Rate this post

$_REQUEST trong PHP là một biến toàn cục mà chứa tất cả các giá trị được gửi đến trang web từ các phương thức HTTP (GET, POST, hoặc COOKIE). Nó cho phép bạn truy cập các giá trị đã gửi đến trang web mà không cần phải biết rõ phương thức đã được sử dụng để gửi chúng.

Các bài viết liên quan:

Tại sao nên sử dụng $_request trong php ? 

Sử dụng $_REQUEST trong PHP có nhiều lợi ích, bao gồm:

  1. Tiện dụng: Nó cho phép bạn truy cập dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE mà không cần phải biết rõ phương thức đã được sử dụng để gửi chúng.
  2. Tính linh hoạt: Sử dụng $_REQUEST cho phép bạn thay đổi phương thức truyền dữ liệu từ client đến server trong ứng dụng mà không cần thay đổi đoạn mã xử lý dữ liệu trên server.
  3. Tiết kiệm thời gian: Sử dụng $_REQUEST giúp tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách giảm số lượng đoạn mã cần thiết để xử lý dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE.
  4. Dễ dàng quản lý: Sử dụng $_REQUEST giúp quản lý dữ liệu được gửi đến trang web từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE tại một nơi duy nhất.
  5. Tăng tính bảo mật: Sử dụng $_REQUEST có thể giúp tăng tính bảo mật của ứng dụng bằng cách giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE.
  6. Tăng tính thống nhất: Sử dụng $_REQUEST giúp tăng tính thống nhất trong việc xử lý dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE, giúp cho việc quản lý dữ liệu trên server đơn giản hơn.
  7. Tăng tính nhận diện: Sử dụng $_REQUEST giúp tăng tính nhận diện khi xử lý dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE, giúp cho việc quản lý dữ liệu trên server hiệu quả hơn.

Xem thêm $_get trong php là gì ?

Khi nào nên sử dụng $_REQUEST

Khi sử dụng $_REQUEST trong PHP, điều quan trọng là chọn đúng thời điểm và trường hợp sử dụng.

  1. Khi muốn lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau: Nếu bạn muốn lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như form, GET, POST, hoặc COOKIE thì sử dụng $_REQUEST là lựa chọn tốt nhất.
  2. Khi muốn giảm số lần lấy dữ liệu: Sử dụng $_REQUEST giúp giảm số lần lấy dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, giúp cho việc xử lý dữ liệu trên server đơn giản hơn.
  3. Khi muốn tăng tính bảo mật: Sử dụng $_REQUEST có thể giúp tăng tính bảo mật của ứng dụng bằng cách giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE.

Tuy nhiên, bạn nên chú ý rằng, sử dụng $_REQUEST có thể gây ra một số vấn đề về bảo mật vì nó cho phép truy cập vào dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Do đó, bạn nên sử dụng $_REQUEST một cách cẩn thận và kiểm tra kỹ dữ liệu trước khi sử dụng.

Xem thêm Kiểm tra lỗ hổng bảo mật HTTP Verb Tampering

Sử dụng $_REQUEST như thế nào ? 

Sử dụng $_REQUEST trong PHP rất đơn giản, bạn có thể sử dụng nó để lấy dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE.

Ví dụ:

  • Lấy dữ liệu từ phương thức GET:
$name = $_REQUEST["name"];
  • Lấy dữ liệu từ phương thức POST:
$password = $_REQUEST["password"];
  • Lấy dữ liệu từ COOKIE:
$rememberme = $_REQUEST["rememberme"];

Bạn cũng có thể sử dụng $_REQUEST để lấy tất cả các dữ liệu từ các phương thức GET, POST hoặc COOKIE:

foreach ($_REQUEST as $key => $value) {

  echo $key . " = " . $value . "<br>";

}

Lưu ý: Trong thực tế, bạn nên sử dụng các hằng số như $_GET, $_POST, $_COOKIE để lấy dữ liệu từ các phương thức tương ứng và kiểm tra kỹ dữ liệu trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn cho ứng dụng của bạn.

Xem thêm Express.js Cookies Management

Những lưu ý khi sử dụng $_REQUEST trong PHP

  • Lưu ý rõ ràng khi sử dụng $_REQUEST vì nó có thể chứa tất cả các dữ liệu từ form, GET hoặc POST, nên dễ bị tấn công.
  • Chỉ sử dụng $_REQUEST để lấy dữ liệu từ form nếu bạn chắc chắn về nguồn gốc của dữ liệu.
  • Nếu bạn muốn lấy dữ liệu từ form, sử dụng $_POST hoặc $_GET tùy theo yêu cầu.
  • Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo mật như validation và sanitization cho dữ liệu trước khi sử dụng nó

Các ví dụ sử dụng $_REQUEST trong PHP

Ví dụ 1: Lấy dữ liệu từ phương thức GET

<form method="get">

  <input type="text" name="name">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
<?php

if ($_SERVER["REQUEST_METHOD"] == "GET") {

    $name = $_REQUEST["name"];

    echo "Name: " . $name;

}

?>

Ví dụ 2: Lấy dữ liệu từ phương thức POST

<form method="post">

  <input type="text" name="password">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
<?php

if ($_SERVER["REQUEST_METHOD"] == "POST") {

    $password = $_REQUEST["password"];

    echo "Password: " . $password;

}

?>

Ví dụ 3: Lấy dữ liệu từ COOKIE

<?php

setcookie("rememberme", "yes", time() + (86400 * 30), "/");

?>
<form>

  <input type="checkbox" name="rememberme" value="yes"> Remember me

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
<?php

$rememberme = $_REQUEST["rememberme"];

if($rememberme == "yes") {

    echo "You selected the remember me option.";

}

?>

Ví dụ 4: Lấy tất cả các dữ liệu từ phương thức GET, POST và COOKIE

<form method="get">

  <input type="text" name="name">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>

<form method="post">

  <input type="text" name="password">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
<?php

setcookie("rememberme", "yes", time() + (86400 * 30), "/");

foreach ($_REQUEST as $key => $value) {

    echo $key . " = " . $value . "<br>";

}

?>

Kết luận 

$_REQUEST là một superglobal trong PHP, cho phép bạn lấy dữ liệu từ phương thức GET, POST và COOKIE. Nó có thể giúp tiện lợi trong việc lấy dữ liệu từ các form hoặc cookie, tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm về an toàn vì nó không kiểm tra dữ liệu trước khi sử dụng, do đó bạn nên sử dụng $_REQUEST cẩn thận và kiểm tra dữ liệu trước khi sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now