truy cập hoặc sử dụng trang web một cách hiệu quả.

Ngoài ra, việc không tuân thủ chuẩn còn ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX). Các vấn đề về định dạng, bố cục không nhất quán và các lỗi tương tác có thể làm giảm sự hài lòng và hiệu quả sử dụng của trang web, dẫn đến tỷ lệ thoát cao hơn và thời gian trên trang thấp hơn. Điều này không chỉ làm giảm giá trị của trang web đối với người dùng mà còn ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm và khả năng nhìn thấy trang web trên các công cụ tìm kiếm.

Tóm lại, việc tuân thủ các chuẩn do W3C đặt ra là yếu tố cần thiết để xây dựng các trang web chất lượng, tương thích và dễ sử dụng. Bất kỳ sự phớt lờ nào đối với các chuẩn này không chỉ làm giảm chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn có thể gây hậu quả tiêu cực cho cả người phát triển và người sử dụng.

Sử dụng thẻ và thuộc tính không đúng cách

Sử dụng thẻ và thuộc tính không đúng cách trong HTML có thể dẫn đến nhiều vấn đề, từ việc làm giảm khả năng truy cập của trang web đến việc làm giảm hiệu quả của việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Một ví dụ điển hình về việc sử dụng sai thẻ là việc sử dụng thẻ <b> để làm cho văn bản trở nên đậm, thay vì sử dụng thẻ <strong>. Mặc dù cả hai thẻ đều tạo ra hiệu ứng văn bản in đậm trên trình duyệt, thẻ <strong> mang ý nghĩa ngữ nghĩa rằng văn bản đó quan trọng, trong khi thẻ <b> chỉ thay đổi kiểu dáng mà không thêm ý nghĩa ngữ nghĩa. Điều này có thể ảnh hưởng đến cách mà trang web của bạn được công cụ tìm kiếm đánh giá và cách nội dung được trình bày cho người dùng sử dụng trình đọc màn hình.

Một ví dụ khác về việc sử dụng không đúng thuộc tính là lạm dụng thuộc tính style trực tiếp trong thẻ HTML thay vì sử dụng CSS. Mặc dù việc sử dụng thuộc tính style có thể cung cấp một cách nhanh chóng để áp dụng các kiểu dáng cho một phần tử cụ thể, nhưng việc này làm cho mã trở nên khó bảo trì và tái sử dụng. Ví dụ, việc sử dụng thuộc tính style như sau:

<p style="font-size: 14px; color: blue;">Đây là một đoạn văn bản.</p>

có thể được thay thế bằng cách sử dụng CSS:

.paragraph-text {
    font-size: 14px;
    color: blue;
}

và HTML:

<p class="paragraph-text">Đây là một đoạn văn bản.</p>

Cách tiếp cận này không chỉ giúp giữ cho mã HTML của bạn sạch sẽ và dễ đọc hơn mà còn cho phép bạn quản lý kiểu dáng một cách trung tâm thông qua tệp CSS, giúp dễ dàng thực hiện thay đổi trên toàn trang web mà không phải chỉnh sửa từng thẻ HTML.

Lỗi về cấu trúc tài liệu

Một trong những lỗi cơ bản nhưng thường gặp trong lập trình HTML là việc quên khai báo DOCTYPE hoặc sử dụng sai cấu trúc tài liệu. DOCTYPE là một khai báo quan trọng đầu tiên trong một tài liệu HTML, giúp trình duyệt xác định phiên bản HTML của tài liệu để hiển thị nội dung một cách chính xác. Khi DOCTYPE không được khai báo, trình duyệt có thể chuyển sang chế độ tương thích (quirks mode), dẫn đến việc hiển thị trang web không đúng như mong đợi. Ví dụ về khai báo DOCTYPE cho HTML5 là:

<!DOCTYPE html>

Lỗi khác liên quan đến cấu trúc tài liệu là việc sử dụng không đúng cách các phần tử block trong HTML. Một ví dụ điển hình là việc đặt các phần tử block như <div>, <section>, hoặc <ul> bên trong một thẻ <p>, điều này không hợp lệ theo chuẩn HTML. Thẻ <p> được dùng để định nghĩa một đoạn văn bản và chỉ nên chứa nội dung dạng inline như văn bản hoặc các thẻ như <a>, <span>, <strong>, và <em>. Đặt các phần tử block bên trong <p> có thể gây ra các vấn đề về hiển thị và cấu trúc tài liệu. Ví dụ về một đoạn mã không hợp lệ:

<p>
  Đây là một đoạn văn bản không chính xác.
  <div>Đây là một phần tử block bên trong một thẻ p, điều này không hợp lệ.</div>
</p>

Để sửa lỗi này, bạn cần đảm bảo rằng chỉ sử dụng các phần tử phù hợp bên trong thẻ <p> và đặt các phần tử block như <div> hoặc <section> ở ngoài hoặc song song với thẻ <p>, không nên đặt chúng bên trong. Việc tuân thủ cấu trúc tài liệu hợp lệ không chỉ giúp trang web hiển thị chính xác trên các trình duyệt mà còn làm tăng khả năng truy cập và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

Bỏ qua khả năng truy cập trong phát triển web

Bỏ qua khả năng truy cập trong phát triển web không chỉ là một sai lầm lớn về mặt đạo đức mà còn ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của trang web đối với một phân khúc đáng kể người dùng. Một trong những lỗi thường gặp nhất liên quan đến khả năng truy cập là không sử dụng các thẻ ARIA (Accessible Rich Internet Applications) và bỏ qua thuộc tính alt cho hình ảnh. Thẻ ARIA giúp làm rõ nội dung và chức năng của các phần tử web, đặc biệt là trong những trường hợp phức tạp như các widget tương tác, để người dùng công nghệ hỗ trợ như đọc màn hình có thể hiểu được nội dung và cách sử dụng trang web.

Không cung cấp thuộc tính alt cho hình ảnh là một ví dụ cụ thể về việc bỏ qua khả năng truy cập. Thuộc tính alt mô tả nội dung và mục đích của hình ảnh cho những người không thể nhìn thấy chúng, giúp người dùng đọc màn hình hiểu được thông tin mà hình ảnh mang lại. Một hình ảnh không có thuộc tính alt hoặc có thuộc tính alt không mô tả đúng sẽ làm giảm trải nghiệm người dùng và có thể khiến nội dung trở nên không tiếp cận được với người dùng có khuyết tật.

Ví dụ về việc sử dụng không đúng thuộc tính alt:

<img src="diagram.png">

Cách sử dụng đúng:

<img src="diagram.png" alt="Biểu đồ thể hiện số liệu thống kê về lượng truy cập web">

Ngoài ra, không cung cấp các thay thế văn bản cho nội dung không phải văn bản, như video hoặc âm thanh, cũng là một sai lầm phổ biến. Nội dung này nên đi kèm với bản mô tả, chú thích hoặc bản ghi âm để đảm bảo rằng tất cả người dùng, bất kể khả năng của họ, đều có thể tiếp cận được thông tin.

Tổng quát, việc tích hợp khả năng truy cập vào quá trình thiết kế và phát triển web không chỉ là trách nhiệm của nhà phát triển mà còn giúp mở rộng tầm với của trang web đến mọi người dùng, tạo ra một môi trường web bao trùm và công bằng.

Không tối ưu hóa cho SEO (Search Engine Optimization)

Không tối ưu hóa cho SEO (Search Engine Optimization) là một trong những sai lầm phổ biến mà nhiều nhà phát triển web mắc phải, đặc biệt là trong việc sử dụng các thẻ HTML cơ bản như <title>, <meta> và các thẻ tiêu đề (<h1>, <h2>, v.v.). Thẻ <title> và thẻ mô tả <meta> có vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các công cụ tìm kiếm về nội dung của trang web, từ đó ảnh hưởng đến thứ hạng trang trong kết quả tìm kiếm.

Bỏ qua việc sử dụng thẻ <title> hoặc sử dụng nó một cách không hiệu quả, như để trống hoặc sử dụng tiêu đề chung chung không liên quan đến nội dung trang, có thể làm giảm khả năng hiển thị của trang trên các công cụ tìm kiếm. Tương tự, một thẻ mô tả <meta> không chính xác hoặc thiếu thông tin có thể ảnh hưởng đến cách trang web của bạn được hiển thị trong kết quả tìm kiếm, làm giảm tỷ lệ click-through.

Ví dụ về việc sử dụng không hiệu quả thẻ <title><meta>:

<html>
<head>
  <title>Trang Chủ</title>
  <meta name="description" content="">
</head>
<body>
...
</body>
</html>

Cách tối ưu hóa:

<html>
<head>
  <title>10 Mẹo Tối Ưu Hóa SEO Cho Trang Web Của Bạn</title>
  <meta name="description" content="Khám phá 10 mẹo hàng đầu để tối ưu hóa trang web của bạn cho công cụ tìm kiếm, bao gồm cải thiện tốc độ tải, nội dung chất lượng và nhiều hơn nữa.">
</head>
<body>
...
</body>
</html>

Cũng không kém phần quan trọng là việc sử dụng các thẻ tiêu đề như <h1>, <h2>, v.v. một cách chính xác để cấu trúc nội dung. Mỗi trang nên có một thẻ <h1> duy nhất mô tả nội dung chính của trang đó, và sử dụng các thẻ <h2>, <h3>, v.v. để tổ chức nội dung phụ và tạo ra cấu trúc phân cấp rõ ràng. Sử dụng không đúng các thẻ tiêu đề có thể làm giảm cấu trúc ngữ nghĩa của trang, ảnh hưởng đến khả năng hiểu nội dung của công cụ tìm kiếm và người dùng, từ đó giảm hiệu quả SEO.

Tóm lại, việc không tối ưu hóa trang web cho SEO thông qua việc sử dụng không đúng các thẻ HTML cơ bản có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiển thị và thứ hạng của trang trên các công cụ tìm kiếm, làm giảm lượng truy cập tự nhiên và tiềm năng thành công của trang web.

Lạm dụng JavaScript và CSS nội dòng (inline CSS)

Lạm dụng JavaScript và CSS nội dòng (inline CSS) trong các tài liệu HTML là một thực hành không nên khuyến khích, vì nó có thể dẫn đến các vấn đề lớn liên quan đến bảo trì và hiệu suất của trang web. Việc sử dụng quá mức JavaScript nội dòng và CSS nội dòng có thể khiến mã nguồn trở nên rối rắm và khó đọc, đồng thời làm tăng kích thước của tài liệu HTML, qua đó ảnh hưởng tiêu cực đến thời gian tải trang.

Ví dụ về việc lạm dụng inline CSS có thể thấy ở các đoạn mã như sau:

<p style="font-size: 14px; color: red; margin-left: 20px;">Đây là một đoạn văn bản có styling nội dòng.</p>

Mỗi khi bạn muốn thay đổi kiểu dáng cho một kiểu văn bản tương tự ở một nơi khác trên trang, bạn phải lặp lại cùng một khai báo CSS, làm tăng sự trùng lặp và giảm khả năng tái sử dụng mã.

Tương tự, việc sử dụng JavaScript nội dòng quá mức, như việc đặt mã JavaScript trực tiếp vào các sự kiện HTML (onclick, onload, v.v.), cũng gây ra vấn đề tương tự:

<button onclick="alert('Bạn đã nhấn vào nút!')">Nhấn vào đây</button>

Mã như vậy khiến cho việc bảo trì trở nên khó khăn hơn, vì logic của ứng dụng bị phân tán khắp nơi trong mã HTML, thay vì được tập trung ở một nơi dễ quản lý.

Để khắc phục vấn đề này, nên tách biệt CSS và JavaScript ra khỏi mã HTML bằng cách sử dụng các tệp ngoài và liên kết chúng trong phần <head> của tài liệu. Điều này không chỉ giúp giảm kích thước của tài liệu HTML, tăng tốc độ tải trang, mà còn làm cho việc quản lý và bảo trì trở nên dễ dàng hơn:

<head>
  <link rel="stylesheet" href="styles.css">
  <script src="script.js"></script>
</head>

Sử dụng các tệp CSS và JavaScript ngoài giúp tăng cường tính mô-đun và tái sử dụng của mã, đồng thời cải thiện hiệu suất trang web bằng cách tận dụng lợi thế của bộ nhớ cache trình duyệt, giúp các trang sau được tải nhanh hơn do các tài nguyên đã được tải và lưu trữ từ trước.

Sai lầm trong việc xử lý biểu mẫu

Sai lầm trong việc xử lý biểu mẫu là một vấn đề phổ biến trong phát triển web, đặc biệt là khi không thực hiện kiểm tra dữ liệu nhập từ phía máy khách (client-side validation) trước khi dữ liệu được gửi đến máy chủ (server-side). Việc bỏ qua bước này có thể dẫn đến nhiều hậu quả không mong muốn, bao gồm việc gửi dữ liệu không hợp lệ hoặc độc hại đến máy chủ, gây ra lỗi hoặc thậm chí là lỗ hổng bảo mật.

Ví dụ, một biểu mẫu đăng ký mà không kiểm tra định dạng email nhập vào từ phía máy khách có thể cho phép người dùng gửi một chuỗi không phải là email thực sự, gây ra lỗi trong quá trình xử lý dữ liệu trên máy chủ hoặc trong cơ sở dữ liệu. Một đoạn mã HTML đơn giản cho biểu mẫu mà không có kiểm tra client-side có thể trông như sau:

<form action="/submit-form" method="POST">
  Email: <input type="text" name="email">
  <input type="submit" value="Submit">
</form>

Để cải thiện, bạn nên thêm kiểm tra JavaScript trước khi biểu mẫu được gửi đi, ví dụ:

<form action="/submit-form" method="POST" onsubmit="return validateForm()">
  Email: <input type="text" name="email" id="email">
  <input type="submit" value="Submit">
</form>
<script>
  function validateForm() {
    var email = document.getElementById('email').value;
    if (!email.match(/^[^@]+@[^@]+\.[^@]+$/)) {
      alert('Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.');
      return false;
    }
    return true;
  }
</script>

Một sai lầm khác thường gặp là việc sử dụng không đúng phương thức GETPOST trong các biểu mẫu. Phương thức GET thường được sử dụng cho việc yêu cầu dữ liệu từ một tài nguyên mà không ảnh hưởng đến tài nguyên đó, và dữ liệu yêu cầu sẽ được đính kèm trong URL. Trong khi đó, POST được sử dụng cho việc gửi dữ liệu đến máy chủ để tạo hoặc cập nhật tài nguyên. Sử dụng GET thay vì POST cho các hành động cần bảo mật hoặc thay đổi dữ liệu có thể dẫn đến việc rò rỉ thông tin nhạy cảm qua URL và là một lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách việc kiểm tra dữ liệu nhập từ phía máy khách và chọn phương thức phù hợp cho biểu mẫu không chỉ giúp tăng cường bảo mật và ổn định của ứng dụng web mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách ngăn chặn lỗi và cung cấp phản hồi hữu ích.

Quên tối ưu hóa hình ảnh

Quên tối ưu hóa hình ảnh là một trong những sai lầm thường gặp trong phát triển web, ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất và tốc độ tải trang web. Việc sử dụng hình ảnh với kích thước file lớn, mà không thực hiện các biện pháp tối ưu hóa, có thể làm tăng đáng kể thời gian tải trang, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thậm chí làm giảm thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm do tốc độ trang chậm.

Một ví dụ điển hình về việc này có thể là việc đưa một hình ảnh chụp từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc điện thoại thông minh trực tiếp lên trang web mà không điều chỉnh kích thước hoặc nén ảnh. Hình ảnh này có thể có kích thước file vài MB, rất nhiều so với mức cần thiết cho việc hiển thị trên web, nơi mà hình ảnh chỉ cần có kích thước vài trăm KB là đủ.

Ngoài ra, không sử dụng các định dạng hình ảnh hiệu quả như WebP cũng là một sai lầm. Định dạng WebP, do Google phát triển, cung cấp chất lượng tương đương với JPEG, PNG và GIF nhưng với kích thước file nhỏ hơn đáng kể, giúp tăng tốc độ tải trang. Việc không tận dụng lợi thế của các định dạng như WebP khiến cho việc tải trang trở nên chậm hơn, đặc biệt là trên các thiết bị di động hoặc ở những khu vực có băng thông internet hạn chế.

Ví dụ, một hình ảnh JPEG với kích thước 1.5 MB có thể được chuyển đổi thành định dạng WebP chỉ với kích thước khoảng 500 KB mà không mất đi quá nhiều chất lượng hình ảnh, giúp giảm thời gian tải trang đáng kể.

Tối ưu hóa hình ảnh không chỉ giúp tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn có lợi cho SEO, tăng khả năng hiển thị và thứ hạng của trang web trên các công cụ tìm kiếm. Điều này làm cho việc tối ưu hóa hình ảnh trở thành một bước không thể bỏ qua trong quy trình phát triển web.

Không kiểm tra trang web trên các trình duyệt

Không kiểm tra trang web trên các trình duyệt khác nhau là một trong những sai lầm phổ biến mà nhà phát triển web thường mắc phải, dẫn đến trải nghiệm người dùng không nhất quán trên các nền tảng. Mỗi trình duyệt có thể hiển thị cùng một trang web một cách khác biệt do sự khác biệt trong cách chúng giải thích mã HTML, CSS và JavaScript. Điều này có thể gây ra nhiều vấn đề, từ những khác biệt nhỏ về bố cục và kiểu dáng đến các lỗi chức năng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến khả năng sử dụng và chức năng của trang web.

Ví dụ, một trang web có thể trông và hoạt động tốt trên Google Chrome nhưng lại bị vỡ bố cục hoặc mất một số chức năng quan trọng trên Internet Explorer hoặc Firefox do sự khác biệt trong hỗ trợ CSS hoặc JavaScript. Một trường hợp cụ thể có thể là việc sử dụng một tính năng CSS3 mới như flexbox mà không cung cấp các giải pháp thay thế cho các trình duyệt cũ hơn không hỗ trợ tính năng này, dẫn đến vấn đề với bố cục trang.

Để khắc phục vấn đề này, quá trình kiểm tra trang web nên bao gồm việc thử nghiệm trên một loạt các trình duyệt, bao gồm cả các phiên bản mới nhất và các phiên bản cũ hơn, cũng như trên các thiết bị di động. Sử dụng các công cụ tự động như BrowserStack hoặc Sauce Labs có thể giúp đơn giản hóa quá trình kiểm thử bằng cách cung cấp quyền truy cập vào nhiều môi trường trình duyệt và hệ điều hành từ xa.

Ngoài ra, việc áp dụng các kỹ thuật thiết kế web linh hoạt như Responsive Web Design (RWD) và sử dụng các tiêu chuẩn web như CSS3 và HTML5 với cách tiếp cận progressive enhancement (tăng cường dần dần) và graceful degradation (giảm bớt một cách duyên dáng) có thể giúp đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán và tối ưu trên các trình duyệt khác nhau.

Tóm lại, việc kiểm tra độ tương thích của trang web trên các trình duyệt khác nhau là một bước không thể bỏ qua trong quy trình phát triển web, đảm bảo rằng tất cả người dùng, bất kể họ chọn trình duyệt nào, đều có thể truy cập và sử dụng trang web một cách hiệu quả và thỏa đáng.

Thiếu script type

Các ngôn ngữ kịch bản như JavaScript và VBScript đang trở nên rất phổ biến. Các tiêu chuẩn HTML yêu cầu bạn xác định loại ngôn ngữ kịch bản đang được sử dụng. Hầu hết các tập lệnh đều bao gồm thuộc tính ngôn ngữ. Chỉ điều này là không đủ, bạn cũng phải bao gồm một thuộc tính loại. Trên thực tế, trong tương lai, thuộc tính ngôn ngữ sẽ được thay thế bằng thuộc tính type.

<script type = "text / javascript">

Thiếu <noscript>

Bất kỳ JavaScript nào thực hiện một chức năng hoặc xuất ra thông tin phải có thẻ <noscript> cung cấp một giải pháp thay thế hoặc giải thích cho những gì JavaScript thực hiện.

<script type = "text / javascript">
.... nội dung javascript ở đây ...
</script>
<noscript>
<P> Truy cập dữ liệu <A href="https://websitehcm.com/data">. </A>
</noscript>

Danh sách này có thể tiếp tục và tiếp tục. Cách tốt nhất để xác định những lỗi bạn đang mắc phải là xác thực trang của bạn. Một quan niệm sai lầm phổ biến về HTML thích hợp là nếu bạn sử dụng chương trình phát triển Web WYSIWYG để thiết kế trang của mình thì HTML của bạn sẽ tự động hợp lệ. Điều này là không đúng. Nhiều chương trình phát triển phổ biến sẽ tạo mã không phù hợp hoặc cho phép bạn có chức năng tạo mã không phù hợp. Luôn kiểm tra HTML của bạn để đảm bảo tính hợp lệ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now