Rate this post

border là một thuộc tính trong CSS dùng để thiết lập viền cho các thành phần HTML. Nó có thể được thiết lập cho một thành phần hoặc cho nhiều thành phần cùng một lúc bằng cách sử dụng class hoặc id.

Các bài viết liên quan:

Định nghĩa border

Border trong CSS là một thuộc tính được sử dụng để tạo viền xung quanh một phần tử HTML. Nó giúp định rõ ranh giới và tạo hiệu ứng trang trí cho các phần tử trên trang web. Border có thể được áp dụng cho các phần tử như hình ảnh, đoạn văn bản, bảng, ô nhập liệu, và nhiều loại phần tử khác.

Border trong CSS thường được đặt bên ngoài phần tử và có thể được tùy chỉnh về độ dày, kiểu viền (như đứt, gạch chân, chấm), màu sắc và hình dạng (như góc bo tròn).

Việc sử dụng border có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tạo đường viền xác định cho các phần tử, giúp tách rời và làm nổi bật chúng.
  • Tạo các hiệu ứng trực quan như viền bo tròn, viền bóng, viền nổi bật.
  • Tạo ra các đường viền cho các bảng và hình ảnh.
  • Tùy chỉnh màu sắc và kiểu viền để phù hợp với thiết kế và phong cách trang web.
  • Với CSS, bạn có thể dễ dàng tùy chỉnh các thuộc tính của border để đạt được hiệu ứng và kiểu dáng mong muốn.

Xem thêm Thuộc tính Box shadow trong CSS

Thuộc tính border

Trong CSS, có ba thuộc tính chính được sử dụng để điều chỉnh đặc điểm của border, bao gồm: border-style, border-width, và border-color

Border Style

Thuộc tính border-style được sử dụng để định rõ kiểu viền của border. Một số giá trị thông dụng của thuộc tính này bao gồm:

  • solid: Tạo ra một đường viền liền mạch.
  • dashed: Tạo ra một đường viền dạng đứt.
  • dotted: Tạo ra một đường viền dạng chấm.
  • double: Tạo ra một đường viền hai lớp.
  • groove: Tạo ra một đường viền với hiệu ứng nổi lên ở giữa.
  • ridge: Tạo ra một đường viền với hiệu ứng lõm ở giữa.
  • inset: Tạo ra một đường viền với hiệu ứng lõm vào bên trong.
  • outset: Tạo ra một đường viền với hiệu ứng nổi ra bên ngoài.

Border Width

Thuộc tính border-width được sử dụng để điều chỉnh độ dày của border. Bạn có thể sử dụng các giá trị như px (pixel), em, rem, %, hoặc các giá trị tương đối khác để xác định độ dày mong muốn.

Xem thêm Box-sizing trong CSS

Border Color

Thuộc tính border-color được sử dụng để xác định màu sắc của border. Bạn có thể sử dụng giá trị màu bằng cách chỉ định tên màu (như “red”, “blue”) hoặc mã màu hex (như “#ff0000”, “#0000ff”).

border-style: solid;
border-width: 1px;
border-color: #000000;

Ví dụ:

Bạn cũng có thể kết hợp các thuộc tính này lại với nhau thành một thuộc tính duy nhất gọi là border, ví dụ:

border: 1px solid #000000;

Trên đây là một số thuộc tính border cơ bản trong CSS. Bạn có thể tùy chỉnh các giá trị của chúng để tạo ra hiệu ứng và kiểu dáng border phù hợp với thiết kế trang web của bạn.

Ví dụ:

.box {
  border-width: 2px;
  border-style: solid;
  border-color: blue;
}

Trong ví dụ này, tất cả các thành phần có class là box sẽ có một viền màu xanh với độ rộng 2px và kiểu viền là solid.

Bạn cũng có thể sử dụng thuộc tính border để thiết lập tất cả các thuộc tính trên cùng một lúc:

.box {
  border: 2px solid blue;
}

Cũng có thể sử dụng cho từng cạnh viền riêng biệt bằng cách sử dụng các thuộc tính border-top, border-right, border-bottom, border-left và thiết lập giá trị cho chúng.

Ví dụ:

.box {
  border-top: 2px solid blue;
  border-right: 3px dotted green;
  border-bottom: 4px double red;
  border-left: 5px groove orange;
}

Trong ví dụ này, các thành phần có class là box sẽ có viền trên màu xanh với độ rộng 2px và kiểu viền là solid, viền phải màu xanh lá với độ rộng 3px và kiểu viền là dotted, viền dưới màu đỏ với độ rộng 4px và kiểu viền là double, viền trái màu cam với độ rộng 5px và kiểu viền là groove.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các thuộc tính border-radius để tạo viền bo tròn, border-image để sử dụng hình ảnh làm viền và các thuộc tính khác để tùy chỉnh viền theo nhu cầu của bạn.

Xem thêm box model trong css là gì ?

Border Radius

Thuộc tính border-radius trong CSS được sử dụng để tạo góc bo tròn cho border của một phần tử. Bằng cách sử dụng border-radius, bạn có thể làm cho các góc của phần tử trở nên tròn, thay vì vuông góc như mặc định.

Để sử dụng border-radius, bạn chỉ cần đặt giá trị cho nó, có thể là một giá trị duy nhất hoặc một chuỗi giá trị để điều chỉnh góc bo tròn cho từng góc của border.

Ví dụ:

border-radius: 5px;

Trong ví dụ trên, border của phần tử sẽ có góc bo tròn với bán kính là 5px. Bạn cũng có thể chỉ định các giá trị riêng lẻ cho các góc bằng cách sử dụng các giá trị trong chuỗi, theo thứ tự góc trên bên trái, góc trên bên phải, góc dưới bên phải và góc dưới bên trái.

Ví dụ:

border-radius: 5px 10px 15px 20px;

Trong ví dụ này, border của phần tử sẽ có góc bo tròn với bán kính lần lượt là 5px (góc trên bên trái), 10px (góc trên bên phải), 15px (góc dưới bên phải) và 20px (góc dưới bên trái).

Bạn cũng có thể sử dụng các giá trị tương đối như px, em, rem hoặc phần trăm để xác định độ cong của góc bo tròn.

Bạn có thể áp dụng thuộc tính border-radius cho các phần tử như hình ảnh, các ô nhập liệu, các nút, và nhiều loại phần tử khác để tạo ra các hiệu ứng bo tròn và làm cho giao diện trang web trở nên mềm mại và hấp dẫn hơn.

Xem thêm Random CSS style Button

Một số ví dụ border trong css

  • Ví dụ 1:
.box {
    border: 2px solid red;
}

Trong ví dụ này, tất cả các thành phần có class là box sẽ có một viền màu đỏ với độ rộng 2px và kiểu viền là solid.

  • Ví dụ 2:
.box {
    border-top: 1px dashed #ccc;
    border-right: 2px dotted green;
    border-bottom: 3px double orange;
    border-left: 4px groove purple;
}

Trong ví dụ này, các thành phần có class là box sẽ có viền trên màu xám với độ rộng 1px và kiểu viền là dashed, viền phải màu xanh với độ rộng 2px và kiểu viền là dotted, viền dưới màu cam với độ rộng 3px và kiểu viền là double, viền trái màu tím với độ rộng 4px và kiểu viền là groove.

  • Ví dụ 3:
.box {
    border-radius: 50%;
}

Trong ví dụ này, các thành phần có class là box sẽ có viền bo tròn.

  • Ví dụ 4:
.box {
    border-image: url("border-image.png") 30 30 round;
}

Trong ví dụ này, các thành phần có class là box sẽ sử dụng hình ảnh “border-image.png” làm viền, với khoảng cách giữa hình ảnh và viền là 30px và kiểu cắt là round.

Xem thêm Xoay hình ảnh OpenCV

  • Ví dụ 5:

Dưới đây là một ví dụ về cách sử dụng các thuộc tính border trong CSS để tạo hiệu ứng và kiểu dáng cho một phần tử:

<!DOCTYPE html>
<html>
<head>
  <style>
    .box {
      width: 200px;
      height: 200px;
      border: 2px solid #000000;
      border-radius: 10px;
      border-top-width: 5px;
      border-bottom-color: red;
      border-left-style: dashed;
    }
  </style>
</head>
<body>
  <div class="box"></div>
</body>
</html>

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một phần tử div với lớp .box. Các thuộc tính border được áp dụng cho phần tử này như sau:

  • border: 2px solid #000000;: Đây là một thuộc tính viết tắt cho cùng lúc ba thuộc tính border-width, border-style, và border-color. Border có độ dày là 2px, kiểu solid (liền), và màu đen (#000000).
  • border-radius: 10px;: Border sẽ có góc bo tròn với bán kính 10px.
  • border-top-width: 5px;: Border phía trên sẽ có độ dày là 5px.
  • border-bottom-color: red;: Border phía dưới sẽ có màu đỏ.
  • border-left-style: dashed;: Border phía trái sẽ có kiểu đứt.

Kết quả là một hình vuông có border xung quanh, góc bo tròn, border phía trên dày hơn, border phía dưới có màu đỏ, và border phía trái có kiểu đứt.

Bạn có thể thay đổi các giá trị của các thuộc tính border để tạo ra các hiệu ứng và kiểu dáng khác nhau tùy theo nhu cầu thiết kế của bạn.

Cần lưu ý là các ví dụ trên chỉ là một số trong nhiều cách sử dụng border trong CSS, bạn có thể sử dụng border với các giá trị khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và mục tiêu của giao diện của bạn.

Xem thêm Các kiểu dữ liệu trong Swift

Kết luận về border css

Kết luận về border trong CSS là như sau:

  1. Border là một thuộc tính trong CSS được sử dụng để tạo viền xung quanh một phần tử trên trang web.
  2. Có ba thuộc tính chính của border là border-style, border-width, và border-color.
  3. Border-style xác định kiểu viền của border như solid, dashed, dotted, double, groove, ridge, inset, outset, và nhiều giá trị khác.
  4. Border-width xác định độ dày của border, có thể sử dụng giá trị pixel, em, rem, %, hoặc các giá trị tương đối khác.
  5. Border-color xác định màu sắc của border, có thể sử dụng tên màu, mã hex, hoặc giá trị RGB.
  6. Có thể kết hợp các thuộc tính border lại với nhau để định rõ kiểu viền, độ dày và màu sắc trong một thuộc tính duy nhất gọi là border.
  7. Thuộc tính border-radius được sử dụng để tạo góc bo tròn cho border, cho phép làm mềm mại giao diện trang web.
  8. Bằng cách tùy chỉnh các thuộc tính border, bạn có thể tạo ra các hiệu ứng trang trí và kiểu dáng phù hợp với thiết kế trang web của mình.

Sử dụng border một cách thông minh và sáng tạo sẽ giúp tăng tính thẩm mỹ và trực quan cho giao diện trang web của bạn. Hãy thử nghiệm và tùy chỉnh các giá trị của border để tạo ra hiệu ứng độc đáo và thu hút sự chú ý từ người dùng.

Xem thêm Chuỗi tùy chọn Swift

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now