“Các kiểu dữ liệu trong C++” bao gồm một loạt các kiểu dữ liệu mà bạn có thể sử dụng để lưu trữ và xử lý thông tin trong chương trình C++. Các kiểu dữ liệu này đại diện cho các loại giá trị khác nhau như số, chuỗi, logic, mảng, cấu trúc, con trỏ và nhiều hơn nữa. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu quan trọng trong C++:
- Kiểu dữ liệu số (Numeric): Bao gồm các kiểu dữ liệu để lưu trữ số nguyên (int, long), số thực (float, double), và số phức (complex).
- Kiểu dữ liệu chuỗi (String): Cho phép lưu trữ và xử lý chuỗi ký tự, được đại diện bởi lớp
std::string
trong thư viện chuẩn. - Kiểu dữ liệu logic (Boolean): Đại diện cho hai giá trị đúng (true) và sai (false), được sử dụng trong các biểu thức điều kiện.
- Kiểu dữ liệu mảng (Array): Cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu trong một vùng nhớ liên tiếp.
- Kiểu dữ liệu cấu trúc (Struct): Cho phép tự định nghĩa một kiểu dữ liệu mới bằng cách kết hợp các kiểu dữ liệu có sẵn thành một đơn vị.
- Kiểu dữ liệu con trỏ (Pointer): Lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến hoặc đối tượng, cho phép tham chiếu và truy cập trực tiếp vào vùng nhớ.
- Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference): Tạo một biến khác (tham chiếu) liên kết trực tiếp với một biến đã tồn tại, cho phép thao tác trực tiếp với biến đó.
- Kiểu dữ liệu enum (Enumeration): Định nghĩa một tập hợp các hằng số có tên, được sử dụng để biểu diễn một tập hợp giá trị cố định.
- Kiểu dữ liệu đối tượng (Object): Cho phép tạo ra các đối tượng riêng biệt có thuộc tính và phương thức riêng, dựa trên định nghĩa của một lớp.
Các kiểu dữ liệu này cung cấp khả năng linh hoạt và đa dạng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu trong chương trình C++.
Xem thêm Cách thực thi file jar trong Java
Các kiểu dữ liệu trong c++
Kiểu số nguyên (integer)
Kiểu số nguyên là loại kiểu dữ liệu để biểu diễn các giá trị số nguyên không có phần thập phân. Trong C++, có một số kiểu số nguyên khác nhau, tùy thuộc vào kích thước của kiểu dữ liệu đó, bao gồm:
char
: kiểu số nguyên 1 byte, biểu diễn kí tựshort
: kiểu số nguyên 2 byteint
: kiểu số nguyên 4 bytelong
: kiểu số nguyên 8 bytelong long
: kiểu số nguyên 8 byte
Ví dụ:
int a = 10; short b = 32767; long c = 123456789; long long d = 123456789012345;
Xem thêm template trong c++
Kiểu số thực (floating-point)
Kiểu số thực là loại kiểu dữ liệu để biểu diễn các giá trị số có phần thập phân. Trong C++, có hai kiểu số thực khác nhau, bao gồm:
float
: kiểu số thực 4 bytedouble
: kiểu số thực 8 byte
Ví dụ:
float a = 3.1415f; double b = 3.14159265358979;
Chú ý rằng trong C++, các kiểu số thực mặc định là kiểu double, nên nếu muốn sử dụng kiểu float, bạn cần phải thêm hậu tố “f” sau giá trị số thực để chỉ ra rằng đây là kiểu float.
Xem thêm string to int trong c++
Kiểu dữ liệu chuỗi (String)
Kiểu dữ liệu chuỗi trong C++ là một chuỗi các ký tự. Để khai báo và sử dụng kiểu dữ liệu chuỗi, bạn có thể sử dụng lớp std::string
từ thư viện chuẩn string
. Đây là một lớp đặc biệt được C++ cung cấp để làm việc với chuỗi ký tự một cách dễ dàng và hiệu quả.
Ví dụ:
#include <iostream> #include <string> int main() { std::string name = "John Smith"; std::cout << "Name: " << name << std::endl; // Kết hợp chuỗi std::string greeting = "Hello, " + name + "!"; std::cout << greeting << std::endl; // Chiều dài chuỗi std::cout << "Length: " << name.length() << std::endl; // Truy cập ký tự trong chuỗi std::cout << "First character: " << name[0] << std::endl; return 0; }
Kiểu dữ liệu logic (Boolean)
Kiểu dữ liệu logic trong C++ là kiểu dữ liệu mà chỉ có hai giá trị: true
và false
. Kiểu dữ liệu logic được sử dụng để biểu diễn các giá trị đúng (true) hoặc sai (false).
Ví dụ:
#include <iostream> int main() { bool isTrue = true; bool isFalse = false; if (isTrue) { std::cout << "This is true." << std::endl; } if (!isFalse) { std::cout << "This is not false." << std::endl; } return 0; }
Xem thêm Tìm hiểu kiểu dữ liệu(data type) trong R
Kiểu dữ liệu mảng (Array)
Kiểu dữ liệu mảng trong C++ cho phép bạn lưu trữ một tập hợp các phần tử cùng kiểu dữ liệu trong một vùng nhớ liên tiếp. Mảng có thể chứa một số lượng cố định các phần tử.
Ví dụ:
#include <iostream> int main() { int numbers[5] = {1, 2, 3, 4, 5}; for (int i = 0; i < 5; i++) { std::cout << numbers[i] << " "; } std::cout << std::endl; return 0; }
Kiểu dữ liệu cấu trúc (Struct)
Kiểu dữ liệu cấu trúc trong C++ cho phép bạn tự định nghĩa một kiểu dữ liệu mới bằng cách kết hợp các kiểu dữ liệu có sẵn khác thành một đơn vị. Các kiểu dữ liệu trong C++ cũng bao gồm kiểu dữ liệu cấu trúc (struct), cho phép bạn tự định nghĩa một kiểu dữ liệu mới bằng cách kết hợp các kiểu dữ liệu có sẵn khác thành một đơn vị.
Ví dụ:
#include <iostream> #include <string> struct Person { std::string name; int age; bool isEmployed; }; int main() { Person person1; person1.name = "John Smith"; person1.age = 30; person1.isEmployed = true; Person person2 = {"Jane Doe", 25, false}; std::cout << "Person 1: " << person1.name << ", " << person1.age << " years old." << std::endl; std::cout << "Person 2: " << person2.name << ", " << person2.age << " years old." << std::endl; return 0; }
Trong ví dụ trên, chúng ta đã định nghĩa một kiểu dữ liệu mới là Person
sử dụng cấu trúc (struct
). Person
bao gồm các thành phần như name
(kiểu std::string
), age
(kiểu int
) và isEmployed
(kiểu bool
). Chúng ta có thể tạo và sử dụng các biến thuộc kiểu Person
để lưu trữ thông tin của mỗi người.
Lưu ý rằng trong C++, bạn có thể sử dụng các phương thức và hàm thành viên để làm việc với kiểu dữ liệu cấu trúc.
Xem thêm NumPy Datatypes trong thư viện NumPy
Kiểu dữ liệu con trỏ (Pointer)
Kiểu dữ liệu con trỏ trong C++ cho phép bạn lưu trữ địa chỉ bộ nhớ của một biến hoặc một đối tượng. Con trỏ thường được sử dụng để tham chiếu và truy cập trực tiếp vào vùng nhớ của biến hoặc đối tượng.
Ví dụ:
#include <iostream> int main() { int number = 10; int* ptr = &number; std::cout << "Value: " << *ptr << std::endl; std::cout << "Address: " << ptr << std::endl; return 0; }
Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo một con trỏ ptr
kiểu int*
. Chúng ta đã gán địa chỉ của biến number
cho con trỏ ptr
bằng cách sử dụng toán tử &
. Bằng cách sử dụng toán tử *
, chúng ta có thể truy cập giá trị mà con trỏ đang trỏ tới. Trong trường hợp này, giá trị là 10
.
Xem thêm Các kiểu dữ liệu SQL
Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference)
Kiểu dữ liệu tham chiếu trong C++ cho phép bạn tạo một biến khác (tham chiếu) mà được liên kết trực tiếp với một biến đã tồn tại. Tham chiếu được coi như một cái tên khác của biến ban đầu và có thể được sử dụng để thao tác trực tiếp với biến đó.
Ví dụ:
#include <iostream> int main() { int number = 10; int& ref = number; std::cout << "Value: " << ref << std::endl; std::cout << "Address: " << &ref << std::endl; return 0; }
Trong ví dụ trên, chúng ta đã khai báo một tham chiếu ref
kiểu int&
. Tham chiếu ref
được liên kết trực tiếp với biến number
. Bất kỳ thay đổi nào được thực hiện trên tham chiếu ref
cũng sẽ ảnh hưởng đến biến number
và ngược lại.
Xem thêm Các kiểu dữ liệu của Dart
Kiểu dữ liệu enum (Enumeration)
Kiểu dữ liệu enum trong C++ cho phép bạn định nghĩa một tập hợp các hằng số có tên. Các hằng số này thường được sử dụng để biểu diễn một tập hợp giá trị cố định.
Ví dụ:
#include <iostream> enum Color { RED, GREEN, BLUE }; int main() { Color color = RED; if (color == RED) { std::cout << "Color is red." << std::endl } else if (color == GREEN) { std::cout << "Color is green." << std::endl; } else if (color == BLUE) { std::cout << "Color is blue." << std::endl; } return 0; }
Trong ví dụ trên, chúng ta đã định nghĩa một kiểu dữ liệu enum Color
có ba giá trị là RED
, GREEN
và BLUE
. Chúng ta đã tạo một biến color
thuộc kiểu Color
và gán giá trị RED
cho nó. Sau đó, chúng ta kiểm tra giá trị của biến color
bằng cách sử dụng các câu lệnh if
và in ra màn hình thông báo tương ứng.
Kiểu dữ liệu đối tượng (Object)
Kiểu dữ liệu đối tượng trong C++ cho phép bạn tạo ra các đối tượng riêng biệt có thuộc tính và phương thức riêng. Đối tượng là một thực thể được tạo từ một lớp (class), trong đó lớp định nghĩa các thành phần và hành vi của đối tượng.
Ví dụ:
#include <iostream> #include <string> class Person { public: std::string name; int age; void displayInfo() { std::cout << "Name: " << name << std::endl; std::cout << "Age: " << age << std::endl; } }; int main() { Person person; person.name = "John Smith"; person.age = 30; person.displayInfo(); return 0; }
Trong ví dụ trên, chúng ta đã định nghĩa một lớp Person
có hai thành viên name
và age
. Chúng ta đã tạo một đối tượng person
từ lớp Person
và gán giá trị cho các thành viên của đối tượng đó. Sau đó, chúng ta gọi phương thức displayInfo()
để hiển thị thông tin của đối tượng lên màn hình.
Lưu ý rằng đối tượng trong C++ được tạo từ lớp, và có thể có các phương thức và thuộc tính khác nhau tuỳ thuộc vào lớp đó.
Xem thêm String compareTo trong Java