Rate this post

array_key_exists trong PHP là một hàm tìm kiếm một khóa nào đó trong một mảng. Nó trả về giá trị TRUE nếu khóa tìm kiếm có tồn tại trong mảng và FALSE nếu không tồn tại. Cú pháp của hàm là array_key_exists (mixed $key, array $array). $key là khóa cần tìm kiếm, trong khi $array là mảng cần kiểm tra.

Sử dụng array_key_exists là một cách hiệu quả để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong mảng hay không. Điều này có thể giúp bạn xác định giá trị của một phần tử trong mảng trước khi sử dụng hoặc xử lý nó, giúp bạn tránh xảy ra lỗi khi truy cập một phần tử không tồn tại.

Các bài viết liên quan:

Tại sao nên sử dụng array_key_exists ? 

array_key_exists trong PHP là một hàm quan trọng, nó cho phép kiểm tra xem một khóa có tồn tại trong mảng hay không. Sử dụng array_key_exists có nhiều lợi ích:

  1. Tiết kiệm thời gian: Nếu bạn muốn kiểm tra xem một khóa có tồn tại trong mảng hay không, sử dụng array_key_exists sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian so với việc sử dụng các phương pháp khác như dùng vòng lặp và dùng hàm isset.
  2. Dễ sử dụng: array_key_exists rất dễ sử dụng và dễ hiểu, chỉ cần truyền vào hai tham số là khóa và mảng, nó sẽ trả về true hoặc false tùy theo khóa có tồn tại trong mảng hay không.
  3. Tránh lỗi: Sử dụng array_key_exists sẽ giúp bạn tránh lỗi khi truy cập một phần tử trong mảng mà khóa của nó không tồn tại.

Sử dụng array_key_exists trong PHP như thế nào ? 

Để sử dụng hàm array_key_exists trong PHP, bạn sẽ cần truyền 2 tham số vào hàm:

  • Tham số thứ nhất là tên của khóa mà bạn muốn kiểm tra tồn tại trong mảng
  • Tham số thứ hai là tên của mảng

Ví dụ:

$array = array('name' => 'John', 'age' => 30);

if (array_key_exists('name', $array)) {

    echo 'Key exists';

} else {

    echo 'Key does not exist';

}

Kết quả: “Key exists”.

Khi nào nên sử dụng array_key_exists ? 

Khi bạn muốn kiểm tra xem một khóa có tồn tại trong một mảng hay không, hoặc khi bạn muốn biết một khóa có được gán giá trị hay không, bạn có thể sử dụng hàm array_key_exists() để thực hiện kiểm tra này.

Những lưu ý khi  sử dụng array_key_exists 

  • Khi sử dụng array_key_exists phải chú ý đảm bảo rằng mảng cần kiểm tra có tồn tại, nếu không sẽ gây ra lỗi.
  • array_key_exists chỉ kiểm tra tồn tại trong mảng, nếu giá trị của khóa bằng null hoặc false, nó sẽ vẫn trả về true.
  • array_key_exists không phân biệt giữa các kiểu dữ liệu, nên cẩn thận khi sử dụng với các giá trị chuỗi hoặc số.

Chú ý lưu ý trên sẽ giúp bạn tránh gặp các lỗi và sử dụng array_key_exists một cách chính xác hơn.

Các ví dụ sử dụng array_key_exists trong php 

Đây là một vài ví dụ về việc sử dụng hàm move_uploaded_file trong PHP:

  1. Upload file đơn giản:
if (isset($_FILES["file"])) {

    $file = $_FILES["file"];

    $fileName = $file["name"];

    $fileTmpName = $file["tmp_name"];

    $fileSize = $file["size"];

    $fileError = $file["error"];

    if ($fileError === 0) {

        $fileDestination = "uploads/" . $fileName;

        if (move_uploaded_file($fileTmpName, $fileDestination)) {

            echo "File uploaded successfully";

        } else {

            echo "File upload failed";

        }

    } else {

        echo "Error uploading the file";

    }

}
  1. Kiểm tra kích thước file trước khi upload:
if (isset($_FILES["file"])) {

    $file = $_FILES["file"];

    $fileName = $file["name"];

    $fileTmpName = $file["tmp_name"];

    $fileSize = $file["size"];

    $fileError = $file["error"];

    if ($fileSize > 1000000) {

        echo "File is too large, it should not exceed 1 MB";

    } else {

        if ($fileError === 0) {

            $fileDestination = "uploads/" . $fileName;

            if (move_uploaded_file($fileTmpName, $fileDestination)) {

                echo "File uploaded successfully";

            } else {

                echo "File upload failed";

            }

        } else {

            echo "Error uploading the file";

        }

    }

}
  1. Kiểm tra loại file trước khi upload:
if (isset($_FILES["file"])) {

    $file = $_FILES["file"];

    $fileName = $file["name"];

    $fileTmpName = $file["tmp_name"];

    $fileSize = $file["size"];

    $fileError = $file["error"];

    $fileType = $file["type"];

    $allowedTypes = array("image/jpeg", "image/png", "image/gif");

    if (!in_array($fileType, $allowedTypes)) {

        echo "Only JPEG, PNG and GIF files are allowed";

    } else {

        if ($fileSize > 1000000) {

            echo "File is too large, it should not exceed 1 MB";

        } else {

            if ($fileError === 0) {

                $fileDestination = "uploads/" . $fileName;

                if (move_uploaded_file($fileTmpName, $fileDestination)) {

                    echo "File uploaded successfully";

                } else {

                    echo "File upload failed";
                }
            }
        }
    }
}

Kết luận 

“array_key_exists” trong PHP là một hàm xác định xem một key có tồn tại trong một mảng hay không. Nó có thể sử dụng để kiểm tra tồn tại của key trước khi truy cập vào mảng, hoặc để xác định có nên cập nhật hoặc tạo mới key trong mảng. Để sử dụng hàm này, bạn cần truyền vào mảng và key cần kiểm tra. Nếu key tồn tại, hàm sẽ trả về true, nếu không thì trả về false. Sử dụng hàm này giúp bạn tăng tốc độ và sự an toàn cho mã nguồn của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now