Rate this post

Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp cơ bản trong khoa học máy tính, nổi tiếng với cách thức hoạt động đơn giản thông qua việc lặp đi lặp lại so sánh các cặp phần tử liên tiếp và hoán đổi chúng nếu chúng không theo thứ tự mong muốn. Thuật ngữ “Bubble Sort” xuất phát từ cách thức mà các phần tử lớn nhất “nổi” lên phía trên của dãy số (tức là về cuối mảng) giống như bong bóng nước nổi lên trên mặt nước sau mỗi vòng lặp.

Mặc dù không rõ ràng về nguồn gốc và lịch sử cụ thể của Bubble Sort, thuật toán này đã được biết đến từ những năm đầu của ngành lập trình máy tính. Do cách thức hoạt động dễ hiểu và cài đặt đơn giản, Bubble Sort thường được sử dụng làm công cụ giáo dục để giới thiệu về thuật toán sắp xếp và khái niệm về độ phức tạp thuật toán cho những người mới học lập trình.

Trong thực tiễn, Bubble Sort có tầm quan trọng nhất định trong một số ứng dụng cụ thể, đặc biệt là khi làm việc với dữ liệu nhỏ hoặc khi việc triển khai nhanh chóng và đơn giản là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, do độ phức tạp thời gian cao trong trường hợp tồi nhất và trung bình, Bubble Sort ít được sử dụng trong các hệ thống thực tế cần xử lý dữ liệu lớn hoặc yêu cầu hiệu suất cao. Dù vậy, sự hiểu biết về Bubble Sort vẫn là một phần quan trọng trong việc học tập và phát triển kỹ năng lập trình, đồng thời cung cấp cái nhìn cơ bản về cách thức hoạt động và tối ưu hóa các thuật toán sắp xếp phức tạp hơn.

Xem thêm Các thuật toán sắp xếp(sort)

Cơ chế hoạt động của Bubble Sort

Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp đơn giản dựa trên việc so sánh từng cặp phần tử liên tiếp trong mảng và hoán đổi chúng nếu chúng không theo thứ tự mong muốn. Cơ chế hoạt động của Bubble Sort bắt đầu từ phần tử đầu tiên của mảng và tiến hành so sánh nó với phần tử tiếp theo. Nếu phần tử đầu tiên lớn hơn phần tử kế tiếp (trong trường hợp sắp xếp tăng dần), hai phần tử này sẽ được hoán đổi cho nhau. Quy trình này tiếp tục với mỗi cặp phần tử liên tiếp trong mảng cho đến khi không còn cặp phần tử nào cần được hoán đổi, điều này đánh dấu mảng đã được sắp xếp hoàn toàn.

Trong mỗi vòng lặp, phần tử lớn nhất “nổi” lên phía cuối của mảng, giống như bong bóng nước nổi lên trên bề mặt, đó là lý do thuật toán này được gọi là “Bubble Sort”. Sau vòng lặp đầu tiên, phần tử lớn nhất sẽ ở vị trí cuối cùng và không cần được so sánh nữa, do đó các vòng lặp tiếp theo sẽ ít cần kiểm tra hơn một phần tử. Quy trình này lặp lại cho đến khi không cần phải hoán đổi bất kỳ cặp phần tử nào trong một vòng lặp hoàn chỉnh, cho biết mảng đã được sắp xếp hoàn toàn.

Điểm nổi bật của Bubble Sort nằm ở sự đơn giản của nó, dễ dàng hiểu và cài đặt. Tuy nhiên, thuật toán này không phải là lựa chọn hiệu quả nhất về mặt thời gian thực thi so với các thuật toán sắp xếp khác như Quick Sort hay Merge Sort, đặc biệt là với các tập dữ liệu lớn. Bubble Sort thích hợp nhất cho việc giáo dục, minh họa các khái niệm cơ bản về thuật toán sắp xếp và trong các ứng dụng có tập dữ liệu nhỏ hoặc khi độ phức tạp của thuật toán không phải là mối quan tâm chính.

Quá trình thực hiện Bubble Sort

Quá trình thực hiện Bubble Sort diễn ra qua một chuỗi các bước so sánh và hoán đổi giữa các phần tử liên tiếp trong mảng, cho đến khi mảng được sắp xếp hoàn toàn.

Bước So Sánh:
Trong Bubble Sort, quá trình so sánh bắt đầu từ đầu mảng và tiến hành tuần tự qua mỗi cặp phần tử liên tiếp. Đối với mỗi cặp, thuật toán so sánh giá trị của hai phần tử đó. Nếu phần tử đầu tiên của cặp (phần tử bên trái) lớn hơn phần tử thứ hai (phần tử bên phải) trong trường hợp sắp xếp tăng dần, hai phần tử này cần được hoán đổi. Quá trình so sánh này tiếp tục diễn ra cho đến khi tất cả các cặp phần tử liên tiếp trong mảng đã được xem xét.

Bước Hoán Đổi:
Khi phát hiện ra một cặp phần tử không theo thứ tự mong muốn (phần tử bên trái lớn hơn phần tử bên phải), thuật toán sẽ hoán đổi vị trí của chúng. Quá trình hoán đổi này làm cho phần tử lớn hơn “nổi” lên phía trên của mảng, tương tự như bong bóng nước nổi lên bề mặt. Việc hoán đổi tiếp tục cho đến khi tất cả các cặp liên tiếp trong mảng đã được so sánh và hoán đổi nếu cần thiết.

Điều Kiện Kết Thúc:
Điều kiện kết thúc cho Bubble Sort xảy ra khi một vòng lặp hoàn chỉnh qua mảng diễn ra mà không cần phải hoán đổi bất kỳ cặp phần tử nào. Điều này cho biết rằng tất cả các phần tử trong mảng đã được sắp xếp theo đúng thứ tự và không cần thêm bất kỳ điều chỉnh nào nữa. Khi điều kiện kết thúc được đáp ứng, quá trình sắp xếp được coi là hoàn tất, và mảng kết quả là một mảng đã được sắp xếp hoàn toàn.

Những bước này lặp đi lặp lại, với mỗi lần lặp giảm số lượng phần tử cần kiểm tra, cho đến khi mảng được sắp xếp hoàn toàn. Mặc dù Bubble Sort không phải là thuật toán sắp xếp hiệu quả nhất, nhưng nó rất trực quan và dễ hiểu, làm cho nó trở thành một công cụ giáo dục hữu ích trong việc giảng dạy về thuật toán sắp xếp.

Phân tích độ phức tạp của Bubble Sort

Độ phức tạp của Bubble Sort, cả về thời gian và không gian, là những yếu tố quan trọng cần được xem xét khi đánh giá hiệu quả của thuật toán này:

Độ Phức Tạp Thời Gian:

  • Trường hợp tốt nhất: Khi mảng đã được sắp xếp (không cần hoán đổi nào), độ phức tạp thời gian của Bubble Sort là O(n), nơi n là số lượng phần tử trong mảng. Trong trường hợp này, thuật toán chỉ cần đi qua mảng một lần để xác nhận rằng tất cả các phần tử đều đã được sắp xếp.
  • Trường hợp trung bình và tồi nhất: Đối với trường hợp trung bình và trường hợp tồi nhất (khi mảng được sắp xếp ngược), độ phức tạp thời gian của Bubble Sort là O(n^2), do thuật toán cần phải so sánh mỗi cặp phần tử cho mỗi phần tử trong mảng. Điều này có nghĩa là, cho một mảng n phần tử, Bubble Sort thực hiện n-1 so sánh trong lần đi qua đầu tiên, n-2 so sánh trong lần đi qua thứ hai, và cứ tiếp tục như vậy, dẫn đến tổng số lần so sánh là (n-1) + (n-2) + … + 1, tương đương với n(n-1)/2, được rút gọn thành O(n^2).

Độ Phức Tạp Không Gian:

  • Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp “in-place”, nghĩa là nó không yêu cầu bất kỳ không gian bộ nhớ bổ sung nào ngoài không gian để lưu trữ mảng cần được sắp xếp. Do đó, độ phức tạp không gian của Bubble Sort là O(1), độc lập với kích thước của mảng đầu vào.

Mặc dù Bubble Sort có độ phức tạp không gian thấp và rất dễ hiểu, độ phức tạp thời gian cao trong trường hợp trung bình và tồi nhất làm giảm hiệu quả của nó đối với việc xử lý các tập dữ liệu lớn. Do đó, Bubble Sort thường được sử dụng cho mục đích giáo dục hoặc trong các ứng dụng với tập dữ liệu nhỏ và không yêu cầu hiệu suất cao.

Triển khai bubble sort trong C++:

Ví dụ về bubble sort trong C++:

#include <iostream>
using namespace std;

void bubbleSort(int arr[], int n)
{
    int i, j;
    for (i = 0; i < n-1; i++)
    {
        for (j = 0; j < n-i-1; j++)
        {
            if (arr[j] > arr[j+1])
            {
                int temp = arr[j];
                arr[j] = arr[j+1];
                arr[j+1] = temp;
            }
        }
    }
}

int main()
{
    int arr[] = {64, 34, 25, 12, 22, 11, 90};
    int n = sizeof(arr)/sizeof(arr[0]);
    cout << "Dãy số trước khi sắp xếp: \n";
    for (int i = 0; i < n; i++)
        cout << arr[i] << " ";
    cout << endl;
    bubbleSort(arr, n);
    cout << "Dãy số sau khi sắp xếp: \n";
    for (int i = 0; i < n; i++)
       cout << arr[i] << " "; 
  return 0; 
}

Trong ví dụ trên, hàm `bubbleSort` được sử dụng để sắp xếp mảng số nguyên. Nó sẽ lặp qua mảng và so sánh mỗi cặp phần tử liền kề, nếu phần tử trước lớn hơn phần tử sau thì hoán đổi chúng. Quá trình này sẽ được lặp lại cho đến khi mảng sắp xếp hoàn chỉnh.

Bubble sort là một thuật toán sắp xếp rất đơn giản và dễ hiểu nhưng hiệu suất không tốt với mảng lớn vì nó phải lặp qua mảng nhiều lần và so sánh mỗi phần tử.

Trong đoạn code trên, chúng ta đang sử dụng thuật toán sắp xếp “bubble sort” để sắp xếp mảng số nguyên.

  • Trong hàm main(), chúng ta khai báo một mảng số nguyên và in ra mảng trước khi sắp xếp.
  • Sau đó, chúng ta gọi hàm bubbleSort(arr, n) để sắp xếp mảng.
  • Trong hàm bubbleSort, chúng ta sử dụng 2 vòng lặp for để duyệt qua từng phần tử trong mảng và so sánh với phần tử kế tiếp. Nếu phần tử trước lớn hơn phần tử sau, chúng ta sẽ hoán đổi chúng.
  • Cuối cùng, chúng ta in ra mảng sau khi sắp xếp.

Với thuật toán “bubble sort” sắp xếp, mảng sẽ được sắp xếp từ nhỏ đến lớn. Nếu muốn sắp xếp từ lớn đến nhỏ thì chỉ cần thay đổi dấu > thành < trong điều kiện so sánh trong hàm bubbleSort.

Xem thêm Thuật toán Shell Sort là gì ?

Biến thể của Bubble Sort

Trong nỗ lực cải thiện hiệu suất của Bubble Sort truyền thống, một số biến thể của thuật toán này đã được phát triển, trong đó có Optimized Bubble Sort và Cocktail Shaker Sort.

Optimized Bubble Sort:

  • Biến thể này của Bubble Sort nhằm giảm số lượng vòng lặp không cần thiết khi mảng đã được sắp xếp trước khi quá trình duyệt qua mảng kết thúc. Trong Optimized Bubble Sort, một biến cờ được sử dụng để theo dõi việc có bất kỳ hoán đổi nào được thực hiện trong một vòng lặp hay không. Nếu một vòng lặp hoàn tất mà không có hoán đổi nào xảy ra, điều này chứng tỏ mảng đã được sắp xếp và quá trình sắp xếp có thể kết thúc ngay lập tức. Điều này giúp giảm đáng kể số lần so sánh và hoán đổi không cần thiết, từ đó tăng hiệu suất cho các tình huống khi mảng gần như đã được sắp xếp.

Cocktail Shaker Sort (hoặc Bidirectional Bubble Sort):

  • Cocktail Shaker Sort là một biến thể khác của Bubble Sort, được thiết kế để cải thiện thuật toán bằng cách thực hiện sắp xếp theo cả hai hướng: từ đầu đến cuối và từ cuối trở lại đầu của mảng. Thay vì chỉ nổi bong bóng lớn nhất lên cuối mảng như trong Bubble Sort truyền thống, Cocktail Shaker Sort còn đẩy phần tử nhỏ nhất xuống đầu mảng trong cùng một lượt duyệt. Điều này giúp giảm số lượng vòng lặp cần thiết để sắp xếp mảng và đặc biệt hữu ích cho các trường hợp có phần tử nhỏ bị “mắc kẹt” ở cuối mảng.

Mỗi biến thể của Bubble Sort mang lại những cải tiến nhất định trong việc giảm thiểu độ phức tạp thời gian và tối ưu hóa hiệu suất. Tuy nhiên, dù có cải tiến, những biến thể này vẫn giữ đặc điểm của Bubble Sort là có hiệu suất kém hơn so với nhiều thuật toán sắp xếp khác như Quick Sort hay Merge Sort, đặc biệt trong việc xử lý các tập dữ liệu lớn. Do đó, chúng thường được sử dụng trong môi trường giáo dục hoặc với các tập dữ liệu nhỏ, nơi mà sự đơn giản và dễ hiểu của thuật toán là ưu tiên hàng đầu.

Ưu điểm bubble sort

Bubble Sort, khi được cài đặt bằng ngôn ngữ lập trình C++, mang lại một số ưu điểm chính yếu mà lập trình viên có thể tận dụng, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và việc xử lý các tập dữ liệu nhỏ:

Đơn Giản và Dễ Hiểu:

  • Một trong những ưu điểm lớn nhất của Bubble Sort là tính đơn giản và trực quan. Khi cài đặt bằng C++, thuật toán này có cú pháp rõ ràng và dễ hiểu, làm cho nó trở thành một công cụ tuyệt vời để giới thiệu về thuật toán sắp xếp và khái niệm về độ phức tạp thuật toán cho người mới học lập trình.

Dễ Cài Đặt:

  • Cấu trúc lặp và điều kiện điều khiển cơ bản của Bubble Sort làm cho việc cài đặt nó bằng C++ trở nên dễ dàng, không đòi hỏi kiến thức sâu rộng về cấu trúc dữ liệu hoặc thuật toán phức tạp. Điều này làm cho Bubble Sort trở thành lựa chọn phổ biến cho các bài tập lập trình cơ bản.

Không Cần Bộ Nhớ Phụ Trợ:

  • Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp “in-place”, nghĩa là nó chỉ cần một lượng không gian bộ nhớ cố định và không đòi hỏi bất kỳ không gian bộ nhớ phụ trợ nào, làm cho nó trở thành một giải pháp hiệu quả về mặt không gian khi xử lý các tập dữ liệu nhỏ.

Tính Ổn Định:

  • Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp ổn định; nghĩa là nó giữ nguyên thứ tự tương đối của các phần tử bằng nhau trong mảng đầu vào. Điều này là quan trọng trong một số ứng dụng cụ thể nơi thứ tự của các phần tử giống hệt nhau cần được bảo tồn.

Tuy có những ưu điểm này, Bubble Sort thường không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng cần hiệu suất cao hoặc xử lý dữ liệu lớn do độ phức tạp thời gian cao của nó. Tuy nhiên, với những tập dữ liệu nhỏ và mục đích giáo dục, Bubble Sort lại là một công cụ giá trị, cung cấp một phương tiện đơn giản để giới thiệu về các khái niệm sắp xếp và thuật toán trong C++.

So sánh Bubble Sort với các thuật toán sắp xếp khác

Bubble Sort là một thuật toán sắp xếp đơn giản, nhưng hiệu quả của nó không cao so với các thuật toán sắp xếp khác trong nhiều trường hợp. Dưới đây là so sánh giữa Bubble Sort và một số thuật toán sắp xếp khác:

  1. Bubble Sort và Insertion Sort:
  • Độ phức tạp thời gian: Cả hai thuật toán đều có độ phức tạp thời gian là O(n^2) trong trường hợp xấu nhất. Tuy nhiên, Insertion Sort thường hiệu quả hơn Bubble Sort trong các tình huống thực tế.
  • So sánh: Insertion Sort có khả năng sắp xếp một phần mảng đã sắp xếp nhanh hơn, trong khi Bubble Sort vẫn phải duyệt qua toàn bộ mảng.
  1. Bubble Sort và Quick Sort:
  • Độ phức tạp thời gian: Bubble Sort có độ phức tạp thời gian là O(n^2), trong khi Quick Sort có độ phức tạp trung bình là O(nlog(n)). Quick Sort nhanh hơn Bubble Sort đáng kể cho các tập dữ liệu lớn.
  • So sánh: Quick Sort sử dụng phương pháp chia để trị, chọn một phần tử chốt (pivot) để phân chia mảng thành các phần tử nhỏ hơn và lớn hơn pivot. Điều này giúp Quick Sort thực hiện các hoán đổi và sắp xếp một cách hiệu quả hơn so với Bubble Sort.
  1. Bubble Sort và Merge Sort:
  • Độ phức tạp thời gian: Cả hai thuật toán đều có độ phức tạp thời gian là O(nlog(n)). Tuy nhiên, Merge Sort thường hiệu quả hơn Bubble Sort trong các tình huống thực tế.
  • So sánh: Merge Sort sử dụng phương pháp chia mảng thành các nửa và sau đó kết hợp các nửa đã sắp xếp thành một mảng mới đã sắp xếp. Với cách tiếp cận này, Merge Sort giúp tối ưu hóa quá trình sắp xếp và hoán đổi dữ liệu, cho phép nó thực hiện tốt hơn so với Bubble Sort.

Tổng quan, Bubble Sort không phải là thuật toán hiệu quả cho các tập dữ liệu lớn và thường không được sử dụng trong các ứng dụng thực tế. Các thuật toán khác như Quick Sort và Merge Sort thường được ưu tiên vì độ phức tạp thời gian tốt hơn và hiệu suất cao hơn.

Xem thêm Gnome Sort là gì ?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now