Rate this post

$_GET là một biến toàn cục trong PHP, nó lưu trữ thông tin được gửi từ client đến server thông qua phương thức GET của HTTP. Các tham số được gửi đi sẽ được thêm vào URL và có thể được lấy ra bằng cách truy cập vào $_GET.

Ví dụ: Nếu bạn truy cập vào URL “example.com/index.php?name=John&age=25”, thì bạn có thể lấy ra giá trị của name và age bằng cách truy cập vào $_GET[‘name’] và $_GET[‘age’]

$_GET thường được sử dụng để lấy dữ liệu từ form hoặc để truyền tham số cho một trang web

Chú ý: Dữ liệu được gửi bằng phương thức GET có thể được xem bởi bất cứ ai, nên không nên sử dụng phương thức GET để gửi thông tin quan trọng hoặc thông tin cá nhân.

Các bài viết liên quan:

Tại sao nên sử dụng  $_get trong php ? 

Sử dụng $_GET trong PHP có nhiều lợi ích như sau:

  1. Dễ dàng truy cập: Thông tin được gửi bằng phương thức GET được chuyển đến server qua URL, do đó rất dễ dàng để truy cập và lấy ra dữ liệu.
  2. Tiện lợi cho việc định tuyến: Bạn có thể sử dụng $_GET để truyền tham số cho một trang web và định tuyến người dùng đến trang khác mà không cần phải lưu trữ thông tin trong biến session.
  3. Dễ dàng để debug: Bạn có thể dễ dàng xem thông tin được gửi bằng cách xem URL của trang web, điều này giúp cho việc debug dễ dàng hơn.
  4. Dễ dàng tạo link: Bạn có thể tạo ra link để chuyển người dùng đến một trang web với tham số được truyền theo, điều này giúp cho việc tạo link dễ dàng hơn.
  5. Dễ dàng tạo form : Bạn có thể tạo ra form để gửi thông tin đến một trang web bằng phương thức GET.

sử dụng  $_get trong php như thế nào ? 

Sử dụng $_GET trong PHP rất đơn giản, bạn có thể sử dụng nó để lấy dữ liệu từ một form hoặc từ một URL.

  1. Lấy dữ liệu từ một form: Bạn có thể sử dụng method GET trong form HTML để gửi dữ liệu từ form đến một trang PHP. Ví dụ:
<form action="example.php" method="get">

  <label for="name">Name:</label>

  <input type="text" id="name" name="name">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>

Trong trang PHP, bạn có thể lấy giá trị của name bằng cách sử dụng $_GET[“name”]

  1. Lấy dữ liệu từ một URL: Bạn có thể thêm tham số vào URL để gửi dữ liệu tới một trang PHP. Ví dụ:

example.php?name=John&age=25

Trong trang PHP, bạn có thể lấy giá trị của name và age bằng cách sử dụng $_GET[“name”] và $_GET[“age”]

Xem thêm $_REQUEST trong PHP là gì ?

những lưu ý khi sử dụng  $_get trong php 

Có một số lưu ý khi sử dụng $_GET trong PHP như sau:

  1. Không nên sử dụng $_GET để gửi thông tin quan trọng hoặc thông tin cá nhân vì thông tin được gửi bằng phương thức GET có thể được xem bởi bất cứ ai.
  2. Không nên sử dụng $_GET để gửi dữ liệu giả mạo vì người dùng có thể chỉnh sửa giá trị trong URL để tạo ra các tình huống giả mạo.
  3. Không nên sử dụng $_GET để gửi dữ liệu lớn vì kích thước của dữ liệu được gửi bằng phương thức GET rất hạn chế.
  4. Luôn kiểm tra dữ liệu được gửi với $_GET để tránh tình trạng SQL injection và XSS.
  5. Luôn luôn làm sạch dữ liệu đầu vào trước khi sử dụng, chẳng hạn như dùng hàm htmlspecialchars() để chuyển đổi ký tự đặc biệt sang dạng HTML entities.
  6. Không nên sử dụng $_GET để gửi thông tin mật khẩu hoặc thông tin quan trọng khác vì nó có thể bị can thiệp bởi người khác.
  7. Sử dụng các phương thức bảo mật hơn như POST hoặc các giải pháp bảo mật khác nếu muốn gửi thông tin quan trọng hoặc thông tin cá nhân.
  8. Luôn kiểm tra xem các tham số được gửi có tồn tại hay không trước khi sử dụng, chẳng hạn như dùng hàm isset() hoặc empty() để kiểm tra.
  9. Không nên gửi dữ liệu qua GET khi chức năng cần thiết là xóa hoặc cập nhật dữ liệu giữa client và server, vì GET không có chức năng xác nhận giữa client và server.
  10. Nên sử dụng kết hợp với các hàm bảo mật như urlencode() để mã hóa thông tin trước khi gửi đi, để tránh trường hợp thông tin bị can thiệp.

ví dụ 

  1. Ví dụ cơ bản:
// Gửi tham số từ form

<form action="example.php" method="GET">

  Name: <input type="text" name="name">

  Age: <input type="text" name="age">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
// Lấy giá trị từ tham số

$name = $_GET['name'];

$age = $_GET['age'];

echo "My name is $name and I am $age years old.";
  1. Ví dụ sử dụng kiểm tra tồn tại của tham số:
// Gửi tham số từ form

<form action="example.php" method="GET">

  Name: <input type="text" name="name">

  Age: <input type="text" name="age">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
// Lấy giá trị từ tham số và kiểm tra tồn tại

if(isset($_GET['name']) && isset($_GET['age'])){

    $name = $_GET['name'];

    $age = $_GET['age'];

    echo "My name is $name and I am $age years old.";

}else{

    echo "Please input name and age.";

}
  1. Ví dụ sử dụng hàm urlencode() để mã hóa tham số:
// Gửi tham số từ form

<form action="example.php" method="GET">

  Name: <input type="text" name="name">

  Age: <input type="text" name="age">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
// Lấy giá trị từ tham số và mã hóa

if(isset($_GET['name']) && isset($_GET['age'])){

    $name = urlencode($_GET['name']);

    $age = urlencode($_GET['age']);

    echo "My name is $name and I am $age years old.";

}else{

    echo "Please input name and age.";

}
  1. Ví dụ sử dụng hàm htmlspecialchars():
// Gửi tham số từ form

<form action="example.php" method="GET">

  Name: <input type="text" name="name">

  Age: <input type="text" name="age">

  <input type="submit" value="Submit">

</form>
// Lấy giá trị từ tham số và sử dụng hàm htmlspecialchars()

if(isset($_GET['name']) && isset($_GET['age'])){

    $name = htmlspecialchars($_GET['name'], ENT_QUOTES, 'UTF-8');

    $age = htmlspecialchars($_GET['age'], ENT_QUOTES, 'UTF-8');

    echo "My name is $name and I am $age years old.";

}else{

    echo "Please input name and age.";

}

Trong ví dụ trên, hàm htmlspecialchars() được sử dụng để chuyển đổi các ký tự đặc biệt sang dạng HTML entities, giúp tránh tình trạng XSS (Cross-Site Scripting) khi người dùng nhập vào các ký tự đặc biệt nhằm tấn công website.

kết luận 

$_GET trong PHP là một mảng dùng để lấy giá trị của các tham số truyền lên từ URL. Nó là một cách đơn giản và thuận tiện để gửi tham số giữa client và server. Tuy nhiên, nên sử dụng các phương thức bảo mật hơn như POST hoặc các giải pháp bảo mật khác nếu muốn gửi thông tin quan trọng hoặc thông tin cá nhân. Luôn kiểm tra xem các tham số được gửi có tồn tại hay không trước khi sử dụng và sử dụng các hàm bảo mật như urlencode() để mã hóa thông tin trước khi gửi đi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact Me on Zalo
Call now