Rate this post

Kiểu dữ liệu số

Trong SQL, có một số kiểu dữ liệu được sử dụng để lưu trữ và xử lý dữ liệu số. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu số phổ biến trong SQL:

Xem thêm Sử dụng Date và time trong SAS

Kiểu dữ liệu nguyên (INTEGER)

Kiểu dữ liệu nguyên (INTEGER) được sử dụng để lưu trữ các giá trị số nguyên không có phần thập phân. Các giá trị INTEGER có thể là dương, âm hoặc không. Ví dụ:

CREATE TABLE employees (
    employee_id INTEGER,
    employee_name VARCHAR(50),
    age INTEGER
);

Trong ví dụ trên, cột “employee_id” và “age” đều được khai báo là kiểu INTEGER.

Kiểu dữ liệu số thực (FLOAT)

Kiểu dữ liệu số thực (FLOAT) được sử dụng để lưu trữ các giá trị số có phần thập phân. Kiểu dữ liệu FLOAT có độ chính xác dấu phẩy động, nghĩa là nó có thể lưu trữ các giá trị có độ dài và độ chính xác khác nhau. Ví dụ:

CREATE TABLE products (
    product_id INTEGER,
    product_name VARCHAR(50),
    price FLOAT
);

Trong ví dụ trên, cột “price” được khai báo là kiểu FLOAT để lưu trữ giá trị của sản phẩm.

Xem thêm Function SAS – Tìm hiểu 4 loại hàm chính với các ví dụ

Kiểu dữ liệu số nguyên nhỏ (SMALLINT)

Kiểu dữ liệu số nguyên nhỏ (SMALLINT) cũng được sử dụng để lưu trữ các giá trị số nguyên. Tuy nhiên, nó có một phạm vi giới hạn hơn so với INTEGER, có thể lưu trữ các giá trị nhỏ hơn. Ví dụ:

CREATE TABLE orders (
    order_id SMALLINT,
    customer_name VARCHAR(50),
    total_amount FLOAT
);

Trong ví dụ trên, cột “order_id” được khai báo là kiểu SMALLINT để lưu trữ các giá trị ID đơn hàng.

Đó là một số kiểu dữ liệu số phổ biến trong SQL. Bạn có thể chọn kiểu dữ liệu phù hợp với yêu cầu và tính chất của dữ liệu mà bạn đang làm việc.

Xem thêm date trong java

Kiểu dữ liệu chuỗi

Trong SQL, kiểu dữ liệu chuỗi được sử dụng để lưu trữ và xử lý các giá trị chuỗi văn bản. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu chuỗi phổ biến trong SQL:

Kiểu dữ liệu ký tự (CHAR)

Kiểu dữ liệu ký tự (CHAR) được sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự có độ dài cố định. Khi bạn khai báo một cột với kiểu CHAR, bạn cần xác định độ dài tối đa của chuỗi ký tự đó. Ví dụ:

CREATE TABLE customers (
    customer_id INTEGER,
    customer_name CHAR(50),
    email CHAR(100)
);

Trong ví dụ trên, cột “customer_name” và “email” được khai báo là kiểu CHAR với độ dài tối đa là 50 và 100 ký tự tương ứng.

Kiểu dữ liệu văn bản (VARCHAR)

Kiểu dữ liệu văn bản (VARCHAR) cũng được sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự, nhưng có độ dài biến đổi. Khi bạn khai báo một cột với kiểu VARCHAR, bạn cần xác định độ dài tối đa của chuỗi ký tự đó. Tuy nhiên, chỉ có mức độ lưu trữ thực tế được sử dụng. Ví dụ:

CREATE TABLE products (
    product_id INTEGER,
    product_name VARCHAR(50),
    description VARCHAR(200)
);

Trong ví dụ trên, cột “product_name” và “description” được khai báo là kiểu VARCHAR với độ dài tối đa là 50 và 200 ký tự tương ứng.

Xem thêm strtotime trong php là gì ?

Kiểu dữ liệu văn bản dài (TEXT)

Kiểu dữ liệu văn bản dài (TEXT) được sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự có độ dài lớn hơn so với VARCHAR. Kiểu dữ liệu này cho phép lưu trữ các đoạn văn bản dài mà không giới hạn độ dài tối đa. Ví dụ:

CREATE TABLE posts (
    post_id INTEGER,
    post_title VARCHAR(100),
    post_content TEXT
);

Trong ví dụ trên, cột “post_title” được khai báo là kiểu VARCHAR với độ dài tối đa là 100 ký tự, trong khi cột “post_content” được khai báo là kiểu TEXT để lưu trữ nội dung bài viết có độ dài lớn hơn.

Đó là một số kiểu dữ liệu chuỗi phổ biến trong SQL.

Kiểu dữ liệu ngày tháng

Trong SQL, kiểu dữ liệu ngày tháng được sử dụng để lưu trữ và xử lý các giá trị liên quan đến ngày, tháng và năm. Dưới đây là một số kiểu dữ liệu ngày tháng phổ biến trong SQL:

Kiểu dữ liệu ngày (DATE)

Kiểu dữ liệu ngày (DATE) được sử dụng để lưu trữ các giá trị ngày trong SQL. Các giá trị kiểu DATE bao gồm thông tin về ngày, tháng và năm. Ví dụ:

CREATE TABLE orders (
    order_id INTEGER,
    order_date DATE,
    customer_id INTEGER
);

Trong ví dụ trên, cột “order_date” được khai báo là kiểu DATE để lưu trữ thông tin về ngày đặt hàng.

Kiểu dữ liệu thời gian (TIME)

Kiểu dữ liệu thời gian (TIME) được sử dụng để lưu trữ các giá trị thời gian trong SQL. Các giá trị kiểu TIME bao gồm thông tin về giờ, phút và giây. Ví dụ:

CREATE TABLE events (
    event_id INTEGER,
    event_time TIME,
    event_name VARCHAR(100)
);

Trong ví dụ trên, cột “event_time” được khai báo là kiểu TIME để lưu trữ thời gian diễn ra của sự kiện.

Kiểu dữ liệu ngày và thời gian (DATETIME hoặc TIMESTAMP)

Kiểu dữ liệu ngày và thời gian (DATETIME hoặc TIMESTAMP) được sử dụng để lưu trữ thông tin về cả ngày và thời gian trong SQL. Các giá trị kiểu DATETIME hoặc TIMESTAMP bao gồm thông tin về ngày, tháng, năm, giờ, phút và giây. Ví dụ:

CREATE TABLE events (
    event_id INTEGER,
    event_datetime DATETIME,
    event_name VARCHAR(100)
);

Trong ví dụ trên, cột “event_datetime” được khai báo là kiểu DATETIME để lưu trữ thông tin về ngày và thời gian diễn ra của sự kiện.

Đó là một số kiểu dữ liệu ngày tháng phổ biến trong SQL. Bạn có thể chọn kiểu dữ liệu phù hợp với yêu cầu và tính chất của dữ liệu mà bạn đang làm việc.

Xem thêm Toán tử $group trong MongoDB

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now