Rate this post

Sử dụng Box-sizing là một thuộc tính quan trọng trong việc thiết kế css cho website. Hôm nay các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thuộc tính này, và liệu thuộc tính này có phù hợp trong quá trình thiết kế website của các bạn.

Các bài viết liên quan:

Khái niệm về Box-sizing

Trong CSS, Box-sizing là một thuộc tính quan trọng được sử dụng để xác định cách tính toán kích thước của một phần tử và bao gồm các phần tử như nội dung (content), padding, và border. Thuộc tính Box-sizing có hai giá trị phổ biến là <code>content-box</code> và <code>border-box</code>.

  1. Giá trị content-box:

Khi sử dụng giá trị <code>content-box</code>, kích thước của một phần tử được tính toán chỉ dựa trên phần nội dung (content) bên trong phần tử. Điều này có nghĩa là kích thước của phần tử sẽ không bao gồm các giá trị padding, border và margin.

  1. Giá trị <code>border-box</code>:

Khi sử dụng giá trị <code>border-box</code>, kích thước của một phần tử được tính toán bao gồm cả phần nội dung (content), padding và border. Điều này có nghĩa là kích thước của phần tử sẽ bao gồm tất cả các phần tử bên trong, không phụ thuộc vào các giá trị padding và border.

Sử dụng Box-sizing trong CSS giúp định rõ cách tính toán kích thước của phần tử và tránh những khó khăn trong việc xác định kích thước chính xác và quản lý độ rộng và chiều cao của các phần tử. Việc lựa chọn giá trị Box-sizing phù hợp cũng giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế và tăng tính nhất quán của giao diện trang web.

Tuy nhiên, khi sử dụng giá trị <code>border-box</code>, bạn cần lưu ý rằng việc thay đổi kích thước của padding và border có thể ảnh hưởng đến kích thước của phần tử và các phần tử khác trong cùng một vùng. Điều này cần được xem xét kỹ lưỡng để tránh các vấn đề không mong muốn trong quá trình thiết kế và phát triển.

Tóm lại, Box-sizing là một thuộc tính quan trọng trong CSS cho phép xác định cách tính toán kích thước của một phần tử.

Cách sử dụng Box-sizing

Để sử dụng thuộc tính Box-sizing trong CSS, bạn có thể áp dụng nó cho một phần tử cụ thể hoặc cho toàn bộ trang web. Dưới đây là cách sử dụng Box-sizing:

Áp dụng Box-sizing cho một phần tử cụ thể: Để áp dụng Box-sizing cho một phần tử, bạn có thể sử dụng lựa chọn CSS như sau:

.my-element { box-sizing: border-box; }

Trong ví dụ trên, .my-element là một lớp CSS hoặc một phần tử có thể được xác định bằng cách sử dụng một phương pháp chọn phù hợp khác như ID hoặc thẻ.

Áp dụng Box-sizing cho toàn bộ trang web: Để áp dụng Box-sizing cho toàn bộ trang web, bạn có thể sử dụng lựa chọn CSS như sau:

* { box-sizing: border-box; } 

Trong ví dụ trên, dấu sao (*) được sử dụng để chọn tất cả các phần tử trong trang web. Điều này đảm bảo rằng tất cả các phần tử trong trang sẽ sử dụng Box-sizing là border-box.

Lựa chọn giá trị border-box trong Box-sizing cho phép tính toán kích thước của phần tử bao gồm cả nội dung (content), padding và border. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế và giữ cho kích thước của các phần tử nhất quán và dễ dàng quản lý.

Lưu ý rằng khi sử dụng Box-sizing với giá trị border-box, hãy cẩn thận khi đặt giá trị cho padding và border để đảm bảo rằng chúng không làm thay đổi kích thước tổng thể của phần tử một cách không mong muốn.

Tóm lại, để sử dụng Box-sizing trong CSS, bạn cần chỉ định thuộc tính box-sizing cho phần tử hoặc áp dụng nó cho toàn bộ trang web để xác định cách tính toán kích thước của các phần tử trong trang.

Xem thêm Random CSS style Button

Thuộc tính CSS box-sizing

Thuộc tính box-sizing CSS đảm bảo rằng phần padding và đường border không làm tăng chiều rộng và chiều cao của các phần tử.

Đặt CSS box-sizing thành border-box CSS để đảm bảo rằng kích thước phần tử bao gồm đường border và phần đệm.

Bạn có thể cho phép người dùng kiểm soát kích thước của các phần tử nhất định bằng cách sử dụng thuộc tính thay đổi kích thước.

Không có CSS box-sizing

Box model tuân theo các nguyên tắc sau:

  • CSS tính toán chiều rộng của các phần tử bằng cách thêm chiều rộng, phần padding và border lại với nhau.
  • CSS tính toán chiều cao của các phần tử bằng cách thêm chiều cao, phần padding và border lại với nhau.

Do đó, các nhà phát triển cần điều chỉnh các giá trị khi đặt chiều rộng và chiều cao để chừa khoảng trống cho đường border và phần đệm.

Div nhỏ hơn (chiều rộng là 300px và chiều cao là 100px).

Div lớn hơn (chiều rộng cũng là 300px và chiều cao là 100px).

Trong ví dụ này, có hai phần tử <div>:

Cái đầu tiên có chiều cao, chiều rộng và đường border CSS.

Cái thứ hai có cùng các tham số được gán nhưng nó cũng có phần padding CSS.

Kết quả là phần tử thứ hai sẽ xuất hiện lớn hơn phần tử đầu tiên.

.div1 {
    width: 300px;
    height: 100px;
    border: 1px solid blue; 
}

.div2 {
    width: 300px;
    height: 100px;
   padding: 50px;
   border: 1px solid red;
}

Xem thêm box model trong css là gì ?

Với CSS box-sizing

Cả hai div đều có cùng kích thước!

Vì Box model tạo ra nhiều vấn đề cho các nhà phát triển, CSS3 đã giới thiệu CSS box-sizing.

Định cỡ hộp CSS đảm bảo rằng tổng chiều rộng và chiều cao của các phần tử bao gồm phần padding và đường border. Kết quả là, các phần tử không xuất hiện lớn hơn chúng nên có.

border-box

border-box CSS là lựa chọn phổ biến nhất để thiết lập CSS box-sizing. Nó đảm bảo rằng hộp nội dung sẽ thu nhỏ lại để tạo không gian cho phần padding và đường viền.

Do đó, nếu bạn đặt chiều rộng phần tử của mình thành 200 pixel, border-box đảm bảo rằng nội dung, phần padding và đường border phù hợp với số này.

Trong ví dụ này, box-sizing: border-box; được thêm vào cả hai phần tử <div>:

Thí dụ

.div1 {
    width: 400px;
    height: 200px;
    border: 2px solid red;
    box-sizing: border-box;
}

.div2 {
    width: 400px;
   height: 200px;
   padding: 30px;
   border: 2px solid green;
   box-sizing: border-box;
}

Mẹo: border-box là lựa chọn tốt nhất để thiết kế bố cục và quản lý kích thước của các phần tử HTML.

Bạn không cần đặt thuộc tính này cho từng phần tử riêng lẻ. Thay vào đó, hãy sử dụng bộ chọn dấu hoa thị (*) để chọn tất cả các phần tử.

Trong ví dụ này, chúng tôi áp dụng box-sizing: border-box; cho tất cả các phần tử trong tài liệu HTML:

Thí dụ

* {
    box-sizing: border-box;
}

content-box

content-box đặt hành vi thông thường là thêm phần padding và đường border vào các phần tử một cách riêng biệt.

Nếu bạn đặt chiều rộng của phần tử là 200 pixel, mục sẽ xuất hiện lớn hơn khi bạn thêm phần padding và đường viền.

Xem thêm border trong css

Người dùng có thể thay đổi kích thước các phần tử

Đây là một vùng chứa có thể thay đổi kích thước. Hãy thử kéo góc dưới cùng bên phải!

div {       
    resize: horizontal;  /* This allows to resize the div's width */     
    overflow: auto;  
}

Thuộc tính thay đổi kích thước là để cho biết liệu một phần tử có thể thay đổi kích thước bởi người dùng hay không. Nó có thể có bốn giá trị: ngang, dọc, cả hai và không.

div {
    resize: vertical; /* This allows to resize the div's height */
    overflow: auto;  
}

Ví dụ dưới đây cho thấy cách bạn có thể cho phép người dùng thay đổi kích thước chiều rộng của vùng chứa:

Thí dụ

div {       
    resize: both;    /* This allows to resize both of the div's size properties */   
    overflow: auto;  
}

CSS box-sizing CSS: Mẹo hữu ích

padding-box được sử dụng để áp dụng chiều rộng và chiều cao của các phần tử vào phần padding và content của chúng. Các trình duyệt không còn hỗ trợ thuộc tính này.

Hầu hết các trình duyệt hiện đại đều hỗ trợ thuộc tính box-sizing.

Ưu điểm của việc sử dụng Box-sizing

Việc sử dụng Box-sizing trong CSS có một số ưu điểm quan trọng:

  1. Dễ dàng quản lý kích thước: Sử dụng giá trị border-box trong Box-sizing cho phép tính toán kích thước của phần tử bao gồm cả nội dung (content), padding và border. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình thiết kế và giữ cho kích thước của các phần tử nhất quán và dễ dàng quản lý.
  2. Tăng tính nhất quán: Khi sử dụng Box-sizing, phần tử sẽ có cùng kích thước tính toán dựa trên giá trị border-box. Điều này giúp đảm bảo rằng các phần tử sẽ hiển thị đúng kích thước mà bạn đã xác định mà không bị ảnh hưởng bởi các giá trị padding và border.
  3. Thiết kế linh hoạt: Với Box-sizing, bạn có thể dễ dàng xác định kích thước và vị trí của phần tử dựa trên kích thước của nội dung thực tế mà không cần tính toán lại các giá trị padding và border.
  4. Hỗ trợ cho Responsive Design: Box-sizing giúp đơn giản hóa việc thiết kế responsive, cho phép bạn điều chỉnh kích thước của phần tử dựa trên kích thước của nội dung chứ không phải tính toán lại các giá trị padding và border.
  5. Tiết kiệm thời gian và công sức: Với Box-sizing, bạn không cần phải tính toán lại kích thước tổng thể của phần tử khi thay đổi các giá trị padding và border. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình thiết kế và phát triển.

Tóm lại, việc sử dụng Box-sizing trong CSS giúp đơn giản hóa việc quản lý kích thước và tăng tính nhất quán của các phần tử trong trang web. Nó cung cấp tính linh hoạt và tiết kiệm thời gian trong quá trình thiết kế và phát triển giao diện.

Xem thêm Thuộc tính Padding trong CSS

Lời kết

Trên đây là những thông tin cơ bản về Box Model và Box-sizing trong CSS. Box Model định nghĩa cấu trúc của một phần tử trong trang web, bao gồm nội dung (content), padding, border và margin. Box-sizing là một thuộc tính quan trọng giúp xác định cách tính toán kích thước của phần tử, với hai giá trị phổ biến là content-boxborder-box.

Việc hiểu và sử dụng đúng Box Model và Box-sizing trong CSS không chỉ giúp bạn thiết kế giao diện trang web linh hoạt và nhất quán, mà còn tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình phát triển. Bằng cách áp dụng cấu trúc chuẩn SEO với việc sử dụng các thẻ tiêu đề h1, h2, h3 và tuân thủ nguyên tắc thiết kế web, bạn có thể tối ưu hóa trang web của mình cho công cụ tìm kiếm và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Hãy áp dụng những kiến thức trên để tạo ra các trang web hấp dẫn, nhất quán và tối ưu hóa cho việc tìm kiếm. Luôn cập nhật và nâng cao kiến thức của mình để trở thành một nhà phát triển web chuyên nghiệp. Chúc bạn thành công trong việc xây dựng các trang web tốt!

Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật Padding Oracle

Các câu hỏi phổ biến về CSS box-sizing

CSS box-sizing là một thuộc tính quan trọng trong CSS để xác định cách tính kích thước của một phần tử HTML. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về box-sizing trong CSS:

  1. Box-sizing là gì?
  • Box-sizing là thuộc tính CSS để xác định cách tính toán kích thước của một phần tử HTML.
  1. Có những giá trị nào cho thuộc tính box-sizing?
  • Có hai giá trị cho thuộc tính box-sizing là content-box và border-box.
  1. Giá trị content-box và border-box khác nhau như thế nào?
  • Giá trị content-box tính toán kích thước của một phần tử bằng kích thước của nội dung bên trong nó.
  • Giá trị border-box tính toán kích thước của một phần tử bằng tổng kích thước của nội dung bên trong và phần đệm (padding) và đường viền (border) xung quanh nó.
  1. Box-sizing được áp dụng cho các phần tử nào?
  • Box-sizing áp dụng cho tất cả các phần tử HTML.
  1. Làm thế nào để áp dụng box-sizing cho một phần tử?
  • Sử dụng thuộc tính CSS box-sizing và đặt giá trị cho nó. Ví dụ: box-sizing: border-box;
  1. Box-sizing có ảnh hưởng đến phần đệm và đường viền không?
  • Có, giá trị box-sizing: border-box sẽ tính toán kích thước của một phần tử bao gồm cả phần đệm và đường viền, trong khi giá trị content-box chỉ tính toán kích thước của phần nội dung.
  1. Làm thế nào để thay đổi giá trị mặc định của box-sizing trong toàn bộ website?

Để thay đổi giá trị mặc định của box-sizing trong toàn bộ website, ta có thể sử dụng phương thức thay đổi thuộc tính cho tất cả các phần tử. Cụ thể là:

* {
  box-sizing: border-box;
}

Đoạn code trên sẽ áp dụng giá trị box-sizing: border-box cho tất cả các phần tử trên trang web.

  1. Có bao nhiêu giá trị có thể sử dụng cho thuộc tính box-sizing?

Có hai giá trị được sử dụng cho thuộc tính box-sizing là content-box và border-box.

  1. Thuộc tính box-sizing có thể được áp dụng cho những phần tử nào trong CSS?

Thuộc tính box-sizing có thể được áp dụng cho tất cả các phần tử trong CSS.

  1. Các tính năng nào của box-sizing?

Box-sizing có tính năng giúp tính toán kích thước của một phần tử dựa trên kích thước của nội dung và viền của phần tử đó. Box-sizing còn giúp tăng tính chính xác khi làm việc với grid layout hoặc responsive design.

  1. Khi nào nên sử dụng box-sizing?

Nên sử dụng box-sizing khi thiết kế responsive layout và grid layout. Nó giúp tính toán kích thước phần tử chính xác hơn, đồng thời giảm thiểu sự nhòe hình ảnh do padding và border phần tử gây ra.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now