Rate this post

Câu lệnh ALTER TABLE trong Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc cho phép bạn thêm, sửa đổi và xóa các cột của bảng hiện có. Câu lệnh này cũng cho phép người dùng cơ sở dữ liệu thêm và loại bỏ các ràng buộc SQL khác nhau trên các bảng hiện có.

Các bài viết liên quan:

Bất kỳ người dùng nào cũng có thể thay đổi tên của bảng bằng cách sử dụng câu lệnh này.

Giới thiệu về lệnh ALTER trong SQL

Lệnh ALTER trong SQL là một câu lệnh dùng để thay đổi cấu trúc của một bảng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu. Bằng cách sử dụng lệnh ALTER, bạn có thể thêm hoặc xóa cột, chỉnh sửa kiểu dữ liệu của một cột hoặc thay đổi tên của bảng.

Lệnh ALTER rất hữu ích trong việc quản lý cơ sở dữ liệu, vì nó cho phép bạn thay đổi cấu trúc của bảng mà không phải xóa bảng đó đi và tạo lại bảng mới. Nó cũng cho phép bạn thêm các thuộc tính mới vào bảng và cập nhật các thuộc tính hiện có để phù hợp với nhu cầu của ứng dụng của bạn.

Các loại thay đổi bảng thông qua lệnh ALTER trong SQL

Lệnh ALTER trong SQL cho phép thực hiện các thay đổi cấu trúc của bảng trong database. Các loại thay đổi bảng thông qua lệnh ALTER bao gồm:

  1. Thêm cột mới vào bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để thêm cột mới vào bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
ADD column_name data_type;
  1. Xóa cột khỏi bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để xóa cột khỏi bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
DROP COLUMN column_name;
  1. Đổi tên cột: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để đổi tên cột trong bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
RENAME COLUMN old_column_name TO new_column_name;
  1. Thay đổi kiểu dữ liệu của cột: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để thay đổi kiểu dữ liệu của cột trong bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
ALTER COLUMN column_name new_data_type;
  1. Thêm khóa chính (Primary key) vào bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để thêm khóa chính vào bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
ADD PRIMARY KEY (column_name);
  1. Xóa khóa chính (Primary key) khỏi bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để xóa khóa chính khỏi bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
DROP PRIMARY KEY;
  1. Thêm khóa ngoại (Foreign key) vào bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để thêm khóa ngoại vào bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
ADD FOREIGN KEY (column_name) REFERENCES other_table(column_name);
  1. Xóa khóa ngoại (Foreign key) khỏi bảng: Sử dụng câu lệnh ALTER TABLE để xóa khóa ngoại khỏi bảng. Cú pháp:
ALTER TABLE table_name
DROP FOREIGN KEY constraint_name;

Lưu ý: Trong các câu lệnh trên, table_name là tên của bảng cần thực hiện thay đổi, column_name là tên của cột, data_type là kiểu dữ liệu mới, old_column_name là tên cột cũ, new_column_name là tên cột mới, constraint_name là tên ràng buộc.

Cách sử dụng và ví dụ

ALTER TABLE ADD cột trong SQL

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể yêu cầu thêm các cột trong bảng hiện có. Thay vì tạo lại toàn bộ bảng hoặc cơ sở dữ liệu, bạn có thể dễ dàng thêm các cột đơn và nhiều cột bằng cách sử dụng từ khóa ADD.

Cú pháp của câu lệnh ALTER TABLE ADD Column trong SQL

Cú pháp trên chỉ cho phép bạn thêm một cột duy nhất vào bảng hiện có. Nếu bạn muốn thêm nhiều cột vào bảng trong một câu lệnh SQL, hãy sử dụng cú pháp sau:

Ví dụ về câu lệnh cột ALTER TABLE ADD trong SQL

Ở đây, chúng tôi đã lấy hai ví dụ SQL khác nhau sau đây, sẽ giúp bạn cách thêm cột đơn và nhiều cột trong bảng hiện có bằng cách sử dụng câu lệnh ALTER TABLE:

Ví dụ 1: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Ô tô:

Car NameCar ColorCar Cost
Hyundai CretaWhite10,85,000
Hyundai VenueWhite9,50,000
Hyundai i20Red9,00,000
Kia SonetWhite10,00,000
Kia SeltosBlack8,00,000
Swift DezireRed7,95,000

Table: Cars

  • Giả sử, bạn muốn thêm cột Car_Model mới trong bảng trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Câu lệnh này sẽ thêm cột Car_Model vào bảng Cars.

Ví dụ 2: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Employee:

  • Giả sử, bạn muốn thêm hai cột, Emp_ContactNo. và Emp_EmailID, trong bảng Nhân viên ở trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Câu lệnh này sẽ thêm Emp_ContactNo. và Emp_EmailID cột vào bảng Nhân viên.

ALTER TABLE MODIFY Câu lệnh cột trong SQL

Từ khóa MODIFY được sử dụng để thay đổi định nghĩa cột của bảng hiện có.

Cú pháp của ALTER TABLE MODIFY Câu lệnh cột trong SQL

Cú pháp này chỉ cho phép bạn sửa đổi một cột duy nhất của bảng hiện có. Nếu bạn muốn sửa đổi nhiều hơn một cột của bảng trong một câu lệnh SQL, hãy sử dụng cú pháp sau:

Ví dụ về câu lệnh cột ALTER TABLE MODIFY trong SQL

Ở đây, chúng tôi đã lấy hai ví dụ SQL khác nhau sau, sẽ giúp bạn cách sửa đổi một và nhiều cột của bảng hiện có bằng cách sử dụng câu lệnh ALTER TABLE:

Ví dụ 1: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Ô tô:

Car NameCar ColorCar Cost
Hyundai CretaWhite10,85,000
Hyundai VenueWhite9,50,000
Hyundai i20Red9,00,000
Kia SonetWhite10,00,000
Kia SeltosBlack8,00,000
Swift DezireRed7,95,000

Table: Cars

  • Giả sử, bạn muốn sửa đổi kiểu dữ liệu của cột Car_Color của bảng trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Ví dụ 2: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Employee:

  • Giả sử, bạn muốn sửa đổi kiểu dữ liệu của hai cột Emp_ContactNo. và Emp_EmailID của bảng Nhân viên ở trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

ALTER TABLE DROP Câu lệnh cột trong SQL

Trong nhiều trường hợp, bạn có thể yêu cầu xóa các cột khỏi bảng hiện có. Thay vì xóa toàn bộ bảng hoặc cơ sở dữ liệu, bạn có thể sử dụng từ khóa DROP để xóa các cột.

Cú pháp câu lệnh cột ALTER TABLE DROP trong SQL

Xem thêm SELECT TOP trong SQL

Ví dụ về câu lệnh cột ALTER TABLE DROP trong SQL

Ở đây, chúng tôi đã lấy hai ví dụ SQL khác nhau sau, sẽ giúp bạn cách xóa một cột khỏi bảng hiện có bằng cách sử dụng câu lệnh ALTER TABLE:

Ví dụ 1: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Ô tô:

  • Giả sử, bạn muốn xóa cột Car_Color khỏi bảng trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Hãy sử dụng câu lệnh sau để kiểm tra xem cột Car_Color có bị xóa khỏi bảng hay không:

Car NameCar Cost
Hyundai Creta10,85,000
Hyundai Venue9,50,000
Hyundai i209,00,000
Kia Sonet10,00,000
Kia Seltos8,00,000
Swift Dezire7,95,000

Table: Cars

Ví dụ 2: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Employee:

Emp_IdEmp_NameEmp_SalaryEmp_City
201Abhay25000Goa
202Ankit45000Delhi
203Bheem30000Goa
204Ram29000Goa
205Sumit40000Delhi

Table: Employee

  • Giả sử, bạn muốn xóa cột Emp_Salary và Emp_City khỏi bảng Nhân viên ở trên. Đối với điều này, bạn phải nhập hai truy vấn khác nhau sau trong SQL:

ALTER TABLE RENAME Câu lệnh cột trong SQL

Từ khóa RENAME được sử dụng để thay đổi tên của các cột hoặc trường của bảng hiện có.

Cú pháp của ALTER TABLE RENAME Câu lệnh cột trong SQL

Xem thêm COPY trong SQL

Ví dụ về câu lệnh cột ALTER TABLE RENAME trong SQL

Ở đây, chúng tôi đã lấy hai ví dụ SQL khác nhau sau đây, sẽ giúp bạn cách thay đổi tên của một cột trong bảng hiện có bằng cách sử dụng câu lệnh ALTER TABLE:

Ví dụ 1: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Ô tô:

Car NameCar ColorCar Cost
Hyundai CretaWhite10,85,000
Hyundai VenueWhite9,50,000
Hyundai i20Red9,00,000
Kia SonetWhite10,00,000
Kia SeltosBlack8,00,000
Swift DezireRed7,95,000

Table: Cars

  • Giả sử, bạn muốn thay đổi tên của cột Car_Color của bảng Cars ở trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Câu lệnh này sẽ thay đổi tên của một cột trong bảng Cars. Để xem các thay đổi, bạn phải nhập truy vấn sau:

Car NameCar ColorCar Cost
Hyundai CretaWhite10,85,000
Hyundai VenueWhite9,50,000
Hyundai i20Red9,00,000
Kia SonetWhite10,00,000
Kia SeltosBlack8,00,000
Swift DezireRed7,95,000

Xem thêm Hướng dẫn Table Layout trong android

Table: Cars

Ví dụ 2: Hãy lấy một ví dụ về một bảng có tên là Employee:

Emp_IdEmp_NameEmp_SalaryEmp_City
201Abhay25000Goa
202Ankit45000Delhi
203Bheem30000Goa
204Ram29000Goa
205Sumit40000Delhi

Table: Employee

  • Giả sử, bạn muốn thay đổi tên của cột Emp_City của bảng Nhân viên ở trên. Đối với điều này, bạn phải nhập truy vấn sau vào SQL:

Câu lệnh này sẽ thay đổi tên của một cột trong bảng Nhân viên. Để xem các thay đổi, bạn phải nhập truy vấn sau:

Emp_IdEmp_NameEmp_SalaryEmp_Address
201Abhay25000Goa
202Ankit45000Delhi
203Bheem30000Goa
204Ram29000Goa
205Sumit40000Delhi

Table: Employee

Xem thêm Tự học html: table

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now