Rate this post

Biến toàn cục (global variable) là một loại biến trong ngôn ngữ lập trình PHP được khai báo bên ngoài tất cả các hàm và khối mã. Điều đặc biệt về biến toàn cục là nó có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình PHP, bao gồm cả trong các hàm và khối mã.

Biến toàn cục được khai báo bên ngoài các hàm và khối mã, thường được đặt trong phạm vi cấu trúc chương trình chính. Điều này có nghĩa là biến có sẵn và có thể sử dụng trong toàn bộ mã nguồn PHP. Bất kể nơi chúng ta gọi đến biến toàn cục trong chương trình, giá trị của biến sẽ được truy cập và thay đổi.

Sử dụng biến toàn cục trong PHP có thể mang lại nhiều lợi ích. Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng biến toàn cục là khả năng chia sẻ dữ liệu giữa các phần khác nhau của chương trình. Bằng cách truy cập biến toàn cục, chúng ta có thể truyền thông tin và dữ liệu giữa các hàm, các tập tin khác nhau và các phần của chương trình.

Tuy nhiên, việc sử dụng biến toàn cục cũng có nhược điểm. Một trong số đó là việc sử dụng biến toàn cục có thể làm cho mã nguồn trở nên khó hiểu và khó bảo trì. Nếu không quản lý tốt, việc sử dụng biến toàn cục có thể dẫn đến xung đột và mâu thuẫn dữ liệu trong chương trình.

Do đó, khi sử dụng biến toàn cục, cần thận trọng và xem xét kỹ lưỡng. Nên sử dụng biến toàn cục chỉ khi thực sự cần thiết và đảm bảo quản lý và giám sát cẩn thận các giá trị của biến để tránh gây ra các vấn đề không mong muốn trong chương trình.

Cách khai báo biến toàn cục trong PHP

Trong PHP, để khai báo một biến toàn cục, chúng ta sử dụng từ khóa global trước tên biến. Điều này cho phép chúng ta truy cập biến từ bất kỳ đâu trong chương trình. Dưới đây là cách khai báo biến toàn cục trong PHP:

global $ten_bien;

Ví dụ, để khai báo một biến toàn cục có tên là $message, ta sử dụng từ khóa global như sau:

global $message;

Sau khi biến toàn cục được khai báo, chúng ta có thể sử dụng nó trong bất kỳ hàm hoặc khối mã nào trong chương trình.

Lưu ý rằng để truy cập và sử dụng giá trị của biến toàn cục trong một hàm, chúng ta cần sử dụng lại từ khóa global trước tên biến bên trong hàm. Ví dụ:

$ten_bien = "Giá trị biến toàn cục";

function hienThiBienToanCuc() {
  global $ten_bien;
  echo $ten_bien;
}

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng từ khóa global để khai báo biến toàn cục $ten_bien bên trong hàm hienThiBienToanCuc. Điều này cho phép chúng ta truy cập và hiển thị giá trị của biến toàn cục trong hàm đó.

Chúng ta cũng có thể gán giá trị cho biến toàn cục trong một hàm bằng cách sử dụng từ khóa global. Ví dụ:

function ganGiaTriBienToanCuc() {
  global $ten_bien;
  $ten_bien = "Giá trị mới của biến toàn cục";
}

ganGiaTriBienToanCuc();
echo $ten_bien; // Kết quả: "Giá trị mới của biến toàn cục"

Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng từ khóa global để gán giá trị mới cho biến toàn cục $ten_bien trong hàm ganGiaTriBienToanCuc. Sau đó, chúng ta có thể hiển thị giá trị mới của biến toàn cục bên ngoài hàm đó.

Biến toàn cục và biến cục bộ khác nhau như thế nào?

Trong PHP, biến toàn cục và biến cục bộ là hai loại biến có cách hoạt động và phạm vi sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau giữa biến toàn cục và biến cục bộ:

  1. Phạm vi sử dụng:
    • Biến toàn cục: Biến toàn cục có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình, bao gồm các hàm, lớp và tệp tin khác. Điều này có nghĩa là biến toàn cục có phạm vi sử dụng rộng và có thể được truy cập và thay đổi giá trị của nó từ bất kỳ đâu trong chương trình.
    • Biến cục bộ: Biến cục bộ chỉ có phạm vi sử dụng trong khối mã nơi nó được khai báo. Nghĩa là biến cục bộ chỉ có thể truy cập và sử dụng trong hàm, phương thức hoặc khối lệnh mà nó được khai báo. Bên ngoài khối mã đó, biến cục bộ không còn tồn tại.
  2. Thời gian sống:
    • Biến toàn cục: Biến toàn cục tồn tại suốt thời gian chạy của chương trình, cho đến khi chương trình kết thúc hoặc biến bị hủy bỏ. Điều này có nghĩa là giá trị của biến toàn cục có thể được duy trì qua nhiều khối mã và được sử dụng lại trong suốt quá trình chạy chương trình.
    • Biến cục bộ: Biến cục bộ chỉ tồn tại trong thời gian thực thi của khối mã nơi nó được khai báo. Khi khối mã kết thúc hoặc hàm thoát, biến cục bộ bị hủy bỏ và không thể truy cập được nữa. Mỗi lần khối mã được thực thi, một bản sao mới của biến cục bộ được tạo ra.
  3. Sự xung đột:
    • Biến toàn cục: Do biến toàn cục có thể truy cập từ bất kỳ đâu trong chương trình, việc sử dụng biến toàn cục có thể gây ra xung đột dữ liệu, đặc biệt khi có nhiều khối mã hoặc hàm cố gắng thay đổi giá trị của biến toàn cục cùng một lúc.
    • Biến cục bộ: Vì biến cục bộ chỉ tồn tại trong phạm vi cục bộ, không có xung đột dữ liệu giữa các biến cục bộ khác nhau trong các khối mã hoặc hàm khác nhau.

Qua đó, hiểu rõ sự khác nhau giữa biến toàn cục và biến cục bộ trong PHP giúp chúng ta sử dụng chúng một cách hợp lý và đảm bảo tính nhất quán và an toàn của dữ liệu trong chương trình.

Ví dụ minh họa về sử dụng biến toàn cục

Đây là một ví dụ minh họa về cách sử dụng biến toàn cục trong PHP:

<?php
$globalVariable = "Hello, world!"; // Biến toàn cục

function displayMessage() {
    global $globalVariable; // Sử dụng từ khóa global để truy cập biến toàn cục
    echo $globalVariable;
}

displayMessage(); // Hiển thị giá trị của biến toàn cục
?>

Trong ví dụ này, chúng ta khai báo một biến toàn cục có tên là $globalVariable và gán giá trị là "Hello, world!". Tiếp theo, chúng ta tạo một hàm displayMessage() và sử dụng từ khóa global để truy cập biến toàn cục trong hàm đó. Cuối cùng, chúng ta gọi hàm displayMessage() để hiển thị giá trị của biến toàn cục.

Kết quả của đoạn mã trên sẽ là “Hello, world!” được hiển thị trên trang web hoặc trong môi trường chạy PHP. Biến toàn cục cho phép chúng ta truy cập và sử dụng giá trị của nó trong mọi phần của chương trình, bao gồm cả trong các hàm và khối mã khác.

Tuy nhiên, khi sử dụng biến toàn cục, chúng ta cần chú ý để không xảy ra xung đột dữ liệu hoặc vi phạm tính nhất quán của chương trình. Việc sử dụng biến toàn cục nên được áp dụng một cách cân nhắc và chỉ khi thực sự cần thiết.

Những lưu ý khi sử dụng biến toàn cục

Khi sử dụng biến toàn cục trong PHP, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  1. Sử dụng từ khóa global: Để truy cập biến toàn cục trong một phạm vi cục bộ (ví dụ: trong một hàm), sử dụng từ khóa global trước tên biến. Ví dụ: global $globalVariable;
  2. Tránh xung đột tên biến: Đảm bảo rằng tên biến toàn cục không bị xung đột với các biến khác trong chương trình. Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng ta sử dụng các thư viện hoặc mã nguồn bên thứ ba.
  3. Giới hạn việc sử dụng biến toàn cục: Sử dụng biến toàn cục chỉ khi thực sự cần thiết. Việc sử dụng quá nhiều biến toàn cục có thể gây khó khăn trong việc theo dõi và duy trì mã nguồn.
  4. Bảo vệ tính nhất quán của dữ liệu: Chú ý đến việc thay đổi giá trị của biến toàn cục từ các phạm vi khác nhau. Điều này có thể gây ra sự không nhất quán và khó xác định lỗi.
  5. Sử dụng biến cục bộ khi có thể: Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng biến cục bộ là tốt hơn để giữ mã nguồn rõ ràng và tránh xung đột dữ liệu. Chỉ sử dụng biến toàn cục khi thực sự cần thiết.
  6. Đặt tên biến rõ ràng: Đặt tên biến toàn cục sao cho rõ ràng và mô tả đúng chức năng của nó. Điều này giúp cho việc đọc và hiểu mã nguồn dễ dàng hơn.
  7. Chú ý đến hiệu suất: Việc sử dụng quá nhiều biến toàn cục có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng. Đảm bảo rằng việc sử dụng biến toàn cục không gây ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ thực thi của chương trình.
  8. Sử dụng các mô hình thiết kế phù hợp: Đôi khi, việc sử dụng biến toàn cục có thể được thay thế bằng các mô hình thiết kế như Dependency Injection để quản lý truy cập dữ liệu.

Những lưu ý trên giúp bạn sử dụng biến toàn cục một cách cẩn thận và đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của chương trình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng việc sử dụng biến toàn cục cần được xem xét kỹ lưỡng và chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now